Hợp đồng thử việc là một loại hợp đồng lao động đặc biệt, được ký kết giữa người sử dụng lao động và người lao động với mục đích đánh giá khả năng và sự phù hợp của người lao động đối với công việc cụ thể trước khi ký kết hợp đồng lao động chính thức.
Quy định về hợp đồng lao động thử việc theo Bộ Luật Lao động 2019 của Việt Nam:
1. Mục đích:
- Đánh giá năng lực, kỹ năng nghề nghiệp và sự phù hợp của người lao động với công việc được yêu cầu.
2. Thời hạn thử việc:
- Không vượt quá 60 ngày đối với công việc có yêu cầu trình độ chuyên môn kỹ thuật cao và các công việc khác theo quy định của pháp luật.
- Đối với công việc yêu cầu trình độ trung cấp, cao đẳng, không quá 30 ngày.
- Đối với công việc khác, thời gian thử việc không quá 6 ngày làm việc.
3. Nội dung hợp đồng:
- Cần phải ghi rõ công việc thử việc, thời gian thử việc, quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động trong thời gian thử việc, cũng như mức lương thử việc.
4. Mức lương:
- Mức lương thử việc phải được thỏa thuận nhưng không được thấp hơn 85% mức lương của công việc đó.
5. Chấm dứt hợp đồng:
- Trong thời gian thử việc, cả người lao động và người sử dụng lao động đều có quyền chấm dứt hợp đồng mà không cần báo trước và không phải bồi thường, trừ khi có thỏa thuận khác.
6. Chuyển sang hợp đồng chính thức:
- Nếu người lao động đạt yêu cầu thử việc, người sử dụng lao động phải tiến hành ký kết hợp đồng lao động không xác định thời hạn hoặc xác định thời hạn.
7. Xử phạt vi phạm:
- Nếu vi phạm các quy định về thử việc, người sử dụng lao động có thể bị xử phạt theo quy định của pháp luật.
Hợp đồng thử việc cần được lập thành văn bản và cả hai bên cần tuân thủ đúng các quy định của pháp luật liên quan đến nội dung, thời hạn và quyền lợi của người lao động.