Tên hàng hóa, dịch vụ | Mã HHDV | Nội dung | Mã số HS NĐ 44 | Phụ lục NĐ 44 | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
Thiết bị điện tử ngành giao thông và xây dựng | * | Thuộc phụ lục III | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ mua, bán nhà gắn với QSD đất không để ở | L686816810681026810216810210 | Gồm: - Dịch vụ bán và mua nhà và đất không để ở trong trường hợp việc mua bán được xem là giao dịch cổ phiếu bởi người bán, không phải là bán tài sản cố định. Ví dụ về bất động sản không để ở: • Nhà máy, văn phòng, nhà kho • Nhà hát, các tòa nhà đa mục đích không phải để ở • Bất động sản nông lâm nghiệp • Bất động sản tương tự Nhóm này loại trừ: - Xây bất động sản không để ở để bán, được phân vào nhóm 4100012 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ bảo hiểm xây dựng và lắp đặt | K656516512651206512046512040 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Cấu kiện khác và bộ phận của chúng bằng sắt, thép, nhôm | C252512511251102511012511019 | Gồm: Thiết bị dùng cho dàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc cột trụ chống hầm lò bằng sắt, thép, nhôm; cửa cống, lắp cống bằng sắt, thép, nhôm; hàng rào, cầu thang và bộ phận của nó bằng sắt, thép, nhôm; tấm lợp bằng kim loại; cấu kiện khác và bộ phận của chúng bằng sắt, thép, nhôm chưa được phân vào đâu Gồm: ray dùng cho tàu thuyền, tấm, thanh, góc, khuôn, hình ống và các loại tương tự đã được gia công dùng làm cấu kiện xây dựng, bằng kim loại và các bộ phận của chúng bằng kim loại. | 7308.4 7308.9 7610.90.99 7610.90.30 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế |
Cọc cừ, ray xe lửa và các vật liệu xây dựng ray xe lửa bằng Thép; Góc, khuôn, hình bằng Thép đã được hàn | C242412410241002410062410069 | Gồm: Cọc cừ bằng Thép; Góc, khuôn, hình bằng Thép đã được hàn; Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa hoặc tàu điện bằng Thép | 73.01 73.02 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế |
Thép dạng góc, khuôn, hình (trừ vật liệu xây dựng và góc, khuôn, hình đã được hàn) | C242412410241002410062410068 | Gồm: Thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình; Thép không gỉ dạng góc, khuôn, hình; Thép hợp kim khác dạng góc, khuôn, hình | 72.16 7222.4 7228.7 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế |
Hỗn hợp cát, đá, sỏi và chất thải công nghiệp tận thu trong quá trình khai thác dùng cho xây dựng | B881810810281023810230 | 2517.20.00 2517.30.00 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Đá dạng viên, dạng mảnh vụn và dạng bột làm từ các loại đá thuộc nhóm đá xây dựng và trang trí | B881810810281022810222 | 2517.41.00 2517.49.00 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Đá granit, đá pocfia, bazan, đá cát kết (sa thạch), đá quartzite và đá khác đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt thành khối hoặc tấm hình chữ nhật, hình vuông | B881810810181011810112 | Đá dùng để làm tượng đài hoặc đá xây dựng | 25.16 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế |
Đá cẩm thạch (đá hoa), đá hoa trắng, travertine, ecausine và đá vôi khác, thạch cao tuyết hoa, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt thành khối hoặc tấm hình chữ nhật, hình vuông | B881810810181011810111 | Đá dùng để làm tượng đài hoặc đá xây dựng có trọng lượng riêng từ 2,5 trở lên | 25.15 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế |
Đá xây dựng và trang trí | B881810810181011 | 68.01 68.02 68.03 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ quản lý dự án phát triển đa mục đích | O848418413841308413008413007 | Gồm: - Dịch vụ hành chính được cung cấp bởi phòng, ban và chương trình về: lập kế hoạch, thiết kế, xây dựng, cải thiện và tổ chức các dự án đa mục đích. Những dự án này thường trong lĩnh vực tập trung năng lượng, kiểm soát thực phẩm, tưới tiêu, nghệ thuật và giải trí | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ quản lý liên quan đến thương mại ăn uống và phân phối, nhà hàng và khách sạn | O848418413841308413008413005 | Gồm: - Dịch vụ hành chính công liên quan đến thương mại phân phối và ăn uống, nhà hàng, khách sạn - Dịch vụ hành chính được cung cấp bởi văn phòng và chương trình về: • Phát triển và hướng dẫn các quy định liên quan đến thương mại bán buôn và bán lẻ, sản phẩm tiêu dùng, kiểm soát giá và tổ chức phân phối thông qua những người bán lẻ và bán buôn, lưu kho bãi, nhà hàng và khách sạn • Dịch vụ hành chính liên quan đến việc thiết kế và xây dựng nhà hàng và khách sạn | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ quản lý liên quan đến giao thông và liên lạc | O848418413841308413008413004 | Gồm: - Dịch vụ hành chính công về giao thông và liên lạc đường bộ, đường thủy, đường sắt và đường hàng không - Dịch vụ hành chính được cung cấp bởi phòng ban hoặc các chương trình về • Lập kế hoạch, thiết kế, xây dựng, duy trì và cải thiện đường, đường cao tốc và các cấu trúc tương tự • Nền đường sắt và các cấu trúc tương tự • Các cơ sở giao thông đường thủy, đường băng, đường mốc, nhà chứa máy bay, cấu trúc cố định khác liên quan đến giao thông hàng không • Ống dẫn và các cơ sở vật chất khác • Giám sát và quy định công việc vận hành cho tất cả các vấn đề trên liên quan đến giao thông • Dịch vụ hành chính liên quan đến liên lạc như bưu điện, điện thoại, điện tín, hệ thống liên lạc có dây, không dây và vệ tinh • Dịch vụ liên quan đến lập kế hoạch, phát triển, thực hiện và cải thiện hệ thống liên lạc • Dịch vụ liên quan đến phát triển và hành chính các quy định của hệ thống này Loại trừ: - Dịch vụ điều khiển giao thông của cảnh sát giao thông đường bộ và đường thủy, được phân vào mã 8423011 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ quản lý liên quan đến khai thác và nguồn tài nguyên khoáng sản, công nghiệp chế biến, chế tạo và xây dựng | O848418413841308413008413003 | Gồm: - Dịch vụ hành chính liên quan đến văn phòng, chương trình tập trung vào: • Thăm dò, khai thác, thỏa thuận, marketing và các lĩnh vực khác trong sản xuất khoáng sản, Gồm: phát triển và điều hành các quy định liên quan đến quặng • Dịch vụ thiết kế để phát triển, mở rộng và cải thiện vị trí của công nghiệp chế biến • Chuẩn khai thác và an toàn • Dịch vụ liên quan đến phát triển và điều hành những quy tắc liên quan đến chuẩn xây dựng, cấp chứng chỉ nghề nghiệp, phát triển và điều hành những quy tắc liên quan đến an toàn trong xây dựng. Loại trừ: - Dịch vụ quản lý liên quan đến nhiên liệu và năng lượng, được phân vào nhóm 8413002 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ quản lý nhà ở và tiện nghi công cộng | O848418412841208412008412003 | Gồm: - Dịch vụ hành chính công cho nhà ở và tiện nghi công cộng, cung cấp nước, hệ thống xử lý rác và vệ sinh đường phố - Dịch vụ liên quan đến việc phát triển, điều hành và đánh giá chất lượng nhà (loại trừ chất lượng xây dựng) - Dịch vụ hành chính cho việc kiểm soát việc cho thuê và tính phù hợp của nhà bao cấp - Dịch vụ hành chính về nhà ở cho cộng đồng và con người với những yêu cầu cụ thể - Việc phổ biến thông tin về nhà ở - Dịch vụ được cung cấp bởi văn phòng, ban và chương trình liên quan đến việc phát triển và các quy định quản lý việc cấp nước - Dịch vụ hành chính công liên quan đến thu gom rác, hệ thống rác thải và vệ sinh đường phố - Chuẩn ô nhiễm, phổ biến thông tin về ô nhiễm - Dịch vụ hành chính về các chương trình bảo vệ môi trường Loại trừ: - Thu gom và xử lý rác thải, được phân vào nhóm 37,38,39 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội | O848418411841118411108411100 | Gồm: - Dịch vụ của Đảng Cộng sản Việt Nam nhằm xây dựng các đường lối chính sách về phát triển kinh tế - xã hội của đất nước để làm phương hướng cho chính phủ đề ra các bước thực hiện cụ thể về phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia, với phạm vi của các tổ chức Đảng Cộng sản Việt Nam chuyên trách ở Trung ương, ngành, địa phương và cơ sở - Dịch vụ của các tổ chức thuộc Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam, đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Mặt trận tổ quốc Việt Nam, Hội nông dân, Hội cựu chiến binh, Hội phụ nữ nhằm vận động các thành viên trong tổ chức thực hiện mọi đường lối chính sách của Đảng và Nhà nước. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | N818138130813008130008130000 | Gồm: - Dịch vụ trồng, chăm sóc và duy trì: Công viên và vườn cây cho: • Nhà tư nhân và công cộng • Tòa nhà công cộng và bán công cộng (trường học, bệnh viện, nhà hành chính, nhà thờ...) • Khu đất công cộng (công viên, thảm cây xanh, nghĩa trang...) • Khu vực cây xanh đường cao tốc (đường phố, đường tàu, cảng biển) • Tòa nhà công nghiệp và thương mại Trồng cây xanh cho: • Các tòa nhà (vườn trên mái, cây xanh mặt tiền, vườn trong nhà...) • Sân thể thao (sân bóng đá, sân golf...), sân chơi, bãi tắm nắng và các công viên giải trí khác • Bể nước tĩnh và động (vịnh, hang động, bể bơi, hệ thống tưới cây) - Dịch vụ trồng cây lại, trồng và chăm sóc cây phi nông nghiệp - Dịch vụ trồng và tạo cảnh quan để chống lại ô nhiễm tiếng ồn, gió, xói mòn, che tầm nhìn và chói mắt - Dịch vụ tạo cảnh quan khác cho khu phi nông lâm nghiệp: tái trồng, ngăn lũ... - Xây dựng và thiết kế các chi tiết nhỏ (khuôn tượng nghệ thuật trên đất, các bức tường ngăn, đường đi bộ...) Loại trừ: - Dịch vụ trồng và sản xuất thương mại về cây, được phân vào nhóm 01, 02 - Dịch vụ chăm sóc cây nông nghiệp, được phân vào nhóm 01300 - Dịch vụ cải tạo đất nông nghiệp, được phân vào nhóm 0161030 - Công việc xây dựng cho mục đích cảnh quan, được phân vào nhóm F - Dịch vụ thiết kế cảnh quan và kiến trúc, được phân vào nhóm 711014 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài cho ngành giao thông, kho bãi, hậu cần hoặc công nghiệp | N787837830783027830207830204 | Gồm - Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài trong ngành giao thông, kho bãi, hậu cần hoặc công nghiệp như công nhân xây dựng, bảo dưỡng, lái xe, thợ máy, lắp đặt dây chuyền, vận hành, lái tàu... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước cho ngành giao thông, kho bãi, hậu cần hoặc công nghiệp | N787837830783017830107830104 | Gồm - Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước cho ngành giao thông, kho bãi, hậu cần hoặc công nghiệp như công nhân xây dựng, bảo dưỡng, lái xe, thợ máy, lắp đặt dây chuyền, vận hành, lái tàu... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời cho ngành giao thông, kho bãi, hậu cần hoặc công nghiệp | N787827820782007820007820004 | Gồm: - Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời cho ngành giao thông, kho bãi, hậu cần hoặc công nghiệp như công nhân xây dựng, bảo dưỡng, lái xe, thợ máy, lắp đặt dây chuyền, vận hành, lái tàu... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển | N77773 773027730207730200 | Gồm: - Dịch vụ cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển - Dịch vụ cho thuê máy kéo trong xây dựng và di chuyển đất đá, máy ủi đường, xe lăn đường, xe ủi đất, máy đào đường, giàn giáo mà không có sự xây dựng hoặc tháo dỡ Loại trừ: - Dịch vụ cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng có người điều khiển, được phân vào mã F | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kỹ thuật cho dự án khác | M717117110711097110907110909 | Gồm: - Dịch vụ kỹ thuật liên quan đến: • Dự án cung cấp khí và hơi tự nhiên • Dự án kỹ thuật khác chưa được phân vào đâu - Dịch vụ kỹ thuật liên quan đến hệ thống, xử lý, các phương tiện hoặc sản phẩm chưa được phân vào đầu Gồm: việc cung cấp thiết kế, kế hoạch và nghiên cứu liên quan. - Dịch vụ chịu trách nhiệm toàn bộ đến thành công của một dự án xây dựng thay mặt khác hàng, Gồm: việc điều hành vấn đề tài chính và thiết kế, mời thầu, đưa ra cách quản lý và kiểm soát - Dịch vụ quản lý dự án được cung cấp bởi kỹ sử hoặc nhà kiến trúc Loại trừ: Các công việc xây dựng nói chung, được phân vào mã ngành 42 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kỹ thuật cho dự án công nghiệp và sản xuất | M717117110711097110907110907 | Gồm: - Dịch vụ kỹ thuật liên quan đến quá trình công nghiệp: • Các phương tiện khai thác và luyện kim như khai thác mỏ, lò nấu chảy kim loại, máy nghiền, tinh chế khoáng, Gồm: các dự án kỹ thuật xử lý liên kết • Quá trình sử lý khai thác và luyện kim, như khai khoáng, nung chảy, nghiền, luyện kim loại • Các phương tiện khai thác dầu và hóa dầu như vỉa dầu và gas, tinh chế, đường ống dẫn, nhà máy hóa dầu gồm các dự án kỹ thuật xử lý liên quan • Quá trình tạo ra các sản phẩm từ dầu thô và hóa dầu như khai thác, tinh chế, hòa lẫn • Các phương tiện và việc tạo ra vi điện tử, để sản xuất vi mạch xử lý, chip silicon, mạch điện vi xử lý và điện bán dẫn • Các phương tiện và quy trình dệt may • Các phương tiện và quy trình sản xuất sắt và thép • Các phương tiện và quy trình cho công nghiệp sản xuất chưa được phân vào đâu - Dịch vụ kỹ thuật liên quan đến việc thiết kế và sản xuất các sản phẩm: • Máy móc công nghiệp trong nông nghiệp, xây dưng, khai khoáng, luyện kim, thương mại và công nghiệp dịch vụ, đốt nóng, điều hòa không khí, máy truyền năng lượng • Thiết bị điện tử như máy tính, thiết bị ngoại biên, thiết bị viễn thông, thiết bị âm thanh và hình ảnh, điện bán dẫn và các linh kiện điện khác • Thiết bị điện như đèn, đồ dùng bằng điện chủ yếu • Thiết bị vận chuyển như xe có động cơ, máy bay, tàu hỏa, tàu thủy, tên lửa • Các sản phẩm công nghiệp và sản xuất chưa được phân vào đâu Loại trừ: - Dịch vụ nghiên cứu và phát triển, được phân vào nhóm 721 - Dịch vụ thiết kế công nghiệp, được phân vào nhóm 7410012 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kiến trúc cảnh quan | M717117110711017110147110141 | Gồm dịch vụ kiến trúc cảnh quan đối với: - Các dự án nhà để ở • Dự án nhà ở hộ gia đình đơn lẻ • Dự án nhà ở nhiều gia đình • Dự án nhà ở phân lô - Dự án nhà không để ở • Dự án tòa nhà văn phòng • Dự án khách sạn, trung tâm hội nghị, sân vận động • Dự án trường học • Chăm sóc sức khoẻ, cơ sở thi hành án • Dự án nhà không để ở khác - Dự án giải trí và không gian mở: • Trung tâm thành phố và các quảng trường xây dựng • Các cơ sở giải trí không để ở, công viên và các vùng tự nhiên • Các hành lang giao thông • Các trung tâm nghỉ ngơi • Các dự án giải trí và không gian mở khác Nhóm này cũng Gồm: dịch vụ kiến trúc cảnh quan liên quan đến: - Chuẩn bị và cải tạo địa thế như vệ sinh và phân loại đất, thiết kế hệ thống thoát nước, thiết kế hệ thống kiểm soát sự ăn mòn và cặn lắng, thiết kế tường ngăn, hệ thống bình phun ra ngoài - Các yếu tố ảnh hưởng đến mặt bằng như ánh sáng, tín hiệu, lối đi, các yếu tố có thể xảy ra khác - Cấu trúc với việc sử dụng cụ thể | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lập kế hoạch dự án tổng thể | M717117110711017110137110133 | Gồm việc lập kế hoạch cho mặt bằng xây dựng, đưa ra vị trí dự định của tòa nhà, đường, bãi đỗ xe và các cơ sở khác, đối với: - Dự án nhà để ở - Dự án nhà không để ở - Dự án gải trí và không gian mở | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kiến trúc cho dự án nhà không để ở | M717117110711017110127110122 | Gồm dịch vụ kiến trúc cho: - Dự án xây tòa nhà văn phòng - Dự án nhà hàng và cửa hàng - Dự án khách sạn và trung tâm hội nghị - Dự án chăm sóc sức khỏe - Dự án nhà giải trí, văn hóa - Dự án trường học - Dự án công trình công nghiệp - Dự án giao thông và các phương tiện phân phối - Dự án nhà không để ở khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kiến trúc xây dựng | M71711711071101711012 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ quản lý dự án khác (trừ xây dựng) | M707027020702007020027020022 | Gồm: - Dịch vụ phối hợp và giám sát nguồn lực cho việc chuẩn bị, vận hành và kết thúc một dự án thay mặt khách hàng - Dịch vụ quản lý dự án, có thể liên quan đến ngân quỹ, kế toán và kiểm soát chi phí, thu lợi, kế hoạch sắp xếp thời gian và các điều kiện tổ chức khác, phối hợp công việc của các hợp đồng phụ, kiểm soát chất lượng... - Dịch vụ quản lý dự án Gồm: dịch vụ quản lý và quản lý văn phòng, có hoặc không có sự cung cấp nhân viên - Loại trừ: - Dịch vụ quản lý dự án xây dựng, được phân vào nhóm 711012 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ khách sạn | I555515510551015510105510100 | Gồm dịch vụ khách sạn như: dịch vụ cung cấp cơ sơ lưu trú là khách sạn từ hạng 1 đến 5 sao, quy mô từ 15 phòng ngủ trở lên với các trang thiết bị, tiện nghi và dịch vụ cần thiết cho khách du lịch, Gồm: khách sạn được xây dựng thành khối, khách sạn nổi, khách sạn thương mại, khách sạn nghỉ dưỡng, có kèm theo dịch vụ dọn phòng hàng ngày, có thể đi kèm với các dịch vụ khác như ăn uống, chỗ đỗ xe, dịch vụ giặt là, bể bơi, phòng tập, dịch vụ giải trí, phòng họp và thiết bị phòng họp | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G47 47004 4700429 | Gồm dịch vụ bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chưa được phân loại ở trên. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác | G47 470044700424700424 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ kính xây dựng | G47 470044700424700423 | Gồm dịch vụ bán lẻ kính xây dựng như: kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, cửa sổ, cửa ra vào,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G47 47004470042 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G464664663466394663904663900 | Gồm dịch vụ bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng như: - Ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn đồ ngũ kim dùng cho xây dựng | G464664663466374663704663700 | Gồm dịch vụ bán buôn đồ ngũ kim dùng cho xây dựng như: - Khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào,...; - Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác,...; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn kính xây dựng | G464664663466344663404663400 | Gồm dịch vụ bán buôn kính xây dựng như: kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, cửa sổ, cửa ra vào,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | G464664663466334663304663300 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | G464654659465914659104659100 | Gồm dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng như: - Máy ủi đất lưỡi thẳng, máy ủi đất lưỡi nghiêng, máy san đất, máy cạp đất, máy xúc ủi đất cơ khí, máy đào đất, máy chở đất có gàu tự xúc, máy đầm và lu lăn đường, loại tự hành; - Máy ủi xúc dọn, cào, san, cạp, đào,... dùng trong công việc về đất; - Máy đóng cọc và nhổ cọc; máy xới tuyết và dọn tuyết; - Máy phân loại, sàng lọc, phân tích, rửa, nghiền, xay, trộn hoặc nhào đất, đá,...; | Có giảm thuế | ||
Đại lý sắt thép loại khác (trừ sắt thép dùng cho xây dựng) | G464614610461014610194610192 | Gồm: Đại lý các mặt hàng như: - gang thỏi không hợp kim; gang thỏi hợp kim; gang thỏi giàu mangan, hợp kim sắt -cacbon chứa trên 6% nhưng không quá 30% mangan tính theo trọng lượng dạng khối hoặc dạng cơ bản khác dạng thỏi, dạng khối hoặc dạng thô khác; - Sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, cuộn, sắt thép dạng hình (chữ T, chữ L,...); | Có giảm thuế | ||
Đại lý máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khai khoáng và xây dựng dân dụng | G464614610461014610184610184 | Gồm: Đại lý các mặt hàng như: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong khai thác than đá, quặng, khai thác dầu khí như máy khoan, máy nghiền sáng, máy nén,... | Có giảm thuế | ||
Đại lý vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G464614610461014610164610169 | Gồm: Đại lý các mặt hàng như: - Ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; | Có giảm thuế | ||
Đại lý sắt thép dùng cho xây dựng | G464614610461014610164610167 | Có giảm thuế | |||
Đại lý đồ ngũ kim dùng cho xây dựng | G464614610461014610164610166 | Gồm: Đại lý các mặt hàng như: - Khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào,...; - Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác,..; | Có giảm thuế | ||
Đại lý gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | G464614610461014610164610162 | Gồm: Đại lý các mặt hàng như: - Gạch xây, ngói lợp mái; - Đá, cát, sỏi các loại; Loại trừ: - Đá ốp lát, gạch lát sàn được phân vào mã 4610163; | Có giảm thuế | ||
Đại lý vật liệu xây dựng và đồ ngũ kim dùng cho xây dựng | G46461461046101461016 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xây dựng chuyên dụng khác chưa phân vào đâu | F434394390439004390034390039 | Gồm: - Dịch vụ xây dựng ống khói nhà máy - Dịch vụ xây dựng lò chịu lửa... - Dịch vụ xây dựng, trang trí lò sưởi - Dịch vụ làm sạch bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà - Dịch vụ xây dựng chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu, ví dụ: di chuyển các tòa nhà, dịch vụ dỡ bỏ các tấm amiăng | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ xây | F434394390439004390034390037 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp dựng kết cấu thép | F434394390439004390034390036 | Gồm: - Dịch vụ xây dựng chuyên dụng của khung thép; - Dịch vụ lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối cho các tòa nhà và các công trình khác như: cầu, cần cẩu trên cao hoặc tháp truyền tải điện; - Lắp dựng các bức tường vách (tường không chịu lực); - Dịch vụ hàn có liên quan. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bê tông | F434394390439004390034390035 | Gồm: - Dịch vụ lắp dựng khung bê tông cốt thép cỡ lớn - Dịch vụ xây dựng mái vòm bê tông - Dịch vụ xây dựng chuyên dụng liên quan đến uốn và hàn thép cho các khối bê tông cốt thép trong các công trình xây dựng - Đúc bê tông trong ván khuôn và các dịch vụ sử dụng bê tông (nền móng chung, nền đường bê tông, móng bè, cọc, trụ đỡ, sàn,...) - Dịch vụ liên quan đến việc xây dựng và gia cố ván khuôn bê tông - Làm chắc nền móng | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đóng khung xây dựng | F434394390439004390034390033 | Dịch vụ dựng khung cho các tòa nhà, làm từ gỗ hoặc kim loại; Dịch vụ dựng khung mái nhà | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ xây dựng chuyên dụng | F43439439043900439003 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xây dựng bể bơi ngoài trời | F434394390439004390014390012 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ khoan giếng | F434394390439004390014390011 | Gồm: - Dịch vụ xây dựng chuyên dụng liên quan tới việc khoan hoặc đào các giếng nước; - Dịch vụ lắp đặt máy bơm nước và hệ thống đường ống dẫn nước. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ xây dựng chuyên dụng khác | F43439439043900 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hoàn thiện công trình xây dựng khác | F434334330433004330094330090 | Dịch vụ làm sạch các tòa nhà mới sau xây dựng,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ thạch cao | F434334330433004330024330020 | Gồm: dịch vụ xây dựng nội thất và ngoại thất bằng các vật liệu: thạch cao, vữa xi măng (stucco), lati | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ hoàn thiện công trình xây dựng | F43433433043300 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt hệ thống xây dựng khác | F43432432943290 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xây dựng nối đường cống thoát nước của tòa nhà với đường cống thoát nước chính | F434324322432214322124322122 | Gồm: đặt vật liệu, xây dựng và thay đổi đường cống thoát nước của tòa nhà để kết nối với các đường thoát nước chính trên đường phố, ngõ, hẻm hoặc trạm thoát nước cuối cùng khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ xây dựng nối các đường cống thoát nước chính | F434324322432214322124322121 | Gồm: việc nối các đường cống thoát nước chính giữa các đường phố hoặc giữa các ngõ, hẻm | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lắp đặt các mạch điện và thiết bị điện cơ bản | F434324321432104321014321011 | Gồm hoạt động: thiết kế, lắp đặt hệ thống dây dẫn điện, thiết bị điện (máy biến áp, công tắc tơ, aptomat, cầu chì, cầu dao...) trong các công trình xây dựng | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác | F43432 | Có giảm thuế | |||
Đào hào, đào mương | F434314312431204312024312022 | Cho mục đích thoát nước đô thị, cho các công trình đường và các công trình xây dựng khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ khai quật, đào đất, dốc và đào đất làm kè hoặc cắt, trước khi xây dựng đường | F434314312431204312024312021 | Có giảm thuế | |||
Đào rãnh phục vụ thoát nước tại mặt bằng xây dựng | F434314312431204312014312017 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ khoan, khoan thăm dò cho mục đích xây dựng, địa vật lý, địa chất hoặc các mục đích tương tự | F434314312431204312014312015 | Không Gồm: khoan giếng nước, khoan ngẫu nhiên để khai thác dầu và khí đốt | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ làm sạch mặt bằng xây dựng | F434314312431204312014312013 | Gồm: đào, lấp, san, ủi tại mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đất, đá | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | F424294299429904299064299060 | Gồm: dịch vụ xây dựng, sửa chữa, phục hồi, thay thế các công trình thể thao ngoài trời; công trình vui chơi giải trí ngoài trời; công trình thu gom, xử lý chất thải rắn; công trình quốc phòng an ninh và công trình kỹ thuật dân dụng khác | Có giảm thuế | ||
Công trình kỹ thuật dân dụng khác và dịch vụ xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | F42429429942990 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xây dựng công trình chế biến, chế tạo | F424294293429304293094293090 | Gồm: dịch vụ xây dựng, sửa chữa, thay thế các công trình chế biến, chế tạo | Có giảm thuế | ||
Nhà máy chế tạo thiết bị toàn bộ | F424294293429304293064293067 | Thiết bị toàn bộ thường là phần thiết bị (máy móc, thiết bị phụ trợ, công nghệ,...) của công trình hoàn chỉnh thực hiện phương thức hợp đồng EPC (Gồm: cả thiết kế, chuyển giao công nghệ, mua sắm - chế tạo và xây dựng). VD: Dây chuyền sản xuất kính an toàn cho xe ô tô theo công nghệ của Phần Lan | Có giảm thuế | ||
Nhà máy chế tạo máy xây dựng | F424294293429304293064293066 | Nhà máy sản xuất, lắp ráp máy ủi, máy đào, máy xúc; Nhà máy sản xuất, lắp ráp xe lu tĩnh và lu rung; Nhà máy sản xuất, lắp ráp cẩu tự hành. | Có giảm thuế | ||
Khu liên hợp luyện kim | F424294293429304293064293062 | Gồm: hệ thống các nhà máy: - Nhà máy luyện kim mầu; - Nhà máy luyện phôi thép; - Nhà máy luyện, cán thép, kéo thép xây dựng | Có giảm thuế | ||
Nhà máy luyện kim | F424294293429304293064293061 | - Nhà máy luyện kim mầu; - Nhà máy luyện phôi thép; - Nhà máy luyện, cán thép, kéo thép xây dựng. | Có giảm thuế | ||
Công trình sản xuất vật liệu xây dựng khác | F424294293429304293054293059 | Trạm nghiền xi măng, trạm trộn bê tông (đơn vị tính là m3/giờ)... | Có giảm thuế | ||
Nhà máy sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn | F424294293429304293054293058 | Gồm: - Nhà máy sản xuất sản phẩm, cấu kiện bê tông thông thường; nhà máy sản xuất gạch xi măng cột liệu; - Nhà máy sản xuất cấu kiện bê tông ly tâm, cấu kiện bê tông ứng lực trước; - Nhà máy sản xuất viên xây, cấu kiện bê tông khí AAC | Có giảm thuế | ||
Nhà máy sản xuất kính xây dựng | F424294293429304293054293055 | Có giảm thuế | |||
Công trình sản xuất vật liệu, sản phẩm xây dựng | F42429429342930429305 | Có giảm thuế | |||
Công trình chế biến, chế tạo và dịch vụ xây dựng công trình chế biến, chế tạo | F42429429342930 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xây dựng công trình khai khoáng | F424294292429204292054292050 | Gồm: dịch vụ xây dựng, sửa chữa, thay thế mỏ và các công trình liên quan như: trạm bốc dỡ và đổ, trục, tháp, đường hầm và băng chuyền vận chuyển liên quan đến hoạt động khai thác | Có giảm thuế | ||
Mỏ khai thác khác | F424294292429204292044292049 | Gồm: cát, đất sét và các nguyên liệu cho ngành vật liệu xây dựng khác | Có giảm thuế | ||
Công trình mỏ khai thác nguyên liệu cho ngành vật liệu xây dựng | F42429429242920429204 | Có giảm thuế | |||
Kho xăng dầu | F424294292429204292034292036 | Kho xăng dầu xây dựng ngoài trời | Có giảm thuế | ||
Công trình khai khoáng và dịch vụ xây dựng công trình khai khoáng | F42429429242920 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xây dựng công trình thủy | F424294291429104291044291040 | Gồm: dịch vụ xây dựng, sửa chữa, phục hồi, thay thế các công trình đường thủy nội địa; công trình hàng hải; công trình bảo vệ cảng, gia cố bờ và các công trình chắn sóng, nắn dòng chảy | Có giảm thuế | ||
Công trình thủy và dịch vụ xây dựng công trình thủy | F42429429142910 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xây dựng công trình công ích khác | F424224229422904229044229040 | Gồm: dịch vụ xây dựng, sửa chữa, phục hồi, thay thế các công trình cấp năng lượng (trừ điện); công trình đường ống và các công trình công ích khác. | Có giảm thuế | ||
Công trình công ích khác và dịch vụ xây dựng công trình công ích khác | F42422422942290 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | F424224223422304223024223020 | Gồm: dịch vụ xây dựng, sửa chữa, phục hồi, thay thế các công trình viễn thông, thông tin liên lạc | Có giảm thuế | ||
Công trình viễn thông, thông tin liên lạc và dịch vụ xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | F42422422342230 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xây dựng công trình cấp, thoát nước | F424224222422204222044222040 | Gồm: dịch vụ xây dựng, sửa chữa, phục hồi, thay thế các công trình cấp, thoát nước. | Có giảm thuế | ||
Công trình cấp, thoát nước và dịch vụ xây dựng công trình cấp, thoát nước | F42422422242220 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xây dựng công trình điện | F424224221422104221044221040 | Gồm: dịch vụ xây dựng, sửa chữa, thay thế cho các nhà máy và thiết bị phát điện nặng | Có giảm thuế | ||
Công trình điện và dịch vụ xây dựng công trình điện | F42422422142210 | Có giảm thuế | |||
Công trình công ích và dịch vụ xây dựng công trình công ích | F42422 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xây dựng công trình đường bộ | F424214212421204212034212030 | Gồm: - Dịch vụ xây dựng, sửa chữa, phục hồi, thay thế để hình thành các loại đường, hầm và cầu vượt dành cho người đi bộ và phương tiện vận tải đường bộ; - Xây dựng hoặc phục hồi mặt đường; - Dịch vụ lắp đặt rào chắn, biển báo giao thông đường bộ; - Dịch vụ sơn đánh dấu trên đường | Có giảm thuế | ||
Cầu, đường cao tốc trên cao, đường ngầm và dịch vụ xây dựng cầu, đường cao tốc trên cao, đường ngầm | F42421421242120421202 | Có giảm thuế | |||
Công trình đường bộ, dịch vụ xây dựng công trình đường bộ | F42421421242120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xây dựng công trình đường sắt | F424214211421104211024211020 | Gồm: dịch vụ xây dựng, sửa chữa, phục hồi, thay thế: - Đường ray đường sắt; - Cấu trúc điện khí hóa đường sắt, cụ thể Gồm: + Dịch vụ đặt chấn lưu và đường ray; + Dịch vụ lắp đặt thiết bị chuyển mạch, điểm và giao cắt; + Dịch vụ xây dựng hệ thống kiểm soát và an toàn cho đường ray; + Dịch vụ xây dựng đường sắt chuyên dụng; - Dịch vụ sơn đường sắt, lắp đặt rào chắn, biển báo giao thông đường sắt | Có giảm thuế | ||
Đường sắt, dịch vụ xây dựng đường sắt | F42421421142110 | Có giảm thuế | |||
Đường sắt và đường bộ, dịch vụ xây dựng đường sắt và đường bộ | F42421 | Có giảm thuế | |||
Công trình kỹ thuật dân dụng và dịch vụ xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | F42 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xây dựng nhà không để ở | F414104102410204102094102090 | Gồm: dịch vụ xây dựng, sửa chữa, phục hồi, thay thế công trình nhà không để ở | Có giảm thuế | ||
Cửa hàng/trạm xăng dầu, khí hóa lỏng, khí đốt thiên nhiên | F414104102410204102024102028 | Là công trình xây dựng chuyên kinh doanh bán lẻ xăng dầu, các loại dầu mỡ nhờn (có thể kết hợp kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng đóng trong chai hoặc cung cấp dịch vụ tiện ích cho người và phương tiện tham gia giao thông: như rửa xe, bảo dưỡng xe, bãi đỗ xe, dịch vụ dừng nghỉ, cửa hàng bách hóa, máy rút tiền tự động). | Có giảm thuế | ||
Nhà xưởng sản xuất và kho chứa | F41410410241020410201 | Gồm các công trình nhà xưởng có phần xây dựng cơ bản là chủ yếu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ xây dựng nhà để ở | F414104101410104101034101030 | Gồm: Dịch vụ xây dựng, sửa chữa, phục hồi, thay thế công trình nhà để ở | Có giảm thuế | ||
Nhà các loại và dịch vụ xây dựng nhà | F41410 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xử lý ô nhiễm và dịch vụ làm sạch | E393903900390003900013900010 | Gồm: Dịch vụ làm sạch và xử lý ô nhiễm không khí; dịch vụ làm sạch và xử lý ô nhiễm nước bề mặt; dịch vụ làm sạch và xử lý ô nhiễm đất và nước ngầm; dịch vụ xử lý ô nhiễm liên quan đến xây dựng nhà | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy dùng cho khai thác mỏ và xây dựng | C333313312331203312023312024 | Có giảm thuế | |||
Xe điện đồ chơi và đường ray, đèn hiệu và các phụ tùng khác của chúng; bộ đồ chơi lắp ráp có mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ và các bộ xếp hình và đồ chơi xây dựng khác | C323243240324003240023240020 | Gồm Xe điện kể cả đường ray, đèn hiệu và các phụ tùng khác của chúng; bộ đồ chơi lắp ráp có mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ và các mô hình giải trí tương tự có hoặc không vận hành; bộ xếp hình và đồ chơi xây dựng khác, bằng vật liệu khác trừ plastic; xe điện mô hình loại nhỏ | Có giảm thuế | ||
Máy sản xuất vật liệu xây dựng | C282822829282912829102829100 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | C282822824282402824072824070 | Có giảm thuế | |||
Bộ phận của máy khai thác mỏ và xây dựng | C28282282428240282406 | Có giảm thuế | |||
Máy khai thác mỏ và xây dựng khác | C282822824282402824052824050 | Gồm: Máy đóng cọc và nhổ cọc; Máy xới và dọn tuyết; Máy đầm hoặc máy nén, loại không tự hành; Máy xúc ủi, dọn, cào, san, cạp, đào, dầm, nén hoặc xúc khác, loại không tự hành, dùng cho các công việc về đất, khoáng hoặc quặng chưa được phân vào đâu; Máy dùng cho các công trình công cộng, xây dựng hoặc các mục đích tương tự | Có giảm thuế | ||
Máy khai thác mỏ và xây dựng | C28282282428240 | Có giảm thuế | |||
Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng đã được gia công (trừ đá phiến) và các sản phẩm làm từ các loại đá trên; đá khối dùng để khảm và các loại tương tự, bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến) có hoặc không có lớp lót; đá hạt, đá dăm, bột đá đã nhuộm màu nhân tạo | C232392396239602396012396013 | Gồm: Đá lát, đá khối và các sản phẩm tương tự, dạng hình chữ nhật hoặc dạng khác, hoặc diện tích của nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh nhỏ hơn 7cm; đá hạt, đá dăm và bột đá đã nhuộm màu nhân tạo, làm bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến); Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng khác đã qua gia công và các sản phẩm làm từ chúng (trừ đá cẩm thạch, tra-vec-tin (đá hóa vôi) và thạch cao tuyết hoa và các sản phẩm làm từ chúng); Đá khối dùng để khảm và các loại tương tự, bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến) có hoặc không có lớp lót, đá mạt (đá hạt nhỏ), sản phẩm bột đá CaCO3 . Trừ các loại đá lát, đá lát lề đường và phiến đá lát đường, bằng đá tự nhiên (trừ đá phiến) | Có giảm thuế | ||
Đá cẩm thạch, tra-vec-tin (đá hóa vôi) và thạch cao tuyết hoa (mịn) đã được gia công và các sản phẩm làm từ các loại đá trên | C232392396239602396012396011 | Gồm: Đá làm tượng đài hoặc đá khối dùng để khảm. Ngoại trừ đá lát lề đường, đá xây bờ hè, phiến đá lát, gạch lát, khối và các sản phẩm tương tự | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm làm bằng thạch cao chế biến dùng trong xây dựng | C232392395239502395022395022 | Có giảm thuế | |||
Sản phẩm làm bằng thạch cao chế biến dùng trong xây dựng | C232392395239502395022395021 | Gồm: Tấm, lá, panen, ngói và các sản phẩm tương tự | Có giảm thuế | ||
Sản phẩm thạch cao chế biến dùng trong xây dựng | C23239239523950239502 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm bê tông dùng trong xây dựng | C232392395239502395012395014 | Có giảm thuế | |||
Tòa nhà được xây dựng sẵn bằng bê tông | C232392395239502395012395013 | Có giảm thuế | |||
Cấu kiện làm sẵn cho xây dựng hoặc kỹ thuật dân dụng, bằng xi măng, bê tông hoặc đá nhân tạo | C232392395239502395012395012 | Có giảm thuế | |||
Ngói, phiến đá lát đường, gạch và các sản phẩm tương tự bằng xi măng, bê tông hoặc đá nhân tạo | C232392395239502395012395011 | Gồm: Gạch và gạch khối xây dựng bằng xi măng, bê tông hoặc đá nhân tạo (Gạch pa nanh, gạch xi măng,...); Ngói, phiến đá lát đường và các sản phẩm tương tự bằng xi măng, bê tông hoặc đá nhân tạo; Gạch xỉ | Có giảm thuế | ||
Sản phẩm bê tông dùng trong xây dựng | C23239239523950239501 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất gạch, ngói, đá lát và các sản phẩm xây dựng bằng đất sét nung | C232392392239202392022392025 | Có giảm thuế | |||
Hàng trang trí kiến trúc và hàng xây dựng bằng gốm, sứ khác | C232392392239202392022392024 | Có giảm thuế | |||
Ngói lợp, ống khói, chụp ống khói, đường dẫn ống khói, hàng trang trí kiến trúc và hàng xây dựng bằng gốm, sứ khác | C232392392239202392022392022 | Gồm: Ngói lợp bằng gốm, sứ; Ngói lợp bằng đất sét nung (trừ gốm, sứ) | Có giảm thuế | ||
Gạch xây dựng không chịu lửa, gạch lát nền, ngói lót, ngói đệm và các sản phẩm tương tự bằng đất sét nung | C232392392239202392022392021 | Gồm: Gạch xây dựng bằng gốm, sứ (Gồm: cả gạch ốp, lát ceramic); Gạch xây dựng bằng đất sét nung (trừ gốm, sứ) quy chuẩn 220 x 105 x 60mm (Gồm: gạch xây, gạch lát); Ngói lót, ngói đệm và các sản phẩm tương tự (Làm bằng gốm, sứ và đất sét nung) | Có giảm thuế | ||
Gạch, ngói, đá lát và các sản phẩm xây dựng bằng đất sét nung | C23239239223920239202 | Có giảm thuế | |||
Sản phẩm vật liệu xây dựng từ đất sét | C23239239223920 | Có giảm thuế | |||
Gạch, gạch khối, ngói chịu lửa và các loại vật liệu chịu lửa bằng gốm tương tự | C232392391239102391012391011 | Gồm: Gạch, gạch khối, ngói và các loại hàng gốm chịu lửa khác làm từ bột hóa thạch silic hoặc từ các loại đất silic tương tự; Gạch, gạch khối, ngói chịu lửa và vật liệu xây dựng bằng gốm chịu lửa khác (trừ các sản phẩm làm từ bột hóa thạch silic hoặc từ các loại đất silic tương tự) | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất thiết bị truyền thông | C262632630263002630062630060 | Thuộc phụ lục III | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất máy vi tính, các bộ phận lắp ráp và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | C262622620262002620052620050 | Thuộc phụ lục III | Không giảm thuế | ||
Kim loại luyện từ bột | C252592591259102591022591020 | Kim loại luyện từ bột là sản xuất các sản phẩm kim loại trực tiếp từ bột kim loại bằng phương pháp nhiệt hoặc phương pháp áp lực, còn sản xuất bột kim loại thì phân vào nhóm 24100, 24200 | * | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế |
Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt | C252512513251302513012513011 | Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45 tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45 tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt | 8402.11 8402.12 8402.19 8402.2 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế |
Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm | C252512512251202512012512011 | Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm; | 84.02 84.03 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế |
Dịch vụ sản xuất kim loại không chứa sắt khác và sản phẩm của chúng | C242422420242022420262420260 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Đồng, hợp kim đồng chưa gia công, sten đồng, đồng xi măng hóa (đồng kết tủa) | C242422420242022420232420231 | Gồm: Sten đồng, xi măng đồng (Sten đồng là hỗn hợp thô; Xi măng đồng là đồng luyện bằng bột than); Đồng chưa tinh chế, anot đồng để điện phân tinh luyện; Đồng tinh luyện, đồng lõi; Hợp kim đồng chưa gia công (trừ hợp kim đồng chủ); Hợp kim đồng chủ (Thường sử dụng như chất phụ gia trong ngành luyện kim màu hoặc sử dụng trong sản xuất các hợp kim khác) | 7401.00.00 7402.00.00 74.03 7404.00.00 7405.00.00 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế |
Dịch vụ sản xuất kim loại quý | C242422420242012420102420102 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Kim loại quý và dịch vụ sản xuất kim loại quý | C24242242024201242010 | 71.06 7107.00.00 71.08 7109.00.00 71.1 71.11 71.12 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ sản xuất gang, thép | C242412410241002410092410090 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Mực viết, mực vẽ và mực khác (trừ mực in) | C202022029202902029062029060 | Gồm: cả khối các bon loại dùng để sản xuất giấy than dùng 1 lần | 3215.9 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế |
Hỗn hợp các chất thơm từ tinh dầu thực vật | C202022029202902029032029032 | Dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp, sản xuất đồ uống | 33.02 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế |
Keo đã điều chế và các chất dính đã được điều chế khác | C202022029202902029022029021 | Gồm: chất kết dính làm từ polyme và chất kết dính Ca2Ls dùng trong sản xuất gạch chịu lửa... | 35.06 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế |
Sơn, véc ni khác và các sản phẩm có liên quan; màu dùng trong nghệ thuật | C202022022202212022102022102 | Gồm: Thuốc màu, chất cản quang và các loại màu đã pha chế, men kính và men sứ; men sành, chất láng bóng dạng lỏng và chế phẩm tương tự dùng trong công nghiệp gốm sứ, tráng men hoặc thủy tinh; phối liệu để nấu thủy tinh, ở dạng bột, hạt hoặc vẩy; Sơn và véc ni khác; các loại thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da; Chất làm khô đã điều chế; Chất màu dùng cho nghệ thuật hội họa, học đường, sơn bảng hiệu, chất màu pha, màu trang trí và các loại màu tương tự; Thuốc màu (pigments) (kể cả bột và vẩy kim loại) được phân tán trong môi trường không có nước, ở dạng lỏng hay dạng nhão, dùng để sản xuất sơn (kể cả men tráng); lá phôi dập; thuốc nhuộm và các chất màu khác đã làm thành dạng nhất định hoặc đã đóng gói để bán lẻ; Hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng; các chất tẩy sơn hoặc tẩy vecni đã pha chế | 32.07 32.1 32.11 32.12 32.13 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế |
Thuốc trừ côn trùng | C202022021202102021012021011 | Gồm: cả chế phẩm trung gian để sản xuất thuốc trừ côn trùng, hương vòng chống muỗi hoặc bột làm hương vòng chống muỗi, dạng bình xịt, dạng tấm chống muỗi, lưới tẩm thuốc diệt muỗi, và các loại khác | 3808.59.11 3808.59.19 3808.61 3808.62 3808.69 3808.91 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế |
Dung dịch kiềm thải ra từ sản xuất bột giấy từ gỗ; kể cả lignin, sunfonat, trừ dầu nhựa thông (dầu tall) | C202012011201142011422011426 | 38.04 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Than bánh và các nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá | C191921920192001920011920010 | Gồm: Than bánh và nhiên liệu rắn tương tự được sản xuất từ than đá, than non và than bùn. | 2701.20.00 2702.20.00 2703.00.20 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế |
Thuốc lá sợi | C121201200120091200901200902 | Là sản phẩm thuốc lá được sản xuất từ toàn bộ hoặc một phần nguyên liệu thuốc lá và được chế biến dưới dạng sợi thuốc lá dùng để hút tẩu, cuốn điếu để hút, nhai | Thuộc phụ lục II | Không giảm thuế | |
Sợi thuốc lá | C121201200120011200101200101 | Là nguyên liệu được chế biến từ lá thuốc lá sau khi đã qua công đoạn thái thành sợi và được dùng để sản xuất sản phẩm thuốc lá | Thuộc phụ lục II | Không giảm thuế | |
Đá vôi và các loại đá có chứa canxi khác dùng để sản xuất vôi hoặc xi măng | B881810810181012810121 | 2521.00.00 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Đá vôi và các loại đá có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hoặc xi măng; thạch cao và thạch cao khan | B881810810181012 | 2521.00.00 2520.10.00 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ của các tổ chức và cơ quan quốc tế | U999909900990009900009900000 | Gồm: - Dịch vụ được cung cấp bởi Liên Hiệp Quốc, các đại diện chuyên môn, vùng của Liên Hiệp quốc.., Liên minh Châu Âu, Tổ chức liên kết và phát triển kinh tế, Tổ chức thương mại thế giới, Tổ chức tiêu dùng thế giới, Tổ chức các nước sản xuất và xuất khẩu dầu và các tổ chức cơ quan quốc tế khác - Dịch vụ được cung cấp bởi sứ quán và đại diện từ các nước khác | Có giảm thuế | ||
Sản phẩm vật chất tự sản xuất tự tiêu dùng của hộ gia đình | T989819810981009810009810000 | Có giảm thuế | |||
Sản phẩm vật chất tự sản xuất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình | T98 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thúc đẩy các sự kiện thể thao và thể thao giải trí | R939319319931909319099319091 | Gồm: - Dịch vụ được cung cấp bởi các nhà sản xuất hoặc các nhà tài trợ các sự kiện thể thao, có hoặc không có cơ sở. Loại trừ: - Tổ chức và vận hành các sự kiện thể thao chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư trong nhà hoặc ngoài trời bởi các câu lạc bộ thể thao có hoặc không có cơ sở riêng, được phân vào mã 9311000 và 9312000 | Có giảm thuế | ||
Tác phẩm nghệ thuật gốc của các họa sĩ, các nghệ sĩ đồ họa và nhà điêu khắc | R909009000900009000039000033 | Gồm: - Tranh hội họa, tranh đồ họa và tranh vẽ bằng phấn màu, tác phẩm chạm khắc gốc, tranh in và tranh in đá, các tác phẩm điêu khắc và tượng gốc, bằng mọi chất liệu. Loại trừ: - Sản xuất tượng, không phải nguyên bản nghệ thuật, | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ do các tác giả, các nhà soạn nhạc, nhà điêu khắc và các nghệ sĩ khác cung cấp, loại trừ các nghệ sĩ biểu diễn | R909009000900009000039000031 | Gồm: - Dịch vụ của cá nhân các nghệ sỹ như nhà soạn nhạc, nhà điêu khắc, họa sỹ, người vẽ tranh biếm họa, thợ chạm khắc,... - Dịch vụ của cá nhân các nhà viết văn về tất cả các chủ đề, Gồm: cả viết về hư cấu và về chuyên môn. - Dịch vụ của các nhà báo độc lập. - Dịch vụ phục chế các tác phẩm nghệ thuật. Loại trừ: - Dịch vụ phục chế đàn organ và các nhạc cụ cổ điển khác, được phân vào mã 33190 - Dịch vụ sản xuất phim điện ảnh và phim video, được phân vào mã 59111 và 59112 - Dịch vụ phục chế đồ nội thất (loại trừ phục chế các loại để bảo tàng), được phân vào mã 95240 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất và trình diễn sự kiện nghệ thuật biểu diễn | R909009000900009000029000021 | Gồm dịch vụ sản xuất và trình diễn đối với: + Nhà hát, nhạc kịch, ba lê, hài nhạc kịch, biểu diễn hòa nhạc. + Biểu diễn múa rối + Biểu diễn xiếc. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đóng gói | N828298292829208292008292000 | Gồm: - Dịch vụ đóng gói hàng hóa cho người khác, như sản phẩm thực phẩm, thuốc men, dụng cụ vệ sinh gia dụng, sử dụng kỹ thuật đóng gói tự động hoặc thủ công, Gồm: định hình và đóng gói, phủ giấy ngoài, dán kín, cho vào túi, đóng chai hoặc bình. Dịch vụ có thể Gồm: dán nhãn hoặc đóng dấu bao bì - Đóng gói bưu kiện hoặc quà tặng - Dịch vụ đóng gói tiền giấy và tiền xu - Dịch vụ đóng chai các chất lỏng, Gồm: cả nước uống và đồ ăn Loại trừ: - Chỉ in thông tin trên chất liệu đóng gói, được phân vào nhóm 18120200 - Dịch vụ đóng gói và cho vào sọt đến vận chuyển, được phân vào nhóm 5221990 - Dịch vụ thiết kế bao bì, được phân vào nhóm 7410019 - Dịch vụ đóng gói Gồm: việc chế biến nguyên liệu của khách hàng thành những sản phẩm khác nhau (như khuấy và cô đặc nước để sản xuất nước giải khát, nấu cá trước khi đóng hộp, trộn kem và nguyên liệu tạo màu cho mỹ phẩm), xem trong phần C của công nghiệp chế biến | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê quyền sử dụng sở hữu trí tuệ và sản phẩm tương tự khác, trừ bản quyền | N777747740774007740007740009 | Gồm: - Dịch vụ cho thuê quyến sử dụng các loại tài sản vô hình phi tài chính, tài sản vô hình như “thông tin mới, hiểu biết đặc biệt...” sử dụng trong sản xuất có giới hạn quyền đã được tạo ra | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê quyền sử dụng thương hiệu và quyền kinh doanh | N777747740774007740007740002 | Gồm: - Dịch vụ cho thuê quyền sử dụng thương hiệu và kinh doanh trong khi đảm bảo các tài sản phi sản xuất khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê máy móc thiết bị khác không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu | N77773 773097730907730909 | Gồm: - Dịch vụ cho thuê tất cả các máy móc, điện tử hoặc không, trừ đồ dùng cá nhân và gia đình, được sử dụng trong công nghiệp, như: • Động cơ và tu bin • Công cụ máy • Thiết bị khai khoáng và dầu • Máy chơi bài bằng xu • Thiết bị sản xuất điện ảnh • Dụng cụ điều khiển và đo lường chuyên môn, khoa học • Máy móc công nghiệp và thương mại khác - Dịch vụ cho thuê nhà và văn phòng container - Dịch vụ cho thuê động vật (ngựa đua) - Dịch vụ cho thuê giường Nhóm này loại trừ: - Dịch vụ cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển, được phân vào nhóm 77301 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị nông nghiệp không kèm người điều khiển | N77773 773017730107730101 | Gồm: - Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị nông nghiệp không kèm người điều khiển như các sản phẩm được sản xuất ở mã ngành 28, như máy kéo, máy gieo hạt, máy gặt... Loại trừ: - Dịch vụ cho thuê liên quan đến thiết bị nông lâm nghiệp có kèm người điều khiển được phân vào nhóm 01610 và 02400 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và thương mại khác chưa được phân vào đâu | M747497490749097490927490920 | Gồm: - Dịch vụ tư vấn đặc biệt loại trừ bất động sản, bảo hiểm và kỹ thuật, như tư vấn đặc biệt trong nghệ thuật, cho tòa án... - Dịch vụ quản lý bản quyền và các thu nhập liên quan, trừ trong điện ảnh và trong mỹ thuật - Dịch vụ quản lý quyền đối với tài sản công nghiệp (bằng sáng chế, thương hiệu...) - Dịch vụ được cung cấp bởi các hãng thay mặt cho cá nhân đạt được cam kết trong sản xuất điện ảnh, sân khấu hoặc các loại hình giải trí khác - Sắp đặt sách, kịch, tác phẩm nghệ thuật, ảnh... để xuất bản, sản xuất... Loại trừ: - Dịch vụ quản lý quyền điện ảnh, được phân vào nhóm 5913001 - Dịch vụ quản lý quyền mỹ thuật, được phân vào nhóm 9000029 - Dịch vụ tổ chức nghệ thuật, được phân vào nhóm 9000040 - Dịch vụ tổ chức các sự kiện thể thao, được phân vào nhóm 9319093 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ xử lý ảnh | M747427420742007420037420031 | Gồm: - Dịch vụ chủ yếu phát triển âm bản và in ảnh theo các yêu cầu cụ thể của khách hàng: • Mở rộng âm bản hoặc bản kính dương • Xử lý đen trắng • Dịch vụ sao phim • In màu • Máy chiếu và nhân bản âm, in lại... - Dịch vụ phát triển phim cho nhiếp ảnh nghiệp dư và khách hàng thương mại - Dịch vụ chuẩn bị máy chiếu - Dịch vụ chuyển ảnh và phim sang phương tiện truyền thông khác Loại trừ: - Dịch vụ xử lý phim ảnh và dịch vụ sau sản xuất, được phân vào nhóm 5912090 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ nhiếp ảnh sự kiện và quay phim sự kiện | M747427420742007420027420023 | Gồm: - Dịch vụ nhiếp ảnh và quay phim sự kiện như đám cưới, lễ tốt nghiệp, hội nghị, khai trương, trình diễn thời trang, sự kiện thể thao và tin tức và các sự kiện chú ý khác Loại trừ: - Dịch vụ sản xuất các chương trình phim ảnh và truyền hình, được phân vào nhóm 59111 - Dịch vụ của các hãng thông tấn, được phân vào nhóm 63910 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ quảng cáo trọn gói | M737317310731007310017310011 | Gồm: - Cung cấp tất cả các bước của dịch vụ quảng cáo, Gồm: lập kế hoạch, sáng tạo và thực hiện, như: • Lựa chọn phương thức thể hiện • Thiết kế hình ảnh, tranh minh họa... • Viết kịch bản cho quảng cáo điện ảnh, sắp xếp trên phim, lập kế hoạch (không sản xuất) các mục tiêu và phim quảng cáo • Tổ chức marketing trực tiếp và quảng cáo thư trực tiếp Loại trừ: - Sản xuất và thực hiện xúc tiến hoặc quảng cáo điện ảnh, được phân vào nhóm 5911112 - Dịch vụ liên hệ với công chúng, được phân vào nhóm 7020010 - Dịch vụ điều tra thị trường, được phân vào nhóm 732001 - Dịch vụ nhiếp ảnh liên quan đến quảng cáo, được phân vào nhóm 742002 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất phần mềm khác | J626206201620106201026201029 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất phần mềm trò chơi trên máy tính | J626206201620106201026201021 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất phần mềm gốc | J62620620162010620102 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất chương trình phát thanh | J606016010601006010026010021 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất chương trình truyền hình | J595915911591135911315911311 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất phim video | J595915911591125911215911211 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất phim điện ảnh | J595915911591115911115911111 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất chương trình phim điện ảnh | J59591591159111591111 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | J595915911 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình | J59591 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc | J59 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | G464654659465934659304659300 | Nhóm này gồm dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày như: - Máy dùng để chuẩn bị dệt, xe sợi, dệt vải và dệt kim,..; - Máy dùng để sản xuất hàng dệt,..; - Máy dùng để sơ chế, thuộc hoặc chế biến da sống, da thuộc hoặc máy để sản xuất sửa chữa giày dép và các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, loại trừ máy khâu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn rượu | G464634633463314633114633110 | Gồm dịch vụ bán buôn rượu như: - Rượu etylic chưa bị làm biến tính nồng độ còn từ 80% trở lên; - Rượu etylic và các rượu mạnh khác đã bị biến tính ở mọi nồng độ; - Rượu etylic chưa bị làm biến tính có nồng độ cồn dưới 80%; Rượu mạnh, rượu mùi và các đồ uống có rượu khác; Hợp chất có cồn được dùng để sản xuất đồ uống; - Rượu vang nho tươi có ga nhẹ; - Rượu vang nho tươi loại trừ rượu vang có ga nhẹ; hèm rượu; - Rượu vermourth và rượu vang khác làm từ nho đã pha thêm hương vị bằng thảo mộc hoặc chất thơm khác; - Rượu táo, rượu lê, rượu mật ong và các đồ uống lên men khác loại trừ rượu nho tươi và bia sản xuất từ mạch nha; - Rượu mạch nha và mạch nha; | Có giảm thuế | ||
Nhà máy sản xuất công nghiệp hỗ trợ | F424294293429304293084293086 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất nước đá | F424294293429304293084293085 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất sản phẩm gốm đất nung | F424294293429304293084293084 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất đồ sành, sứ, thủy tinh | F424294293429304293084293083 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất, lắp ráp xe có động cơ khác | F424294293429304293074293079 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất, lắp ráp đầu máy tàu hỏa | F424294293429304293074293077 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất, lắp ráp xe máy | F424294293429304293074293076 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất, lắp ráp ô tô | F424294293429304293074293075 | Có giảm thuế | |||
Công trình sản xuất thiết bị điện, điện tử khác | F424294293429304293074293073 | Có giảm thuế | |||
Công trình sản xuất thiết bị điện, điện tử; công trình sản xuất, lắp ráp phương tiện vận tải | F42429429342930429307 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất xi măng | F424294293429304293054293057 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất sản phẩm từ kính | F424294293429304293054293056 | Gồm: kính tôi, kính hộp, kính nhiều lớp... | Có giảm thuế | ||
Nhà máy sản xuất sản phẩm sứ vệ sinh | F424294293429304293054293054 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất vật liệu chịu lửa | F424294293429304293054293053 | Gồm: cả lò nung gạch chịu lửa cao alumin | Có giảm thuế | ||
Nhà máy sản xuất gạch đất sét nung | F424294293429304293054293052 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất sản phẩm ốp, lát | F424294293429304293054293051 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất các sản phẩm plastic | F424294293429304293044293049 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất que hàn | F424294293429304293044293048 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất ắc quy | F424294293429304293044293047 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất pin | F424294293429304293044293046 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất cao su kỹ thuật | F424294293429304293044293045 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất băng tải | F424294293429304293044293044 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất săm lốp xe mô tô, xe đạp | F424294293429304293044293043 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất săm lốp ô tô, máy kéo | F424294293429304293044293042 | Có giảm thuế | |||
Công trình sản xuất phân bón và hóa chất bảo vệ thực vật | F424294293429304293044293041 | - Nhà máy sản xuất Urê, DAP, MPA, SA, NPK phức hợp; - Nhà máy sản xuất phân lân các loại (supe lân, lân nung chảy); - Nhà máy sản xuất NPK hỗn hợp, phân vi sinh; - Nhà máy sản xuất hóa chất bảo vệ thực vật | Có giảm thuế | ||
Công trình sản xuất sản phẩm từ hóa chất | F42429429342930429304 | Có giảm thuế | |||
Công trình sản xuất sản phẩm hóa chất cơ bản khác | F424294293429304293034293039 | Ví dụ: Nhà máy sản xuất nguyên liệu nhựa alkyd, acrylic | Có giảm thuế | ||
Công trình sản xuất vật liệu nổ, tiền chất thuốc nổ | F424294293429304293034293038 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất sản phẩm nguyên liệu mỏ hóa chất | F424294293429304293034293037 | Ví dụ: nhà máy tuyển quặng apatit,... | Có giảm thuế | ||
Nhà máy sản xuất khí công nghiệp | F424294293429304293034293036 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất sản phẩm sơn, mực in các loại | F424294293429304293034293035 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất hóa mỹ phẩm; Nhà máy sản xuất sản phẩm tẩy rửa | F424294293429304293034293034 | Hóa mỹ phẩm: các sản phẩm làm đẹp: kem dưỡng da,... Sản phẩm tẩy rửa: kem giặt, bột giặt, nước gội đầu, nước cọ rửa, xà phòng... | Có giảm thuế | ||
Nhà máy sản xuất sản phẩm hóa dược; thuốc | F424294293429304293034293033 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất sản phẩm hóa dầu | F424294293429304293034293032 | PP, PE, PVC, PS, PET, SV, sợi, DOP, Polystyren; LAB, cao su tổng hợp và các sản phẩm khác | Có giảm thuế | ||
Công trình sản xuất sản phẩm hóa chất cơ bản | F424294293429304293034293031 | Nhà máy sản xuất Amoniac, axit, xút, clo các loại; Nhà máy sản xuất sô đa; Nhà máy sản xuât các muối vô cơ, ôxit vô cơ; Nhà máy sản xuất các loại hóa chất vô cơ tinh và tinh khiết | Có giảm thuế | ||
Nhà máy thuộc da và sản xuất các sản phẩm từ da | F424294293429304293024293027 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất các sản phẩm may | F424294293429304293024293026 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất thuốc lá | F424294293429304293024293022 | Quy cách 20 điếu/bao | Có giảm thuế | ||
Nhà máy sản xuất đồ uống | F424294293429304293024293021 | Nhà máy sản xuất rượu, bia, nước giải khát | Có giảm thuế | ||
Công trình sản xuất đồ uống; thuốc lá; dệt, may; da và sản xuất sản phẩm từ da; chế biến và xử lý gỗ; giấy và sản phẩm từ giấy | F42429429342930429302 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | F424294293429304293014293018 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất bánh kẹo, mỳ ăn liền và sản phẩm tương tự | F424294293429304293014293017 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất dầu ăn, hương liệu | F424294293429304293014293013 | Có giảm thuế | |||
Nhà máy sản xuất dầu nhờn | F424294292429204292034292038 | Có giảm thuế | |||
Công trình sản xuất nhiên liệu sinh học | F424294292429204292034292035 | Ví dụ: nhiên liệu để sản xuất ra xăng E5 (ethanol),... | Có giảm thuế | ||
Công trình chế biến khí | F424294292429204292034292034 | Nhà máy chế biến khí, nhà máy sản xuất khí đốt tự nhiên | Có giảm thuế | ||
Công trình sản xuất alumin | F424294292429204292024292024 | Có giảm thuế | |||
Trụ sở làm việc của các tổ chức xã hội - nghề nghiệp, đơn vị sự nghiệp và đơn vị sản xuất kinh doanh | F414104102410204102074102077 | Có giảm thuế | |||
Nhà xưởng phục vụ sản xuất khác | F414104102410204102014102019 | Có giảm thuế | |||
Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp | F414104102410204102014102012 | Có giảm thuế | |||
Nhà xưởng phục vụ sản xuất nông nghiệp | F414104102410204102014102011 | Trạm bảo vệ thực vật Trạm thú y Trạm giống cây Chuồng trại chăn nuôi Cơ sở vắt sữa Cơ sở ấp trứng Nhà lấy tinh, thụ tinh nhân tạo... | Có giảm thuế | ||
Điện sản xuất khác | D353513511351193511903511900 | Bao gồm các loại điện như: điện sóng biển, điện bã mía, nhiệt điện dầu… | Có giảm thuế | ||
Điện sản xuất | D353513511 | Loại trừ sản xuất điện thông qua đốt rác được phân vào nhóm 38210 | Có giảm thuế | ||
Điện sản xuất, Dịch vụ truyền tải và phân phối điện | D35351 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị dùng cho sản xuất chất dẻo và cao su | C333323320332003320033320038 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị dùng cho sản xuất giấy và bao bì bằng giấy | C333323320332003320033320037 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị dùng cho sản xuất dệt, quần áo và đồ da | C333323320332003320033320036 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị dùng cho chế biến thực phẩm, đồ uống và sản xuất thuốc lá sợi | C333323320332003320033320035 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt các thiết bị sản xuất hơi nước, trừ nồi hơi nước nóng trung tâm, kể cả dịch vụ lắp đặt hệ thống ống dẫn bằng kim loại trong nhà máy công nghiệp | C333323320332003320013320011 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy dùng cho sản xuất chất dẻo và cao su | C333313312331203312023312028 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy sản xuất giấy và bao bì bằng giấy | C333313312331203312023312027 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy dùng để sản xuất các sản phẩm dệt, quần áo và đồ da thuộc | C333313312331203312023312026 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất các hàng hóa sản xuất khác chưa được phân vào đâu | C323293290329003290083290080 | Có giảm thuế | |||
Hàng hóa sản xuất chưa được phân vào đâu | C32329329032900329002 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất chổi và bàn chải | C323293290329003290013290014 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất dụng cụ chỉnh hình | C32325 325023250223250220 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa | C32325 325013250143250140 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất đồ chơi và trò chơi | C323243240324003240053240050 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất dụng cụ và thiết bị thể dục, thể thao | C323233230323003230053230050 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất nhạc cụ | C323223220322003220023220020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | C323213212321203212023212020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | C323213211321103211093211095 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất đồng tiền xu | C323213211321103211013211012 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất đồ nội thất bằng vật liệu khác | C313103100310093100943100940 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất đồ nội thất bằng kim loại | C313103100310023100253100250 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất đồ nội thất bằng gỗ | C313103100310013100153100150 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | C303093099309903099023099020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật | C303093092309203092063092060 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất mô tô, xe máy | C303093091309103091043091040 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội | C303043040304003040023040020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan | C303033030303003030073030070 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | C303023020302003020063020062 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ tu sửa và trang bị (toàn bộ) của đường ray xe lửa, đầu máy xe điện và toa xe lửa; Dịch vụ sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | C30302302030200302006 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất thuyền, xuồng thể thao và giải trí | C303013012301203012023012020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất tàu và cấu kiện nổi | C303013011301103011063011062 | Gồm dịch vụ trung đại tu tàu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chuyển đổi, dựng lại và trang bị tàu, nền và cấu kiện nổi; Dịch vụ sản xuất tàu và cấu kiện nổi | C30301301130110301106 | Gồm: cả bè, mảng, thùng chứa chất lỏng, ketxon giếng kín, cầu lên bờ, các loại phao nổi và mốc hiệu | Có giảm thuế | ||
Dàn khoan hoặc dàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm | C303013011301103011043011040 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất các bộ phận và phụ tùng khác cho xe có động cơ và các động cơ của chúng | C292932930293002930022930028 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất thiết bị điện và điện tử dùng cho xe có động cơ và các động cơ của chúng | C292932930293002930012930016 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất, tu sửa, lắp ráp, trang bị thân xe ôtô, xe có động cơ khác, rơ mooc và bán rơ mooc, thùng xe | C292922920292002920032920030 | Gồm: Dịch vụ sản xuất, tu sửa, lắp ráp, trang bị thân xe của xe có động cơ; dịch vụ sản xuất, trang bị của rơ mooc và bán rơ mooc; dịch vụ sản xuất thùng xe của xe có động cơ | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất xe ô tô và xe có động cơ | C292912910291002910082910080 | Có giảm thuế | |||
Xe có động cơ tái sản xuất | C292912910291002910072910070 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu | C282822829282992829992829990 | Gồm: Dịch vụ sản xuất máy dùng sản xuất giấy và bìa và các bộ phận của chúng; dịch vụ sản xuất máy làm cao su và nhựa; dịch vụ sản xuất máy in, máy đóng sách và các bộ phận của chúng; dịch vụ sản xuất máy và thiết bị loại sử dụng riêng hoặc chủ yếu để sản xuất bán dẫn hoặc xi, các thiết bị chất bán dẫn, vi mạch điện hoặc panô phẳng; dịch vụ sản xuất máy chuyên dụng chưa được phân vào đâu | Có giảm thuế | ||
Bộ phận của máy chuyên dụng khác | C282822829282992829972829979 | Gồm: Bộ phận của máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, bóng đèn ống, đèn chân không hoặc đèn nháy với vỏ bọc bằng thủy tinh; máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hay đồ thủy tinh; Bộ phận của máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão; rô bốt công nghiệp chưa được phân vào đâu; máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rẩy, máy trộn đồng hóa, máy tạo nhũ tương hoặc máy khuấy; máy và các thiết bị cơ khí khác có chức năng riêng | Có giảm thuế | ||
Bộ phận của máy và thiết bị sử dụng riêng hoặc chủ yếu để sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, các thiết bị chất bán dẫn, vi mạch điện hoặc màn hình dẹt | C282822829282992829972829971 | Gồm: Bộ phận của máy và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng; bộ phận của máy và thiết bị để sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp; bộ phận của máy và thiết bị để sản xuất tấm màn hình dẹt; bộ phận của máy và thiết bị sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang; lắp ghép thiết bị bán dẫn hoặc các mạch điện tử tích hợp và bộ phận nâng, giữ, xếp vào hoặc tháo dỡ khối bán dẫn, tấm bán dẫn mỏng, thiết bị bán dẫn, mạch điện tử tích hợp và tấm màn hình | Có giảm thuế | ||
Bộ phận của máy và thiết bị sử dụng riêng hoặc chủ yếu để sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, các thiết bị chất bán dẫn, vi mạch điện hoặc màn hình dẹt; Bộ phận của máy chuyên dụng khác | C28282282928299282997 | Có giảm thuế | |||
Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão | C282822829282992829952829953 | Có giảm thuế | |||
Máy và thiết bị sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang; lắp ghép thiết bị bán dẫn hoặc các mạch điện tử tích hợp và bộ phận nâng, giữ, xếp vào hoặc tháo dỡ khối bán dẫn, tấm bán dẫn mỏng, thiết bị bán dẫn, mạch điện tử tích hợp và tấm màn hình dẹt | C282822829282992829942829944 | Gồm: Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn; thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn; máy tự động để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn; khuôn sản xuất linh kiện bán dẫn; kính hiển vi quang học soi nổi được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn; kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn; kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn; thiết bị tạo mầu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các đế phủ lớp chịu axít trong quá trình khác; máy và thiết bị khác sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang; lắp ghép thiết bị bán dẫn hoặc các mạch điện tử tích hợp và bộ phận nâng, giữ, xếp vào hoặc tháo dỡ khối bán dẫn, tấm bán dẫn mỏng, thiết bị bán dẫn, mạch điện tử tích hợp và tấm màn hình dẹt | Có giảm thuế | ||
Máy và thiết bị sản xuất tấm màn hình dẹt | C282822829282992829942829943 | Gồm: Thiết bị khắc axít bằng phương pháp khô lên tấm đế của màn hình dẹt; thiết bị khắc axít bằng phương pháp ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch tấm màn hình dẹt; thiết bị kết tủa và bay hơi sản xuất màn hình dẹt; thiết bị để tạo phủ lớp nhũ tương cảm quang lên các đế của màn hình dẹt bằng phương pháp quay; thiết bị tạo kết tủa vật lý lên các lớp đế của màn hình dẹt; máy và thiết bị khác sản xuất tấm màn hình dẹt | Có giảm thuế | ||
Máy và thiết bị sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp | C282822829282992829942829942 | Gồm: Thiết bị tạo lớp màng mỏng sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp; thiết bị tạo hợp kim hóa sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp; thiết bị tẩm thực và khắc axít sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp; thiết bị in ly tô sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp; thiết bị xử lý các tấm bán dẫn mỏng đã được phơi sáng hiện ảnh; máy và thiết bị khác để sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp | Có giảm thuế | ||
Máy và thiết bị sản xuất khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng | C282822829282992829942829941 | Gồm: Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng; máy sấy khô bằng phương pháp quay li tâm sản xuất tấm bán dẫn mỏng; máy công cụ gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu bằng quy trình sử dụng tia laser, tia sáng khác, chùm phô tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng; máy và thiết bị cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip; máy mài, đánh bóng, phủ dùng trong chế tạo tấm bán dẫn mỏng; thiết bị làm phát triển hoặc kéo khối bán dẫn đơn tinh thể; máy và thiết bị khác sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng | Có giảm thuế | ||
Máy và thiết bị sử dụng riêng hoặc chủ yếu sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, thiết bị chất bán dẫn, vi mạch điện hoặc màn hình dẹt | C28282282928299282994 | Có giảm thuế | |||
Bộ phận của máy dùng sản xuất bột giấy, giấy, bìa | C282822829282992829912829912 | Gồm: Bộ phận của máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xen lu lô hoặc máy dùng cho quá trình sản xuất hoặc hoàn thiện giấy, bìa; bộ phận của các máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy và bìa | Có giảm thuế | ||
Máy sản xuất bột giấy, giấy, bìa | C282822829282992829912829911 | Gồm: Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xen lu lô; Máy dùng sản xuất giấy, bìa; máy hoàn thiện sản phẩm giấy, bìa; máy cắt xén giấy, bìa; máy làm túi, bao hoặc phong bì; máy làm thùng, hộp hoặc đồ chứa tương tự bằng bìa, trừ loại máy sử dụng phương pháp đúc khuôn; máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy, bìa bằng phương pháp đúc khuôn; máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy và bìa chưa được phân vào đâu | Có giảm thuế | ||
Máy sản xuất giấy, bìa và các bộ phận của chúng | C28282282928299282991 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | C282822826282602826062826060 | Có giảm thuế | |||
Bộ phận của máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống, da thuộc hoặc máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy may | C282822826282602826052826053 | Có giảm thuế | |||
Bộ phận của máy khác dùng dệt vải và sản xuất trang phục Gồm: máy khâu | C282822826282602826052826052 | Gồm: Bộ phận của máy giặt loại dùng cho hiệu giặt là quần áo với sức chứa > 10 kg vải khô một lần giặt; bộ phận của máy giặt khô; máy sấy với công suất mỗi lần sấy > 10 kg vải khô; bộ phận của máy khâu Gồm: kim máy khâu, bàn, tủ, chân máy và nắp cho máy khâu, thân trên và thân dưới máy, đế đỡ có hoặc không có khung; bánh đà, bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại và các bộ phận khác; | Có giảm thuế | ||
Bộ phận và các phụ kiện của máy xe sợi và máy dệt | C282822826282602826052826051 | Gồm: Bộ phận của máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo; bộ phận của máy chuẩn bị xơ sợi dệt; máy kéo sợi, máy đậu sợi hoặc máy xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản xuất sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) và các loại máy chuẩn bị sơ sợi dệt; ví dụ: kim chải, cọc sợi, dàng, nồi và khuyên; bộ phận của máy dệt; bộ phận của máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi cuốn, sản xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và chần sợi nổi vòng | Có giảm thuế | ||
Bộ phận và các phụ kiện của máy dệt, máy xe sợi và máy khác để sản xuất vải dệt, quần áo và chế biến da | C28282282628260282605 | Có giảm thuế | |||
Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống, da thuộc; Máy để sản xuất, sửa chữa giày dép, sản phẩm khác từ da sống, da thuộc, trừ các loại máy may | C282822826282602826032826030 | Gồm: Máy dùng để sơ chế, thuộc hoặc chế biến da sống, da thuộc; Máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày dép; Máy để sản xuất hay sửa chữa các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy may | Có giảm thuế | ||
Máy giặt, làm sạch, làm ướt, là, làm khô, ép, quấn, và các loại tương tự dùng cho sợi dệt, vải và máy hoàn tất phớt | C282822826282602826022826021 | Gồm: Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt hoặc các sản phẩm không dệt dạng mành hoặc dạng hình, kể cả máy làm mũ phớt và cốt làm mũ; máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch); máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm; máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt; máy dùng để phết hồ lên lớp vải đế hoặc lớp vải nền khác, dùng trong sản xuất hàng trải sàn Loại trừ máy giặt loại dùng cho gia đình và các cửa hiệu | Có giảm thuế | ||
Máy dệt vải khác và sản xuất trang phục, Gồm: cả máy khâu | C28282282628260282602 | Có giảm thuế | |||
Máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi cuốn, sản xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và chần sợi nổi vòng | C282822826282602826012826014 | Gồm: Máy dệt kim tròn; máy dệt kim phẳng; máy khâu đính; máy tạo sợi cuốn, máy dệt vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và chần sợi nổi vòng | Có giảm thuế | ||
Máy chuẩn bị xơ sợi dệt; Máy kéo, đậu, xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản xuất sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) | C282822826282602826012826012 | Gồm: Máy chải thô; máy chải kỹ; máy ghép cúi hoặc máy sợi thô; máy kéo sợi; máy đậu hoặc máy xe sợi; máy đánh ống hoặc máy guồng sợi; máy chuẩn bị sợi dệt khác chưa được phân vào đâu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | C282822825282502825042825040 | Gồm: Dịch vụ sản xuất máy dùng cho chế biến đồ uống hay thực phẩm; dịch vụ sản xuất máy dùng cho chế biến thuốc lá; dịch vụ sản xuất máy dùng để làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, ngũ cốc hoặc rau họ đậu sấy khô; máy dùng trong công nghiệp xay xát, chế biến ngũ cốc hoặc rau họ đậu sấy khô | Có giảm thuế | ||
Máy chế biến thực phẩm hay đồ uống (Gồm: cả dầu, mỡ) chưa phân vào đâu | C282822825282502825012825017 | Gồm: Máy làm bánh mỳ và máy để sản xuất mỳ macaroni, spaghetti hoặc các sản phẩm tương tự; máy sản xuất mứt kẹo, ca cao hay sô cô la; máy sản xuất đường; máy sản xuất bia; máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầm; máy chế biến rau quả; máy xay vỏ cà phê; máy dùng để chiết xuất hoặc chế biến dầu hoặc mỡ động vật, dầu hoặc mỡ thực vật; máy khác dùng để chế biến thực phẩm, đồ uống chưa được phân vào đâu | Có giảm thuế | ||
Máy ép, máy nghiền và các loại máy tương tự dùng trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước trái cây hoặc các đồ uống tương tự | C282822825282502825012825014 | Gồm: Máy ép, máy nghiền và các loại máy tương tự dùng trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước trái cây hoặc các đồ uống tương tự hoạt động bằng điện; máy ép, máy nghiền và các loại máy tương tự dùng trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước trái cây hoặc các đồ uống tương tự hoạt động không bằng điện | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất máy luyện kim | C282822823282302823022823020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất các máy công cụ khác | C282822822282202822072822072 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất máy tạo hình kim loại | C282822822282202822072822071 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất máy tạo hình kim loại và các máy công cụ khác | C28282282228220282207 | Có giảm thuế | |||
Máy công cụ dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, nhựa cứng hoặc các vật liệu cứng tương tự; Máy ép dùng để sản xuất tấm, ván ép từ sơ sợi hoặc dăm gỗ hay từ các vật liệu bằng gỗ khác; Các loại máy khác dùng xử lý gỗ hoặc lie | C282822822282202822052822059 | Gồm: Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công; máy cưa gỗ, lie, xương, cao su cứng, nhựa cứng hoặc các vật liệu tương tự; máy bào, máy phay hay máy tạo khuôn dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, nhựa cứng hoặc các vật liệu cứng tương tự; máy mài nhẵn, máy phun cát hoặc máy mài bóng dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, nhựa cứng hoặc các vật liệu cứng tương tự; máy uốn hoặc máy lắp ráp dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, nhựa cứng hoặc các vật liệu cứng tương tự; máy xẻ, lạng hay máy bóc tách dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, nhựa cứng hoặc các vật liệu cứng tương tự; máy ép dùng để sản xuất tấm, ván ép từ sơ sợi hoặc dăm gỗ hay từ các vật liệu bằng gỗ khác và các loại máy khác dùng để xử lý gỗ hoặc lie; máy khác dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, nhựa cứng hoặc các vật liệu cứng tương tự chưa được phân vào đâu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | C282822821282102821092821090 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất máy và thiết bị không dùng điện để hàn, tán, các máy và thiết bị tăng nhiệt bề mặt dùng ga | C282812819281902819092819097 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất máy chưa được phân vào đâu dùng trong xử lý vật liệu bằng một quá trình thay đổi nhiệt độ | C282812819281902819092819096 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất máy ly tâm, máy cán là và máy bán hàng tự động | C282812819281902819092819095 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất cân dùng trong gia đình, công nghiệp và cân khác, trừ loại cân đo có độ nhạy 5cg hoặc nhậy hơn | C282812819281902819092819094 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất máy làm sạch, làm khô hộp hoặc chai lọ hoặc các đồ chứa khác; máy dập lửa, súng phun, máy hơi nước hoặc máy phun luồng cát; miếng đệm của tấm lót kim loại; máy rửa bát đĩa trừ loại sử dụng trong gia đình | C282812819281902819092819093 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất máy sản xuất chất khí, máy chưng cất và máy lọc | C282812819281902819092819092 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất máy điều hòa không khí, máy hóa lỏng khí; Thiết bị làm lạnh, quạt trừ loại sử dụng trong gia đình | C282812819281902819092819091 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất các máy thông dụng khác chưa được phân vào đâu | C28281281928190281909 | Có giảm thuế | |||
Bộ phận của máy sản xuất chất khí, máy chưng cất và máy lọc | C282812819281902819082819082 | Có giảm thuế | |||
Máy chưa được phân vào đâu dùng trong xử lý vật liệu bằng một quá trình thay đổi nhiệt độ | C282812819281902819062819060 | Gồm: Máy chưa được phân vào đâu dùng trong xử lý vật liệu bằng một quá trình thay đổi nhiệt độ hoạt động bằng điện; máy chưa được phân vào đâu dùng trong xử lý vật liệu bằng một quá trình thay đổi nhiệt độ hoạt động không bằng điện; thiết bị làm bay hơi dùng cho máy điều hòa không khí lắp trên xe có động cơ; máy xử lý vật liệu bằng một quá trình thay đổi nhiệt để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp | Có giảm thuế | ||
Máy ly tâm chưa được phân vào đâu | C282812819281902819052819051 | Gồm: Máy ly tâm sử dụng sản xuất đường; Máy ly tâm chưa được phân vào đâu khác Loại trừ: máy tách kem và máy làm khô quần áo | Có giảm thuế | ||
Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng, chất khí trừ thiết bị lọc dầu, xăng và khí nạp dùng cho động cơ đốt trong | C282812819281902819022819022 | Gồm: Máy và thiết bị để lọc hoặc tinh chế nước; Máy và thiết bị để lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ nước; Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng khác; Loại sử dụng trong y tế hoặc trong phòng thí nghiệm, trong sản xuất đường, trong hoạt động khoan dầu, thiết bị lọc xăng, dầu trừ loại dùng cho động cơ đốt trong | Có giảm thuế | ||
Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước; thiết bị chưng cất hoặc tinh cất; bộ trao đổi nhiệt; máy hóa lỏng không khí hay các loại chất khí khác | C282812819281902819022819021 | Gồm: Máy sản xuất chất khí hoặc khí dạng lỏng; máy sản xuất khí acetylen và các loại máy sản xuất chất khí từ quy trình sản xuất nước tương tự; Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất có hoặc không kèm theo bộ lọc | Có giảm thuế | ||
Máy sản xuất chất khí, máy chưng cất và máy lọc | C28281281928190281902 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất dụng cụ cầm tay, chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | C282812818281802818032818030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất máy tính và máy văn phòng; Dịch vụ sản xuất máy móc và các thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | C282812817281702817042817040 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | C282812816281602816032816030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | C282812815281502815022815020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | C282812814281402814042814040 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất vòi và van | C282812813281302813052813055 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất máy bơm chân không hoặc bơm không khí; máy nén không khí hay các chất khí khác | C282812813281302813042813049 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất bơm chất lỏng và máy đẩy chất lỏng | C282812813281302813042813041 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất bơm và máy nén khác | C28281281328130281304 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | C282812812281202812032812030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất động cơ và tua bin trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy | C282812811281102811052811050 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất thiết bị điện khác | C272792790279002790042790040 | Có giảm thuế | |||
Máy và thiết bị điện có chức năng riêng, chưa được phân vào đâu | C272792790279002790012790012 | Gồm: Máy gia tốc hạt; máy phát tín hiệu; điện phân hay điện di; máy cung cấp năng lượng cho hàng rào điện; thiết bị điều khiển từ xa, trừ thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng radio; máy, thiết bị có chức năng phiên dịch hay từ điển; máy và thiết bị điện có chức năng riêng khác chưa được phân vào đâu; máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện trong quá trình chế tạo tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs; máy làm đóng rắn vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản xuất tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs; bộ thu/giải mã tích hợp (IRD) cho hệ thống đa phương tiện truyền thông | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất các thiết bị dân dụng không dùng điện | C272752750275002750062750066 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất đồ điện dân dụng | C272752750275002750052750050 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | C272742740274002740052740050 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | C272732733273302733022733020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | C272732732273202732022732020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất sợi quang và cáp sợi quang | C272732731273102731022731020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất pin và ắc quy | C272722720272002720032720030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất thiết bị phân phối và điều khiển điện | C272712710271022710262710260 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất máy biến thế điện | C272712710271022710212710215 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất mô tơ, máy phát | C272712710271012710162710160 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất phương tiện truyền thông từ tính và quang học | C262682680268002680022680020 | Có giảm thuế | |||
Phương tiện dùng để ghi khác, Gồm: bản gốc dùng để sản xuất đĩa | C262682680268002680012680013 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất dụng cụ quang học và thiết bị chụp ảnh | C262672670267002670032670030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất thiết bị y học, thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | C262662660266002660022660020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất đồng hồ đo thời gian | C262652652265202652032652030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra và định hướng | C262652651265102651092651090 | Có giảm thuế | |||
Thiết bị đo khí, chất lỏng hoặc lượng điện được sản xuất hoặc cung cấp, kể cả thiết bị kiểm tra kích cỡ sử dụng cho các thiết bị trên | C262652651265102651062651063 | Gồm: Thiết bị đo đơn vị khí; máy đo chất lỏng (ví dụ: đồng hồ đo nước...); máy đo điện (ví dụ: công tơ điện...) | Có giảm thuế | ||
Dụng cụ và thiết bị (trừ máy nghiệm dao động tia catot và máy ghi dao động) dùng để đo hoặc kiểm tra điện áp, dòng điện, độ ổn định không có thiết bị ghi lại (trừ máy đo sản xuất và cung cấp điện) | C262652651265102651042651043 | Gồm: Máy đo đa năng không Gồm: thiết bị ghi; dụng cụ và thiết bị khác để đo hoặc kiểm tra điện thế, dòng điện, điện trở hoặc công suất, loại không gắn thiết bị ghi, ví dụ: thiết bị để đo và kiểm tra điện áp, dòng điện, điện trở, công suất, ampe kế, vôn kế dùng cho xe có động cơ, ... trừ thiết bị đo khí, chất lỏng, lượng điện | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | C262642640264002640072640070 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất thiết bị điện chịu tải | C262612610261002610022610024 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất linh kiện điện tử | C262612610261002610012610019 | Có giảm thuế | |||
Sản xuất linh kiện điện tử | C26261261026100 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất sản phẩm bằng kim loại chưa được phân vào đâu | C252592599259992599942599940 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất dây buộc các loại, dây xích, lò xo, đinh, vít bằng kim loại | C252592599259992599922599929 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất bao bì bằng kim loại | C252592599259992599912599913 | Gồm cả hộp sắt đựng bánh kẹo, vỏ tủ điện... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất sản phẩm bằng kim loại dùng trong bếp, nhà vệ sinh | C252592599259912599122599120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất dụng cụ cầm tay | C252592593259302593032593038 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất khóa và bản lề | C252592593259302593022593025 | Dịch vụ gia công sản xuất khóa và bản lề | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất dao, kéo | C252592593259302593012593016 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất vũ khí và đạn dược | C252522520252002520022520020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | C252512513251302513012513014 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng tương tự bằng kim loại | C252512512251202512092512093 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm | C252512512251202512012512012 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất cấu kiện bằng kim loại và bộ phận của chúng | C252512511251102511032511030 | Dịch vụ gia công cấu kiện bằng kim loại và bộ phận của chúng | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm khoáng phi kim khác chưa phân vào đâu | C232392399239902399092399099 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm mài mòn | C232392399239902399012399013 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất cắt, tạo dáng và hoàn thiện đá | C232392396239602396022396020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm khác từ bê tông, thạch cao và xi măng | C232392395239502395092395093 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm từ xi măng sợi | C232392395239502395042395043 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất vữa và bê tông trộn sẵn | C232392395239502395032395032 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất thạch cao | C232392394239432394332394330 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất vôi | C232392394239422394222394220 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất xi măng | C232392394239412394122394120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác | C232392393239302393092393093 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm khác dùng trong kỹ thuật bằng gốm sứ | C232392393239302393042393042 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất đồ lắp đặt cách điện và phụ tùng, phụ kiện cách điện bằng gốm sứ | C232392393239302393032393032 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm vệ sinh gắn cố định bằng gốm sứ | C232392393239302393022393022 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất sản phẩm trang trí và đồ dùng trong gia đình bằng gốm, sứ | C232392393239302393012393014 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất các loại tấm lát đường, ngói, đá lát bằng đồ gốm, sứ | C232392392239202392012392012 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất sản phẩm chịu lửa | C232392391239102391022391020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất thủy tinh bán thành phẩm, thủy tinh xây dựng, thủy tinh kỹ thuật và thủy tinh khác | C232312310231092310922310928 | Có giảm thuế | |||
Các sản phẩm bằng thủy tinh khác chưa được phân vào đâu | C232312310231092310922310926 | Gồm: Dụng cụ tín hiệu bằng thủy tinh và các bộ phận quang học bằng thủy tinh, chưa được gia công về mặt quang học (Loại trừ: Kính đồng hồ và các loại mắt kính chưa được gia công về mặt quang học; hạt thủy tinh rỗng và mảnh của chúng, dùng để sản xuất các loại kính này); Hạt thủy tinh, thủy tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thủy tinh, và các sản phẩm làm từ chúng; mắt thủy tinh; tượng nhỏ và các đồ trang trí khác; hạt thủy tinh có đường kính không quá 1mm (Không Gồm: đồ kim hoàn giả); Các sản phẩm khác bằng thủy tinh chưa được phân vào đâu (Ví dụ: khuôn bằng thủy tinh, ống phản ứng thạch anh và vòng kẹp được thiết kế để chèn vào lò luyện khuyếch tán và lò ôxi hóa, để sản xuất tấm bán dẫn mỏng, ...) | Có giảm thuế | ||
Kính đồng hồ và các loại mắt kính chưa được gia công về mặt quang học; hạt thủy tinh rỗng và mảnh của chúng, dùng để sản xuất các loại kính trên | C232312310231092310922310922 | Gồm: kính đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian và các loại mắt kính tương tự, các loại kính đeo để hiệu chỉnh hoặc không hiệu chỉnh, được uốn cong, làm lỗi, lõm hoặc tương tự, chưa được gia công về mặt quang học | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh | C232312310231032310332310330 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất đồ thủy tinh | C232312310231022310262310260 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất thủy tinh phẳng chưa hoặc đã được gia công và tạo hình | C232312310231012310132310130 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm khác bằng plastic | C222222220222092220992220990 | Dịch vụ gia công các sản phẩm khác bằng plastic | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất đồ xây lắp bằng plastic | C222222220222092220962220968 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất tấm, phiến, ống và các mặt nghiêng bằng plastic | C222222220222092220952220950 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất bao bì đóng gói bằng plastic | C222222220222012220122220120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm cao su khác | C222212219221902219082219080 | Gia công sản phẩm cao su khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | C222212211221102211032211030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất hóa dược và dược liệu | C212102100210022100272100270 | Dịch vụ gia công sản xuất hóa dược và dược liệu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất dược phẩm | C212102100210012100132100130 | Gia công sản xuất dược phẩm | Có giảm thuế | ||
Cao dán, catgut và nguyên liệu tương tự | C212102100210012100122100126 | Gồm: Gồm: Cao dán, bông, băng, gạc và các sản phẩm tương tự. ví dụ: băng dính và các sản phẩm khác có một lớp keo dính, băng để băng bó, cao dán, thuốc đắp,... đã thấm tẩm hoặc tráng bằng dược chất hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú ý; chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu vô trùng tương tự (Gồm: cả chỉ phẫu thuật tự tiêu và chỉ cho nha khoa vô trùng), và băng dính vô trùng dùng cho băng bó vết thương trong phẫu thuật, băng và tảo nong vô trùng, bông, gạc vô trùng chuyên dùng để cầm máu trong phẫu thuật hoặc nha khoa,... Các chế phẩm dạng gel được sản xuất để dùng cho người hoặc thuốc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một chất gắn kết giữa cơ thể và thiết bị y tế | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất sợi nhân tạo | C202032030203002030022030023 | Gia công sản xuất sợi nhân tạo | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu | C202022029202902029092029094 | Gia công sản xuất các sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất tinh dầu | C202022029202902029032029033 | Gia công sản xuất tinh dầu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất keo và chất dính | C202022029202902029022029022 | Gia công sản xuất keo và chất dính | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất chất nổ | C202022029202902029012029015 | Gia công sản xuất chất nổ | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | C202022023202322023242023245 | Gia công sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất nước hoa và nước vệ sinh | C202022023202312023132023130 | Gia công sản xuất nước hoa và nước vệ sinh | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất mực in | C202022022202222022202022202 | Gia công sản xuất mực in | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất sơn, véc ni và các lớp phủ ngoài tương tự và ma tít | C202022022202212022102022104 | Gia công sản xuất sơn, véc ni và các lớp phủ ngoài tương tự và ma tít | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm thuốc trừ sâu và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp | C202022021202102021022021020 | Gia công sản xuất các sản phẩm thuốc trừ sâu và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | C202012013201322013222013220 | Gia công sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất plastic nguyên sinh | C202012013201312013102013103 | Gia công sản xuất nhựa nguyên sinh | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất phân bón và các hợp chất chứa nitơ | C202012012201202012072012070 | Gia công sản xuất phân bón và các hợp chất chứa nitơ | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất các hóa chất hữu cơ cơ bản khác | C202012011201142011422011427 | Gia công sản xuất các hóa chất hữu cơ cơ bản khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất các hóa chất vô cơ cơ bản khác | C202012011201132011392011390 | Gia công sản xuất các hóa chất vô cơ cơ bản khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất chất nhuộm và chất màu | C202012011201122011282011280 | Gia công sản xuất chất nhuộm và chất màu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất khí công nghiệp | C202012011201112011142011140 | Gia công sản xuất khí công nghiệp | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm dầu mỏ tinh chế | C191921920192001920051920050 | Gia công sản xuất các sản phẩm dầu mỏ tinh chế | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất sản phẩm than cốc | C191911910191001910031910030 | Gia công sản xuất sản phẩm than cốc | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm khác bằng giấy và bìa chưa được phân vào đâu | C171701709170901709031709030 | Gia công sản xuất các sản phẩm khác bằng giấy và bìa chưa được phân vào đâu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất giấy và bìa nhăn; bao bì bằng giấy và bìa nhăn | C171701702170221702221702220 | Gia công sản xuất giấy và bìa nhăn; bao bì bằng giấy và bìa nhăn | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất bột giấy, giấy và bìa | C171701701170101701031701030 | Gia công sản xuất bột giấy, giấy và bìa gồm cả xén kẻ giấy | Có giảm thuế | ||
Giấy và bìa | C171701701170101701021701020 | Gồm: Giấy in báo; Giấy và bìa sản xuất bằng phương pháp thủ công; Giấy và bìa không tráng khác, dùng để viết, in và dùng cho mục đích in ấn loát khác; giấy làm thẻ card và giấy làm băng đục lỗ; Giấy và bìa khác (Giấy than, giấy kếp, giấy duplex,... khổ lớn) | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất gỗ và lie (trừ đồ đạc trong nhà), rơm và các vật liệu tết bện; dịch vụ sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ; các sản phẩm từ lie, rơm và các vật liệu tết bện khác | C161621629162921629221629220 | Gia công sản xuất gỗ và lie (trừ đồ đạc trong nhà), rơm và các vật liệu tết bện; dịch vụ sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ; các sản phẩm từ lie, rơm và các vật liệu tết bện khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất bao bì bằng gỗ | C161621623162301623021623020 | Gia công sản xuất bao bì bằng gỗ | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất đồ mộc và đồ gỗ trong xây dựng khác | C161621622162201622031622030 | Gia công sản xuất đồ mộc và đồ gỗ trong xây dựng khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | C161621621162101621021621020 | Gia công sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất gỗ, cưa xẻ và bào gỗ | C161611610161011610131610130 | Gia công sản xuất gỗ, cưa xẻ và bào gỗ | Có giảm thuế | ||
Sản phẩm chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); từ rơm, rạ và vật liệu tết bện | C16 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất giày, dép | C151521520152001520051520050 | Gia công sản xuất giày, dép | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất va ly, túi xách và các loại tương tự; yên đệm | C151511512151201512051512050 | Gia công sản xuất va ly, túi xách và các loại tương tự; yên đệm | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú | C151511511151101511021511020 | Gia công sản xuất thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | C141431430143001430021430020 | Gia công sản xuất trang phục dệt kim, đan móc. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất sản phẩm từ da lông thú | C141421420142001420021420020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất quần áo da | C141411410141001410011410012 | Gia công sản xuất quần áo da | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | C131391399139901399041399040 | Gia công sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất dây thừng, dây chão, dây cáp, dây bện và lưới | C131391394139401394091394090 | Gia công sản xuất dây thừng, dây chão, dây cáp, dây bện và lưới | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất thảm | C131391393139301393021393020 | Gia công sản xuất thảm | Có giảm thuế | ||
Sản xuất thảm, chăn, đệm | C13139139313930 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất hàng dệt, trừ quần áo | C131391392139201392031392030 | Có giảm thuế | |||
Chăn và chăn du lịch (trừ chăn điện) | C131391392139201392011392011 | Gồm cả: Vỏ chăn để sản xuất chăn điện | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất vải len dệt kim, đan, móc | C131391391139101391021391020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất sợi | C131311311131101311041311042 | Gồm: Dịch vụ sản xuất sợi tự nhiên; Dịch vụ sản xuất sợi tổng hợp hoặc tái tạo | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất nguyên liệu sợi | C131311311131101311041311041 | Gồm: Dịch vụ sản xuất nguyên liệu sợi tự nhiên; Dịch vụ sản xuất nguyên liệu sợi tổng hợp hoặc tái tạo | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất sợi và nguyên liệu sợi | C13131131113110131104 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất thuốc hút khác | C121201200120091200901200909 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất sợi thuốc lá; thuốc lá điếu | C121201200120011200101200109 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất đồ uống không cồn | C111101104110421104201104202 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | C111101104110411104101104102 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Malt) | C111101103110301103001103003 | Gia công sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất rượu vang | C111101102110201102001102005 | Gia công sản xuất rượu vang | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất rượu mạnh | C111101101110101101001101002 | Gia công sản xuất rượu mạnh | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất ca cao mềm, sô cô la, kẹo | C101071073107301073041073040 | Gia công sản xuất ca cao mềm, sô cô la và kẹo | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sản xuất đường | C101071072107201072031072030 | Gia công sản xuất đường | Có giảm thuế | ||
Bã và phụ phẩm trong quá trình sản xuất đường (mật đường) | C101071072107201072021072020 | Có giảm thuế | |||
Phụ phẩm từ quá trình sản xuất tinh bột và các phụ phẩm tương tự | C101061062106201062021062020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xay xát và sản xuất bột thô | C101061061106121061201061205 | Gia công xay xát và sản xuất bột thô | Có giảm thuế | ||
Sản phẩm xay xát và sản xuất bột thô | C101061061 | Có giảm thuế | |||
Các sản phẩm sữa khác | C101051050105001050011050019 | Gồm: Sữa hoặc kem cô đặc có hoặc không có đường khác (trừ thể rắn) như sữa đặc có đường hoặc không đường; Sữa chua, sữa và kem lên men hoặc axit hóa Gồm: buttermilk, váng sữa, sữa đông và kem, sữa chua, kephir và sữa, kem khác đã lên men hoặc axit hóa đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc hương liệu, hoa quả, quả hạch hoặc ca cao; Casein; Whey hay còn gọi là nhũ thanh sữa, là phần chất lỏng còn lại sau khi đông tụ và ép sữa. Dịch whey là sản phẩm còn lại của quá trình sản xuất bơ, casein,....; Lactoza và xirô lactoza và các sản phẩm có chứa thành phần sữa tự nhiên chưa phân vào đâu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ nấu và chuẩn bị khác để phục vụ cho việc sản xuất các sản phẩm từ thịt | C101011010101091010991010991 | Chuẩn bị nguyên liệu cho quá trình sản xuất | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chăn nuôi khác | A116162162016209162090 | Gồm: Dịch vụ thúc đẩy việc nhân giống; tăng trưởng và sản xuất sản phẩm động vật; phân loại và lau sạch trứng gia cầm, rửa chuồng trại, lấy phân...; dịch vụ xén lông cừu... | Có giảm thuế | ||
Sản phẩm chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | A114145 | Có giảm thuế | |||
Sản phẩm chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai và sản xuất giống dê, cừu, hươu nai | A114144 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ giải trí khác còn lại chưa được phân vào đâu | R939329329932909329019329019 | Gồm: - Dịch vụ hoạt động của các đồi trượt tuyết - Dịch vụ hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền Loại trừ: - Dịch vụ hoạt động của đường sắt leo núi, thang trượt tuyết và đường cáp trên không, được phân vào mã 49329. - Hoạt động phục vụ đồ uống cho các sàn nhảy được phân vào mã 56301 - Dịch vụ hoạt động của các cơ sở thể thao và thể thao giải trí, được phân vào mã 9311000 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ quốc phòng quân đội | O848428422842208422008422001 | Gồm: - Dịch vụ hành chính công liên quan đến quân đội - Dịch vụ hành chính, tổ chức và giám sát cho: • Lực lượng quân đội: trên biển, trên không và vũ trụ • Kỹ thuật, vận tải, liên lạc • Tin tức tình báo • Nguyên liệu, nhân sự và lực lượng trên chiến trường khác - Dịch vụ liên quan đến việc cung cấp thiết bị, phương tiện... cùng với dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho quân nhân trên chiến trường Loại trừ: - Dịch vụ hành chính của bộ quốc phòng, phân vào nhóm 841121 - Dịch vụ viện trợ quân sự, được phân vào nhóm 8421003 - Dịch vụ hành chính cho tòa án binh, được phân vào nhóm 8423013 - Dịch vụ giáo dục được cung cấp bởi trường quân sự, xem các phần liên quan của 854 - Dịch vụ bệnh viện quân sự, xem phần 86101 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ vệ sinh khác chưa được phân vào đâu | N818128129812908129008129009 | Gồm: - Dịch vụ vệ sinh không chuyên cho xe buýt, tàu điện ngầm và tàu khác, máy bay, tàu thủy và các thiết bị vận tải khác - Dịch vụ vệ sinh chai lọ - Dịch vụ vệ sinh và bảo trì bể bơi - Dịch vụ vệ sinh xe và tàu chở dầu - Dịch vụ vệ sinh khác chưa được phân vào đâu Loại trừ: - Dịch vụ vệ sinh chuồng nuôi (gà, lợn...), được phân vào nhóm 0162090 - Dịch vụ vệ sinh bên ngoài tòa nhà liên quan đến hoàn thiện tòa nhà, được phân vào nhóm 4330090 - Dịch vụ vệ sinh xe ô tô, được phân vào nhóm 4520030 - Dịch vụ vệ sinh thảm, ghế sofa, vải, rèm... được phân vào nhóm 960119 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê phương tiện vận tải đường bộ | N77773 773097730907730905 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê xe có động cơ khác | N77771 771097710907710900 | Gồm: - Cho thuê xe có động cơ khác loại chở khách công cộng như xe buýt không kèm người điều khiển - Cho thuê các thiết bị vận tải đường bộ khác không kèm người điều khiển Loại trừ: - Dịch vụ cho thuê xe có động cơ chở khách công cộng kèm người điều khiển, được phân vào nhóm 4933900 - Dịch vụ cho thuê xe đạp, xe trượt tuyết, được phân vào nhóm 7721000 - Dịch vụ cho thuê xe máy, xe cắm trại không kèm người điều khiển, được phân vào nhóm 7730903 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | I56561 561095610905610900 | Gồm dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác như: - Quán ăn tự phục vụ; - Quán ăn nhanh; - Cửa hàng bán đồ ăn mang về; - Xe thùng bán kem; - Xe bán hàng ăn lưu động; - Hàng ăn uống trên phố, trong chợ; - Dịch vụ nhà hàng, quán bar trên tàu, thuyền, phương tiện vận tải nếu hoạt động này không do đơn vị vận tải thực hiện mà được làm bởi đơn vị khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bưu chính liên quan đến thư từ | H535315310531005310005310002 | Gồm dịch vụ bưu chính liên quan đến thư từ như: - Nhận, phân loại, đóng gói; - Chuyển và phân phối thư từ bằng dịch vụ bưu chính qua mạng lưới bưu điện được quy định bằng các giao ước dịch vụ thống nhất. Hoạt động này có thể sử dụng một hoặc nhiều phương thức vận tải, có thể sử dụng phương tiện vận tải thuộc sở hữu của bưu điện hoặc phương tiện vận tải công cộng: + Nhận thư từ các hòm thư công cộng hoặc cơ sở bưu điện; + Phân phối và phân phát thư. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | H525225229522995229905229900 | Gồm dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu như: - Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải hàng không, vận tải bộ, vận tải đường thủy nội địa; - Môi giới thuê tàu biển, máy bay, phương tiện vận tải bộ; - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; - Môi giới thuê tàu biển và máy bay; - Hoạt động liên quan khác như lấy mẫu, cân hàng hóa... liên quan đến vận tải; | Có giảm thuế | ||
Logistics | H525225229522925229205229200 | Dịch vụ lập kế hoạch, tổ chức và hỗ trợ hoạt động vận tải, kho bãi và phân phối hàng hóa | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | H525225229 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải đường bộ | H525225225522595225905225900 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | H525225225 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bốc xếp hàng hóa cảng sông | H525225224522445224405224400 | Gồm dịch vụ bốc xếp hàng hóa hoặc hành lý của hành khách lên tàu, thuyền và phương tiện vận tải đường sông, hồ, kênh, rạch hoặc dỡ hàng hóa, hành lý của hành khách từ các phương tiện đó; dịch vụ bốc vác hàng hóa | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không | H525225223522395223905223900 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | H525225223 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa | H52522522252224 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương | H52522522252222 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | H525225222 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ khác có liên quan đến vận tải đường sắt | H525225221522105221095221090 | Gồm dịch vụ liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường sắt; hoạt động của các nhà ga đường sắt; hoạt động của quản lý, điều độ mạng đường sắt; bẻ ghi đường sắt, trạm chắn tàu,... Loại trừ: dịch vụ bốc dỡ hàng hóa đường sắt | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | H52522522152210 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hỗ trợ cho vận tải | H52522 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải | H52 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa hàng không loại khác | H515125120512095120905120900 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định | H51512512051201 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa hàng không | H515125120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách hàng không quốc tế không theo tuyến và lịch trình | H515115110511095110925110920 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách hàng không nội địa không theo tuyến và lịch trình cố định, ngoại trừ mục đích phục vụ tham quan | H515115110511095110915110910 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách hàng không loại khác | H51511511051109 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách hàng không quốc tế theo tuyến và lịch trình cố định | H515115110511015110125110120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách hàng không nội địa theo tuyến và lịch trình cố định | H515115110511015110115110110 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định | H51511511051101 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách hàng không | H515115110 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng không | H51 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ | H505025022502225022215022210 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa khác | H505025022502215022115022119 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa khô | H505025022502215022115022115 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải các côngtenơ bằng tàu chuyên chở công ten nơ | H505025022502215022115022114 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải chất lỏng khác hoặc khí ga bằng tàu chở dầu | H505025022502215022115022113 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa đông lạnh bằng tàu đông lạnh | H505025022502215022115022111 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới | H50502502250221 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy nội địa | H505025022 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê phương tiện vận tải thô sơ có kèm người điều khiển | H505025021502125021225021220 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách bằng phương tiện thô sơ khác | H505025021502125021215021219 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách phục vụ đi chơi, tham quan | H505025021502125021215021213 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách bằng ghe | H505025021502125021215021212 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách bằng thuyền | H505025021502125021215021211 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách bằng phương tiện thô sơ | H50502502150212502121 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ | H50502502150212 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê phương tiện vận tải cơ giới có kèm người điều khiển | H505025021502115021125021120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách bằng phương tiện cơ giới khác | H505025021502115021115021119 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách bằng phà | H505025021502115021115021112 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách bằng tàu thủy | H505025021502115021115021111 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách bằng phương tiên cơ giới | H50502502150211502111 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới | H50502502150211 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách đường thủy nội địa | H505025021 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải đường thủy nội địa | H50502 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa khác | H505015012501225012215012219 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải các công ten nơ bằng tàu chuyên chở công ten nơ | H505015012501225012215012214 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải chất lỏng khác hoặc khí ga bằng tàu chở dầu | H505015012501225012215012213 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải dầu thô và xăng dầu tinh chế bằng tàu chở dầu | H505015012501225012215012212 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa đông lạnh bằng tàu đông lạnh | H505015012501225012215012211 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa viễn dương | H50501501250122501221 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa ven biển | H50501501250121 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | H505015012 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê tàu vận tải hành khách viễn dương có kèm người điều khiển | H505015011501125011225011220 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách viễn dương khác | H505015011501125011215011219 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách viễn dương bằng tàu thủy | H505015011501125011215011211 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách viễn dương | H50501501150112 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê tàu vận tải hành khách ven biển có kèm người điều khiển | H505015011501115011125011120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách ven biển khác | H505015011501115011115011119 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách ven biển bằng tàu thủy | H505015011501115011115011112 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách ven biển bằng phà | H505015011501115011115011111 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách ven biển | H50501501150111501111 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách ven biển và viễn dương | H505015011 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải ven biển và viễn dương | H50501 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải đường thủy | H50 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải đường ống hàng hóa khác | H494944940494004940094940090 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải khí ga tự nhiên | H494944940494004940024940020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải sản phẩm dầu thô và dầu tinh luyện | H494944940494004940014940010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải đường ống | H49494494049400 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | H494934933493394933904933900 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | H494934933493344933404933400 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác | H494934933493334933304933300 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê ô tô vận tải hàng hóa loại khác có kèm người điều khiển | H494934933493324933204933202 | Gồm: dịch vụ cho thuê ô tô vận tải hàng hóa loại khác có kèm người điều khiển như: dịch vụ vận chuyển đồ đạc gia đình, thiết bị văn phòng,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | H494934933493324933204933201 | Gồm: dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) như: dịch vụ vận tải phế liệu, phế thải, rác thải không đi kèm hoạt động thu gom hoặc đổ phế liệu, phế thải, rác thải | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ vận tải hàng hóa loại khác chưa phân loại vào đâu | H494934933493314933114933119 | Gồm dịch vụ vận tải hàng hóa loại khác chưa được phân loại ở trên | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ vận tải thư và bưu phẩm, bưu kiện | H494934933493314933114933118 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng khác (xe đầu kéo, tafooc...) | H494934933493314933114933117 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải động vật sống | H494934933493314933114933116 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa loại khô | H494934933493314933114933115 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe container | H494934933493314933114933114 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải chất lỏng và khí ga bằng xe xi téc (xe bồn) hoặc xe bán rơ moóc | H494934933493314933114933113 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải các sản phẩm dầu thô bằng xe xi téc (xe bồn) hoặc xe bán rơ moóc | H494934933493314933114933112 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe đông lạnh | H494934933493314933114933111 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | H49493493349331493311 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H494934933 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | H494934932493294932914932910 | Gồm: dịch vụ vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu như: dịch vụ của đường sắt leo núi, đường cáp trên không,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe khách liên tỉnh | H494934932493214932124932120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh | H494934932493214932114932110 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | H49493493249321 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ khác | H494934932 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt) | H494934931493194931904931900 | Gồm Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác như xe ngựa, xe kéo | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác | H494934931493134931304931300 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi công nghệ | H494934931493124931204931202 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi truyền thống | H494934931493124931204931201 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi | H49493493149312493120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao | H494934931493114931104931100 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H494934931 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải đường bộ khác | H49493 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác | H494924929492904929014929010 | Dịch vụ hợp đồng với các trường học và xe chở cán bộ công nhân viên, người lao động | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh | H494924922492204922014922010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành | H494924921492104921014921010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe buýt | H49492 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa khác | H494914912491204912004912009 | Gồm dịch vụ vận tải hàng hóa khác chưa được phân loại ở trên | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ vận tải hàng hóa khô, hàng rời | H494914912491204912004912006 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải công ten nơ | H494914912491204912004912004 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải bằng toa bồn chở khí hóa lỏng và chất lỏng khác | H494914912491204912004912003 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải bằng toa bồn chở xăng dầu | H494914912491204912004912002 | Gồm dịch vụ vận tải bằng toa bồn chở xăng dầu như dầu thô, khí ga tự nhiên, các sản phẩm khí ga,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng toa đông lạnh | H494914912491204912004912001 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hàng hóa đường sắt | H49491491249120491200 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách đường sắt khác | H494914911491104911004911009 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải hành khách đường sắt phục vụ du lịch | H494914911491104911004911001 | Gồm dịch vụ vận tải hành khách đường sắt phục vụ du lịch như: - Dịch vụ lưu trú của toa ngủ và dịch vụ ăn uống cho hành khách trên tàu như một hoạt động không tách rời của công ty vận tải đường sắt | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ vận tải hành khách đường sắt | H49491491149110491100 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải đường sắt | H49491 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống | H49 | Có giảm thuế | |||
Trung tâm logistic | F424294299429904299054299053 | Trung tâm logistics là nơi thực hiện các hoạt động liên quan đến vận tải và phân phối hàng hóa, trung tâm logistics Gồm: kho bãi, văn phòng, khu vực xếp dỡ hàng,... | Có giảm thuế | ||
Trạm/trung tâm sửa chữa phương tiện vận tải đường bộ, hàng không | F414104102410204102024102027 | Trạm/trung tâm sửa chữa, bảo dưỡng ô tô, xe máy Trung tâm/trạm bảo dưỡng máy bay | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các phương tiện vận tải khác chưa phân vào đâu | C333313315331503315003315009 | Gồm cả sửa chữa xe ngựa và xe kéo bằng súc vật | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | C33331331533150331500 | Có giảm thuế | |||
Phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | C303093099309903099013099010 | Có giảm thuế | |||
Phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu | C30309 | Có giảm thuế | |||
Phương tiện vận tải khác | C30 | Có giảm thuế | |||
Thùng chứa (container) được thiết kế và trang bị đặc biệt để vận chuyển theo 1 hoặc nhiều loại hình vận tải | C292922920292002920022920021 | Gồm: Thùng chứa (container) bằng kim loại; thùng chứa (container) bằng gỗ; thùng chứa (container) bằng vật liệu khác; kể cả container dùng vận chuyển chất lỏng | Có giảm thuế | ||
Rơ moóc và bán rơ moóc; thùng chứa (container) được thiết kế và trang bị đặc biệt để vận chuyển theo 1 hoặc nhiều loại hình vận tải | C29292292029200292002 | Có giảm thuế | |||
Thân xe ôtô và xe có động cơ khác | C292922920292002920012920010 | Gồm: Thân xe có động cơ dùng cho xe có động cơ chở dưới 9 người; thân xe có động cơ dùng cho xe kéo; thân xe có động cơ dùng cho xe chuyên dụng; thân xe có động cơ dùng cho xe vận tải hàng hóa và xe chở từ 9 người trở lên | Có giảm thuế | ||
Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa khác chưa được phân vào đâu | C292912910291002910032910039 | Có giảm thuế | |||
Xe có động cơ vận tải hàng hóa có tải trọng trên 20 tấn | C292912910291002910032910034 | Có giảm thuế | |||
Xe có động cơ vận tải hàng hóa có tải trọng trên 7 tấn đến 20 tấn | C292912910291002910032910033 | Có giảm thuế | |||
Xe có động cơ vận tải hàng hóa có tải trọng trên 2 tấn đến 7 tấn | C292912910291002910032910032 | Có giảm thuế | |||
Xe có động cơ vận tải hàng hóa có tải trọng từ 2 tấn trở xuống | C292912910291002910032910031 | Có giảm thuế | |||
Xe có động cơ vận tải hàng hóa, trừ xe kéo đường bộ | C29291291029100291003 | Gồm: Xe có động cơ có trọng tải ≤ 2 tấn, trọng tải lớn 2 tấn và ≤ 7 tấn, trọng tải > 7 tấn và ≤ 20 tấn, trọng tải > 20 tấn | Có giảm thuế | ||
Máy nâng hạ và băng tải hoạt động liên tục, chuyên sử dụng dưới lòng đất | C282822824282402824012824011 | Dùng để vận tải hàng hóa hoặc vật liệu | Có giảm thuế | ||
Máy nâng và băng tải dùng khí nén; máy nâng và băng tải hoạt động liên tục khác để vận tải hàng hóa hoặc vật liệu | C282812816281602816012816016 | Gồm: Máy nâng và băng tải dùng khí nén; máy nâng hạ và băng tải hoạt động liên tục khác để vận tải hàng hóa hoặc vật liệu (trừ loại thiết kế chuyên sử dụng dưới lòng đất); loại sử dụng trong nông nghiệp; máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp; loại thiết kế chuyên sử dụng dưới lòng đất, loại khác dạng gàu, loại khác dạng băng tải… | Có giảm thuế | ||
Cần cẩu của tàu thủy; cần trục, kể cả cần trục cáp; khung thang nâng di động; xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống và xe công xưởng có lắp cần cẩu | C282812816281602816012816012 | Gồm: Cần trục trượt trên giàn trượt, cần trục vận tải, cổng trục, cầu trục, khung thang nâng di động và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống; cần trục tháp; cần trục cổng hoặc cần trục cánh xoay; cần cẩu và cần trục khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | N818118110811008110008110000 | Gồm; - Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp trong các cơ sở vật chất của khách hàng, như vệ sinh chung, bảo dưỡng, thu dọn rác, bảo vệ, gửi thư, tiếp tân, giặt là... Loại trừ: - Dịch vụ chỉ một trong các dịch vụ hỗn hợp (như dịch vụ vệ sinh chung), xem ở các mã sản phẩm tương ứng với dịch vụ cung cấp - Dịch vụ quản lý và điều hành nhân viên cho một tổ chức hoàn chỉnh theo yêu cầu của khách hàng, như khách sạn, nhà hàng, bệnh viện, xem ở các mã của từng đơn vị | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài cho ngành khách sạn và nhà hàng | N787837830783027830207830205 | Gồm: - Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài cho nhà hàng và khách sạn như nấu ăn, bồi bàn, lễ tân | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước cho ngành khách sạn và nhà hàng | N787837830783017830107830105 | Gồm: - Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước cho nhà hàng và khách sạn như nấu ăn, bồi bàn, lễ tân | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời cho ngành khách sạn và nhà hàng | N787827820782007820007820005 | Gồm: - Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời cho nhà hàng và khách sạn như nấu ăn, bồi bàn, lễ tân | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) | I56561 561015610105610100 | Gồm dịch vụ trong các nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. Khách hàng được phục vụ hoặc khách hàng tự chọn các món ăn được bày sẵn, có thể ăn tại chỗ hoặc mua món ăn đem về | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | I565615610 | Có giảm thuế | |||
Chợ; cửa hàng; nhà hàng ăn uống, giải khát và công trình tương tự | F414104102410204102024102022 | Gồm: cả trạm dừng nghỉ trên đường bộ, cửa hàng giới thiệu sản phẩm | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê nhà và đất ở | L686816810681036810316810310 | Gồm: - Dịch vụ cho thuê bất động sản để ở bởi người chủ sở hữu hoặc người thuê theo hợp đồng cho người khác thuê: • Nhà riêng, căn hộ • Nhà sử dụng đa mục đích chủ yếu để ở • Không gian được sở hữu theo thời gian Loại trừ: - Dịch vụ nhà ở được cung cấp bởi khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, ký túc xá, được phân vào nhóm 55 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Khách sạn | F414104102410204102074102072 | Có giảm thuế | |||
Nhà đa năng, khách sạn, ký túc xá, nhà nghỉ, trụ sở làm việc | F41410410241020410207 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất | L686826820682026820206820200 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ thu phí giao dịch bất động sản khác | L686826820682016820106820104 | Sàn giao dịch | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ đánh giá bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | L686826820682016820106820103 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ môi giới bất động sản | L686826820682016820106820102 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ tư vấn bất động sản | L686826820682016820106820101 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất | L68682682068201682010 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | L686826820 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ quản lý bất động sản không để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | L686816810681096810926810923 | Gồm: - Dịch vụ quản lý liên quan đến bất động sản công nghiệp và thương mại, nhà sử dụng đa mục đích mà mục đích chủ yếu không phải để ở... - Dịch vụ quản lý liên quan đến bất động sản trong nông lâm nghiệp và tương tự Loại trừ: - Dịch vụ cung cấp các phương tiện (dịch vụ kết hợp như vệ sinh bên trong tòa nhà, duy trì và sửa chữa những lỗi nhỏ, thu gom rác thải, bảo vệ) được phân vào nhóm 8110000 - Quản lý các cơ sở vật chất như căn cứ quân sự, nhà tù, và các cơ sở khác (trừ quản lý thiết bị máy tính), được phân vào nhóm 8110000 - Dịch vụ quản lý các phương tiện thể thao và thể thao giải trí, được phân vào nhóm 9311000 - Dịch vụ quản lý các phương tiện giải trí, được phân vào nhóm 93290 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ quản lý bất động sản theo thời gian trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | L686816810681096810926810922 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ quản lý bất động sản để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | L686816810681096810926810921 | Gồm: - Dịch vụ quản lý liên quan đến nhà và bất động sản để ở khác, trên cơ sở phí hoặc hợp đồng - Dịch vụ quản lý liên quan đến nhà chung cư đa chức năng (hoặc nhà đa mục đích mà mục đích chính là để ở) - Dịch vụ quản lý liên quan đến nhà di động - Dịch vụ tập trung cho thuê - Dịch vụ quản lý liên quan đến nhà ở trong cổ phần liên kết | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | L68681681068109681092 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bán quyền sử dụng đất trống không để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | L686816810681096810916810915 | Gồm: - Dịch vụ của các công ty bất động sản và môi giới nhà liên quan đến bán quyền sử dụng đất trống không để ở, và các dịch vụ trung gian tương tự liên quan đến mua, bán và cho thuê, trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ bán nhà và kết hợp với đất không để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | L686816810681096810916810914 | Gồm: - Dịch vụ của các công ty bất động sản hoặc môi giới nhà liên quan đến nhà và đất không để ở như nhà máy, cửa hàng... và các dịch vụ trung gian tương tự liên quan đến mua, bán và cho thuê đất và nhà không để ở, trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ bán quyền sử dụng đất để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | L686816810681096810916810913 | Gồm: - Dịch vụ của các công ty bất động sản hoặc môi giới nhà liên quan đến bán quyền sử dụng đất để ở, và các dịch vụ tương tự liên quan đến mua, bán hoặc cho thuê, trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ bán nhà và quyền sử dụng đất sử dụng theo thời gian trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | L686816810681096810916810912 | Gồm; - Dịch vụ của các công ty bất động sản hoặc môi giới nhà liên quan đến bán nhà và quyền sử dụng đất theo thời gian | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ bán nhà kết hợp với quyền sử dụng đất để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng trừ bất động sản chủ sở hữu sử dụng theo thời gian | L686816810681096810916810911 | Gồm: - Dịch vụ của các công ty bất động sản hoặc môi giới nhà liên quan đến bán nhà, căn hộ và các bất động sản để ở khác hoặc các dịch vụ trung gian tương tự liên quan đến mua, bán hoặc cho thuê nhà không để ở Gồm: cả quyền sử dụng đất, trên cơ sở phí hoặc hợp đồng Loại trừ; - Dịch vụ bán nhà chủ sở hữu sử dụng theo thời gian được phân vào nhóm 6810912 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ đại lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | L68681681068109681091 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ kinh doanh bất động sản khác | L68681681068109 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bán và mua quyền sử dụng đất trống không để ở | L686816810681026810226810220 | Gồm: Dịch vụ bán và mua quyền sử dụng đất trống không để ở mà việc bán được xem là giao dịch cổ phiếu của người bán. Đất trống này có thể Gồm: đất phân lô Bất động sản chia lô, không có cải tạo đất Loại trừ: Cải tạo đất, được phân vào nhóm 431201 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ mua, bán quyền sử dụng đất trống để ở | L686816810681016810136810130 | Gồm: - Dịch vụ bán và mua đất trống để ở trong trường hợp việc mua bán được xem là giao dịch cổ phiếu bởi người bán. Đất trống để ở này có thể gồm: nhiều lô đất nhỏ. - Bất động sản phân lô theo cách rút thăm Loại trừ: - Chia nhỏ hoặc cải tạo đất, được phân vào nhóm 4290024 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | L686816810 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ kinh doanh bất động sản | L68 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ đặt vé nơi ở | N797917911791107911027911021 | Gồm: - Dịch vụ đặt vé nơi ở cho: + Tuyến nội địa + Tuyến quốc tế - Dịch vụ thanh toán trực tiếp cho người chủ sở hữu bất động sản như nhà hoặc căn hộ | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đánh giá và môi giới kinh doanh loại trừ bất động sản và bảo hiểm | M747497490749097490917490912 | Gồm: - Dịch vụ sắp xếp cho việc mua bán kinh doanh nhỏ và vừa, Gồm: cả các hoạt động chuyên nghiệp - Dịch vụ định giá đồ cổ, đồ trang sức... Nhóm này loại trừ: - Dịch vụ định giá cho bảo hiểm, được phân vào nhóm 6629001 - Dịch vụ cung cấp bởi môi giới bất động sản, được phân vào nhóm 6820102 - Dịch vụ định giá bất động sản, được phân vào nhóm 6820103 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ điều tra bề mặt | M717117110711037110347110340 | Gồm: - Dịch vụ tập hợp thông tin về hình dạng, gianh giới và vị trí của một phần bề mặt trái đất bằng các cách khác nhau, Gồm: điều tra qua kinh tuyến, quan trắc và thủy văn học cho mục đích chuẩn bị vẽ bản đồ - Thu thập các dữ liệu bằng vệ tinh - Dịch vụ điều tra mặt đất (đánh dấu bất động sản, phân định ranh giới) Loại trừ: - Công việc khoan đào thử, được phân vào nhóm 4312000 - Dịch vụ chụp ảnh trên không, được phân vào nhóm 7420024 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ hướng dẫn chung và tư vấn, chuẩn bị các tài liệu pháp lý | M696916910691026910206910200 | Gồm: - Dịch vụ hướng dẫn chung và tư vấn, chuẩn bị tài liệu có giá trị pháp lý. Những dịch vụ này tập trung vào các lĩnh vực luật hôn nhân và gia đình, luật thừa kế, chuyển giao bất động sản, luật doanh nghiệp... - Dịch vụ phác thảo và chứng nhận các tài liệu và dịch vụ liên quan đến bằng sáng chế, bản quyền và các quyền sở hữu trí tuệ khác | Có giảm thuế | ||
Đấu giá hàng hóa | G464614610461034610304610300 | Gồm các dịch vụ liên quan đến hoạt động đấu giá các loại hàng hóa. Loại trừ: Các dịch vụ liên quan đến các hoạt động đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất được phân vào mã 682000 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ môi giới mua bán hàng hóa | G464614610461024610204610200 | Gồm các dịch vụ liên quan đến hoạt động môi giới các loại hàng hóa. Loại trừ: Các dịch vụ liên quan đến hoạt động môi giới bảo hiểm, môi giới mua bán bất động sản được phân vào mã | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ quản lý liên quan đến quản lý kinh tế, thương mại và lao động nói chung | O848418413841308413008413008 | Gồm: - Dịch vụ hành chính cung cấp bởi phòng, ban và các chương trình liên quan đến: • Hệ thống các chính sách kinh tế chung • Điều chỉnh hoặc hỗ trợ các hoạt động kinh tế chung, như thương mại xuất nhập khẩu bán buôn, thị trường vốn và hàng hóa • Kiểm soát thu nhập chung • Các hoạt động xúc tiến thương mại chung • Điều hành chung tính độc quyền và phụ thuộc trong thương mại và đầu vào của thị trường • Quy định, cấp phép và giám sát khu vực thương mại hỗn hợp - Dịch vụ hành chính liên quan đến việc tổ chức các thể chế như các văn phòng sở hữu trí tuệ, thương hiệu và bản quyền, dự báo thời tiết, thể chế chuẩn hóa - Dịch vụ hành chính liên quan đến việc hệ thống và thực hiện các chính sách và quy định về lao động nói chung, như điều kiện lao động, tổ chức chuyển giao lao động, thực hiện việc đo lường các chính sách phát triển cấp vùng và quốc gia để giảm thất nghiệp và kích thích tính linh hoạt của lao động | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cấp tín dụng phi thế chấp thương mại, không phải bởi các thể chế tiền tệ | K646496492649206492006492005 | Gồm - Dịch vụ cho vay không thông qua các thể chế tiền tệ đến các nhà đầu tư và môi giới, liên quan đến các thể chế tài chính, chính quyền địa phương, liên kết các trường học, chính phủ nước ngoài và các nhà kinh doanh khác - Dịch vụ cho vay đối với cá nhân vì mục đích kinh doanh - Dịch vụ cho vay, dự trữ và các cam kết khác - Dịch vụ đảm bảo và cung cấp thư tín dụng - Dịch vụ chấp thuận thanh toán được thỏa thuận bởi một ngân hàng hoặc thể chế tài chính khác để trả một ngân phiếu hoặc một công cụ tín dụng được phát hành bởi một thể chế khác | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ cấp tín dụng không thế chấp thương mại bởi các thể chế tiền tệ | K646416419641906419026419025 | Gồm - Dịch vụ cho vay thông qua các thể chế tiền tệ đến các nhà đầu tư và môi giới, liên quan đến các thể chế tài chính, chính quyền địa phương, liên kết các trường học, chính phủ nước ngoài và các nhà kinh doanh khác - Dịch vụ cho vay đối với cá nhân vì mục đích kinh doanh - Dịch vụ cho vay, dự trữ và các cam kết khác - Dịch vụ đảm bảo và cung cấp thư tín dụng - Dịch vụ chấp thuận thanh toán được thỏa thuận bởi một ngân hàng hoặc thể chế tài chính khác để trả một ngân phiếu hoặc một công cụ tín dụng được phát hành bởi một thể chế khác | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ sửa chữa thiết bị liên lạc | S959519512951209512009512000 | Gồm dịch vụ sửa chữa thiết bị liên lạc như: điện thoại cố định, điện thoại di động, modem thiết bị truyền dẫn, máy fax, thiết bị truyền thông tin liên lạc, radio hai chiều, tivi thương mại và máy quay video,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ | S949419411941109411009411000 | Gồm: - Dịch vụ đại diện, thỏa thuận, phổ biến thông tin và các dịch vụ tương tự được cung cấp bởi các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ mà lợi ích của các thành viên tập trung vào sự phát triển và phồn thịnh của việc kinh doanh và thương mại nói chung hoặc vào một tiêu chí cụ thể, Gồm: cả phòng thương mại Loại trừ: - Dịch vụ liên hệ với công chúng được đưa ra bởi các bên thay mặt cho bên liên quan, được phân vào nhóm 7020010 - Dịch vụ được cung cấp bởi công đoàn, được phân vào nhóm 9420000 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo tàng | R919109102910209102019102010 | Gồm: - Dịch vụ trưng bày các bộ sưu tập về mọi lĩnh vực (nghệ thuật, khoa học và công nghệ, lịch sử) - Dịch vụ quản lý và bảo quản các bộ sưu tập - Tổ chức các buổi triển lãm lưu động về bộ sưu tập Loại trừ: - Dịch vụ trưng bày và bán được cung cấp bởi các phòng trưng bày nghệ thuật mang tính thương mại, được phân vào mã 400840 - Dịch vụ phục chế các tác phẩm nghệ thuật và các đồ vật sưu tập bảo tàng, được phân vào mã 9000031 - Dịch vụ thư viện và lưu trữ được phân vào mã 91010 - Dịch vụ của các khu di tích và các công trình lịch sử, được phân vào mã 9102030 - Dịch vụ của vườn bách thú bách thảo, được phân vào mã 9103010 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ giáo dục văn hóa nghệ thuật khác | P858558552855208552098552090 | Gồm: - Dịch vụ dạy về kịch (loại trừ dạy trong các trường đại học - Dịch vụ dạy chụp ảnh (loại trừ tính thương mại) | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ quản lý liên quan đến nhiên liệu và năng lượng | O848418413841308413008413002 | Nhóm này Gồm: - Dịch vụ hành chính cung cấp bởi các văn phòng, ban và các chương trình tập trung: • Nhiên liệu lỏng, Gồm: các quy định liên quan đến khai thác • Dầu và khí tự nhiên • Nhiên liệu khoáng • Nhiên liệu hạt nhân và phi thương mại, như nhiên liệu có cồn, gỗ và chất thải từ gỗ... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | N82823823082300823000 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vệ sinh chung nhà cửa | N818128121812108121008121000 | Gồm: - Dịch vụ vệ sinh và bảo trì nhà ở hoặc tòa nhà thương mại, hành chính hoặc công nghiệp: • Tẩy và vệ sinh sàn nhà • Vệ sinh tường trong nhà • Đánh bóng đồ đạc • Dịch vụ bảo trì và sửa chữa các đồ lặt vặt Loại trừ: Dịch vụ vệ sinh thiết bị cụ thể trong nhà, như vệ sinh ống khói, lò sưởi, ống thông gió, ống xả thải, được phân vào nhóm 812900 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ canh gác | N808018010801008010008010002 | Gồm: - Dịch vụ bảo vệ thông qua người được thuê để đảm bảo an toàn cho nhiều người, tài sản công nghiệp hoặc thương mại chống lại hỏa hoạn, trộm cắp, hành động phá hoại hoặc phạm pháp: • Dịch vụ tuần tra bảo vệ • Dịch vụ canh gác bảo vệ • Dịch vụ chó canh gác • Dịch vụ kiểm soát đỗ dừng • Dịch vụ kiểm soát phương tiện Loại trừ: Dịch vụ bảo đảm an toàn công cộng, được phân vào nhóm 842301 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài cho ngành thương mại và kinh doanh | N787837830783027830207830203 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước cho ngành thương mại và kinh doanh | N787837830783017830107830103 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời cho ngành thương mại và kinh doanh | N787827820782007820007820003 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ quảng cáo khác | M737317310731007310017310019 | Gồm: - Dịch vụ quảng cáo trên không - Dịch vụ phân phát mẫu và các nguyên liệu quảng cáo khác - Dịch vụ quảng cáo thể hiện và giới thiệu tại điểm bán - Dịch vụ xúc tiến bán (nếu không nhận được đặt hàng) Loại trừ: - In quảng cáo thương mại, được phân vào nhóm 5819215 - Dịch vụ thư quảng cáo, được phân vào nhóm 8219102 - Dịch vụ chào hàng quảng cáo, được phân vào nhóm 8220000 - Dịch vụ tổ chức hội nghị và thương mại, được phân vào nhóm 8230001 | Có giảm thuế | ||
Bản gốc nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn | M727227222722207222057222050 | Gồm: Bản gốc nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn như ý tưởng, kế hoạch, công thức sáng chế, sản phẩm và quy trình, có thể được bảo vệ hoặc cấp phép, bí mật thương mại, bằng phát minh... | Có giảm thuế | ||
Bản gốc nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội | M727227221722107221087221080 | Gồm: Bản gốc nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội như ý tưởng, kế hoạch, công thức sáng chế, sản phẩm và quy trình, có thể được bảo vệ hoặc cấp phép, bí mật thương mại, bằng phát minh... | Có giảm thuế | ||
Bản gốc nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp | M727217214721407214077214070 | Gồm: Bản gốc nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp như ý tưởng, kế hoạch, công thức sáng chế, sản phẩm và quy trình, có thể được bảo vệ hoặc cấp phép, bí mật thương mại, bằng phát minh... | Có giảm thuế | ||
Bản gốc nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược | M727217213721307213067213060 | Gồm: Bản gốc nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược như ý tưởng, kế hoạch, công thức sáng chế, sản phẩm và quy trình, có thể được bảo vệ hoặc cấp phép, bí mật thương mại, bằng phát minh... | Có giảm thuế | ||
Bản gốc nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ | M727217212721207212087212080 | Gồm: Bản gốc nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ như ý tưởng, kế hoạch, công thức sáng chế, sản phẩm và quy trình, có thể được bảo vệ hoặc cấp phép, bí mật thương mại, bằng phát minh... | Có giảm thuế | ||
Bản gốc nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên | M727217211721107211077211070 | Gồm: Bản gốc nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên như ý tưởng, kế hoạch, công thức sáng chế, sản phẩm và quy trình, có thể được bảo vệ hoặc cấp phép, bí mật thương mại, bằng phát minh... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kỹ thuật cho dự án nhà cao tầng | M717117110711097110907110902 | Gồm: - Việc cung cấp thiết kế, kế hoạch và nghiên cứu liên quan đến dự án nhà cao tầng để ở như: • Nhà mới hoặc đã có • Dãy nhà, căn hộ... • Nhà đa mục đích mà chủ yếu là để ở - Cung cấp việc thiết kế, kế hoạch và nghiên cứu liên quan đến các dự án nhà cao tầng thương mại, công công hoặc cơ quan đã có hoặc mới, Gồm: nhà đa mục đích mà chủ yếu để thương mại, công cộng hoặc cho cơ quan, như: • Nhà văn phòng • Trung tâm mua sắm • Trạm xe buýt và xe tải • Bệnh viện, trường học, nhà thờ • Nhà tù, bảo tàng và sân vận động • Thư viện cũng Gồm: - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật liên quan đến một dự án nhà cao tầng để ở, thương mại, công cộng hoặc cơ quan riêng biệt Loại trừ: - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật không liên quan đến một dự án cụ thể, phân vào nhóm 7110911 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đại diện, tư vấn pháp lý trong các thủ tục tố tụng liên quan đến luật thương mại và kinh doanh | M696916910691016910126910120 | Gồm: - Dịch vụ tư vấn, đại diện và các dịch vụ liên quan trong các thủ tục tố tụng về luật thương mại và kinh doanh. | Có giảm thuế | ||
Tài liệu, catalo quảng cáo thương mại và các tài liệu tương tự | J585815819581925819215819215 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cung cấp ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng | I565625621562105621005621000 | Gồm dịch vụ chuẩn bị và cung cấp thức ăn dựa trên cơ sở hợp đồng với khách hàng, tại các cơ quan chính quyền, cơ quan thương mại... và cho các sự kiện đặc biệt (đám cưới, tiệc,...) | Có giảm thuế | ||
Công trình thương mại khác | F414104102410204102024102029 | Ví dụ: Nhà chờ xe bus BRT… | Có giảm thuế | ||
Trung tâm thương mại, siêu thị | F414104102410204102024102021 | Có giảm thuế | |||
Công trình thương mại | F41410410241020410202 | Có giảm thuế | |||
Kho chứa | F414104102410204102014102014 | Kho lương thực (nhà kho nông nghiệp), nhà kho thương mại,… Không Gồm: các loại kho chuyên dụng như: kho đông lạnh, kho chứa hóa chất, kho xăng dầu, kho chứa khí hóa lỏng | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khỏe tương tự (trừ dịch vụ thể thao) | S969619610961009610009610000 | Thuộc phụ lục II | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ của các sàn nhảy, phòng hát karaoke | R939329329932909329019329012 | Gồm: - Dịch vụ của các phòng khiêu vũ, phòng nhảy, phòng hát karaoke và các cơ sở giải trí khác | Thuộc phụ lục II | Không giảm thuế | |
Dịch vụ xổ số | R929209200920019200109200100 | Gồm: - Dịch vụ của các công ty và các đại lý xổ số | Thuộc phụ lục II | Không giảm thuế | |
Dịch vụ xổ số, cá cược và đánh bạc | R929209200 | Thuộc phụ lục II | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ quản lý nhà và đất không để ở | L686816810681046810436810430 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ điều hành nhà và đất không để ở | L686816810681046810426810420 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê nhà và quyền sử dụng đất không để ở | L686816810681046810416810410 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở | L68681681068104 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ quản lý nhà và đất ở | L686816810681036810336810330 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ điều hành nhà và đất ở | L686816810681036810326810320 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở | L68681681068103 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở | L68681681068102 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ mua, bán nhà ở gắn với quyền sử dụng đất ở | L686816810681016810126810120 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ mua, bán nhà ở (chung cư, không gắn với quyền sử dụng đất để ở) | L686816810681016810116810110 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở | L68681681068101 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ quản lý quỹ bảo hiểm xã hội | K666636630663006630006630002 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ quản lý danh mục đầu tư (loại trừ quỹ BHXH) | K666636630663006630006630001 | Gồm: - Quản lý tài sản danh mục đầu tư của cá nhân, của các công ty..., trên cơ sở phí hoặc hợp đồng, trừ quỹ bảo hiểm xã hội. Nhà quản lý ra quyết định đầu tư mua hoặc bán. Ví dụ của quản lý danh mục đầu tư là các danh mục chung, các quỹ đầu tư khác hoặc ủy thác. Loại trừ: - Việc mua hoặc bán chứng khoán trên cơ sở phí giao dịch, được phân vào nhóm 6612001 - Dịch vụ tư vấn về kế hoạch tài chính cá nhân không liên quan đến việc ra quyết định thay mặt khách hàng, được phân vào nhóm 6619041 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ quản lý quỹ | K66663663066300663000 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội chưa được phân vào đâu | K666626629662906629006629009 | Gồm: - Dịch vụ hành chính của bảo hiểm và bảo hiểm xã hội - Dịch vụ tiết kiệm hành chính - Dịch vụ tư vấn bảo hiểm và bảo hiểm xã hội | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ thống kê bảo hiểm | K666626629662906629006629001 | Gồm: - Dịch vụ tính toán rủi ro bảo hiểm và phí bảo hiểm | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội | K66662662966290662900 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ của đại lý và môi giới bảo hiểm | K666626622662206622006622000 | Gồm: - Dịch vụ bán, thương lượng hoặc thu hút các chính sách bảo hiểm hàng năm và tái bảo hiểm | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ đánh giá rủi ro và thiệt hại | K666626621662106621006621000 | Gồm: - Dịch vụ điều tra về những bồi thường bảo hiểm, xác định lượng mất hoặc hư hỏng theo như quy định của bảo hiểm và các điều khoản thương lượng - Dịch vụ kiểm tra các bồi thường mà đã được kiểm tra hoặc được phép chi trả | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội | K66662 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ hỗ trợ khác cho dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | K666616619661906619046619049 | Gồm: - Dịch vụ môi giới nợ và thế chấp Loại trừ - Dịch vụ đóng gói tiền giấy và tiền xu, được phân vào nhóm 8292000 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ xử lý và thanh toán bù trừ các giao dịch tài chính | K666616619661906619046619043 | Gồm: - Dịch vụ xử lý các giao dịch tài chính như việc xác minh các cân đối tài chính, cấp phép cho các giao dịch, chuyển tiền đến/từ các tài khoản của người giao dịch, khai báo với ngân hàng (hoặc nhà phát hành thẻ tín dụng) về các giao dịch cá nhân và cung cấp các bảng tóm tắt hàng ngày... Loại trừ: - Dịch vụ xử lý giao dịch chứng khoán, được phân vào nhóm 6619010 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ hối đoái | K666616619661906619046619042 | Gồm: - Dịch vụ hối đoái cung cấp bởi đơn vị kinh doanh ngoại hối | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ tư vấn tài chính | K666616619661906619046619041 | Gồm: - Dịch vụ tư vấn tài chính - Dịch vụ phân tích và thu thập thông tin thị trường Loại trừ: - Dịch vụ thôn tính và sát nhập, được phân vào nhóm 6619021 - Dịch vụ huy động tài chính và vốn mạo hiểm, được phân vào nhóm 6619022 - Dịch vụ ủy thác và bảo hộ, được phân vào nhóm 661903 - Dịch vụ tư vấn bảo hiểm và bảo hiểm xã hội, được phân vào nhóm 6629009 - Dịch vụ quản lý quỹ đầu tư, được phân vào nhóm 6630001 - Dịch vụ tư vấn các vấn đề về thuế, được phân vào nhóm 692003 - Dịch vụ tư vấn quản lý tài chính (trừ thuế kinh doanh), được phân vào nhóm 7020021 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ bảo hộ | K666616619661906619036619032 | Gồm: - Việc hướng dẫn, cung cấp dịch vụ bảo vệ hoặc việc tính toán về giá trị thu nhập bao hàm cả tài sản cá nhân và chứng khoán - Dịch vụ bảo vệ - Dịch vụ cất giữ ở nơi an toàn - Dịch vụ bảo hộ chứng khoán - Dịch vụ chứng thực kiểm toán trên cơ sở tôn trọng chứng khoán của khách hàng được đảm bảo an toàn | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ ủy thác | K666616619661906619036619031 | Gồm: - Dịch vụ quản lý và thực hiện việc đánh giá và ủy thác - Dịch vụ của người được ủy thác đối với quỹ đầu tư hoặc quỹ bảo hiểm xã hội - Dịch vụ của người được ủy thác đổi với chứng khoán (dịch vụ hành chính liên quan đến việc phát hành và đăng ký chứng khoán, trả lãi suất và cổ tức) Loại trừ: - Dịch vụ quản lý quỹ được phân vào nhóm 663000 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ ủy thác và bảo hộ | K66661661966190661903 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến ngân hàng đầu tư | K666616619661906619026619029 | Loại trừ: - Dịch vụ công bố giá cổ phiếu thông qua một nhà cung cấp thông tin, được phân vào nhóm 5819219 - Dịch vụ cung cấp tin tức tài chính cho giới truyền thông, được phân vào nhóm 6391001 - Dịch vụ ủy thác và bảo hộ, được phân vào nhóm 661903 - Dịch vụ quản lý danh mục đầu tư, được phân vào nhóm 6630001 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ cung cấp vốn công ty và đầu tư vốn mạo hiểm | K666616619661906619026619022 | Gồm: - Dịch vụ sắp xếp huy động vốn Gồm: tiền gửi, vốn chủ sở hữu, vốn đầu tư mạo hiểm - Dịch vụ huy động vốn mạo hiểm | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ thôn tính và sáp nhập | K666616619661906619026619021 | Gồm: Dịch vụ hướng dẫn và thương lượng trong việc sắp xếp thôn tính và sáp nhập | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến ngân hàng đầu tư | K66661661966190661902 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ xử lý và làm rõ các giao dịch chứng khoán | K666616619661906619016619010 | Gồm: Dựa trên máy tính làm rõ và giải quyết các thay đổi của các khoản tiền gửi, tín dụng và giao dịch của chủ sở hữu chứng khoán | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ hỗ trợ khác cho dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | K66661661966190 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ môi giới hàng hóa | K666616612661206612006612002 | Gồm: - Dịch vụ môi giới hàng hóa và hàng hóa trả sau Gồm: cả hàng hóa tài chính trả sau... Loại trừ: - Lựa chọn môi giới, được phân vào 6612001 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ môi giới chứng khoán | K666616612661206612006612001 | Gồm: - Dịch vụ môi giới (người bán và người mua cùng đưa ra một công cụ) cho chứng khoán - Dịch vụ hoạt động như một đại lý bán, cổ phần hoặc các lợi ích khác nằm trong quỹ chung - Dịch vụ bán, phân phối và mua lại trái phiếu chính phủ - Lựa chọn môi giới | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán | K66661661266120661200 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ khác liên quan đến quản lý thị trường tài chính | K666616611661106611006611009 | Loại trừ: - Việc cung cấp tin tức tài chính cho giới truyền thông, được phân vào nhóm 639010; - Dịch vụ bảo hộ chứng khoán, được phân vào nhóm 6619032 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ điều tiết thị trường tài chính | K666616611661106611006611002 | Gồm: dịch vụ điều chỉnh và kiểm soát thị trường tài chính và các thành viên trong thị trường này | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ điều hành thị trường tài chính | K666616611661106611006611001 | Gồm: dịch vụ hành chính bao gồm việc cung cấp mặt bằng và các phương tiện cần thiết khác cho hoạt động của giao dịch chứng khoán và hàng hóa | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ liên quan đến quản lý thị trường tài chính | K66661661166110661100 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ dịch vụ bảo hiểm và dịch vụ bảo hiểm xã hội) | K66661 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ tài chính khác | K66 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm xã hội nhóm | K656536530653006530006530002 | Gồm: Dịch vụ bản hiểm chi theo thời kỳ đến các thành viên của nhóm. Có thể là một sự phân phối đơn lẻ hoặc hàng loạt; có thể bắt buộc hoặc không bắt buộc, giá trị có thể được xác định danh nghĩa hoặc theo thị trường; nếu liên quan đến việc làm - có thể hoặc không thể thay đổi việc làm. Thời kỳ mà người hưởng lợi được trả có thể được cố định ở mức tối thiểu hoặc tối đa; có hoặc không có trợ cấp cho người còn sống | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ bảo hiểm xã hội cá nhân | K656536530653006530006530001 | Gồm: Dịch vụ bảo hiểm chi theo thời kỳ đến cá nhân. Có thể là một sự phân phối đơn lẻ hoặc hàng loạt; có thể bắt buộc hoặc không bắt buộc, giá trị có thể được xác định danh nghĩa hoặc theo thị trường; nếu liên quan đến việc làm - có thể hoặc không thể thay đổi việc làm. Thời kỳ mà người hưởng lợi được trả có thể được cố định ở mức tối thiểu hoặc tối đa; có hoặc không có trợ cấp cho người còn sống | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ bảo hiểm xã hội | K65653653065300653000 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ tái bảo hiểm | K656526520652006520006520000 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Bảo hiểm sức khỏe khác trừ bảo hiểm tai nạn | K656516513651396513996513990 | Gồm: - Dịch vụ bảo hiểm cung cấp các chi phí bệnh viện và thuốc men không nằm trong chương trình của chính phủ và thường là các chi phí chăm sóc sức khỏe khác như thuốc kê đơn, ứng dụng y tế, cấp cứu, điều dưỡng tư nhân... - Dịch vụ bảo hiểm nha khoa - Dịch vụ bảo hiểm chi trả thường kỳ cho người được bảo hiểm không thể làm việc vì ốm đau | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Bảo hiểm tai nạn | K656516513651396513916513910 | Gồm: - Dịch vụ bảo hiểm cung cấp việc chi trả định kỳ khi người được bảo hiểm không thể làm việc vì lý do tai nạn - Dịch vụ bảo hiểm cung cấp việc bảo hiểm cho những tai nạn thương vong, việc chi trả sẽ được thực hiện trong trường hợp tai nạn gây ra tử vong hoặc mất đi một hoặc nhiều bộ phận cơ thể (như tay hoặc chân, mắt) Loại trừ: Dịch vụ bảo hiểm du lịch, được phân vào nhóm 6512960 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ bảo hiểm sức khỏe khác | K65651651365139 | Gồm: - Dịch vụ bảo hiểm cung cấp các chi phí bệnh viện và thuốc men không nằm trong chương trình của chính phủ và thường là các chi phí chăm sóc sức khỏe khác như thuốc kê đơn, ứng dụng y tế, cấp cứu, điều dưỡng tư nhân... - Dịch vụ bảo hiểm nha khoa - Dịch vụ bảo hiểm chi trả thường kỳ cho người được bảo hiểm không thể làm việc vì ốm đau | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ bảo hiểm y tế | K656516513651316513106513100 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm sức khỏe | K656516513 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ khác | K656516512651206512096512090 | Gồm các dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ khác chưa được phân vào đâu | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ bảo hiểm trách nhiệm chung | K656516512651206512075612072 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm trách nhiệm dân sự | K656516512651206512076512071 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm trách nhiệm | K65651651265120651207 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm tín dụng và bảo lãnh | K656516512651206512066512060 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm du lịch | K656516512651206512056512050 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm nông nghiệp khác | K656516512651206512036512039 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm vật nuôi | K656516512651206512036512032 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm cây trồng | K656516512651206512036512031 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm nông nghiệp | K65651651265120651203 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa vận chuyển khác | K656516512651206512026512029 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường thủy, hàng không và loại hình vận chuyển khác | K656516512651206512026512022 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường bộ | K656516512651206512026512021 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa vận chuyển | K65651651265120651202 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm tài sản và thiệt hại khác | K656516512651206512016512019 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm tàu thủy, máy bay và phương tiện giao thông khác | K656516512651206512016512012 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm xe có động cơ | K656516512651206512016512011 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm tài sản, thiệt hại | K65651651265120651201 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ | K65651651265120 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ khác | K656516511651106511096511090 | Bảo hiểm hỗn hợp, bảo hiểm liên kết đầu tư... | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ bảo hiểm sinh kỳ | K656516511651106511016511013 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm tử kỳ | K656516511651106511016511012 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm niên kim | K656516511651106511016511011 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ trọn đời hoặc theo khoảng thời gian | K65651651165110651101 | Gồm: Dịch vụ bảo hiểm cung cấp việc bồi thường rủi ro cho người hưởng lợi tùy theo chính sách bảo hiểm trọn đời hay theo khoảng thời gian. Chính sách này có thể đơn thuần là việc bảo vệ hoặc có thể chỉ là một hình thức tiết kiệm. Chính sách này có thể áp dụng cho cá nhân hoặc một tổ chức | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ | K65651651165110 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm | K65651 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | K65 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu | K646496499649906499006499009 | Gồm dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu, như dịch vụ bảo đảm và cam kết - mua hoặc bán chứng khoán hoặc những phát sinh tài chính trong tài khoản riêng của những nhà môi giới chứng khoán... | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ ngân hàng đầu tư | K646496499649906499006499001 | Gồm: - Dịch vụ bảo hiểm chứng khoán - Dịch vụ bảo đảm số lượng phát hành chứng khoán ở một mức giá nhất định từ lúc công ty hoặc chính phủ phát hành và bán lại cho nhà đầu tư - Cam kết bán lượng phát hành chứng khoán nhiều ở mức có thể mà không cần bảo đảm mua toàn bộ lượng đề nghị của nhà đầu tư | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ bảo hiểm và dịch vụ bảo hiểm xã hội) | K64649649964990649900 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ cấp tín dụng khác, không phải bởi thể chế tiền tệ | K646496492649206492006492009 | Gồm: - Dịch vụ cấp tín dụng khác không qua các thể chế tiền tệ chưa được phân vào đâu - Dịch vụ tài chính bán hàng | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ thẻ tín dụng, không phải bởi các thể chế tiền tệ | K646496492649206492006492006 | Gồm: - Cấp tín dụng không qua các thể chế tiền tệ khi người nắm giữ một thẻ tín dụng sử dụng nó để mua hàng hóa hoặc dịch vụ, không tính đến việc cân đối phải hoàn thành vào cuối thời hạn | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ cấp tín dụng thế chấp quyền sử dụng đất hoặc nhà không để ở, không phải bởi các thể chế tiền tệ | K646496492649206492006492004 | Gồm: - Dịch vụ cấp tín dụng không thông qua các thể chế tiền tệ dụng cho mục đích lấy các quyền sử dụng đất hoặc nhà không để ở được sử dụng trong giao dịch Nhóm này loại trừ: - Dịch vụ định giá, phân vào nhóm 682 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ cấp tín dụng thế chấp quyền sử dụng đất hoặc nhà để ở, không phải bởi các thể chế tiền tệ | K646496492649206492006492003 | Gồm: - Dịch vụ cấp tín dụng không thông qua các thể chế tiền tệ dùng cho mục đích lấy các quyền sử dụng đất hoặc nhà để ở được sử dụng trong giao dịch - Vay ký quỹ nhà Loại trừ: - Dịch vụ định giá, phân vào nhóm 6820000 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ cấp tín dụng tiêu dùng, không phải bởi các thể chế tiền tệ | K646496492649206492006492002 | Gồm: - Việc cấp các khoản cho vay cá nhân không cần thế chấp không thông qua các thể chế tiền tệ Gồm: việc cấp tín dụng theo một kế hoạch thanh toán đã được lập - Dịch vụ cho vay trong phạm vi hoạt động của tín dụng, dựa trên cam kết cho vay vốn với một số lượng nhất định Dịch vụ cấp tín dụng tiêu dùng, dịch vụ cho vây được kéo dài cho việc tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ khi mà việc tiêu dùng hàng hóa thường được sử dụng như là một hình thức ký quỹ | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ cấp tín dụng liên ngành, không phải bởi các thể chế tiền tệ | K646496492649206492006492001 | Gồm: Các khoản vay được cấp cho các trung gian tài chính không thông qua các thể chế tiền tệ. Dịch vụ này Gồm: việc phát ra và quản lý các khoản vay và các quyền lợi liên quan đến kinh doanh giữa các trung gian tài chính (như dịch vụ cấp tín dụng bán buôn giữa các công ty). Các khoản cấp tín dụng và các quyền lợi được cung cấp đến các trung gian tài chính trong nước và nước ngoài thường là trong ngắn hạn, trả theo nhu cầu hoặc sau khi có thông báo | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ cấp tín dụng khác | K64649649264920649200 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê tài chính | K646496491649106491006491000 | Gồm: Dịch vụ cho thuê thiết bị và các tài sản khác cho khách hàng trong đó người cho thuê sẽ đầu tư chủ yếu theo yêu cầu của bên thuê và nắm giữ quyền sở hữu đối với thiết bị và phương tiện | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ trung gian tài chính khác (trừ dịch vụ bảo hiểm và dịch vụ bảo hiểm xã hội) | K64649 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ của quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | K646436430643006430006430000 | Gồm: Dịch vụ của các đơn vị pháp nhân được thành lập để góp chung chứng khoán và các tài sản tài chính khác, là đại diện của các cổ đông hay người hưởng lợi nhưng không tham gia quản lý | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ của công ty nắm giữ tài sản | K646426420642006420006420000 | Gồm: Dịch vụ của các tổ chức nắm giữ tài sản của các công ty phụ thuộc và quản lý các công ty đó | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ trung gian tiền tệ khác chưa được phân vào đâu | K646416419641906419036419030 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ cấp tín dụng khác bởi các thể chế tiền tệ | K646416419641906419026419029 | Gồm: - Dịch vụ cấp tín dụng khác bởi các thể chế tiền tệ chưa được phân vào đâu | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ thẻ tín dụng bởi các thể chế tiền tệ | K646416419641906419026419026 | Gồm: - Cấp tín dụng bởi các thể chế tiền tệ khi người nắm giữ một thẻ tín dụng sử dụng nó để mua hàng hóa hoặc dịch vụ, không tính đến việc cân đối phải hoàn thành vào cuối thời hạn | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ cấp tín dụng thế chấp quyền sử dụng đất hoặc nhà không để ở bởi các thể chế tiền tệ | K646416419641906419026419024 | Gồm - Dịch vụ cấp tín dụng thông qua các thể chế tiền tệ dùng cho mục đích lấy các quyền sử dụng đất hoặc nhà không để ở được sử dụng trong giao dịch Loại trừ: - Dịch vụ định giá, phân vào nhóm 6820000 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ cấp tín dụng thế chấp quyền sử dụng đất hoặc nhà để ở bởi các thể chế tiền tệ | K646416419641906419026419023 | Gồm: Dịch vụ cấp tín dụng thông qua các thể chế tiền tệ dùng cho mục đích lấy các quyền sử dụng đất hoặc nhà để ở được sử dụng trong giao dịch - Vay ký quỹ nhà Loại trừ: - Dịch vụ định giá, phân vào nhóm 6820000 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ cấp tín dụng tiêu dùng bởi các thể chế tiền tệ | K646416419641906419026419022 | Gồm: - Việc cấp các khoản cho vay cá nhân không cần thế chấp thông qua các thể chế tiền tệ Gồm: việc cấp tín dụng theo một kế hoạch thanh toán đã được lập - Dịch vụ cho vay trong phạm vi hoạt động của tín dụng, dựa trên cam kết cho vay vốn với một số lượng nhất định - Dịch vụ cấp tín dụng tiêu dùng, dịch vụ cho vay được kéo dài cho việc tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ khi mà việc tiêu dùng hàng hóa thường được sử dụng như là một hình thức ký quỹ | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ cấp tín dụng liên ngành bởi các thể chế tiền tệ | K646416419641906419026419021 | Gồm: Các khoản vay được cấp cho các trung gian tài chính thông qua các thể chế tiền tệ. Dịch vụ này Gồm: việc phát ra và quản lý các khoản vay và các quyền lợi liên quan đến kinh doanh giữa các trung gian tài chính (như dịch vụ cấp tín dụng bán buôn giữa các công ty). Các khoản cấp tín dụng và các quyền lợi được cung cấp đến các trung gian tài chính trong nước và nước ngoài thường là trong ngắn hạn, trả theo nhu cầu hoặc sau khi có thông báo | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ cấp tín dụng bởi các thể chế tiền tệ | K64641641964190641902 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ tiền gửi cho các đối tượng khác | K646416419641906419016419012 | Gồm: dịch vụ yêu cầu, thông báo và thời hạn tiền gửi đến người gửi tiền, trừ công ty và tổ chức, dịch vụ thanh toán, dịch vụ chứng nhận séc, dịch vụ ngừng thanh toán Loại trừ: - Việc đóng gói hoặc sắp xếp tiền giấy hoặc tiền xu thay mặt khách hàng được phân vào nhóm 829200 - Dịch vụ thu thập hối phiếu, séc hoặc các loại hối phiếu khác để đổi lấy tiền mặt hoặc một khoản tiền gửi được phân vào nhóm 829100 - Dịch vụ thu thập các tài khoản hoặc nhận tiền dưới dạng chuyển nhượng tài khoản hoặc hợp đồng được phân vào nhóm 829100 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ tiền gửi cho các tập đoàn và các thể thế | K646416419641906419016419011 | Gồm: dịch vụ yêu cầu, thông báo và thời hạn tiền gửi, đến khách hàng kinh doanh lớn hoặc tổ chức lớn, Gồm: cả chính phủ | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ tiền gửi | K64641641964190641901 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ trung gian tiền tệ khác | K64641641964190 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ ngân hàng trung ương | K646416411641106411006411000 | Gồm: Dịch vụ ký quỹ theo quy mô lớn và các giao dịch tài chính khác - Mở tài khoản cho các tổ chức tín dụng và Kho bạc Nhà nước - Dịch vụ thi hành chính sách tiền tệ, chính sách an toàn vĩ mô - Dịch vụ quản lý dự trữ ngoại hối của chính phủ - Dịch vụ tác động đến giá trị của tiền tệ - Dịch vụ phát hành tiền tệ dưới sự quản lý của ngân hàng trung ương, Gồm: thiết kế, sắp xếp, phân phối và thay thế tiền tệ - Dịch vụ đại lý tài chính Gồm: dịch vụ tư vấn cho chính phủ về vấn đề liên quan đến trái phiếu chính phủ, phát hành trái phiếu, duy trì hồ sơ người mua công trái và thực hiện việc chi trả thay mặt chính phủ các khoản tiền lãi cũng như thanh toán nợ - Dịch vụ tổ chức, cung ứng, quản lý và giám sát dịch vụ thanh toán cho các ngân hàng, phương tiện thanh toán và hệ thống thanh toán trong nền kinh tế. | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ trung gian tiền tệ | K64641 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ tài chính (trừ dịch vụ bảo hiểm và dịch vụ bảo hiểm xã hội) | K64 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ cổng thông tin | J636316312631206312006312000 | Gồm dịch vụ cổng thông tin như: dịch vụ điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng; dịch vụ điều hành các website khác hoạt động như các cổng internet, như các trang báo chí, phương tiện truyền thông cung cấp các nội dung thông tin được cập nhật định kỳ | 0 | Thuộc phụ lục III | Không giảm thuế |
Dịch vụ thiết kế, tạo không gian và thời gian quảng cáo trên internet | J636316311631106311036311030 | 0 | Thuộc phụ lục III | Không giảm thuế | |
Dịch vụ truyền tải âm thanh | J636316311631106311026311022 | 0 | Thuộc phụ lục III | Không giảm thuế | |
Dịch vụ truyền tải video | J636316311631106311026311021 | 0 | Thuộc phụ lục III | Không giảm thuế | |
Dịch vụ truyền tải | J63631631163110631102 | 0 | Thuộc phụ lục III | Không giảm thuế | |
Dịch vụ cung cấp hạ tầng công nghệ thông tin | J636316311631106311016311019 | 0 | Thuộc phụ lục III | Không giảm thuế | |
Dịch vụ cung cấp các ứng dụng | J636316311631106311016311013 | 0 | Thuộc phụ lục III | Không giảm thuế | |
Dịch vụ cho thuê web | J636316311631106311016311012 | 0 | Thuộc phụ lục III | Không giảm thuế | |
Dịch vụ xử lý dữ liệu | J636316311631106311016311011 | 0 | Thuộc phụ lục III | Không giảm thuế | |
Dịch vụ xử lý dữ liệu, cổng thông tin và các dịch vụ liên quan | J63631631163110631101 | 0 | Thuộc phụ lục III | Không giảm thuế | |
Dịch vụ xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | J63631631163110 | 0 | Thuộc phụ lục III | Không giảm thuế | |
Dịch vụ xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin | J63631 | 0 | Thuộc phụ lục III | Không giảm thuế | |
Dịch vụ thông tin | J63 | 0 | Thuộc phụ lục III | Không giảm thuế | |
Dịch vụ viễn thông khác chưa được phân vào đâu | J61619 619096190906190900 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ của các điểm truy cập internet | J616196190619016190106190100 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ viễn thông khác | J616196190 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ phát các chương trình tại nhà qua vệ tinh | J616136130613006130026130020 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ viễn thông vệ tinh, ngoại trừ dịch vụ phát các chương trình tại nhà qua vệ tinh | J616136130613006130016130010 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ viễn thông vệ tinh | J61613613061300 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ cung cấp viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác | J616126120612026120206120200 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ phát chương trình taị nhà qua mạng viễn thông không dây | J616126120612016120156120150 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ viễn thông internet không dây khác | J616126120612016120146120149 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ truy cập internet băng thông rộng trên toàn bộ mạng lưới không dây | J616126120612016120146120142 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ truy cập internet băng thông hẹp trên toàn bộ mạng lưới không dây | J616126120612016120146120141 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ truyền dữ liệu trên toàn bộ mạng lưới viễn thông không dây | J616126120612016120136120130 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ hãng truyền thông trên mạng lưới viễn thông không dây | J616126120612016120126120120 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ mạng riêng cho hệ thống viễn thông không dây | J616126120612016120116120113 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ viễn thông không dây - cuộc gọi | J616126120612016120116120112 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ viễn thông di động - truy cập và sử dụng | J616126120612016120116120111 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ viễn thông di động và mạng riêng cho hệ thống viễn thông không dây | J61612612061201612011 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ cung cấp trực tiếp viễn thông không dây | J61612612061201 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ viễn thông không dây | J616126120 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ cung cấp viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác | J616116110611026110206110200 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ phát các chương trình tại nhà trên toàn bộ cơ sở hạ tầng có dây, chương trình trả tiền | J616116110611016110156110152 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ phát các chương trình tại nhà trên cơ sở hạ tầng có dây, gói chương trình cơ bản | J616116110611016110156110151 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ phát các chương trình tại nhà trên cơ sở hạ tầng có dây | J61611611061101611015 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ viễn thông internet có dây khác | J616116110611016110146110149 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ truy cập internet băng thông rộng trên mạng có dây | J616116110611016110146110143 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ truy cập internet băng thông hẹp trên mạng có dây | J616116110611016110146110142 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ mạng chủ internet | J616116110611016110146110141 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ viễn thông internet có dây | J61611611061101611014 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ truyền dữ liệu trên mạng viễn thông có dây | J616116110611016110136110130 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ truyền dẫn cho hệ thống viễn thông có dây | J616116110611016110126110120 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ mạng riêng cho hệ thống viễn thông có dây | J616116110611016110116110113 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ điện thoại cố định - gọi | J616116110611016110116110112 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ điện thoại cố định - truy cập và sử dụng | J616116110611016110116110111 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ truyền dữ liệu và điện tín | J61611611061101611011 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây | J61611611061101 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ viễn thông có dây | J616116110 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ viễn thông | J61 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ rèn, dập, ép và cán kim loại; kim loại bột | C25259259125910 | * | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Sản phẩm khác bằng kim loại; dịch vụ xử lý, gia công kim loại | C25259 | * | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ đúc kim loại màu | C242432432243202432002432002 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Khuôn đúc và dịch vụ đúc kim loại màu | C24243243224320243200 | * | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ đúc gang, thép | C242432431243102431002431004 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Bán thành phẩm và dịch vụ đúc gang, thép | C24243243124310243100 | * | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | |
Dịch vụ đúc kim loại | C24243 | Thuộc phụ lục I | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình | T989829820982009820009820000 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình | T979709700970009700009700000 | Gồm: - Dịch vụ được cung cấp bởi các hộ gia đình khi gia đình đó có lao động làm thuê, như bảo mẫu, nấu ăn, vú em và gia sư Nhóm này loại trừ: - Dịch vụ của các đơn vị độc lập (Gồm: cá nhân) cung cấp dịch vụ cho hộ gia đình, xem sản phẩm chính của họ | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | S969639639963909639009639009 | Gồm dịch vụ còn lại chưa được phân loại ở trên. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ máy hoạt động dùng đồng xu chưa được phân vào đâu | S969639639963909639009639002 | Gồm dịch vụ máy hoạt động dùng đồng xu chưa được phân vào đâu như dịch vụ của máy bán nước cocal, pepsi,... dùng đồng xu tự động;... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chăm sóc vật nuôi làm cảnh | S969639639963909639009639001 | Gồm dịch vụ chăm sóc vật nuôi làm cảnh như: Dịch vụ chăm sóc, huấn luyện động vật cảnh | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ phục vụ hôn lễ | S969639633963309633009633000 | Gồm dịch vụ phục vụ hôn lễ như: dịch vụ môi giới hôn nhân, tổ chức và phục vụ đám cưới, đám hỏi,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tổ chức đám tang | S969639632963209632009632002 | Gồm dịch vụ tổ chức đám tang như: bảo quản thi hài, khâm liệm, và các dịch vụ chuẩn bị cho địa táng, hỏa táng, điện táng, dịch vụ nhà tang lễ,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chôn cất và hỏa thiêu | S969639632963209632009632001 | Gồm dịch vụ bán, cho thuê đất, đào mộ, chôn cất và hỏa thiêu, trông coi nghĩa trang | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ phục vụ tang lễ | S96963963296320963200 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ làm đẹp khác | S969639631963109631019631019 | Gồm dịch vụ làm đẹp khác chưa được phân loại ở trên | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ làm đẹp dùng mỹ phẩm, cắt sửa và chăm sóc móng tay và móng chân | S969639631963109631019631013 | Gồm dịch vụ làm đẹp dùng mỹ phẩm, cắt sửa và chăm sóc móng tay và móng chân; trang điểm,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cắt tóc và cạo râu cho nam giới và trẻ em trai | S969639631963109631019631012 | Gồm dịch vụ cắt, tỉa và cạo râu, lấy rái tai... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ làm đầu cho phụ nữ và trẻ em gái | S969639631963109631019631011 | Gồm dịch vụ làm đầu cho phụ nữ và trẻ em gái như: cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc, làm xoăn và các dịch vụ làm tóc khác,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cắt tóc, làm đầu và các dịch vụ làm đẹp | S96963963196310963101 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cắt tóc, làm đầu, gội đầu | S96963963196310 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu | S96963 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ làm sạch các sản phẩm dệt khác | S969629620962009620009620009 | Gồm dịch vụ làm sạch các sản phẩm dệt khác chưa được phân loại ở trên | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ nhuộm và làm màu | S969629620962009620009620004 | Gồm dịch vụ nhuộm và làm màu vải hoặc quần áo theo yêu cầu của khách; nhận và trả đồ cho khách tại cửa hàng;... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ là | S969629620962009620009620003 | Gồm dịch vụ là khô, là hơi các loại quần áo; nhận và trả đồ cho khách hàng tại cửa hàng, sửa chữa hoặc thực hiện các thay thế đơn giản (ví dụ: đính lại khuya, thay fecmơtuya,..)... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ giặt khô (gồm dịch vụ làm sạch các sản phẩm da lông thú) | S969629620962009620009620002 | Nhóm này gồm dịch vụ giặt khô các loại quần áo (kể cả loại bằng da lông); nhận và trả đồ cho khách hàng tại cửa hàng; nhận và trả đồ cho khách tại địa chỉ do khách yêu cầu, sửa chữa hoặc thực hiện các thay thế đơn giản (ví dụ: đính lại khuya, thay fecmơtuya,..)... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ giặt là quần áo hoạt động bằng máy | S969629620962009620009620001 | Gồm dịch vụ giặt là quần áo hoạt động bằng máy như: giặt khô, giặt ướt, là bằng máy; nhận và trả đồ giặt cho khách hàng tại cửa hàng; nhận và trả đồ tại địa chỉ do khách yêu cầu; sửa chữa hoặc thực hiện các thay thế đơn giản (ví dụ: đính lại khuya, thay fecmơtuya,..)... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú | S96962962096200962000 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phục vụ cá nhân khác | S96 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu | S959529529952909529099529099 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị thể thao | S959529529952909529099529094 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ âm nhạc | S959529529952909529099529093 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa xe đạp | S959529529952909529099529092 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và thay đổi quần áo và đồ dệt dùng trong gia đình | S959529529952909529099529091 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu | S95952952995290952909 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa đồ trang sức | S959529529952909529019529012 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa đồng hồ treo tường, đồng hồ đeo tay | S959529529952909529019529011 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa xe đạp, đồng hồ treo tường, đồng hồ đeo tay và đồ trang sức | S95952952995290952901 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu | S95952952995290 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | S959529524952409524009524000 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da | S959529523952309523009523000 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa thiết bị làm vườn | S959529522952209522029522020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | S959529522952209522019522010 | Gồm dịch vụ sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình như: tủ lạnh, lò nấu, lò nướng, máy giặt, máy vắt, máy sấy quần áo, điều hòa nhiệt độ,... Loại trừ: - Dịch vụ sửa chữa công cụ điện cầm tay; - Dịch vụ sửa chữa hệ thống điều hòa trung tâm | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | S959529521952109521009521000 | Gồm dịch vụ sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng như: tivi, radio, casette, đầu máy video, đầu đĩa CD, máy quay video loại gia đình,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình | S95952 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | S959519511951109511009511000 | Gồm dịch vụ sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi như: - Máy vi tính, thiết bị ngoại vi; - Máy vi tính để bàn, máy tính xách tay; - Ổ đĩa từ, các thiết bị lưu giữ khác; - Ổ đĩa quang (CD-RW, CD-Rom,...); - Máy in,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc | S95951 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa máy tính, đồ dùng cá nhân và gia đình | S95 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cung cấp trợ giúp của các tổ chức thành viên | S949499499949909499009499002 | Gồm: - Dịch vụ cung cấp trợ giúp bởi các tổ chức thành viên hoặc nhà sáng lập, phân loại các hoạt động cho giáo dục, nghiên cứu hoặc các lợi ích cộng đồng và xã hội chung Loại trừ: - Dịch vụ cấp tín dụng, được phân vào nhóm 641902 - Dịch vụ gây quỹ từ thiện cho công việc giáo dục, được phân vào nhóm 8890099 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của các tổ chức thành viên khác chưa được phân vào đâu | S949499499949909499009499001 | Gồm dịch vụ của tổ chức quyền con người; dịch vụ của nhóm tư vấn môi trường; dịch vụ nhóm bảo vệ đặc biệt; dịch vụ hỗ trợ cộng đồng;... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu | S94949949994990949900 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ của các tổ chức tôn giáo | S949499491949109491009491000 | Gồm: - Dịch vụ thờ phụng, đào tạo và nghiên cứu về tôn giáo - Dịch vụ chuyên nghiệp về tôn giáo như dịch vụ cưới hỏi, ma chay... - Dịch vụ tôn giáo, Gồm: dịch vụ tu đạo được cung cấp bởi nhà tu - Dịch vụ truyền giáo Loại trừ: - Dịch vụ giáo dục được cung cấp bởi các hiệp hội trên, được phân vào phần 85 - Dịch vụ chăm sóc sức khỏe bởi các tổ chức trên, được phân vào phần 86 - Dịch vụ xã hội được cung cấp bởi các tổ chức trên, được phân vào 87,88 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của các tổ chức khác | S94949 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ của công đoàn | S949429420942009420009420000 | Gồm: - Dịch vụ đại diện, thỏa thuận, phổ biến thông tin tập trung vào dịch vụ tổ chức và điều kiện làm việc, cung cấp bởi các liên kết mà thành viên chủ yếu là người lao động Loại trừ: - Dịch vụ giáo dục được cung cấp bởi các tổ chức này, được phân vào phần 85 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của các hội nghề nghiệp | S949419412941209412009412000 | Gồm: - Dịch vụ đại diện, thỏa thuận, phổ biến thông tin và các dịch vụ tương tự được cung cấp bởi các tổ chức chuyên nghiệp, lợi ích của thành viên tập trung vào rèn luyện chuyên môn hoặc thực hành chuyên môn hoặc những lĩnh vực kỹ thuật chung hoặc những lĩnh vực cụ thể - Dịch vụ xã hội hóa học tập Loại trừ: Dịch vụ giáo dục được cung cấp bởi các tổ chức này, được phân vào phần 85 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp | S94941 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ của các hiệp hội, tổ chức khác | S94 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ tiêu khiển khác còn lại chưa được phân vào đâu | R939329329932909329099329099 | Nhóm này Gồm: - Dịch vụ giải trí khác còn lại như đấu bò, biểu diễn môtô. Loại trừ: - Dịch vụ của nhóm gánh xiếc và đoàn kịch, được phân vào mã 9000010 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đốt pháo hoa và trình diễn âm thanh và ánh sáng | R939329329932909329099329091 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ tiêu khiển khác chưa được phân vào đâu | R93932932993290932909 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ công viên giải trí và bãi biển | R939329329932909329019329011 | Gồm: - Dịch vụ bãi biển và công viên giải trí (không có tiện nghi ăn ở), Gồm: việc cung cấp các phương tiện như nhà tắm, tủ có khóa, ghế ngồi. Loại trừ: - Dịch vụ hoạt động của các nơi cắm trại, nơi cắm trại giải trí, nơi cắm trại để câu cá và săn bắn, địa điểm cắm trại, được phân vào mã 55902. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ giải trí khác chưa được phân vào đâu | R93932932993290932901 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | R939329321932109321009321000 | Gồm: - Dịch vụ của các công viên vui chơi - Dịch vụ của các hội chợ vui chơi - Dịch vụ trò chơi kéo quân - Dịch vụ trò chơi đường ray xe lửa | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ vui chơi giải trí khác | R93932 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thể thao và giải trí khác | R939319319931909319099319099 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến thể thao và giải trí | R939319319931909319099319093 | Gồm: - Dịch vụ của các liên đoàn thể thao và các cơ quan điều phối - Dịch vụ của trọng tài thể thao và người bấm giờ - Dịch vụ vận hành của các khu săn bắn và câu cá thể thao - Dịch vụ hướng dẫn săn bắn - Dịch vụ hướng dẫn câu cá - Dịch vụ hướng dẫn leo núi - Dịch vụ của chuồng ngựa đua, chuồng chó đua, nhà để ô tô - Dịch vụ liên quan đến đào tạo động vật để chơi thể thao và giải trí Loại trừ: - Dịch vụ cho thuê các thiết bị thể thao, được phân vào mã 77210 - Dịch vụ liên quan đến huấn luyện chó bảo vệ, được phân vào mã 80100 - Dịch vụ của các trường thể thao và trường thi đấu, Gồm: dịch vụ được cung cấp bởi những người hướng dẫn, giáo viên, huấn luyện viên, được phân vào mã 85510 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ thể dục thể thao | R939319319931909319099319092 | Gồm: - Dịch vụ cung cấp bởi các vận động viên và người tham gia thể thao dựa trên tài khoản riêng của họ. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của các cơ sở thể dục thẩm mỹ | R939319319931909319019319010 | Gồm: - Dịch vụ thực hiện bởi các câu lạc bộ và các cơ sở thể dục thẩm mỹ và thể dục thể hình Loại trừ: - Dịch vụ giảng dạy các môn thể thao của các giáo viên, huấn luyện viên riêng, được phân vào mã 85510. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ thể thao khác | R93931931993190 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ của các câu lạc bộ thể thao | R939319312931209312009312000 | Gồm: - Dịch vụ tổ chức và quản lý các sự kiện thể thao được cung cấp bởi các câu lạc bộ thể thao, ví dụ như câu lạc bộ bóng đá, câu lạc bộ bơi lội, câu lạc bộ bowling, câu lạc bộ golf, câu lạc bộ đấm bốc, câu lạc bộ thể thao mùa đông, câu lạc bộ cờ,... Loại trừ: - Dịch vụ giảng dạy các môn thể thao của các giáo viên, huấn luyện viên riêng được phân vào mã 85510 - Dịch vụ vận hành các cơ sở thể thao, được phân vào mã 9311000 - Dịch vụ tổ chức và vận hành các sự kiện thể thao chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư trong nhà hoặc ngoài trời của các câu lạc bộ thể thao với các cơ sở riêng của họ, được phân vào mã 9311000. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của các cơ sở thể thao | R939319311931109311009311000 | Gồm: - Dịch vụ của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời, như sân vận động, đấu trường, bể bơi, sân tennis, sân golf, sân trượt băng... - Hoạt động của các đường đua ô tô, đua chó và đua ngựa - Dịch vụ tổ chức và vận hành các sự kiện thể thao chuyên nghiệp và nghiệp dư trong nhà hoặc ngoài trời của các nhà tổ chức sở hữu các cơ sở riêng. Loại trừ: - Dịch vụ vận hành thang kéo trượt tuyết, được phân vào mã 49329 - Cho thuê các thiết bị giải trí và thể thao, được phân vào mã 77210 - Dịch vụ của các cơ sở thể dục thẩm mỹ, được phân vào mã 9319010 - Dịch vụ công viên và bãi biển, được phân vào mã 9329011 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ thể thao | R93931 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thể thao, vui chơi và giải trí | R93 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cá cược | R929209200920029200229200220 | Gồm: - Dịch vụ cá cược trên đường đua ngựa, đua chó - Dịch vụ cá cược trên thi đấu thể thao | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đánh bạc | R929209200920029200219200210 | Gồm: Dịch vụ bàn đánh bạc, máy đánh bạc, trò chơi số,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cá cược và đánh bạc | R92920920092002 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ của các khu bảo tồn tự nhiên, Gồm: cả dịch vụ bảo tồn động vật hoang dã | R919109103910309103029103020 | Gồm: - Dịch vụ hoạt động, tiếp cận và thăm quan các khu vườn quốc gia, khu vườn tự nhiên các khu bảo tồn - Dịch vụ giám sát các khu vườn quốc gia, khu vườn tự nhiên và các khu bảo tồn - Dịch vụ bảo tồn và gìn giữ các khu vườn quốc gia, khu vườn tự nhiên và các khu bảo tồn Loại trừ: - Dịch vụ hoạt động của các khu dành cho săn bắn và câu cá giải trí, được phân vào mã 93190 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của các vườn bách thảo, bách thú | R919109103910309103019103010 | Gồm: - Dịch vụ hoạt động, tiếp cận và thăm quan các khu vườn bách thú, bách thảo - Dịch vụ bảo tồn và gìn giữ các khu vườn bách thú, bách thảo Loại trừ: - Dịch vụ bảo tồn tự nhiên, được phân vào mã 9103020 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên | R91910910391030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ của khu di tích và các công trình lịch sử và các khu dành cho khách thăm quan tương tự | R919109102910209102039102030 | Gồm: - Dịch vụ hoạt động, tiếp cận và thăm quan các di tích và công trình lịch sử và các công trình kỷ niệm - Dịch vụ bảo tồn các di tích và công trình lịch sử và các công trình kỷ niệm Loại trừ: - Dịch vụ phục chế và nâng cấp các di tích và công trình lịch sử, được phân vào mã F | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo tồn, bảo tàng | R91910910291020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lưu trữ | R919109101910109101029101020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thư viện | R919109101910109101019101010 | Gồm: - Các dịch vụ về thu thập, phân loại thư mục, bảo tồn và thu hồi các loại sách và các loại tương tự. - Dịch vụ cho thuê sách và đĩa ghi âm - Dịch vụ thư viện cung cấp ảnh và phim điện ảnh Loại trừ: - Dịch vụ thuê băng video và DVDs, được phân vào mã 77220 - Dịch vụ thuê sách, phân vào mã 77290. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của thư viện và lưu trữ | R91910910191010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác | R91 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ của cơ sở hoạt động nghệ thuật | R909009000900009000049000040 | Gồm: - Dịch vụ hoạt động của các phòng hòa nhạc, nhà hát, nhà hát opera, phòng nhạc, Gồm: cả dịch vụ về vé xem biểu diễn - Dịch vụ hoạt động của các trung tâm đa mục đích và các cơ sở tương tự với ưu thế về văn hóa. Loại trừ: - Dịch vụ của rạp chiếu phim, được phân vào mã 59141 - Dịch vụ đại lý bán vé, được phân vào mã 79110 - Dịch vụ hoạt động của các loại bảo tàng, được phân vào mã 91020 - Dịch vụ hoạt động của các sân vận động và các đấu trường sử dụng cho nhiều mục đích, được phân vào mã 93110 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ hỗ trợ khác cho nghệ thuật biểu diễn | R909009000900009000029000029 | Gồm: - Dịch vụ quản lý về quyền đối với các tác phẩm về nghệ thuật, văn học, âm nhạc, loại trừ các tác phẩm về nghệ thuật quay phim và tác phẩm nghe nhìn. - Dịch vụ hỗ trợ nghệ thuật biểu diễn về thiết kế sân khấu, thiết kế trang phục, thiết kế ánh sáng. - Dịch vụ hỗ trợ khác đối với nghệ thuật biểu diễn chưa được phân vào đâu (tấm màn vẽ căng sau sân khấu và các đồ vật dùng trang trí sân khấu, các thiết bị về âm thanh và ánh sáng phục vụ cho biểu diễn nghệ thuật). Loại trừ: - Dịch vụ quản lý về bản quyền của phim điện ảnh, được phân vào mã 59130 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tổ chức và quảng cáo sự kiện nghệ thuật biểu diễn | R909009000900009000029000022 | Gồm dịch vụ tổ chức và quảng bá đối với: + Nhà hát, nhạc kịch, ba lê, hài nhạc kịch, biểu diễn hòa nhạc. + Biểu diễn múa rối + Biểu diễn xiếc. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ hỗ trợ nghệ thuật biểu diễn | R90900900090000900002 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghệ thuật biểu diễn | R909009000900009000019000010 | Gồm: - Dịch vụ của các diễn viên, độc giả, ca sỹ, nhà soạn nhạc, diễn viên múa, người biểu diễn nhào lộn, phát thanh viên/người dẫn chương trình trên truyền hình, người diễn thuyết, diễn giả, các nghệ sỹ biểu diễn xiếc và các nghệ sỹ biểu diễn khác - Dịch vụ làm người mẫu độc lập. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sáng tác, nghệ thuật và giải trí | R90900900090000 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập trung khác còn lại chưa được phân vào đâu | Q888898890889008890098890099 | Gồm: - Các dịch vụ xã hội khác không Gồm: các dịch vụ về tiện nghi ăn ở, ví dụ như dịch vụ hướng dẫn hôn nhân, dịch vụ hướng dẫn cho phạm nhân được tạm tha hoặc đang trong thời gian quản chế, dịch vụ trợ giúp xã hội đối với các nạn nhân gặp thảm họa, những người tị nạn và di cư, gồm cả dịch vụ về lán trại tạm thời, dịch vụ từ thiện, như việc gây quỹ hoặc các dịch vụ hỗ trợ khác với mục đích là các công việc xã hội | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đào tạo lại nghề cho những người thất nghiệp | Q888898890889008890098890093 | Gồm: - Dịch vụ chuẩn bị và đào tạo lại nghề cho những người bị thất nghiệp, nơi cung cấp việc giáo dục là hạn chế Loại trừ: - Dịch vụ đào tạo lại nghề khi việc giáo dục là việc chính, được phân vào mã 8560000 - Dịch vụ chuẩn bị và đào tạo lại nghề cho người tàn tật khi mà việc giáo dục là hạn chế, được phân vào mã 8810330 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ phúc lợi không tập trung | Q888898890889008890098890092 | Gồm: - Dịch vụ phúc lợi không Gồm: tiện nghi ăn ở, ví dụ như dịch vụ xác định tính hợp lý liên quan đến trợ giúp phúc lợi xã hội. - Dịch vụ của các cơ sở ban ngày cho người vô gia cư và các nhóm người yếu thế trong xã hội - Dịch vụ tư vấn về ngân quỹ gia đình - Dịch vụ tư vấn về khoản nợ và tín dụng - Dịch vụ liên quan đến hàng xóm và cộng đồng. Loại trừ: - Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà, được phân vào mã 8699002 - Dịch vụ của các trung tâm chăm sóc ban ngày cho người già và người trưởng thành bị tàn tật, được phân vào mã 88103 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ hướng dẫn và tư vấn chưa được phân vào đâu liên quan đến trẻ em | Q888898890889008890098890091 | Gồm: - Dịch vụ hướng dẫn và tư vấn chưa được phân vào đâu cung cấp cho các cá nhân và gia đình, nói chung là cung cấp cho bố mẹ của trẻ nhỏ, tại nhà của họ hoặc ở một nơi nào khác. Các dịch vụ này có thể thực hiện đối với các vấn đề thuộc về hành vi ứng xử, và các vấn đề khác liên quan đến trẻ em, ví dụ như các vấn đề về gia đình tan vỡ do bố mẹ ly dị, các vấn đề ở trường học, các vấn đề về phát triển, chống bạo hành đối với trẻ em, các dịch vụ can thiệp cơn khủng hoảng, dịch vụ nhận con nuôi, v..v... Loại trừ: - Dịch vụ tư vấn hướng dẫn cho trẻ em liên quan đến giáo dục, được phân vào mã 85600 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập trung khác chưa được phân vào đâu | Q88889889088900889009 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chăm sóc trẻ ban ngày loại trừ dịch vụ chăm sóc ban ngày cho trẻ em bị khuyết tật | Q888898890889008890018890012 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chăm sóc ban ngày cho trẻ em và trẻ vị thành niên bị khuyết tật | Q888898890889008890018890011 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chăm sóc trẻ ban ngày | Q88889889088900889001 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập trung khác | Q88889889088900 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ của trung tâm chăm sóc ban ngày đối với những người trưởng thành bị khuyết tật | Q888818810881038810358810350 | Loại trừ: - Dịch vụ chăm sóc ban ngày đối với trẻ em bị tàn tật, được phân vào mã 8890012 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ thăm hỏi và giúp đỡ những người khuyết tật | Q888818810881038810348810340 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đào tạo lại nghề cho những người khuyết tật | Q888818810881038810338810330 | Gồm: - Dịch vụ chuẩn bị và đào tạo lại nghề cho người khuyết tật, trong đó việc cung cấp giáo dục là hạn chế. Loại trừ: - Dịch vụ đào tạo lại nghề cho người khuyết tật, nơi mà việc giáo dục chiếm phần lớn, được phân vào mã 85 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của các trung tâm chăm sóc ban ngày cho người già | Q888818810881038810328810320 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thăm hỏi và giúp đỡ người già | Q888818810881038810318810310 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người khuyết tật | Q88881881088103 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh | Q888818810881028810208810200 | Gồm: - Dịch vụ tham gia ủng hộ, trợ giúp của các cấp, các ngành, mọi tổ chức quần chúng và cá nhân đối với thương bệnh binh trong phong trào đền ơn đáp nghĩa bằng những hình thức và việc làm thiết thực như tặng nhà tình nghĩa, tặng sổ tiết kiệm, chăm sóc, giáo dục, đỡ đầu, giải quyết việc làm v.v..., nhằm hỗ trợ ổn định đời sống cho các đối tượng này | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) | Q888818810881018810108810100 | Gồm: - Dịch vụ tham gia ủng hộ, trợ giúp của các cấp, các ngành, mọi tổ chức quần chúng và cá nhân đối với người có công (trừ thương bệnh binh) trong phong trào đền ơn đáp nghĩa bằng những hình thức và việc làm thiết thực như tặng nhà tình nghĩa, tặng sổ tiết kiệm, chăm sóc, giáo dục, đỡ đầu, giải quyết việc làm v.v..., nhằm hỗ trợ ổn định đời sống cho các đối tượng này | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật | Q888818810 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập trung | Q88 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ công tác xã hội khác có tiện nghi ăn ở cho người trưởng thành khác | Q878798790879098790938790930 | Gồm: - Dịch vụ trợ giúp xã hội liên quan đến các dịch vụ chăm sóc suốt ngày đêm đối với người trưởng thành khác: + Nhà cho các bà mẹ độc thân và con cái của họ + Nơi ở tạm thời cho người vô gia cư + Nhà nghỉ cho tù nhân mới được thả + Nhà nghỉ cho những người có vấn đề về cá nhân và xã hội cần thơi gian thích nghi trước khi trở về cuộc sống bình thường + Dịch vụ công tác xã hội có tiện nghi ăn ở khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ công tác xã hội có tiện nghi ăn ở cho phụ nữ bị bạo hành | Q878798790879098790928790920 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ công tác xã hội khác có tiện nghi ăn ở cho trẻ em và trẻ vị thành niên | Q878798790879098790918790910 | Gồm: - Dịch vụ trợ giúp xã hội tập trung liên quan đến dịch vụ chăm sóc suốt ngày đêm cho trẻ em và trẻ vị thành niên, ví dụ như dịch vụ xã hội đối với trại trẻ mồ côi, nhà cho trẻ em cần được bảo vệ, nhà cho trẻ em bị sút kém về cảm xúc, trại giáo huấn trẻ vị thành niên,... Loại trừ: - Dịch vụ chăm sóc tập trung cho trẻ em bị thiểu năng, tâm thần được phân vào mã 8720110 - Dịch vụ cho, nhận con nuôi được phân vào mã 88900 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu | Q87879879087909 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm | Q878798790879018790108790100 | Gồm: - Dịch vụ của các cơ sở giáo dục, chữa trị, dạy nghề và tái hòa nhập cộng đồng cho các đối tượng mại dâm | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chăm sóc tập trung khác | Q878798790 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phúc lợi phân phối thông qua các tổ chức tập trung cho người trưởng thành bị khuyết tật | Q878738730873038730328730320 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phúc lợi phân phối thông qua các tổ chức tập trung cho trẻ vị thành niên và trẻ em bị khuyết tật | Q878738730873038730318730310 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe người khuyết tật | Q87873873087303 | Gồm: - Dịch vụ chăm sóc đối với người tàn tật. Việc chăm sóc Gồm: phòng ở, chế độ ăn uống, theo dõi và giúp đỡ trong cuộc sống hàng ngày. Trong một số trường hợp, các đơn vị này còn cung cấp sự chăm sóc điều dưỡng về chuyên môn cho những người sống tại các khu vực riêng biệt khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe người già | Q878738730873028730208730200 | Gồm: - Dịch vụ chăm sóc cho người già, những người không thể tự chăm sóc mình một cách đầy đủ hoặc những người không muốn sống độc lập một mình. Việc chăm sóc Gồm: phòng ở, chế độ ăn uống, theo dõi và giúp đỡ trong cuộc sống hàng ngày. Loại trừ: - Dịch vụ của các cơ sở dành cho người già có sự chăm sóc điều dưỡng được phân vào mã 8710900 - Dịch vụ trợ giúp xã hội tập trung mà sự chăm sóc về ytế hoặc nơi nghỉ không phải là vấn đề quan trọng được phân vào mã 87909. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe người có công (trừ thương bệnh binh) | Q878738730873018730108730100 | Gồm; - Dịch vụ của các cơ sở cung cấp chăm sóc, điều dưỡng cho các đối tượng là người có công với cách mạng Loại trừ: - Dịch vụ nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh được phân vào mã 8710100 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc | Q878738730 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe, cai nghiện phục hồi người nghiện | Q878728720872028720208720200 | Gồm: - Dịch vụ cung cấp chăm sóc (không phải bệnh viện được cấp phép) cho những người có vấn đề lạm dụng chất gây nghiện. Các cơ sở cung cấp phòng ở, bữa ăn, giám sát, bảo vệ và tư vấn sức khỏe và một số chăm sóc y tế, Gồm: cả việc cung cấp chăm sóc tập trung và điều trị cho các bệnh nhân bị nghiện. - Dịch vụ của các cơ sở chăm sóc và điều trị cho những người nghiện rượu hoặc nghiện ma túy - Dịch vụ của các cơ sở cai nghiện ma tuý: chữa trị, dạy nghề, tái hòa nhập cộng đồng cho các đối tượng đã cai nghiện | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người trưởng thành bị thiểu năng, tâm thần | Q878728720872018720128720120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho trẻ em bị thiểu năng, tâm thần | Q878728720872018720118720110 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe người bị thiểu năng, tâm thần | Q87872872087201 | Gồm: - Dịch vụ cung cấp chăm sóc (không phải bệnh viện được cấp phép) cho những người bị chậm phát triển về trí não, bị bệnh tâm thần. Các cơ sở cung cấp phòng ở, bữa ăn, giám sát, bảo vệ và tư vấn sức khỏe và một số chăm sóc y tế, Gồm: cả việc cung cấp chăm sóc và điều trị cho các bệnh nhân có vấn đề về thần kinh Loại trừ: - Các hoạt động trợ giúp xã hội tập trung như trại trẻ mồ côi, nhà ở tạm thời cho người vô gia cư được phân vào nhóm 87909 (dịch vụ chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu) - Dịch vụ chăm sóc của bệnh viện được cấp phép đối với những người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện, được phân vào mã 86101 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện | Q878728720 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ của cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác | Q878718710871098710908710900 | Gồm: - Dịch vụ của nhà dưỡng lão có sự chăm sóc điều dưỡng; - Dịch vụ của nhà an dưỡng - Dịch vụ của nhà nghỉ có chăm sóc điều dưỡng; - Dịch vụ của nhà điều dưỡng; - Dịch vụ của các cơ sở chăm sóc điều dưỡng. Loại trừ: - Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà được phân vào mã 86 (dịch vụ y tế) - Nhà dưỡng lão không có hoặc có sự chăm sóc điều dưỡng tối thiểu được phân vào mã 8730200 (dịch vụ chăm sóc sức khỏe người già) - Các hoạt động trợ giúp xã hội tập trung như trại trẻ mồ côi, nhà ở tạm thời cho người vô gia cư được phân vào nhóm 87909 (dịch vụ chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu) | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh | Q878718710871018710108710100 | Gồm: - Dịch vụ của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương binh, bệnh binh, người hưởng chính sách như thương binh mất sức lao động từ 81% trở lên do tình trạng thương tật. bệnh tật hoặc do hoàn cảnh đặc biệt không thể về sinh sống với gia đình thì được tổ chức nuôi dưỡng tại các cơ sở nuôi dưỡng của tỉnh/ thành phố nơi gia đình của thương bệnh binh cư trú | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng | Q878718710 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chăm sóc, điều dưỡng tập trung | Q87 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ y tế khác còn lại chưa được phân vào đâu | Q868698699869908699008699009 | Gồm: - Dịch vụ trợ giúp sức khỏe con người khác chưa được phân vào đâu, như chữa bệnh bằng châm cứu, chữa bệnh bằng hương thơm, chữa bệnh bằng lời nói, chữa bệnh bằng phép vi lượng đồng cân, chữa bệnh bằng chế độ dinh dưỡng,... - Các dịch vụ cung cấp từ những người được phép của nhà nước, nhưng không phải là các bác sỹ y khoa | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sức khỏe tâm thần | Q868698699869908699008699008 | Gồm: các dịch vụ cung cấp từ những người được phép của nhà nước, nhưng không phải là các bác sỹ y khoa: - Dịch vụ sức khỏe tinh thần được cung cấp từ các nhà phân tích tâm lý, nhà tâm lý học, nhà chữa bệnh bằng liệu pháp tâm lý | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chẩn đoán hình ảnh nhưng không giải thích | Q868698699869908699008699007 | Gồm: - Dịch vụ chẩn đoán hình ảnh nhưng không tiến hành phân tích hoặc đọc kết quả, như chụp X quang, siêu âm, hình ảnh cộng hưởng từ tính,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ ngân hàng máu, tinh trùng và các bộ phận cấy ghép | Q868698699869908699008699006 | Gồm: - Dịch vụ cung cấp từ các ngân hàng máu, tinh dịch, mô, phôi và các cơ quan cấy ghép nội tạng. Gồm: việc lưu giữ và phân loại các mẫu có giá trị, làm hợp các mẫu được cho tặng và người có thể nhận... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ thí nghiệm y khoa | Q868698699869908699008699005 | Gồm: - Dịch vụ cung cấp từ các phòng thí nghiệm y khoa Loại trừ: - Dịch vụ thử nghiệm các loại không phải thuộc y khoa, được phân vào mã 71200 - Dịch vụ kiểm tra trong lĩnh vực vệ sinh thực phẩm, được phân vào mã 71200 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cấp cứu | Q868698699869908699008699004 | Gồm: - Dịch vụ liên quan đến việc vận chuyển bệnh nhân cấp cứu, có hoặc không có kèm theo các thiết bị làm tỉnh lại hoặc cán bộ y tế. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ vật lý trị liệu | Q868698699869908699008699003 | Gồm: các dịch vụ cung cấp từ những người được phép của nhà nước, nhưng không phải là các bác sỹ y khoa: - Dịch vụ trong lĩnh vực vật lý trị liệu, phép chữa bệnh bằng lao động, v.v... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ điều dưỡng | Q868698699869908699008699002 | Gồm: các dịch vụ cung cấp từ những người được phép của nhà nước, nhưng không phải là các bác sỹ y khoa: - Dịch vụ trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe (ngoài tổ chức xã hội), tư vấn và phòng ngừa cho bệnh nhân tại nhà, cung cấp chăm sóc cho sản phụ, vệ sinh cho trẻ nhỏ,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ liên quan đến thai sản | Q868698699869908699008699001 | Gồm: các dịch vụ cung cấp từ những người được phép của nhà nước, nhưng không phải là các bác sỹ y khoa: - Dịch vụ như theo dõi giám sát trong suốt thời kỳ mang thai và sinh con - Dịch vụ theo dõi chăm sóc bà mẹ sau sinh - Dịch vụ kế hoạch hóa gia đình liên quan đến xử lý y khoa | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ y tế khác chưa được phân vào đâu | Q86869869986990869900 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng | Q868698692869208692008692000 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ y tế dự phòng | Q868698691869108691008691000 | Dịch vụ của các đơn vị từ trung ương đến địa phương chuyên làm công tác tuyên truyền vệ sinh phòng dịch, tiêm chủng, phòng chống các bệnh xã hội, phòng chống HIV-AIDS, phòng và chống chiến tranh vi trùng, hóa học, phóng xạ... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ y tế khác | Q86869 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ của phòng khám nha khoa khác | Q86862 862028620208620209 | Gồm: - Dịch vụ chẩn đoán và điều trị các bệnh ảnh hưởng đến bệnh nhân hoặc sự khác thường trong khoang miệng, và các dịch vụ nhằm để phòng tránh các bệnh về nha khoa. - Các dịch vụ này có thể được tiến hành tại các phòng khám sức khỏe, như trong nhà trường, cơ quan, nhà dưỡng lão, v.v... cũng như trong các phòng tư vấn riêng. - Gồm: các dịch vụ trong lĩnh vực khoa răng nói chung, như kiểm tra răng miệng định kỳ, phòng ngừa chăm sóc răng miệng, điều trị bệnh sâu răng,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chỉnh răng | Q86862 862028620208620201 | Gồm: - Dịch vụ chỉnh răng như điều trị răng vẩu, v..v., Gồm: việc phẫu thuật nha khoa khi bệnh nhân nội trú ở bệnh viện. - Dịch vụ trong lĩnh vực giải phẫu răng miệng - Các dịch vụ nha khoa đặc biệt khác, ví dụ như trong lĩnh vực bệnh học nha chu, ghép răng, làm lại răng | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của phòng khám nha khoa | Q86862 86202862020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ khác của phòng khám chuyên khoa | Q86862 862018620128620129 | Gồm: - Dịch vụ tư vấn về nhi khoa, phụ khoa và sản khoa, thần kinh và tâm thần, và các dịch vụ y khoa đa dạng khác. - Dịch vụ tư vấn trước khi phẫu thuật - Dịch vụ điều trị trong các phòng khám cho bệnh nhân ngoại trú, như tẩm tách, hóa trị liệu, liệu pháp insulin, điều trị hô hấp, điều trị phóng xạ và các loại tương tự. Loại trừ: - Dịch vụ bệnh viện cho bệnh nhân nội trú, được phân vào mã 86101 - Dịch vụ nha khoa, được phân vào mã 86202 - Dịch vụ bà đỡ, được phân vào mã 8699001 - Dịch vụ y tá, được phân vào mã 8699002 - Dịch vụ vật lý trị liệu, được phân vào mã 8699003 - Dịch vụ của phòng thí nghiệm y khoa, được phân vào mã 8699005 - Tư vấn kế hoạch hóa gia đình không đi kèm với xử lý y khoa | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ phân tích và đọc kết quả chụp hình ảnh | Q86862 862018620128620121 | Gồm: - Dịch vụ phân tích và đọc các hình ảnh y khoa (chụp X quang, điện tâm đồ, nội soi và các loại tương tự). Loại trừ: - Dịch vụ bệnh viện cho bệnh nhân nội trú, được phân vào 86101 - Dịch vụ thí nghiệm y khoa, được phân vào mã 8699005 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của phòng khám chuyên khoa | Q86862 86201862012 | Dịch vụ của các phòng khám chuyên khoa có thể được cung cấp bởi phòng khám bệnh của các bác sỹ chuyên khoa và cũng được thực hiện tại các phòng khám cho bệnh nhân ngoại trú, tại nhà, tại cơ quan, trường học... hoặc có thể qua điện thoại, qua internet hoặc các phương tiện khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của phòng khám đa khoa | Q86862 862018620118620110 | Gồm: - Dịch vụ y tế đa khoa Gồm: việc phòng ngừa, chuẩn đoán và điều trị bệnh của các bác sỹ y khoa về các bệnh thuộc thể chất hoặc tinh thần, như: + Hội chuẩn + Kiểm tra sức khỏe, .v..v... Các dịch vụ này không bị hạn chế trong các điều kiện cụ thể hoặc riêng biệt, các loại bệnh tật hoặc các vùng phẫu thuật. Các dịch vụ này được cung cấp bởi phòng khám bệnh của các bác sỹ đa khoa và cũng được thực hiện tại các phòng khám cho bệnh nhân ngoại trú, tại nhà, tại cơ quan, trường học... hoặc có thể qua điện thoại, qua internet hoặc các phương tiện khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của phòng khám đa khoa, chuyên khoa | Q86862 86201 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ của phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | Q868628620 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ của trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành | Q86861 861028610208610200 | Gồm: - Dịch vụ của các cơ sở khám, chữa bệnh của xã/phường như trạm y tế, nhà hộ sinh, bệnh xá... do xã phường quản lý hoặc của tư nhân có quy mô như trạm y tế. - Hoạt động của các bệnh xá của quân đội, nhà tù, cơ quan, trường học, doanh nghiệp thuộc các bộ ngành | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ khác của bệnh viện | Q86861 861018610198610190 | Gồm: - Các dịch vụ khác của bệnh viện (dịch vụ thuốc, dịch vụ y tá và các dịch vụ thí nghiệm và kỹ thuật, Gồm: các dịch vụ X quang và dịch vụ gây mê, gây tê, .v.v...) Loại trừ: - Dịch vụ kiểm tra và thử nghiệm đối với mọi loại nguyên liệu và sản phẩm, loại trừ thuốc, được phân vào mã 71200 - Dịch vụ thú y được phân vào mã 75000 - Dịch vụ cứu thương, được phân vào mã 8699004 - Dịch vụ thử nghiệm y khoa, được phân vào mã 8699005 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ khác của bệnh viện do bác sỹ y khoa đảm nhiệm | Q86861 861018610158610150 | Gồm: - Dịch vụ khác của bệnh viện được thực hiện trực tiếp từ các bác sỹ y khoa đối với bệnh nhân nội trú, mục đích chữa trị, phục hồi và duy trì sức khỏe cho người bệnh. Loại trừ: - Dịch vụ sức khỏe trong lực lượng quốc phòng, được phân vào mã 84220 - Dịch vụ tư vấn cá nhân cho bệnh nhân nội trú, được phân vào mã 862 - Dịch vụ nha khoa, được phân vào mã 86202. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bệnh tâm thần của bệnh viện | Q86861 861018610148610140 | Gồm: - Dịch vụ về bệnh tâm thần được thực hiện trực tiếp từ các bác sỹ y khoa đối với bệnh nhân nội trú, mục đích chữa trị, phục hồi và duy trì sức khỏe cho người bệnh. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ điều trị phục hồi của bệnh viện | Q86861 861018610138610130 | Gồm: - Dịch vụ điều trị phục hồi được thực hiện trực tiếp từ các bác sỹ y khoa đối với bệnh nhân nội trú, mục đích chữa trị, phục hồi và duy trì sức khỏe cho người bệnh | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ phụ sản của bệnh viện | Q86861 861018610128610120 | Gồm: - Dịch vụ phụ khoa và sản khoa được thực hiện trực tiếp từ các bác sỹ y khoa đối với bệnh nhân nội trú, mục đích chữa trị, phục hồi và duy trì sức khỏe cho người bệnh. Loại trừ: - Dịch vụ kế hoạch hóa gia đình, Gồm: xử lý y khoa như triệt sản và nạo thai, có tiện nghi ăn nghỉ | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ phẫu thuật của bệnh viện | Q86861 861018610118610110 | Gồm: - Dịch vụ phẫu thuật được thực hiện trực tiếp từ các bác sỹ y khoa đối với bệnh nhân nội trú, mục đích chữa trị, phục hồi và duy trì sức khỏe cho người bệnh. Loại trừ: - Phẫu thuật nha khoa trong bệnh viện được phân vào mã 86202. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của bệnh viện | Q86861 86101 | Gồm: - Các dịch vụ bệnh viện ngắn hoặc dài hạn, như các dịch vụ về khám, chẩn đoán và điều trị bệnh của các bệnh viện đa khoa (như bệnh viện đa khoa ở các địa phương và vùng, bệnh viện của các tổ chức vô vị lợi, bệnh viện của trường đại học, bệnh viện trong các nhà tù và các cơ sở của quân đội) và các bệnh viện chuyên khoa (như bệnh viện tâm thần, bệnh viện các bệnh truyền nhiễm, bệnh viện phụ sản, viện điều dưỡng chuyên dụng) Các dịch vụ này cung cấp trực tiếp cho các bệnh nhân nội trú và được thực hiện dưới sự giám sát trực tiếp của các bác sỹ y khoa: - Dịch vụ y khoa và trợ giúp y tế - Dịch vụ về kỹ thuật và làm thí nghiệm - Dịch vụ phòng cấp cứu, phòng mổ, .v.v... Loại trừ: - Dịch vụ thực hiện do các phòng khám bệnh cho các bệnh nhân ngoại trú được phân vào mã 86201 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của bệnh viện, trạm y tế | Q868618610 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ y tế | Q86 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | P858568560856008560008560000 | Gồm: việc cung cấp các dịch vụ giáo dục nhưng không phải là dịch vụ giảng dạy để hỗ trợ về hệ thống hoặc phương pháp giáo dục, như: - Tư vấn giáo dục - Dịch vụ hướng dẫn giáo dục - Dịch vụ kiểm định chất lượng giáo dục - Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên... Loại trừ: - Dịch vụ nghiên cứu và phát triển thực nghiệm trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn, được phân vào nhóm 722. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ giáo dục khác chưa được phân vào đâu | P858558559855908559098559099 | Gồm: - Dịch vụ giáo dục không được xác định theo cấp độ - Dịch vụ trợ giáo trong các trường đại học - Các khóa dành cho học sinh yếu kém cung cấp bởi các trung tâm dạy học - Các khóa học để kiểm tra chuyên môn - Dịch vụ dạy đọc nhanh - Dịch vụ dạy về tôn giáo - Dịch vụ đào tạo cứu hộ - Dịch vụ đào tạo nói trước công chúng Loại trừ: - Dịch vụ giáo dục trung học cơ sở và phổ thông được phân vào mã 8522 và 8523 - Dịch vụ giáo dục trung cấp và cao đẳng được phân vào mã 85320 và 85330 - Dịch vụ đào tạo đại học và sau đại học được phân vào mã 8541, 8542 - Dịch vụ giáo dục cung cấp bởi các người dạy, huấn luyện viên,... như một phần của các hoạt động thể thao, được phân vào mã 8551000 - Dịch vụ giáo dục văn hóa nhưng không phải giáo dục tại các trường đại học, được phân vào mã 85520. - Dịch vụ dạy các kỹ năng đàm thoại và ngoại ngữ, được phân vào nhóm 8559091. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ giáo dục nghề khác chưa được phân vào đâu | P858558559855908559098559093 | Gồm: - Dịch vụ dạy nghề cho người đến tuổi trưởng thành không xác định theo cấp độ. Loại trừ: - Dịch vụ giáo dục trung cấp, cao đẳng được phân vào mã 853. - Dịch vụ giáo dục cao đẳng, đại học và sau đại học có thể so sánh được với hệ thống giáo dục chính quy, phân vào mã 8541 và 8542 - Dịch vụ giáo dục cung cấp bởi các người dạy, huấn luyện viên,... như một phần của các hoạt động thể thao, được phân vào mã 8551000 - Dịch vụ giáo dục văn hóa nhưng không phải giáo dục tại các trường đại học, được phân vào mã 85520. - Dịch vụ dạy các kỹ năng đàm thoại và ngoại ngữ, được phân vào nhóm 8559091. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ trường dạy công nghệ thông tin | P858558559855908559098559092 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ trường dạy ngoại ngữ | P858558559855908559098559091 | Gồm: - Dịch vụ hướng dẫn kỹ năng đàm thoại và ngoại ngữ | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ trường dạy lái phương tiện có động cơ khác còn lại | P858558559855908559018559019 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ trường dạy lái máy bay, lái tàu hỏa, tàu thuyền đường thủy | P858558559855908559018559012 | Gồm: - Dịch vụ dạy cấp chứng nhận thuyền trưởng và lái máy bay phi thương mại Loại trừ: - Dịch vụ trường dạy bay đối với nghề làm phi công, được phân vào 854 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ trường dạy lái ô tô | P858558559855908559018559011 | Gồm: - Dịch vụ đào tạo cấp bằng lái xe ô tô, xe bus, xe tải và xe môtô Loại trừ: - Dịch vụ trường dạy lái cho các những người làm nghề lái xe được phân vào mã 8532 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ dạy lái | P85855855985590855901 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ dạy vẽ và các trường dạy mỹ thuật | P858558552855208552038552030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ dạy nhạc và các trường dạy nhạc | P858558552855208552028552020 | Gồm: - Dịch vụ dạy piano và các môn âm nhạc khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ dạy nhảy và các trường dạy nhảy | P858558552855208552018552010 | Gồm: - Các dịch vụ cung cấp bởi những người hướng dẫn khiêu vũ và các trường khiêu vũ | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ giáo dục văn hóa nghệ thuật | P85855855285520 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ giáo dục thể thao và giải trí | P858558551855108551008551000 | Gồm cung cấp giảng dạy các môn thể thao trong các trại và các trường học hoặc từ các huấn luyện viên, giáo viên thể thao hoặc các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp cho các nhóm cá nhân. Ở đây không Gồm: cung cấp các dịch vụ này từ các trường nghệ thuật, các trường cao đẳng và các trường đại học. Như: - Dạy các môn thể thao (bóng đá, bóng rổ, bóng chày...) - Dạy cắm trại - Dạy cổ vũ - Dạy cưỡi ngựa - Dạy bơi - Dạy nghệ thuật thượng võ - Dạy các trò chơi dùng thẻ - Dạy yoga Loại trừ: - Dạy văn hóa nghệ thuật, phân vào nhóm 8552. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ giáo dục khác | P85855 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đào tạo tiến sỹ khác | P858548543854308543028543020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đào tạo tiến sỹ trực tuyến | P858548543854308543018543010 | Gồm dịch vụ đào tạo tiến sỹ sử dụng phương thức đào tạo không trực diện mặt đối mặt giữa người dạy và người học, được hỗ trợ qua các phương tiện truyền thông hiện đại và học liệu phù hợp | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đào tạo tiến sỹ | P85854854385430 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đào tạo thạc sỹ khác | P858548542854208542028542020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đào tạo thạc sỹ trực tuyến | P858548542854208542018542010 | Gồm dịch vụ đào tạo thạc sỹ sử dụng phương thức giáo dục đào tạo không trực diện mặt đối mặt giữa người dạy và người học, được hỗ trợ qua các phương tiện truyền thông hiện đại và học liệu phù hợp | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đào tạo thạc sỹ | P85854854285420 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đào tạo đại học khác | P858548541854108541028541020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đào tạo đại học trực tuyến | P858548541854108541018541010 | Gồm dịch vụ đào tạo đại học sử dụng phương thức đào tạo không trực diện mặt đối mặt giữa người dạy và người học, được hỗ trợ qua các phương tiện truyền thông hiện đại và học liệu phù hợp | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đào tạo đại học | P85854854185410 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ giáo dục đại học | P85854 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đào tạo cao đẳng khác | P858538533853308533028533020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đào tạo cao đẳng trực tuyến | P858538533853308533018533010 | Gồm dịch vụ đào tạo cao đẳng sử dụng phương thức đào tạo không trực diện mặt đối mặt giữa người dạy và người học, được hỗ trợ qua các phương tiện truyền thông hiện đại và học liệu phù hợp | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đào tạo cao đẳng | P85853853385330 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đào tạo trung cấp khác | P858538532853208532028532020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đào tạo trung cấp trực tuyến | P858538532853208532018532010 | Gồm dịch vụ đào tạo trung cấp sử dụng phương thức giáo dục đào tạo không trực diện mặt đối mặt giữa người dạy và người học, được hỗ trợ qua các phương tiện truyền thông hiện đại và học liệu phù hợp | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đào tạo trung cấp | P85853853285320 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đào tạo sơ cấp khác | P858538531853108531028531020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đào tạo sơ cấp trực tuyến | P858538531853108531018531010 | Gồm dịch vụ đào tạo sơ cấp sử dụng phương thức đào tạo không trực diện mặt đối mặt giữa người dạy và người học, được hỗ trợ qua các phương tiện truyền thông hiện đại và học liệu phù hợp | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đào tạo sơ cấp | P85853853185310 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ giáo dục nghề nghiệp | P85853 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ giáo dục trung học phổ thông khác | P858528523852308523028523020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ giáo dục trung học phổ thông trực tuyến | P858528523852308523018523010 | Gồm dịch vụ giáo dục trung học phổ thông sử dụng phương thức giáo dục không trực diện mặt đối mặt giữa người dạy và người học, được hỗ trợ qua các phương tiện truyền thông hiện đại và học liệu phù hợp | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ giáo dục trung học phổ thông | P85852852385230 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ giáo dục trung học cơ sở khác | P858528522852208522028522020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ giáo dục trung học cơ sở trực tuyến | P858528522852208522018522010 | Gồm dịch vụ giáo dục trung học cơ sở sử dụng phương thức giáo dục không trực diện mặt đối mặt giữa người dạy và người học, được hỗ trợ qua các phương tiện truyền thông hiện đại và học liệu phù hợp | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ giáo dục trung học cơ sở | P85852852285220 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ giáo dục tiểu học khác | P858528521852108521028521020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ giáo dục tiểu học trực tuyến | P858528521852108521018521010 | Gồm dịch vụ giáo dục tiểu học sử dụng phương thức giáo dục không trực diện mặt đối mặt giữa người dạy và người học, được hỗ trợ qua các phương tiện truyền thông hiện đại và học liệu phù hợp | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ giáo dục tiểu học | P85852852185210 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ giáo dục phổ thông | P85852 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ giáo dục mẫu giáo | P858518512851208512008512000 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ giáo dục nhà trẻ | P858518511851108511008511000 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ giáo dục mầm non | P85851 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ giáo dục và đào tạo | P85 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bảo đảm xã hội bắt buộc liên quan đến trợ cấp cho gia đình và trẻ em | O848438430843008430008430004 | Gồm: - Dịch vụ hành chính công, tổ chức và hỗ trợ liên quan đến giúp đỡ về thu nhập cho những hộ gia đình và gia đình có trẻ em - Chi trả cho những gia đình có trẻ em phụ thuộc không kể thu nhập viện trợ là một phần của hội gia đình Loại trừ: - Dịch vụ phúc lợi cho sản phụ, được phân vào nhóm 8430001 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo đảm xã hội bắt buộc liên quan đến trợ cấp thất nghiệp | O848438430843008430008430003 | Gồm: Dịch vụ hành chính công, tổ chức và cung cấp liên quan đến kế hoạch trợ cấp thất nghiệp. Gồm: những khoản chi trả dưới hình thức bảo hiểm xã hội hoặc những kế hoạch khác của chính phủ để đền bù những khoản thu nhập bị mất đối với người thất nghiệp | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo đảm xã hội bắt buộc liên quan đến kế hoạch hưu trí cho người lao động của chính phủ; phúc lợi tuổi già, tàn tật và người còn sống của người được bảo hiểm trừ cho người lao động của chính phủ | O848438430843008430008430002 | Gồm: - Dịch vụ hành chính công cho kế hoạch hưu trí cho người lao động cuả chính phủ, phúc lợi tuổi già, tàn tật và người còn sống của người được bảo hiểm trừ người lao động của chính phủ - Dịch vụ hành chính và tổ chức liên quan đến người về hưu, hưởng trợ cấp hưu trí và tàn tật cho người lao động của chính phủ và người còn sống của người được bảo hiểm, Gồm: các kế hoạch trợ giúp xã hội của chính phủ để đền bù cho những mất mát lâu dài của thu nhập đối với những người bị thương tật một phần hoặc hoàn toàn | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo đảm xã hội bắt buộc liên quan đến phúc lợi ốm đau, sinh đẻ hoặc thương tật | O848438430843008430008430001 | Gồm: - Dịch vụ hành chính và tổ chức liên quan đến bảo đảm xã hội bắt buộc, cung cấp trợ cấp cho những người mất thu nhập do ốm đau, thai sản hoặc thương tật. Loại trừ: - Dịch vụ hành chính về chăm sóc sức khỏe, được phân vào nhóm 8412002 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo đảm xã hội bắt buộc | O84843843084300843000 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ liên quan đến an ninh, trật tự an toàn xã hội khác | O848428423842308423008423009 | Gồm: - Dịch vụ liên quan đến các hoạt động hành chính, điều chỉnh và cung cấp cho an ninh và phát triển các chính sách chung liên quan - Dịch vụ liên quan đến việc cung cấp việc sử dụng cấp cứu nội địa trong trường hợp có thảm họa thời bình và dịch vụ phổ biến thông tin cho các sự kiện trên | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ quản lý liên quan đến nhà tù hoặc trại phục hồi nhân phẩm | O848428423842308423008423004 | Gồm: - Dịch vụ tổ chức và hành chính liên quan đến nhà tù và các nơi giam giữ và phục hồi nhân phẩm của tội phạm như trại giam, trại cải tạo Loại trừ: - Dịch vụ giáo dục cung cấp bởi các trường học trong nhà tù, được phân vào nhóm 85 - Dịch vụ bệnh viện trong nhà tù, được phân vào nhóm 86101 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ quản lý liên quan đến tòa án | O848428423842308423008423003 | Gồm: - Dịch vụ hành chính công cho tòa án dân sự và hình sự, tòa án binh và hệ thống tòa án - Dịch vụ tư vấn và đại diện pháp luật thay mặt chính phủ hoặc thay mặt người khác được chỉ định bởi chính phủ - Dịch vụ liên quan đến kết án và phiên dịch của tòa Loại trừ: - Dịch vụ liên quan đến tư vấn và đại diện trong trường hợp dân sự, hình sự và trường hợp khác, được phân vào nhóm 6910110 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ phòng cháy và chữa cháy | O848428423842308423008423002 | Gồm; - Dịch vụ hành chính và điều hành việc phòng cháy và chữa cháy bởi lực lượng do nhà nước trả tiền Loại trừ: - Dịch vụ phòng cháy chữa cháy tiến hành bởi lực lượng không do nhà nước trả tiền | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cảnh sát | O848428423842308423008423001 | Gồm: - Dịch vụ hành chính và tổ chức được cung cấp bởi lực lượng cảnh sát chính quy và lực lượng dân phòng, cảnh sát cảng biển, cảnh sát vùng biên, và các lực lượng cảnh sát đặc biệt khác - Dịch vụ cảnh sát liên quan đến giao thông, đăng ký công dân, tổ chức phòng thí nghiệm của cảnh sát và duy trì bản ghi Loại trừ: - Dịch vụ tổ chức và điều hành đội phòng cháy, chữa cháy bởi lực lượng do nhà nước trả tiền được phân vào nhóm 8423002 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ an ninh, trật tự an toàn xã hội | O84842842384230842300 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ quốc phòng toàn dân | O848428422842208422008422002 | Gồm: - Dịch vụ hành chính, tổ chức và hỗ trợ liên quan đến quốc phòng toàn dân - Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến lập kế hoạch ứng phó với các diễn biến bất thường - Đưa ra các khóa huấn luyện liên quan đến dân thường Loại trừ: - Dịch vụ liên quan đến việc cung cấp cấp cứu nội địa sử dụng trong trường hợp có thảm họa thời bình, được phân vào nhóm 8423019 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ quốc phòng | O84842842284220842200 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ liên quan đến viện trợ quân sự với nước ngoài | O848428421842108421008421003 | Gồm: - Dịch vụ hành chính bởi phòng, ban và các chương trình tập trung vào viện trợ quân sự chính thức cho chính phủ nước ngoài hoặc gắn với tổ chức quân sự quốc tế - Huy động và cho vay để giúp đỡ quân sự - Phân phối đến các tổ chức gìn giữ hòa bình quốc tế | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ liên quan đến viện trợ kinh tế - kỹ thuật với nước ngoài | O848428421842108421008421002 | Gồm: - Dịch vụ hành chính công cho viện trợ kinh tế để phát triển đất nước, không tính đến có qua các tổ chức quốc tế hay không - Dịch vụ hành chính cung cấp bởi phòng, ban và các chương trình trong vấn đề viện trợ phi quân sự đến các nước đang phát triển - Cung cấp hoặc hỗ trợ giúp đỡ và đào tạo về kỹ thuật - Viện trợ kinh tế chính thức cho chính phủ nước ngoài | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ quản lý liên quan đến đối ngoại và lãnh sự | O848428421842108421008421001 | Gồm: - Dịch vụ hành chính công và tổ chức của bộ ngoại giao và bộ phận lãnh sự hoặc các văn phòng của tổ chức quốc tế - Dịch vụ tổ chức, điều hành và hỗ trợ cho các dịch vụ văn hóa và thông tin được đưa đến các điểm của biên giới quốc gia, Gồm: thư viện, phòng đọc và các dịch vụ tương tự đặt bởi nước ngoài | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đối ngoại | O84842842184210842100 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phục vụ chung cho toàn đất nước | O84842 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ quản lý liên quan đến du lịch | O848418413841308413008413006 | Gồm; - Dịch vụ hành chính công liên quan đến du lịch và xúc tiến du lịch - Dịch vụ hành chính được cung cấp bởi phòng ban và các chương trình về: • Chiến dịch quảng cáo • Phổ biến thông tin về du lịch • Dịch vụ hỗ trợ du lịch khác Loại trừ: - Dịch vụ điều hành du lịch, được phân vào nhóm 791200 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ quản lý liên quan đến nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và săn bắt | O848418413841308413008413001 | Gồm: - Dịch vụ hành chính công liên quan đến: • Quản lý đất đai nông nghiệp • Cải cách ruộng đất và đất định cư • Ổn định thị trường ruộng đất • Vấn đề về thú y • Kiểm soát côn trùng • Lâm nghiệp • Thủy sản và săn bắn - Dịch vụ hành chính công cung cấp bởi văn phòng và tổ chức liên quan đến: • Bảo toàn đất trang trại • Cải tạo đất • Mở rộng và cải thiện đất • Cung cấp dịch vụ thú y cho nông trại • Diệt trừ hoặc kiểm soát sâu bệnh hoặc các chất phá hoại • Phân loại và kiểm soát mùa màng - Dịch vụ điều hành liên quan đến: • Các quy định về tổ chức điều phối lâm nghiệp • Cấp phép khai thác gỗ • Phân loại nguồn lâm nghiệp • Việc tái trồng rừng • Dịch vụ hành chính liên quan đến việc tổ chức và hỗ trợ bảo vệ khu vực cấm săn bắn và ươm giống hải sản • Phát triển và hướng dẫn các quy định, Gồm: giấy phép đánh bắt và săn bắn. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành | O84841841384130841300 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ quản lý giải trí, văn hóa và tôn giáo | O848418412841208412008412004 | Gồm: - Dịch vụ hỗ trợ các cơ sở văn hóa và nghệ thuật tư nhân cũng như việc thống nhất tổ chức các hoạt động xúc tiến về văn hóa, Gồm: các dịch vụ phân phối quỹ trợ cấp trong lĩnh vực nghệ thuật - Dịch vụ hỗ trợ cho các liên hoan quốc gia, vùng hoặc địa phương và cho việc duy trì và phát triền các thể chế tôn giáo - Dịch vụ tài trợ cho các hoạt động giải trí và văn hóa Loại trừ: - Dịch vụ bảo tàng và văn hóa khác, được phân vào nhóm 91 - Dịch vụ điều hành thư viện và văn thư lưu trữ nhà nước, được phân vào nhóm 91010 - Dịch vụ giải trí khác, được phân vào nhóm 9200,9321,9329 - Dịch vụ điều hành các cơ sở thể thao, được phân vào nhóm 9311000 - Dịch vụ tổ chức và xúc tiến các sự kiện thể thao, được phân vào nhóm 9319091 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ quản lý y tế | O848418412841208412008412002 | Gồm: - Dịch vụ hành chính công cho tất cả các loại dịch vụ y tế và xã hội - Dịch vụ quản lý, điều hành, giám sát và hỗ trợ cho các bệnh viện đa khoa và chuyên khoa hoặc nha khoa, dịch vụ y tá và điều dưỡng gia đình - Dịch vụ quản lý, điều hành, giám sát và hỗ trợ trong vấn đề sức khỏe cộng đồng, như dịch vụ tổ chức ngân hàng máu, phát hiện bệnh, bảo vệ, chương trình quản lý chất lượng thuốc, dịch vụ kiểm soát sinh... Những dịch vụ này thường được cung cấp bởi các nhóm chuyên môn hoặc nhà chuyên môn về sức khỏe không liên quan đến bệnh viện hoặc các phòng khám chữa bệnh Loại trừ: - Dịch vụ điều hành liên quan đến phúc lợi ốm đau, sinh đẻ hoặc thương tật, được phân vào nhóm 8430001 - Dịch vụ liên quan đến sức khỏe con người, được phân vào nhóm 86 - Dịch vụ lao động xã hội, được phân vào nhóm 8790 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ quản lý giáo dục | O848418412841208412008412001 | Gồm: - Dịch vụ hành chính công cho các thể chế giáo dục khác nhau - Dịch vụ quản lý, tổ chức, giám sát và hỗ trợ cho tất cả các loại trường học và thể chế giáo dục khác - Dịch vụ thông tin công cộng liên quan đến hệ thống giáo dục trong các phòng ban của chính phủ Nhóm này không Gồm: - Dịch vụ hỗ trợ giáo dục, được phân vào nhóm 8560002 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hóa và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | O84841841284120841200 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hỗ trợ khác cho chính phủ | O848418411841128411228411229 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nhân sự chung cho chính phủ | O848418411841128411228411221 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hỗ trợ cho chính phủ | O84841841184112841122 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ quản lý nhà nước nói chung khác | O848418411841128411218411219 | Gồm: - Dịch vụ quản lý, tổ chức và hỗ trợ liên quan đến nhà nước nhưng không thuộc một trong bốn nhóm trên - Dịch vụ được cung cấp bởi các chương trình phi chính phủ - Dịch vụ được cung cấp bởi các chương trình thực thi bầu cử | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của chính phủ đối với nghiên cứu cơ bản | O848418411841128411218411214 | Gồm: - Dịch vụ quản lý được cung cấp bởi các phòng, ban, chương trình... cho các hoạt động của chính phủ trong việc tài trợ cho nghiên cứu cơ bản về khoa học tự nhiên, khoa học xã hội và nhân văn Loại trừ: - Dịch vụ quản lý chính sách R&D nhằm tăng phúc lợi cá nhân và các quỹ liên quan, được phân vào nhóm 8412 - Dịch vụ quản lý chính sách R&D nhằm cải thiện kinh tế và tính cạnh tranh, được phân vào nhóm 8413 - Dịch vụ quản lý các chính sách R&D liên quan đến quốc phòng, được phân vào nhóm 8422 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lập kế hoạch và thống kê kinh tế xã hội tổng hợp | O848418411841128411218411213 | Gồm: - Dịch vụ hành chính và điều hành liên quan đến kế hoạch kinh tế và xã hội tổng hợp - Dịch vụ được cung cấp bởi cơ quan kế hoạch và thống kê dưới các mức độ khác nhau của chính phủ - Dịch vụ được cung cấp bởi các cơ quan khác, các phòng hoặc các chương trình với sự thiết lập liên kết và điều hành thông suốt cho các kế hoạch và chương trình kinh tế xã hội tổng hợp | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tài chính | O848418411841128411218411212 | Gồm: - Dịch vụ hành chính và giám sát liên quan đến tài chính, như: • Dịch vụ điều hành chính sách về thuế • Thu thuế và miễn thuế hàng hóa • Dịch vụ điều tra vi phạm về thuế - Dịch vụ quản lý và bổ sung ngân quỹ cho quỹ và dịch vụ cho vay công cộng | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ hành pháp và lập pháp | O848418411841128411218411211 | Gồm: - Dịch vụ hành pháp và lập pháp ở trung ương, vùng và địa phương | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | O84841841184112 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, dịch vụ quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | O848418411 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, dịch vụ quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội | O84841 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, đối ngoại và bảo đảm xã hội bắt buộc | O84 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hỗ trợ điện thoại | N828298299829908299008299002 | Gồm: - Dịch vụ trả lời điện thoại - Dịch vụ đánh thức bằng điện thoại Nhóm này loại trừ: - Dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi, được phân vào nhóm 8220000 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ báo cáo nguyên văn và dịch vụ báo cáo tốc ký | N828298299829908299008299001 | Gồm: - Dịch vụ tốc ký chuyên môn như báo cáo tại phiên tòa - Dịch vụ tốc ký công cộng | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N82829829982990829900 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đại lý huy động | N828298291829108291008291002 | Gồm; - Dịch vụ huy động tài khỏan, séc, hợp đồng hoặc các chứng chỉ tiền gửi cho khách hàng - Dịch vụ huy động tài khoản thông thường (ngân phiếu công cộng) và dịch vụ thu hồi tài khoản không trả đúng kỳ hạn | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ báo cáo tín dụng | N828298291829108291008291001 | Gồm: - Dịch vụ báo cáo sắp xếp thứ tự tín dụng của cá nhân và doanh nghiệp - Dịch vụ đánh giá thực trạng tài chính và kinh nghiệm tín dụng của khách hàng tương lai, ứng dụng cho vay... - Dịch vụ điều tra tín dụng | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | N82829829182910829100 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | N82829 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ tổ chức triển lãm | N828238230823008230008230002 | Gồm; - Cung cấp dịch vụ hỗ trợ, tổ chức và quản lý triển lãm có hoặc không có nhân viên, Gồm: những nội dung sau: • Dịch vụ tư vấn tất cả các mặt của việc tổ chức triển lãm Gồm: xác định mục tiêu, tài chính thông qua tài trợ, triển lãm, phí đăng ký, các vấn đề liên quan đến tài chính • Giúp đỡ trong việc lựa chọn địa điểm, nghiên cứu nơi gặp mặt, tính khả thi • Marketing và thương lượng với công chúng về triển lãm, người liên lạc • Tổ chức hoặc cung cấp các cơ sở vật chất làm thư ký hoặc văn phòng cho việc đăng ký triển lãm, hành chính, tài liệu, dịch tài liệu... • Tổ chức hoặc cung cấp đồng thời phiên dịch và các dịch vụ khác • Cung cấp hệ thống tổ chức đăng ký, thiết kế và thông tin điện tử • Cung cấp và thiết lập các thiết bị như thiết bị nghe nhìn liên kết với các sự kiện của triển lãm • Dịch vụ tổ chức hoặc cung cấp dịch vụ đặt chỗ trước Gồm: thương lượng khoản bù trừ nhóm, vận chuyển đại biểu, dịch vụ vận chuyển tại chỗ, sắp xếp ăn uống và chương trình du lịch | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tổ chức hội nghị | N828238230823008230008230001 | Gồm; - Cung cấp dịch vụ hỗ trợ, tổ chức và quản lý hội nghị có hoặc không có nhân viên, Gồm: những nội dung sau: • Dịch vụ tư vấn tất cả các mặt của việc tổ chức hội nghị Gồm: xác định mục tiêu, tài chính thông qua tài trợ, triển lãm, phí đăng ký, các vấn đề liên quan đến tài chính • Giúp đỡ trong việc lựa chọn địa điểm, nghiên cứu nơi gặp mặt, tính khả thi • Marketing và thương lượng với công chúng về hội nghị, người liên lạc • Tổ chức hoặc cung cấp các cơ sở vật chất làm thư ký hoặc văn phòng cho việc đăng ký hội nghị, hành chính, tài liệu, dịch tài liệu... • Tổ chức hoặc cung cấp đồng thời phiên dịch và các dịch vụ khác • Cung cấp hệ thống tổ chức đăng ký, thiết kế và thông tin điện tử • Cung cấp và thiết lập các thiết bị như thiết bị nghe nhìn liên kết với các sự kiện của hội nghị • Dịch vụ tổ chức hoặc cung cấp dịch vụ đặt chỗ trước Gồm: thương lượng khoản bù trừ nhóm, vận chuyển đại biểu, dịch vụ vận chuyển tại chỗ, sắp xếp ăn uống và chương trình du lịch | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | N828228220822008220008220000 | Gồm - Lập hợp đồng cho khách hàng qua điện thoại - Dịch vụ phân phối hỗ trợ hoặc cung cấp thông tin cho khách hàng qua điện thoại - Marketing qua điện thoại Loại trừ - Dịch vụ xúc tiến bán, nếu không nhận được hơp đồng, được phân vào nhóm 7310019 - Dịch vụ nghiên cứu thị trường, được phân vào nhóm 732001 - Dịch vụ thăm dò dư luận, được phân vào nhóm 7320020 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | N828218219821998219908219900 | Gồm: - Chuẩn bị tài liệu - Sửa tài liệu - Đánh máy, xử lý từ - Dịch vụ hỗ trợ thư ký - Dịch vụ chép lại tài liệu hoặc các dịch vụ thư ký khác - Viết tóm tắt - Cung cấp dịch vụ cho thuê hộp thư - Dịch vụ copy tài liệu khác mà không cung cấp dịch vụ in (như in offset, in nhanh, in kỹ thuật số) Loại trừ: - Dịch vụ in thử, được phân vào nhóm 1812030 - Dịch vụ tốc ký tại tòa, được phân vào nhóm 8299011 - Dịch vụ tốc ký cho cộng đồng, được phân vào nhóm 8299011 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lập danh sách địa chỉ thư | N828218219821918219108219102 | Gồm: - Dịch vụ lập và gửi danh sách tên và địa chỉ từ danh bạ điện thoại và các nguồn khác - Dịch vụ gửi tài liệu (tài liệu quảng cáo, tài liệu thông tin hoặc các tài liệu khác) Gồm: điền lên phong bì, dán và gửi đi Loại trừ: - Dịch vụ đưa thư, được phân vào nhóm 5320010 - Dịch vụ cơ sở dữ liệu, được phân vào nhóm 6311011 - Dịch vụ chuyển sự kiện và tin tức, được phân vào nhóm 6329010 - Dịch vụ chuyển danh sách thư nguyên bản, được phân vào nhóm 6329020 - Dịch vụ phân phát tài liệu quảng cáo, được phân vào nhóm 7310012 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ nhân bản | N828218219821918219108219101 | Gồm: - Dịch vụ nhân bản, sao tài liệu trừ dịch vụ in Loại trừ: - Dịch vụ in tài liêu (in offset, in nhanh...), được phân vào mã 1812020 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ photo, chuẩn bị tài liệu | N82821821982191821910 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ photo, chuẩn bị tài liệu và các dịch vụ hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | N828218219 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | N828218211821108211008211000 | Gồm: - Cung cấp dịch vụ hành chính văn phòng hàng ngày, như lễ tân, kế hoạch tài chính, thủ quỹ, dịch vụ nhân sự và chuyển thư... trên cơ sở phí hoặc hợp đồng Loại trừ: - Cung cấp nhân viên điều hành toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp được phân vào mã tương ứng với dịch vụ của doanh nghiệp - Cung cấp chỉ một dịch vụ cụ thể ở trên, được phân vào dịch vụ cung cấp | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ hành chính và hỗ trợ văn phòng | N82821 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác | N82 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vệ sinh khác | N818128129812908129008129006 | Gồm: - Dịch vụ vệ sinh bãi biển Loại trừ: - Dịch vụ kiểm soát côn trùng liên quan tới nông nghiệp, được phân vào nhóm 0161090 - Dịch vụ vệ sinh váng dầu và ô nhiễm khác trên biển, được phân vào nhóm 3900 - Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng cho nhà cửa và các tòa nhà phi nông nghiệp, được phân vào nhóm 8129004 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ quét tuyết | N818128129812908129008129005 | Gồm: - Dịch vụ vệ sinh đường băng - Dịch vụ quét và vệ sinh đường phố - Dịch vụ rải mạt và muối trên đường - Dịch vụ cào và quét tuyết | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng | N818128129812908129008129004 | Gồm: - Dịch vụ tẩy uế nhà cửa - Dịch vụ tẩy uế động cơ như xe buýt, tàu hỏa, thuyền, máy bay - Dịch vụ diệt côn trùng, loài gặm nhấm, côn trùng gây hại - Dịch vụ hun khói và kiểm soát công trùng gây hại Loại trừ: - Dịch vụ kiểm soát côn trùng gây hại liên kết với nông nghiệp, được phân vào nhóm 0161090 - Dịch vụ thấm gỗ, được phân vào nhóm 1610910 - Dịch vụ vệ sinh chuồng nuôi (gà, lợn), được phân vào nhóm 0162090 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lau ống khói và lò sưởi | N818128129812908129008129003 | Loại trừ: - Dịch vụ bảo trì việc lắp đặt hệ thống sưởi, được phân vào nhóm 432221 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lau cửa sổ | N818128129812908129008129002 | Dịch vụ vệ sinh cửa sổ trong nhà và các tòa nhà khác. Gồm: cả dịch vụ lau bên ngoài cửa sổ sử dụng dàn quét | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ vệ sinh công nghiệp | N818128129812908129008129001 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt | N81812812981290812900 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vệ sinh | N81812 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan | N81 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ điều tra | N808038030803008030008030000 | Gồm dịch vụ điều tra và trinh thám như: - Dịch vụ điều tra trên cơ sở yêu cầu của khách hàng liên quan đến trộm cướp, gian lận, mất tích, quan hệ nội bộ và các việc làm đúng luật hoặc không đúng luật khác - Điều tra nội bộ và bí mật - Dịch vụ bảo vệ chống trộm trong các cửa hàng Loại trừ: - Dịch vụ điều tra tín dụng, được phân vào nhóm 8291001 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | N808028020802008020008020000 | Gồm: - Dịch vụ kiểm soát và duy trì hệ thống thiết bị an toàn, như chuông báo trộm, cháy, nhận được tín hiệu đèn, xác minh lại và kiểm tra tất cả các hệ thống đó có thực hiện đúng chức năng, báo cho công an, đội phòng cháy chữa cháy hoặc các đơn vị có trách nhiệm khác - Dịch vụ điều khiển từ xa Loại trừ: - Dịch vụ lắp đặt hệ thống bảo vệ, như đèn chống trộm hoặc báo cháy, không có sự kiểm soát về sau, được phân vào nhóm 43210 - Bán hệ thống bảo vệ, thiết bị khóa cơ học hoặc điện tử, vòm bảo vệ, không có dịch vụ kiểm soát, lắp đặt hoặc bảo trì đi kèm, được phân vào nhóm 4700449 - Tư vấn bảo vệ như một dịch vụ độc lập, được phân vào nhóm 7490919 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo vệ khác | N808018010801008010008010009 | Gồm: - Huấn luyện chó canh gác - Dịch vụ máy dò tìm - Dịch vụ in dấu vân tay | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ xe bọc thép | N808018010801008010008010001 | Gồm: - Dịch vụ cung cấp xe bọc thép để vận chuyển tiền, hóa đơn hoặc những vật có giá trị khác với người bảo vệ tài sản trong khi di chuyển - Dịch vụ chuyển tiền gửi ngân hàng - Dịch vụ chuyển chứng khoán | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo vệ tư nhân | N80801801080100801000 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ điều tra bảo đảm an toàn | N80 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đặt chỗ vé xem sự kiện, giải trí và các dịch vụ đặt trước khác chưa được phân vào đâu | N797997990799007990097990099 | Gồm; - Dịch vụ đặt chỗ trước trong các sự kiện như trình diễn sân khấu, hòa nhạc hoặc thể thao | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đặt chỗ trung tâm hội nghị, họp báo và triển lãm | N797997990799007990097990092 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chia sẻ thời gian | N797997990799007990097990091 | Gồm: - Dịch vụ đặt trước/ trao đổi (thường dựa vào vị trí) cho việc chia sẻ thời gian | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đặt trước khác chưa được phân vào đâu | N79799799079900799009 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hướng dẫn du lịch | N797997990799007990027990020 | Gồm: - Dịch vụ hướng dẫn du lịch bởi các hãng hướng dẫn du lịch Loại trừ: - Dịch vụ phiên dịch, được phân vào nhóm 7490914 - Dịch vụ hướng dẫn câu cá, săn bắn và leo núi, được phân vào nhóm 9319093 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ thông tin về du khách | N797997990799007990017990012 | Gồm: - Dịch vụ cung cấp thông tin đến du khách hoặc khách hàng tiềm năng về nơi đến qua cuốn sách du lịch nhỏ | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ xúc tiến du lịch | N797997990799007990017990011 | Gồm: - Dịch vụ xúc tiến du lịch trên các nước, vùng và cộng đồng | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ xúc tiến du lịch và các thông tin về du khách | N79799799079900799001 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | N79799799079900 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ quản lý tua du lịch | N797917912791207912007912002 | Dịch vụ quản lý tài khoản riêng của du lịch | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ điều hành tua du lịch cho việc sắp xếp và tập hợp các đoàn du lịch | N797917912791207912007912001 | Gồm: - Dịch vụ sắp xếp, tập hợp, và marketing đoàn du lịch trọn gói: + Chuẩn bị tour du lịch trọn gói, nội địa và quốc tế + Tập hợp tour du lịch trọn gói cho các nhóm, nội địa và quốc tế Gói này thường Gồm: mua và bán lại việc vận chuyển khách và hành lý, dịch vụ ở, thực phẩm và tham quan. Kết quả của tour trọn gói có thể được bán cho tư nhân hoặc bán cho người buôn trong các hãng du lịch hoặc các dịch vụ điều hành du lịch khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ điều hành tua du lịch | N79791791279120791200 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đặt vé trọn gói | N797917911791107911027911023 | Gồm: - Dịch vụ đặt vé trọn gói nội địa - Dịch vụ đặt vé trọn gói quốc tế | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đăt vé chuyến đi | N797917911791107911027911022 | Dịch vụ đặt vé cho chuyến đi: - Một ngày hoặc ít hơn một ngày - Nhiều hơn một ngày | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của đại lý du lịch trong việc đặt vé nơi ở, chuyến đi và du lịch trọn gói | N79791791179110791102 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đặt vé khác | N797917911791107911017911019 | Gồm dịch vụ đặt vé trước cho các dịch vụ khác chưa được phân vào đâu: - Dịch vụ đặt vé trước cho vận chuyển bằng phà - Dịch vụ đặt vé máy bay tuyến ngắn - Dịch vụ đặt vé vận chuyển khác chưa được phân vào đâu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đặt thuê xe | N797917911791107911017911014 | Dịch vụ đặt chỗ trước để thuê xe | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đặt vé xe buýt | N797917911791107911017911013 | Dịch vụ đặt vé cho vận chuyển bằng xe buýt | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đặt vé tàu hỏa | N797917911791107911017911012 | Dịch vụ đặt chỗ trước cho vé tàu hỏa | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đặt vé máy bay | N797917911791107911017911011 | Gồm: - Dịch vụ đặt vé máy bay cho: + Đường bay nội địa + Đường bay quốc tế | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của đại lý du lịch trong việc đặt vé giao thông | N79791791179110791101 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ của đại lý du lịch | N79791791179110 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch | N79791 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | N79 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài cho các ngành khác | N787837830783027830207830209 | - Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài cho các ngành giáo viên, quản trị và các ngành khác chưa được phân vào đâu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài cho ngành y | N787837830783027830207830206 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài cho ngành hỗ trợ hành chính văn phòng khác | N787837830783027830207830202 | Gồm: - Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao đi làm việc ở nước ngoài cho ngành hỗ trợ hành chính văn phòng như thư ký, nhân viên, kế toán, đánh máy... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài cho ngành máy tính và viễn thông | N787837830783027830207830201 | Gồm: - Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài trong ngành máy tính và viễn thông như công nghệ thông tin và hệ thống thông tin liên lạc, phát triển phần mềm, xử lý dữ liệu... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | N78783783078302783020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước cho các ngành khác | N787837830783017830107830109 | Gồm: - Dịch vụ cung ứng lao động trong nước cho các ngành giáo viên, quản trị và các ngành khác chưa được phân vào đâu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước cho ngành y | N787837830783017830107830106 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước cho ngành hỗ trợ hành chính văn phòng khác | N787837830783017830107830102 | Gồm: - Dịch vụ cung ứng và quản lý lao động trong nước cho ngành hỗ trợ hành chính văn phòng như thư ký, nhân viên, kế toán, đánh máy... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước cho ngành máy tính và viễn thông | N787837830783017830107830101 | Gồm: - Dịch vụ cung ứng và quản lý lao động trong nước trong ngành máy tính và viễn thông như công nghệ thông tin và hệ thống thông tin liên lạc, phát triển phần mềm, xử lý dữ liệu... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | N78783783078301783010 | Gồm: - Dịch vụ cung ứng nguồn lao động trong nước cùng với việc giám sát và vận hành doanh nghiệp, xem vào các mã ngành tương ứng với hoạt động kinh tế của doanh nghiệp đó - Dịch vụ chỉ cung cấp nguồn lao động, xem mã ngành hoạt động kinh tế tương ứng | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động | N787837830 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời cho các ngành khác | N787827820782007820007820009 | Gồm: - Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời cho các ngành giáo viên, quản trị và các ngành khác chưa được phân vào đâu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời cho ngành y | N787827820782007820007820006 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời cho ngành hỗ trợ hành chính văn phòng khác | N787827820782007820007820002 | Gồm: - Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời cho các ngành hỗ trợ hành chính văn phòng khác như thư ký, nhân viên, kế toán, đánh máy... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời cho ngành máy tính và viễn thông | N787827820782007820007820001 | Gồm: - Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời cho ngành máy tính và viễn thông như công nghệ thông tin và hệ thống thông tin liên lạc, phát triển phần mềm, xử lý dữ liệu... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời | N78782782078200782000 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sắp xếp việc làm lâu dài, trừ dịch vụ tìm kiếm quản lý/thuê người | N787817810781007810007810002 | Gồm: - Kiểm tra, phỏng vấn, đánh giá và hướng dẫn lao động được thuê - Tuyển chọn ứng viên tiếp theo cho một vị trí cố định Các công ty dịch vụ việc làm được trả phí chỉ khi tìm được người lao động. Nhóm này cũng Gồm: dịch vụ sắp xếp việc làm lâu dài cho một ngành nghề từ mức độ thấp đến mức độ quản lý, trừ những người tìm thấy qua dịch vụ tìm người quản lý và dịch vụ việc làm trong nước hoặc ngoài nước. - Dịch vụ sắp xếp việc làm lâu dài qua mạng - Dịch vụ của các công ty chọn diễn viên Loại trừ: - Dịch vụ của các hãng nghệ thuật sân khấu, được phân vào nhóm 7490920 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tìm kiếm quản lý/ thuê người | N787817810781007810007810001 | Gồm: - Dịch vụ tìm kiếm chuyên nghiệp giới hạn ở mức trả quản lý cao, giám đốc, vị trí chuyên nghiệp theo yêu cầu của khách hàng. Gồm: các dịch vụ: - Hướng dẫn phỏng vấn chi tiết với đội quản lý của khách hàng - Mô tả yêu cầu công việc, tiến hành quảng cáo và tìm kiếm các ứng viên tiềm năng - Sàng lọc ứng viên, chuẩn bị, giới thiệu và mô tả danh sách các ứng viên tốt nhất cho khách hàng - Đưa ra việc sắp xếp phỏng vấn, thương lượng mức phí, lên kế hoạch tiếp theo Khách hàng đưa ra quyết định thuê ứng viên nào. Phí dịch vụ được trả không kể có thuê được người hay không. - Dịch vụ tìm kiếm người qua mạng | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | N78781781078100781000 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lao động và việc làm | N78 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê quyền sử dụng bằng sáng chế | N777747740774007740007740001 | Gồm: - Dịch vụ cho thuê quyền sử dụng bằng sáng chế trong phát minh và thiết kế công nghiệp. Ví dụ kết cấu của vật chất, xử lý, cơ chế, chu trình điện tử, công thức dược học và tất cả các phát minh đa dạng khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | N77774774077400774000 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê thiết bị thông tin liên lạc không kèm người điều khiển | N77773 773097730907730904 | Gồm: - Thiết bị đài, vô tuyến và truyền thông thương mại - Máy điện thoại, fax, máy nhắn tin | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê xe mô tô, xe moóc và xe cắm trại | N77773 773097730907730903 | Gồm: - Dịch vụ cho thuê xe máy, xe cắm trại không kèm người điều khiển Loại trừ: - Dịch vụ cho thuê xe có động cơ chở khách công cộng kèm người điều khiển, được phân vào nhóm 4932 - Dịch vụ cho thuê xe đạp, xe trượt tuyết, được phân vào nhóm 7721000 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê container | N77773 773097730907730902 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê động cơ tàu hỏa | N77773 773097730907730901 | Gồm: - Dịch vụ cho thuê động cơ tàu hỏa không kèm người điều khiển | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu | N77773 77309773090 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê máy tính không kèm người điều khiển | N77773 773037730307730302 | Gồm: - Dịch vụ cho thuê máy tính và thiết bị ngoại vi không kèm người điều khiển như xử lý dữ liệu điện tử, đơn vị xử lý trung tâm, đơn vị ngoại vi và đầu đọc nam châm hoặc quang học. Nhóm này loại trừ: - Dịch vụ cho thuê máy tính có kèm người điều khiển, được phân vào nhóm 6311019 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (trừ máy tính) không kèm người điều khiển | N77773 773037730307730301 | Gồm: - Dịch vụ cho thuê tất cả các loại máy móc và thiết bị văn phòng không có người điều khiển, như: • Máy photocopy • Máy đánh chữ và xử lý từ • Máy và thiết bị kế toán như máy tính điện tử, đếm tiền và các máy khác liên quan đến tính toán - Dịch vụ cho thuê đồ đạc văn phòng, Loại trừ: - Dịch vụ cho thuê máy tính không kèm người điều khiển, được phân vào nhóm 7730302 - Dịch vụ cho thuê điện thoại và máy fax, được phân vào nhóm 7730909 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy tính) không kèm người điều khiển | N77773 77303773030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị lâm nghiệp không kèm người điều khiển | N77773 773017730107730102 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển | N77773 77301773010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển | N777737730 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu | N777727729772907729007729009 | Gồm: - Dịch vụ cho thuê: • Sách, báo, tạp chí • Camera, thiết bị chụp ảnh, ống nhòm và các thiết bị quang học khác • Hoa và cây • Đồ trang sức • Đồng hồ đeo tay và treo tường... - Dịch vụ cho thuê thiết bị y tế và các thiết bị trợ y Loại trừ: - Dịch vụ cho thuê xe ô tô con, ô tô tải và xe có động cơ giải trí không kèm người điều khiển, được phân vào nhóm 771 - Dịch vụ cho thuê hàng hóa giải trí thể thao, được phân vào nhóm 7721000 - Dịch vụ cho thuê băng đĩa, được phân vào nhóm 7722000 - Dịch vụ cho thuê nhạc cụ, được phân vào nhóm 7729003 - Dịch vụ cho thuê vải gia đình, được phân vào nhóm 7729004 - Dịch vụ cho thuê quần áo và giầy dép, được phân vào nhóm 7729005 - Dịch vụ cho thuê máy móc và thiết bị tự làm, được phân vào nhóm 7729006 - Dịch vụ cho thuê xe máy, xe cắm trại không kèm người điều khiển, được phân vào nhóm 7730903 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê máy móc và thiết bị tự làm | N777727729772907729007729006 | Gồm: - Dịch vụ cho thuê máy xén cỏ, công cụ cho việc sửa chữa... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê quần áo và giầy dép | N777727729772907729007729005 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê vải gia đình | N777727729772907729007729004 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê nhạc cụ | N777727729772907729007729003 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê đồ nội thất và các thiết bị gia dụng khác | N777727729772907729007729002 | Gồm: - Dịch vụ cho thuê đồ nội thất (Gồm: cả đệm), thiết bị gia dụng, điện tử hoặc không, như tủ lạnh, máy giặt, điều hòa, quạt... - Dịch vụ cho thuê bát đĩa, đồ nấu ăn gốm sứ Nhóm này loại trừ: - Dịch vụ cho thuê đồ nội thất văn phòng, được phân vào nhóm 7730301 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê ti vi, đài, đầu video và thiết bị phụ tùng có liên quan | N777727729772907729007729001 | Gồm: - Dịch vụ cho thuê tất cả các thiết bị giải trí gia đình, như: • Hệ thống âm thanh, đầu băng, vô tuyến, đài • Đầu video và thiết bị tương tự - Dịch vụ cho thuê máy ghi âm, đĩa compact và các linh kiện tương tự | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | N77772772977290772900 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê băng, đĩa video | N777727722772207722007722000 | Gồm: - Dịch vụ cho thuê băng, đĩa video, CD, DVD đã thu sử dụng trong giải trí gia đình - Dịch vụ cho thuê băng video trò chơi | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | N777727721772107721007721000 | Gồm: - Dịch vụ cho thuê thiết bị vui chơi giải trí, như: • Xe đạp, xe trượt tuyết • Tàu lượn • Thiết bị thể thao dưới nước (ván lướt sóng, ván lướt nước) • Tàu giải trí (canô, thuyền buồm và các tàu giải trí khác) • Thiết bị thể thao khác (golf, thiết bị chơi trên cỏ, quần vợt sân tường...), yên ngựa, thiết bị cắm trại... Loại trừ: - Dịch vụ cho thuê băng và đĩa video, được phân vào nhóm 7722000 - Dịch vụ cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình chưa được phân vào đâu, được phân vào nhóm 7729009 - Dịch vụ cho thuê thiết bị giải trí là một phần của các cơ sở giải trí, được phân vào nhóm 9329019 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình | N77772 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê xe tải | N77771 771017710127710120 | Gồm: - Dịch vụ cho thuê xe có động cơ, từ 3,5 tấn trở lên, không kèm người điều khiển, thiết kế chủ yếu cho vận chuyển hàng hóa (như xe tải, máy kéo, semi rơmooc) Loại trừ: - Dịch vụ cho thuê xe vận chuyển hàng hóa kèm người điều khiển, được phân vào nhóm 493311 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê xe ô tô con và xe có động cơ hạng nhẹ | N77771 771017710117710110 | Gồm: - Dịch vụ cho thuê xe chở khách và xe có động cơ hạng nhẹ, nhỏ hơn 3,5 tấn, không kèm người điều khiển Loại trừ: - Dịch vụ cho thuê xe chở khách kèm người điều khiển, được phân vào nhóm 4933120 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê ô tô | N77771 77101 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê xe có động cơ | N777717710 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | N77 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thú y khác | M757507500750007500007500009 | Gồm: - Dịch vụ mổ và nha khoa trong bệnh viện hoặc ngoài bệnh viện đối với động vật không phải là vật nuôi hoặc thú nuôi (Gồm: động vật trong vườn bách thú và động vật được nuôi để lấy lông và sản phẩm khác). Dịch vụ này nhằm cứu chữa, phục hồi và duy trì sức khỏe của động vật Dịch vụ bệnh viện, phòng thí nghiệm và kỹ thuật, thức ăn (Gồm: cả ăn kiêng đặc biệt) và các yếu tố khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ thú y thú nuôi | M757507500750007500007500002 | Gồm: - Dịch vụ mổ và nha khoa trong bệnh viện hoặc ngoài bệnh viện cho thú nuôi. Dịch vụ này nhằm mục đích chữa bệnh, phục hồi, duy trì sức khỏe cho thú nuôi - Dịch vụ bệnh viện, thí nghiệm và kỹ thuật khác, thức ăn (gồm cả ăn kiêng đặc biệt) và các thiết bị khác Loại trừ: - Dịch vụ kiểm tra đàn nuôi, lùa đàn nuôi, chăn nuôi trên đồng cỏ cho thuê, dịch vụ thiến trâu bò, được phân vào nhóm 01620 - Dịch vụ xén lông cừu, được phân vào nhóm 01620 - Dịch vụ cho thuê trang trại vật nuôi, được phân vào nhóm 01620 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ thú y vật nuôi | M757507500750007500007500001 | Gồm: - Dịch vụ mổ và nha khoa trong bệnh viện hoặc ngoài bệnh viện cho vật nuôi. Dịch vụ này nhằm mục đích chữa bệnh, phục hồi và duy trì sức khỏe cho vật nuôi - Dịch vụ bệnh viện, thí nghiệm và kỹ thuật, thức ăn (gồm cả ăn kiêng đặc biệt) và các thiết bị khác Loại trừ: - Dịch vụ cho thuê nhà trọ cho vật nuôi, không kèm chăm sóc sức khỏe, được phân vào nhóm 96 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ thú y | M75750750075000750000 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ tư vấn khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | M747497490749097490917490919 | Gồm: - Dịch vụ tư vấn khoa học từ các nhà toán học, thống kê học... - Dịch vụ cung cấp bởi nhà nông học hoặc kinh tế học nông nghiệp - Dịch vụ cung cấp bởi các nhà khoa học và tư vấn kỹ thuật khác chưa được phân vào đâu Loại trừ: - Dịch vụ cung cấp bởi nhà tư vấn quản lý, được phân vào nhóm 702002 - Dịch vụ cung cấp bởi nhà tư vấn kiến trúc và kỹ thuật, được phân vào nhóm 7110911 - Dịch cụ cung cấp bởi nhà tư vấn marketing, được phân vào nhóm 7310 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ phiên dịch | M747497490749097490917490915 | Gồm: - Dịch vụ liên quan đến dịch văn bản từ một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác, bằng văn bản viết hoặc nói | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tư vấn an toàn | M747497490749097490917490914 | Gồm: - Dịch vụ xác định yêu cầu cầu của khách hàng và cung cấp, tư vấn loại hình bảo vệ an toàn phù hợp nhất cho khách hàng hoặc cải thiện hệ thông hiện tại Loại trừ: - Dịch vụ tư vấn cho an toàn máy tính, được phân vào nhóm 620201 - Dịch vụ duy trì và quản lý hệ thống thiết bị an toàn, được phân vào nhóm 802000 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tư vấn môi trường | M747497490749097490917490913 | Gồm: - Đánh giá môi trường, như đưa ra các mục tiêu cho một hoặc nhiều mục đích sau: xác định liệu môi trường có bị ô nhiễm tại một địa điểm xác định không, xác định nguồn nước, tự nhiên có bị ô nhiễm; đánh giá rủi ro cho sức khỏe và an toàn công cộng từ việc ô nhiễm môi trường liên quan đến đề xuất một dự án, đánh giá ảnh hưởng sinh thái học hoặc kinh tế trong việc thay đổi môi trường tác động đến con người và thiên nhiên - Kiểm soát môi trường, phụ thuộc vào việc đánh giá tình trạng hiện tại theo yêu cầu của một bên - Dịch vụ lập kế hoạch khắc phục, chuẩn bị kế hoạch giảm bớt ô nhiễm môi trường, thường ở một khu vực cụ thể, có sự liên kết với các yêu cầu kỹ thuật và các yêu cầu khác được ghi trong luật hoặc quy định - Đánh giá nghiên cứu môi trường, cung cấp việc phân tích những giải thích về điểm mạnh và điểm yếu của một nghiên cứu môi trường và đưa ra cách xử lý linh hoạt. Việc đánh giá nghiên cứu môi trường cũng có thể Gồm: việc phân tích câu trả lời cho tương lai về môi trường - Tư vấn quản lý nguồn tự nhiên, cung cấp những thông tin yêu cầu, tư vấn hoặc hướng dẫn cách làm tốt nhất cho sự phát triển bền vững của sinh thái và việc sử dụng đất đai, rừng, nước sạch, gas, dầu và các khoáng chất, số lượng động vật hoang dã và nguồn tự nhiên khác - Tư vấn quản lý rác thải, cung cấp những thông tin, tư vấn hoặc hướng dẫn cách làm tốt nhất cho việc giảm đến mức tối thiểu, thu gom và xử lý và tái chế rác thải - Tư vấn phát triển chính sách liên quan đến môi trường, tư vấn các viện công và tư nhân trong việc thiết kế, phát triển và thực hiện các chính sách, điều luật chuẩn về môi trường - Dịch vụ tư vấn môi trường khác chưa được phân vào đâu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kế toán hóa đơn và tỷ lệ hàng hóa | M747497490749097490917490911 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hỗ trợ và tư vấn chuyên môn và công nghệ chưa được phân vào đâu | M74749749074909749091 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | M74749749074909 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ khí tượng thủy văn | M747497490749017490107490100 | Gồm: dịch vụ dự báo thời tiết, dự báo bão... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | M747497490 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nhiếp ảnh khác chưa được phân vào đâu | M747427420742007420037420039 | Gồm: - Dịch vụ vi phim Loại trừ: - Dịch vụ photocopy, được phân vào nhóm 8219101 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ khôi phục, sao chép và sửa lại ảnh | M747427420742007420037420032 | Gồm: - Các dịch vụ khôi phục ảnh cũ - Dịch vụ sửa ảnh và sao chép ảnh | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ nhiếp ảnh khác | M74742742074200742003 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nhiếp ảnh chuyên nghiệp khác | M747427420742007420027420029 | Gồm: - Dịch vụ chụp ảnh người, đồ vật hoặc các cảnh sử dụng kỹ thuật đặc biệt, Ví dụ: • Chụp ảnh dưới nước • Chụp ảnh y khoa và sinh học • Chụp ảnh hiển vi Gồm: - Chụp ảnh để in, được phân vào nhóm 5819212 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ nhiếp ảnh trên không | M747427420742007420027420024 | Gồm: - Dịch vụ nhiếp ảnh cảnh quan, kiến trúc và các cấu trúc khác từ máy bay Loại trừ: - Thu thập chương trình và dữ liệu từ vệ tinh, được phân vào nhóm 711034 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ quảng cáo và nhiếp ảnh có liên quan | M747427420742007420027420022 | Gồm: - Dịch vụ nhiếp ảnh: • Sản phẩm máy, công nghiệp • Quần áo thời trang và may mặc khác • Tòa nhà • Người và các vật thể khác liên quan đến việc tiếp xúc với công chúng - Dịch vụ nhiếp ảnh cho: • Trưng bày quảng cáo, sách quảng cáo, báo quảng cáo • Catalogue | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ nhiếp ảnh chân dung | M747427420742007420027420021 | Gồm: - Dịch vụ chụp ảnh người và các vật thể khác trong studio hoặc ở những nơi khác như văn phòng hoặc nhà của khách hàng. Thường Gồm: với những dịch vụ này là phát triển và in ảnh theo yêu cầu của khách hàng: • Ảnh hộ chiếu hoặc ảnh thẻ • Chân dung trẻ em • Chân dung gia đình hoặc quân nhân • Ảnh người mẫu • Ảnh tụ họp | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ nhiếp ảnh chuyên nghiệp | M74742742074200742002 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nhiếp ảnh | M74742742074200 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thiết kế chuyên dụng khác | M747417410741007410017410019 | Gồm: - Dịch vụ thiết kế và chuẩn bị mẫu cho rất nhiều sản phẩm nhằm cân đối yêu cầu thẩm mỹ với kỹ thuật và các yêu cầu khác, như: • Thiết kế đồ đạc • thiết kế trang phục, giầy và trang sức - Thiết kế bao bì - Sản phẩm mẫu ba chiều - Dịch vụ thiết kế đồ họa Loại trừ; - Dịch vụ sắp đặt quảng cáo đồ họa, được phân vào nhóm 7310013 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ thiết kế công nghiệp | M747417410741007410017410012 | Gồm: - Dịch vụ thiết kế cho sản phẩm công nghiệp Loại trừ: - Dịch vụ kỹ thuật cho thiết kế sản phẩm công nghiệp, được phân vào nhóm 7110917 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ thiết kế nội thất | M747417410741007410017410011 | Gồm: - Dịch vụ thiết kế nội thất như lập kế hoạch và thiết kế không gian nội thất để đáp ứng yêu cầu sử dụng và thẩm mỹ của mọi người - Vẽ thiết kế cho trang trí nội thất - Trang trí nội thất, Gồm: trang trí cửa sổ và phòng Loại trừ: - Dịch vụ thiết kế kiến trúc, được phân vào nhóm 7110110 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ thiết kế chuyên dụng | M74741741074100 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ khác | M74 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thăm dò dư luận | M737327320732007320027320020 | Gồm: - Dịch vụ điều tra được thiết kế để tìm ra thông tin về ý kiến của dư luận về xã hội, kinh tế, chính trị và các sự kiện khác Loại trừ: - Dịch vụ điều tra tương tự được thiết kế để thu thập quan điểm và mức độ ưu tiên của khách hàng, được phân vào nhóm 732001 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ nghiên cứu thị trường khác | M737327320732007320017320019 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu thị trường (trừ điều tra) | M737327320732007320017320014 | Gồm: - Nghiên cứu thị trường không đưa ra các cuộc điều tra sử dụng thông tin sẵn có từ các nguồn thông tin khác nhau | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ nghiên cứu thị trường; điều tra định lượng liên tục và điều tra thông thường | M737327320732007320017320013 | Gồm: - Các cuộc điều tra được đưa ra trên cơ sở chính quy và những câu trả lời được nhóm theo khoảng thời gian | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ nghiên cứu thị trường; điều tra ngẫu nhiên định lượng | M737327320732007320017320012 | Gồm: - Điều tra được thực hiện một lần và những câu trả lời được nhóm theo khoảng thời gian | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ nghiên cứu thị trường; điều tra định tính | M737327320732007320017320011 | Gồm: - Phỏng vấn với một hoặc nhiều người với những câu trả lời mở không xác định thời gian - thường dựa trên cơ sở nghiên cứu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ nghiên cứu thị trường và các dịch vụ tương tự | M73732732073200732001 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | M73732732073200 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ mua bán lại không gian hoặc thời gian quảng cáo trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | M737317310731007310027310022 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ mua bán không gian hoặc thời gian quảng cáo trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | M737317310731007310027310021 | Gồm: - Bán không gian quảng cáo trên truyền thông in ấn - Bán thời gian hoặc không gian quảng cáo trên TV/đài trên cơ sở phí hoặc hợp đồng - Bán thời gian hoặc không gian quảng cáo trên Internet - Bán thời gian hoặc không gian quảng cáo khác trên cơ sở phí hoặc hợp đồng: • Bán thời gian hoặc không gian quảng cáo trên bảng dán thông cáo, tòa nhà, động cơ... • Bán thời gian hoặc không gian quảng cáo trên truyền thông điện tử loại trừ trực tuyến • Bán thời gian hoặc không gian trên video và hình ảnh • Bán quyền đăng tên trong các cuộc thi đấu, sân vận động... Loại trừ: - Bán không gian quảng cáo trên các ấn phẩm truyền thông xuất bản, được phân vào nhóm ngành 58 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đại diện truyền thông | M73731731073100731002 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ quảng cáo và chuyển thư trực tiếp | M737317310731007310017310012 | Gồm: - Việc phát triển và tổ chức các chiến dịch quảng cáo trực tiếp, trong đó gửi tin nhắn quảng cáo và khuyến mại trực tiếp đến khách hàng, loại trừ qua truyền thông đại chúng Phương pháp này Gồm: gửi thư và gọi điện thoại trực tiếp | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ được cung cấp bởi các hãng quảng cáo | M73731731073100731001 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ quảng cáo | M73731731073100 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ quảng cáo và nghiên cứu thị trường | M73 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn khác | M727227222722207222097222090 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực nghệ thuật | M727227222722207222047222040 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực triết học, đạo đức học và tôn giáo | M727227222722207222037222030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực ngôn ngữ và văn học | M727227222722207222027222020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực lịch sử và khảo cổ học | M727227222722207222017222010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn | M72722722272220 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội khác | M727227221722107221097220190 | Như: dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực thông tin đại chúng và truyền thông | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực địa lý kinh tế và xã hội | M727227221722107221077221070 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học chính trị | M727227221722107221067221060 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực pháp luật | M727227221722107221057221050 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực xã hội học | M727227221722107221047221040 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học giáo dục | M727227221722107221037221030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kinh tế và kinh doanh | M727227221722107221027221020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực tâm lý học | M727227221722107221017221010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội | M72722722172210 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn | M72722 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp khác | M727217214721407214097214090 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực công nghệ sinh học trong nông nghiệp | M727217214721407214067214060 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực thủy sản | M727217214721407214057214050 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực lâm nghiệp | M727217214721407214047214040 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực thú y | M727217214721407214037214030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực chăn nuôi | M727217214721407214027214020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực trồng trọt | M727217214721407214017214010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp | M72721721472140 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược khác | M727217213721307213097213090 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực công nghệ sinh học trong y học | M727217213721307213057213050 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực dược học | M727217213721307213047213040 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực y tế | M727217213721307213037213030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực y học lâm sàng | M727217213721307213027213020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực y học cơ sở | M727217213721307213017213010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược | M72721721372130 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ khác | M727217212721207212097212090 | Gồm: dịch vụ nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực công nghệ sinh học công nghiệp, công nghệ nano, kỹ thuật thực phẩm và đồ uống... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật môi trường | M727217212721207212077212070 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật y học | M727217212721207212067212060 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật vật liệu và luyện kim | M727217212721207212057212050 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật hóa học | M727217212721207212047212040 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí | M727217212721207212037212030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật điện, kỹ thuật điện tử, kỹ thuật thông tin | M727217212721207212027212020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật dân dụng | M727217212721207212017212010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ | M72721721272120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên khác | M727217211721107211097200190 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực sinh học | M727217211721107211067211060 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học trái đất và môi trường liên quan | M727217211721107211057211050 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực hóa học | M727217211721107211047211040 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực vật lý | M727217211721107211037211030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học máy tính và thông tin | M727217211721107211027211020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực toán học và thống kê | M727217211721107211017211010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên | M72721721172110 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật | M72721 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ | M72 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ kiểm tra và phân tích kỹ thuật khác | M717127120712007120097120090 | Gồm: - Dịch vụ kiểm tra và phân tích bản chất kỹ thuật hoặc khoa học mà không ảnh hưởng đến vật được kiểm tra - Dịch vụ kiểm tra bằng tia rơnghen, nam châm, tần số siêu âm của một phần máy móc và cấu trúc để xác định điểm khuyết. - Chứng nhận cho tàu, máy bay - Xác thực các công việc liên quan đến nghệ thuật - Kiểm tra kỹ thuật hàn - Dịch vụ kiểm tra buồng luyện - Tất cả các dịch vụ kiểm tra và phân tích khác chưa được phân vào đâu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kiểm tra kỹ thuật của động cơ giao thông đường bộ | M717127120712007120047120040 | Gồm: - Dịch vụ kiểm tra định kỳ ô tô, xe máy, xe buýt, xe tải và các động cơ giao thông đường bộ khác Loại trừ: - Dịch vụ sửa chữa và bảo trì xe có động cơ, được phân vào nhóm 45200 - Dịch vụ định giá tài sản hỏng hóc, được phân vào nhóm 6621000 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kiểm tra và phân tích cơ chế hòa nhập và hệ thống điện | M717127120712007120037120030 | Gồm: - Dịch vụ kiểm tra và phân tích đặc điểm điện và cơ chế của các máy móc hoàn chỉnh, xe máy, ôtô, dụng cụ, thiết bị, thiết bị truyền thông và các thiết bị khác có điện và cơ khí liên kết. kết quả của việc kiểm tra và phân tích thường đưa ra một mẫu đánh giá về hiệu suất và đặc điểm vận hành của các mẫu đã kiểm tra. Việc kiểm tra có thể sử dụng mẫu hoặc mô hình của tàu thủy, máy bay... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kiểm tra và phân tích thuộc tính vật lý | M717127120712007120027120020 | Gồm: - Dịch vụ kiểm tra và phân tích thuộc tính vật lý như độ mạnh, tính mềm dẻo, tính dẫn điện và năng lực phóng xạ của các yếu tố như kim loại, nhựa, sợi, gỗ, kính, bê tông và các yếu tố khác - Kiểm tra về áp lức, độ rắn, độ đàn hồi, sự giảm sức chịu đựng của kim loại và các yếu tố ở nhiệt độ cao | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kiểm tra và phân tích thành phần cấu tạo và độ tinh khiết | M717127120712007120017120010 | Gồm: - Dịch vụ kiểm tra và phân tích về mặt hóa sinh của các yếu tố như nước, không khí, rác thải (đô thị và công nghiệp), nhiên liệu, kim loại, đất, khoáng chất, thực phẩm và nguyên tố hóa học - Dịch vụ kiểm tra và phân tích kỹ thuật liên quan đến các lĩnh vực khoa học như vi trùng học, hóa sinh, vi khuẩn học. Loại trừ: - Dịch vụ kiểm tra liên quan đến chăm sóc sức khỏe động vật, được phân vào nhóm 7500001 - Dịch vụ kiểm tra y tế và nha khoa, được phân vào nhóm 8699005 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kiểm tra và phân tích kỹ thuật | M71712712071200 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ kỹ thuật cho dự án viễn thông và truyền thanh truyền hình | M717117110711097110907110908 | Gồm: - Dịch vụ kỹ thuật liên quan đến hệ thống truyền phát tiếng và dữ liệu giữa các điểm bằng dây dẫn bởi sóng ngắn và sóng cực ngắn, như: • Hệ thống điện thoại không dây • Hệ thống đài vệ tinh • Hệ thống truyền thanh vệ tinh trực tiếp - Dịch vụ kỹ thuật liên quan đến hệ thống truyền dẫn tín hiệu âm thanh và hình ảnh - Dịch vụ kỹ thuật liên quan đến hệ thống truyền dẫn hoặc phát tiếng, dữ liệu hoặc chương trình, chưa được phân vào đâu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kỹ thuật cho dự án nước, nước thải | M717117110711097110907110906 | Gồm: - Dịch vụ kỹ thuật liên quan đến hệ thống thu thập, phân phối, xử lý nước như: • Hệ thống phân phối nước uống, trạm bơm nước, hồ chứa nước, các phương tiện trữ nước, vận chuyển và phân phối nước gồm các đập được sử dụng chủ yếu cho nước uống của vùng và các nhà máy khử • Hệ thống quản lý nước, thoát nước và giữ nước Gồm: các đập được sử dụng chủ yếu cho việc kiểm soát úng ngập • Hệ thống tập trung, xử lý nước thải • Hệ thống tưới tiêu và các đường ống dẫn nước Gồm: các đập được sử dụng chủ yếu để tưới tiêu nước | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kỹ thuật cho dự án quản lý rác thải (độc hại và không độc hại) | M717117110711097110907110905 | Gồm: - Dịch vụ kỹ thuật liên quan đến hệ thống thu gom và xử lý rác thải hộ gia đình, như: • Thiết bị tái sử dụng • Thiết bị làm thành phân trộn • Trạm chu chuyển • Mặt bằng tập trung - Dịch vụ kỹ thuật liên quan đến các chương trình thu thập, xử lý, tái sử dụng của rác thải công nghiệp, nước đảm bảo an toàn cho môi trường - Dịch vụ kỹ thuật liên quan đến các chương trình có thể xử lý được rác thải độc hại, như: • Quản lý rác thải nguyên tử • Chất hủy hóa học • Mẫu nước ngầm • Khôi phục mặt bằng bị nhiễm bẩn | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kỹ thuật cho dự án giao thông | M717117110711097110907110904 | Gồm tất cả các dịch vụ kỹ thuật (Gồm: cung cấp việc thiết kế, kế hoạch và nghiên cứu) liên quan đến: - Đường xa lộ, đường trong thành phố, Gồm: đường cao tốc trên cao cho xe có động cơ - Cầu và kênh - Những thiết bị dùng cho giao thông đường bộ như nơi dừng đỗ, trạm thu lệ phí cầu đường - Hệ thống đi lại tập trung, như tàu nổi hoặc tàu điện ngầm - Đường sắt và các kết cấu tương tự - Cầu đường sắt và kênh - Cảng biển - Cửa cổng, sông đào, đập chủ yếu dùng cho mục đích giao thông - Sân bay, đường băng, nhà chứa máy bay - Các phương tiên bay khác - Dự án bay vào vũ trụ - Dự án vận chuyển gas và dầu - Dự án giao thông khác chưa được phân vào đâu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kỹ thuật cho dự án năng lượng | M717117110711097110907110903 | Gồm: - Dịch vụ kỹ thuật liên quan đến các yếu tố tập trung năng lượng từ: • Năng lượng than và các năng lượng nhiêu liệu khác như dầu và gas • Năng lượng nguyên tử • Năng lượng thủy điện • Năng lượng khác, như năng lượng mặt trời, gió, địa nhiệt - Dịch vụ năng lượng liên quan đến việc chuyển giao năng lượng điện trên cao hoặc ngầm và đường dây phân phối điện | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tư vấn kỹ thuật | M717117110711097110907110901 | Gồm: - Dịch vụ tư vấn cho khách hàng liên quan chủ yếu đến nguyên tắc và phương pháp kỹ thuật, việc thực hiện không phụ thuộc vào một dự án kỹ thuật, Gồm: quy tắc phân tích, điều khoản thi hành và kiểm toán - Cung cấp người có trình độ chuyên môn, kinh nghiệm, kỹ năng hoặc hiểu biết về kỹ thuật để đưa ra một quan điểm về vấn đề kỹ thuật - Điều tra kỹ thuật của một hệ thống lỗi kỹ thuật hoặc cấu trúc được xác định là nguyên nhân gây lỗi Loại trừ; - Việc tư vấn, nghiên cứu và báo cáo kết hợp trong một dự án, được phân loại dựa theo từng dự án 711091 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | M71711711071109711090 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đánh giá và khai thác khoáng sản | M717117110711037110337110330 | Loại trừ: - Việc khoan đào thử, được phân vào nhóm 4312015 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ địa vật lý | M717117110711037110327110320 | Gồm: - Dịch vụ cung cấp thông tin về việc hình thành bề mặt trái đất bằng các hình thức như: • Máy ghi địa chấn, phân tích trọng lượng, phương pháp từ kế • Các phương pháp điều tra bề mặt khác Loại trừ: - Việc khoan đào thử, được phân vào nhóm 4312015 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tư vấn địa chất | M717117110711037110317110310 | Gồm: - Dịch vụ tư vấn địa chất, địa vật lý, địa hóa học và khoa học khác liên quan đến vị trí của lớp khoáng hóa lỏng, dầu, gas và nước bề mặt thông qua việc nghiên cứu thuộc tính và cấu trúc của việc hình thành trái đất và đá | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ thăm dò địa chất, nguồn nước | M71711711071103 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đo đạc và bản đồ | M717117110711027110207110200 | Gồm: - Dịch vụ đo đạc và bản đồ trong việc chuẩn bị và xem lại các loại bản đồ (đường bộ, địa chính, đo vẽ địa hình, diện tích, thủy văn học), sử dụng các kết quả của điều tra, các bản đồ khác và các nguồn thông tin khác Loại trừ: - Việc xuất bản bản đồ, tập bản đồ và địa cầu, được phân vào nhóm 5811215 và 5811216 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tư vấn kiến trúc cảnh quan | M717117110711017110147110142 | Gồm: - Dịch vụ chuyên môn trong lĩnh vực kiến trúc cảnh quan Gồm: việc cung cấp các chứng nhận trước tòa hoặc hội đồng hành chính bởi người có kinh nghiệm, chuyên môn, kỹ năng hoặc hiểu biết về kiến trúc cảnh quan. - Cung cấp việc tư vấn, nghiên cứu và các báo cáo về kiến trúc cảnh quan Loại trừ: - Việc cung cấp tư vấn, nghiên cứu hoặc báo cáo về những vấn đề kiến trúc cảnh quan cùng một gói với các dịch vụ kiến trúc cảnh quan khác cho một dự án cụ thể, được phân vào nhóm 711014 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kiến trúc cảnh quan và tư vấn kiến trúc | M71711711071101711014 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lập kế hoạch đất đai nông thôn | M717117110711017110137110132 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lập kế hoạch đô thị | M717117110711017110137110131 | Gồm: - Dịch vụ phát triển các kế hoạch liên quan đến việc sử dụng đất đai, lựa chọn địa điểm, kiểm soát và tiện dụng, hệ thống đường bộ và bảo quản đất đai với một hệ thống duy trì, phát triển liên kết đô thị như: • Kế hoạch phát triển đô thị • Kế hoạch cộng đồng đô thị • Kế hoạch phát triển đô thị với những mục tiêu cụ thể như giao thông, tiện nghi.. • Kế hoạch và việc nghiên cứu liên quan đến giao thông tư nhân và công cộng đô thị • Kế hoạch và việc nghiên cứu liên quan đến việc duy trì không gian kinh tế và xã hội đô thị - Nghiên cứu tính khả thi - Nghiên cứu tác động của môi trường và đánh giá kinh tế về kế hoạch phát triển đô thị - Dịch vụ tư vấn kế hoạch đô thị, như chuyên gia về các chính sách và đánh giá chương trình và các dịch vụ tư vấn kế hoạch đô thị khác. Loại trừ: - Dịch vụ phát triển cho dự án nhà không để ở, được phân vào nhóm 4100012 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lập kế hoạch đất đai và đô thị | M71711711071101711013 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ tư vấn kiến trúc | M717117110711017110127110124 | Gồm: - Dịch vụ chuyên môn trong lĩnh vực kiến trúc Gồm: cung cấp các chứng nhận trước tòa hoặc hội đồng hành chính, bởi một nhân chứng có kinh nghiệm, kỹ năng, hiểu biết hoặc kiến thức về kiến trúc được công nhận trước dư luận về các vấn đề liên quan đến lĩnh vực đó - Cung cấp tư vấn, nghiên cứu và báo cáo về các vấn đề kiến trúc Loại trừ: - Cung cấp tư vấn, nghiên cứu và báo cáo về lĩnh vực kiến trúc được thực hiện trong một nhóm với dịch vụ kiến trúc khác cho một dự án cụ thể, được phân theo loại dự án trong các nhóm 7110121, 7110122, 7110123 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kiến trúc phục chế | M717117110711017110127110123 | Gồm: - Dịch vụ kiến trúc liên kết chặt chẽ với các yêu cầu pháp lý để bảo quản và phục chế các đặc điểm lịch sử của một tòa nhà | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kiến trúc cho dự án nhà ở | M717117110711017110127110121 | Gồm các dịch vụ kiến trúc cho: - Dự án nhà ở cho gia đình đơn lẻ - Dự án nhà ở cho nhóm hộ gia đình | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kiến trúc | M71711711071101 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | M717117110 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật | M71 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ tư vấn kinh doanh khác | M707027020702007020027020029 | Gồm: - Dịch vụ phát triển vùng, khu công nghiệp hoặc du lịch | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tư vấn quản lý kinh doanh | M707027020702007020027020021 | Gồm: - Dịch vụ tư vấn, hướng dẫn, giúp đỡ liên quan đến chính sách và chiến lược kinh doanh, kế hoạch, cấu trúc và việc vận hành một tổ chức. Cụ thể hơn, tư vấn quản lý tổng thể có thể liên quan một hoặc nhiều yếu tố sau: • Đưa ra các chính sách • Quyết định về cấu trúc của tổ chức (hệ thống ra quyết định) mà sẽ đáp ứng hiệu quả nhất các mục tiêu của tổ chức • Hệ thống pháp lý • Kế hoạch chiến lược kinh doanh • Phát triển công ty và dịch vụ tư vấn tái cấu trúc, như sát nhập, thôn tính, liên doanh, liên minh chiến lược, đa dạng hóa, tư nhân hóa • Hệ thống quản lý thông tin chặt chẽ • Phát triển báo cáo quản lý • Kế hoạch kinh doanh linh hoạt • Kiểm toán quản lý • Phát triển chương trình cải thiện lợi nhuận • Và các lợi ích cụ thể khác đối với một hệ thống quản lý cao hơn Loại trừ: - Dịch vụ tư vấn và đại diện pháp lý, được phân vào nhóm 69101 - Dịch vụ tư vấn và thương lượng cho thôn tính và sát nhập, được phân vào nhóm 6619021 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tư vấn kinh doanh và quản lý khác | M70702702070200702002 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ quan hệ và giao tiếp với công chúng | M707027020702007020017020010 | Gồm: - Dịch vụ tư vấn, hướng dẫn và giúp đỡ điều hành, Gồm: vận động hành lang, quan tâm đến các phương pháp cải thiện hình tượng liên quan đến một tổ chức hoặc một cá nhân với công chúng, chính phủ, cử tri, cổ đông hoặc những người khác. Loại trừ: - Dịch vụ lập kế hoạch phát triển ý tưởng quảng cáo, được phân vào nhóm 7310013 - Dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận, được phân vào nhóm 73200 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tư vấn quản lý | M70702702070200 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ của trụ sở văn phòng | M707017010701007010007010000 | Gồm: - Cung cấp dịch vụ quản lý của trụ sở văn phòng đối với các đơn vị khác trong cùng một công ty hoặc nhà máy. Loại trừ: - Dịch vụ của công ty nắm giữ, không liên quan đến quản lý, được phân vào nhóm 6420000 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của trụ sở văn phòng; dịch vụ tư vấn quản lý | M70 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thu nợ khó đòi | M696926920692006920046920040 | Gồm: Dịch vụ cung cấp tư vấn hoặc giúp đỡ cho nhà quản lý hoặc những người cho vay các doanh nghiệp khó đòi có thể nhận được hoặc được ủy thác trong trường hợp phá sản. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chuẩn bị và lập kế hoạch về thuế cá nhân | M696926920692006920036920032 | Gồm: - Dịch vụ chuẩn bị và lập kế hoạch thuế cho doanh nghiệp không có tư cách pháp nhân - Dịch vụ chuẩn bị và lập kế hoạch thuế cho cá nhân | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tư vấn và chuẩn bị về thuế công ty | M696926920692006920036920031 | Gồm: - Dịch vụ tư vấn về thuế công ty và chuẩn bị tính toán cho tất cả các loại thuế khác (như VAT) | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tư vấn về thuế | M69692692069200692003 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ kế toán khác | M696926920692006920026920029 | Gồm: Dịch vụ kế toán khác như chứng thực, đánh giá, chuẩn bị cho báo cáo theo quy định... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tính bảng lương | M696926920692006920026920024 | Gồm: - Dịch vụ tính bảng lương, gồm cả trên máy tính và sổ cái | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ ghi sổ kế toán | M696926920692006920026920023 | Gồm: - Dịch vụ ghi sổ kế toán gồm việc phân loại và ghi các giao dịch kinh doanh dưới dạng tiền và một số đơn vị tính toán khác trong sổ kế toán Loại trừ: - Dịch vụ tính bảng lương, gồm cả tính trên máy tính và sổ cái, được phân vào nhóm 6920024 - Dịch vụ kế toán liên quan đến thuế thu nhập, được phân vào nhóm 692003 - Dịch vụ thu thập hối phiếu, được phân vào nhóm 8291002 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ soạn báo cáo tài chính | M696926920692006920026920022 | Gồm: - Dịch vụ soạn báo cáo tài chính từ tin tức được cung cấp bởi khách hàng. Mức độ chính xác của kết quả báo cáo này chỉ là tương đối. - Dịch vụ chuẩn bị cho thuế thu nhập doanh nghiệp khi được cung cấp việc chuẩn bị báo cáo tài chính - Soạn báo cáo thu nhập, cân đối kế toán... Loại trừ: - Dịch vụ chuẩn bị thuế thu nhập doanh nghiệp theo một dịch vụ riêng biệt được phân vào nhóm 6920031 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kiểm tra lại kế toán | M696926920692006920026920021 | Gồm: - Dịch vụ kiểm tra lại các báo cáo tài chính tạm thời và các thông tin kế toán khác. Phạm vi của việc kiểm tra này nhỏ hơn việc kiểm toán, và mức độ chắc chắn cũng thấp hơn. - Phân tích bảng cân đối kế toán... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kế toán | M69692692069200692002 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ kiểm toán tài chính | M696926920692006920016920010 | Gồm: - Dịch vụ kiểm tra các bản ghi tài khoản và các bằng chứng được cung cấp khác của một tổ chức nhằm mục đích đưa ra ý kiến liệu báo cáo tài chính của tổ chức có đúng với thực tế đến ngày đó theo đúng nguyên tắc kế toán hay không Loại trừ: - Dịch vụ kiểm tra lại kế toán, được phân vào nhóm 6920021 - Dịch vụ quản lý kiểm toán, được phân vào nhóm 7020021 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế | M69692692069200 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ pháp luật khác | M696916910691096910996910990 | Gồm: - Dịch vụ thỏa thuận có người thứ 3 và dịch vụ đánh giá các tranh chấp - Dịch vụ tư vấn với khách hàng liên quan đến quyền lợi pháp lý của họ và các dịch vụ pháp lý khác chưa được phân vào đó | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đấu giá pháp lý | M696916910691096910926910920 | Gồm: - Dịch vụ pháp lý liên quan đến các tranh chấp về tài sản thông qua đấu giá Loại trừ: Dịch vụ đấu giá không liên quan đến tố tụng pháp lý, được phân vào nhóm 8299019 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ hòa giải và trọng tài | M696916910691096910916910910 | Gồm: - Dịch vụ tư vấn liên quan đến hòa giải và trọng tài trong việc dàn xếp các tranh chấp giữa lao động và quản lý, giữa các doanh nghiệp hoặc giữa các cá nhân. Loại trừ: - Dịch vụ đại diện thay mặt một bên tranh chấp, được phân vào nhóm 6910120 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đại diện, tư vấn pháp lý trong các thủ tục tố tụng liên quan đến luật dân sự | M696916910691016910146910140 | Gồm: - Dịch vụ tư vấn, đại diện và các dịch vụ liên quan trong các thủ tục tố tụng liên quan đến luật dân sự | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đại diện, tư vấn pháp lý trong các thủ tục tố tụng liên quan đến luật lao động | M696916910691016910136910130 | Gồm: - Dịch vụ tư vấn, đại diện và các dịch vụ liên quan trong các thủ tục tố tụng về luật lao động | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đại diện, tư vấn pháp lý liên quan đến luật hình sự | M696916910691016910116910110 | Gồm: - Dịch vụ đại diện, tư vấn và các dịch vụ liên quan đến luật hình sự (bào chữa, tìm bằng chứng, nhân chứng, nhà chuyên môn...) | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đại diện, tư vấn pháp luật | M69691691069101 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ pháp luật | M696916910 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ pháp luật, kế toán và kiểm toán | M69 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | J63639639963990639901639010 | Gồm dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu như: - Dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; - Dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ thông tấn cho các phương tiện nghe nhìn | J636396391639106391006391002 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thông tấn cho báo chí và tạp chí | J636396391639106391006391001 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thông tấn | J63639639163910639100 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thông tin khác | J63639 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | J626206209620906209006209000 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ quản lý hệ thống máy tính | J626206202620206202026202022 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ quản lý mạng | J626206202620206202026202021 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ quản trị hệ thống máy tính | J62620620262020620202 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật công nghệ thông tin | J626206202620206202016202014 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cài đặt máy tính và thiết bị ngoại vi | J626206202620206202016202013 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ tư vấn phần mềm và hệ thống | J626206202620206202016202012 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ tư vấn phần cứng | J626206202620206202016202011 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ tư vấn máy tính | J62620620262020620201 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | J62620620262020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phát triển và thiết kế hệ thống và mạng | J626206201620106201016201012 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phát triển và thiết kế các ứng dụng (phần mềm) công nghệ thông tin | J626206201620106201016201011 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phát triển và thiết kế công nghệ thông tin | J62620620162010620101 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lập trình máy vi tính | J62620620162010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | J62620 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ truyền hình thuê bao khác | J606026022602206022036022030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ truyền hình vệ tinh | J606026022602206022026022020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ truyền hình cáp | J606026022602206022016022010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ truyền hình khác, trừ truyền hình thuê bao | J606026021602106021016021012 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ truyền hình trực tuyến, trừ truyền hình thuê bao | J606026021602106021016021011 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ truyền hình | J60602602160210 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao | J60602 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán thời gian quảng cáo phát thanh (trừ trường hợp hưởng hoa hồng) | J606016010601006010036010030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phát thanh | J60601601060100 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phát thanh, truyền hình | J60 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phát hành âm nhạc | J595925920592005920035920032 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ giấy phép bản quyền sử dụng bản gốc âm nhạc | J59592592059200592003 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thu âm tại chỗ | J595925920592005920015920012 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thu âm | J595925920592005920015920011 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ ghi âm và thu âm; thu âm nguyên bản | J59592592059200592001 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ ghi âm và xuất bản âm nhạc | J59592592059200 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chiếu phim video lưu động | J595915914591425914205914202 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chiếu phim điện ảnh lưu động | J595915914591425914205914201 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chiếu phim lưu động | J59591591459142591420 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chiếu phim video cố định | J595915914591415914105914102 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chiếu phim điện ảnh cố định | J595915914591415914105914101 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chiếu phim cố định | J59591591459141591410 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chiếu phim | J595915914 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phát hành | J595915913591305913005913002 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cấp phép bản quyền và lưu trữ | J595915913591305913005913001 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | J59591591359130591300 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hậu kỳ phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình khác | J595915912591205912095912090 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thiết kế và biên tập âm thanh | J595915912591205912075912070 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lời bình, tiêu đề phim và ghi phụ đề cho phim | J595915912591205912065912060 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phim hoạt hình | J595915912591205912055912050 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hiệu ứng nghe nhìn | J595915912591205912045912040 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hiệu chỉnh màu sắc và phục hồi số liệu | J595915912591205912035912030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ truyền và nhân bản phim gốc | J595915912591205912025912020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ biên tập nghe nhìn | J595915912591205912015912010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hậu kỳ | J59591591259120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán không gian và thời gian quảng cáo trên chương trình truyền hình | J595915911591135911335911330 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xúc tiến và quảng cáo chương trình truyền hình | J595915911591135911315911312 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán không gian và thời gian quảng cáo trên phim video | J595915911591125911235911230 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xúc tiến và quảng cáo phim video | J595915911591125911215911212 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán không gian và thời gian quảng cáo trên phim điện ảnh | J595915911591115911135911130 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xúc tiến và quảng cáo phim điện ảnh | J595915911591115911115911112 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ giấy phép cho bản quyền sử dụng phần mềm máy tính | J585825820582005820065820060 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ giấy phép xuất bản ấn phẩm khác | J585815819581925819225819220 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ giấy phép xuất bản ấn phẩm trực tuyến khác | J585815819581915819125819120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cung cấp trực tuyến các nội dung khác chưa phân vào đâu | J585815819581915819115819119 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cung cấp trực tuyến nội dung có tính chất người lớn | J585815819581915819115819111 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cung cấp trực tuyến các nội dung khác | J58581581958191581911 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ giấy phép xuất bản tạp chí và ấn phẩm định kỳ khác | J585815813581325813245813240 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ giấy phép xuất bản tạp chí và ấn phẩm định kỳ trực tuyến | J585815813581315813145813140 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bản quyền sử dụng các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ in xuất bản | J585815812581225812225812220 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bản quyền sử dụng các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến xuất bản | J585815812581215812125812120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bản quyền xuất bản sách khác | J585815811581125811255811250 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đại lý xuất bản sách khác | J585815811581125811245811240 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bản quyền xuất bản sách trực tuyến | J585815811581115811135811130 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | I56563 563095630905630900 | Gồm dịch vụ phục vụ đồ uống khác như: Dịch vụ của các quán chế biến và phục vụ khách hàng tại chỗ các loại đồ uống như: cà phê, nước sinh tố, nước mía, nước quả, quán chè các loại,...; dịch vụ của các xe bán rong đồ uống,..; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ trong quán cà phê, giải khát | I56563 563025630205630200 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ trong quán rượu, bia, quầy bar | I56563 563015630105630100 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phục vụ đồ uống | I565635630 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ ăn uống khác | I565625629562905629005629000 | Gồm dịch vụ ăn uống khác như: - Dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; - Dịch vụ chuẩn bị thức ăn khác và đồ uống có liên quan được cung cấp bởi các quán bán hàng đồ ăn nhẹ, cửa hàng đồ ăn nhanh không có chỗ ngồi, các tiện nghi để mua thức ăn mang về,...; - Dịch vụ cung cấp thức ăn được chuẩn bị trong nhà nhờ máy bán hàng tự động; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cung cấp ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác | I56562 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ ăn uống | I56 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lưu trú khác chưa được phân vào đâu | I55559 559095590905590900 | Gồm dịch vụ lưu trú khác chưa được phân vào đâu như dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú ngắn hạn hoặc dài hạn cho khách thuê trọ chưa được phân loại ở trên | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | I55559 559025590205590200 | Gồm dịch vụ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm như dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú ngắn hạn là phương tiện lưu trú làm bằng vải, bạt được sử dụng cho khách du lịch trong bãi cắm trại, du lịch dã ngoại. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lưu trú, phòng ở cho công nhân trong các khu nhà tập thể hoặc các khu lều | I55559 559015590105590102 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lưu trú, phòng ở cho học sinh, sinh viên cư trú và ký túc xá | I55559 559015590105590101 | Gồm dịch vụ lưu trú, phòng ở cho học sinh, sinh viên cư trú và ký túc xá như: dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú dài hạn (ký túc xá) cho học sinh, sinh viên các trường phổ thông, trung học, cao đẳng hoặc đại học, được thực hiện bởi các đơn vị hoạt động riêng | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ ký túc xá học sinh, sinh viên | I55559 55901559010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lưu trú khác | I555595590 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự | I555515510551045510405510400 | Nhóm này gồm dịch vụ nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự như dịch vụ nhà trọ, phòng trọ là nhà dân có phòng cho khách thuê trọ với các trang thiết bị, tiện nghi tối thiểu cần thiết cho khách | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | I555515510551035510305510300 | Gồm dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ lưu trú ngắn ngày như: nhà khách, nhà nghỉ với các trang thiết bị, tiện nghi và dịch vụ cần thiết cho khách du lịch nhưng không đạt điều kiện để xếp hạng sao. Có kèm theo dịch vụ dọn phòng hàng ngày, các dịch vụ khác như ăn uống, chỗ đỗ xe, dịch vụ giặt là,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | I555515510551025510205510200 | Gồm dịch vụ biệt thự hoặc dịch vụ lưu trú ngắn ngày như: - Biệt thự du lịch có sân vườn, cơ sở vật chất, trang thiết bị, tiện nghi và dịch vụ cần thiết cho khách du lịch; - Căn hộ cho khách du lịch lưu trú ngắn ngày có trang bị sẵn đồ đạc, có trang bị bếp và dụng cụ nấu ăn... để khách tự phục vụ trong thời gian lưu trú. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | I555515510 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lưu trú | I55 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chuyển phát khác chưa được phân vào đâu | H535325320532005320095320090 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chuyển phát đa phương thức | H535325320532005320015320010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chuyển phát | H53532532053200 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bưu chính khác | H535315310531005310005310009 | Gồm dịch vụ bưu chính khác như: dịch vụ thuê hòm thư, dịch vụ “hòm thư lưu” và dịch vụ bưu chính chưa được phân loại ở trên | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ của các quầy bưu điện | H535315310531005310005310004 | Gồm dịch vụ của các quầy bưu điện như: - Bán tem bưu phí, quản lý, xác nhận giá trị bưu phẩm, thư đảm bảo và các dịch vụ quầy hàng bưu chính khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bưu chính liên quan đến bưu phẩm, bưu kiện | H535315310531005310005310003 | Gồm dịch vụ bưu chính liên quan đến bưu phẩm, bưu kiện như: - Nhận, phân loại, đóng gói; - Chuyển và phân phối bưu phẩm, bưu kiện bằng dịch vụ bưu chính qua mạng lưới bưu điện được quy định bằng các giao ước dịch vụ thống nhất | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bưu chính liên quan đến báo chí và các tạp chí xuất bản định kỳ | H535315310531005310005310001 | Nhóm này gồm dịch vụ bưu chính liên quan đến báo chí và các tạp chí xuất bản định kỳ như: - Nhận, phân loại, đóng gói; - Chuyển và giao báo chí và các tạp chí xuất bản định kỳ dù nơi nhận và nơi gửi trong nước hay quốc tế, theo quy định của cơ quan bưu quốc gia | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bưu chính | H53531531053100531000 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bưu chính và chuyển phát | H53 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển | H525225229522915229105229100 | Gồm dịch vụ đại lý tàu biển như: - Làm thủ tục cho tàu vào/ra cảng; thu xếp tàu lai dắt, hoa tiêu, bố trí cầu bến, nơi neo đậu tàu biển để thực hiện bốc dỡ hàng hóa, đưa đón khách lên tàu; - Thông báo thông tin cần thiết cho các bên liên quan đến tàu, hàng hóa và hành khách, chuẩn bị tài liệu, giấy tờ về hàng hóa/hành khách, thu xếp giao hàng cho người nhận hàng; làm thủ tục hải quan, biên phòng có liên quan đến tàu và thủ tục về bốc dỡ hàng hóa, hành khách lên xuống tàu; - Thực hiện việc thu hộ, trả hộ tiền cước, tiền bồi thường, các khoản tiền khác; thu xếp việc cung ứng cho tàu biển tại cảng; - Ký kết hợp đồng thuê tàu, làm thủ tục giao nhận tàu và thuyền viên; ký kết hợp đồng vận chuyển, hợp đồng bốc dỡ hàng hóa; - Thực hiện các thủ tục liên quan đến tranh chấp hàng hải, các công việc khác theo ủy quyền. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ | H525225225522535225305225300 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ | H525225225522525225205225200 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ điều hành bến xe | H525225225522515225105225100 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bốc xếp hàng hóa loại khác | H525225224522495224905224900 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | H525225224522455224505224500 | Gồm dịch vụ bốc xếp hàng hóa hoặc hành lý của hành khách lên máy bay hoặc dỡ hàng hóa, hành lý của hành khách từ máy bay; dịch vụ bốc vác hàng hóa | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bốc xếp hàng hóa cảng biển | H525225224522435224305224300 | Gồm dịch vụ bốc xếp hàng hóa hoặc hành lý của hành khách lên tàu biển hoặc dỡ hàng hóa, hành lý của hành khách từ tàu biển; dịch vụ bốc vác hàng hóa tại cảng biển | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bốc xếp hàng hóa đường bộ | H525225224522425224205224200 | Gồm dịch vụ bốc xếp hàng hóa hoặc hành lý của hành khách lên ô tô hoặc dỡ hàng hóa, hành lý của hành khách từ ô tô; dịch vụ bốc vác hàng hóa tại bến, bãi đỗ ô tô. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | H525225224522415224105224100 | Gồm dịch vụ bốc xếp hàng hóa hoặc hành lý của hành khách lên tàu hỏa hoặc dỡ hàng hóa, hành lý của hành khách từ tàu hỏa; dịch vụ bốc vác hàng hóa tại ga đường sắt | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bốc xếp hàng hóa | H525225224 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ điều hành hoạt động cảng hàng không | H525225223522325223205223200 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ điều hành bay | H525225223522315223105223100 | Dịch vụ điều hành bay gồm dịch vụ điều hành bay và kiểm soát không lưu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ hoạt động cứu hộ và trục vớt tàu đường thủy nội địa | H525225222522245222425222420 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hoạt động hoa tiêu, lai dắt đường thủy nội địa | H525225222522245222415222410 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ điều hành cảng đường thủy nội địa | H525225222522235222305222300 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hoạt động cứu hộ và trục vớt tàu trên biển và ven biển | H525225222522225222225222220 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hoa tiêu, lai dắt tàu thuyền ven biển và viễn dương | H525225222522225222215222210 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ điều hành hoạt động cảng biển | H525225222522215222105222100 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ kéo, đẩy | H525225221522105221015221010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa chưa phân vào đâu | H525215210521095210905210909 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ kho bãi và lưu giữ thóc, gạo | H525215210521095210905210902 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ kho bãi và lưu giữ khí ga và chất lỏng | H525215210521095210905210901 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác | H52521521052109521090 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | H525215210521025210205210200 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | H525215210521015210105210100 | Gồm dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan đối với các loại hàng hóa trong hầm chứa, bể chứa, kho chứa hàng hóa thông thường và đông lạnh | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa | H525215210 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận chuyển hàng hóa khác không theo lịch trình | H515125120512015120135120130 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận chuyển hàng hóa khác theo lịch trình | H515125120512015120125120120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ vận chuyển thư từ, bưu kiện | H515125120512015120115120110 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê phương tiện vận chuyển hành khách hàng không có kèm người điều khiển | H515115110511095110935110930 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê phương tiện thô sơ chở hàng có kèm người điều khiển; dịch vụ kéo đẩy | H50502502250222502222 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ kéo đẩy | H505025022502215022125022122 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển | H505025022502215022125022121 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê ô tô chuyên dụng có kèm người điều khiển | H494934933493314933124933120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê xe khách khác chưa được phân vào đâu có kèm người điều khiển | H494934932493294932924932920 | Gồm: dịch vụ cho thuê xe khách khác chưa được phân vào đâu có kèm người điều khiển như: dịch vụ cho thuê xe để chở khách đi tham quan, du lịch hoặc các mục đích khác... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ cho thuê xe khách có kèm người điều khiển | H494934932493214932134932130 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê xe ô tô con có kèm người lái | H494934931493124931204931203 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê xe buýt loại khác | H494924929492904929024929020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh có kèm người lái | H494924922492204922024922020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cho thuê xe buýt trong nội thành có kèm người lái | H494924921492104921024921020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng | G47 4700794700790 | Gồm dịch vụ bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng chưa được phân loại ở trên | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ sách, báo, truyện, tạp chí cũ | G47 470074700724700720 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng | G47 470074700714700710 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng | G47 47007 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu | G47 4700639 | Gồm dịch vụ bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân loại ở trên | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ xe đạp và phụ tùng | G47 4700638 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh | G47 4700637 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ đồng hồ, kính mắt | G47 4700636 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ dầu hỏa, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình | G47 4700635 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) | G47 4700634700634 | Gồm dịch vụ bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) như: tranh vẽ, tranh phác họa, tranh bột màu,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ | G47 4700634700633 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức | G47 4700634700632 | Gồm dịch vụ bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức như: nhẫn, vòng, khuyên tai, kim cương, rubi, saphia, và đá ngọc bích, bạch kim,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh | G47 4700634700631 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ hàng hóa khác loại mới | G47 470063 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ thuốc đông y, thuốc nam | G47 4700623 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh | G47 4700622 | Gồm dịch vụ bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh như: Xà phòng, các sản phẩm hoạt động bề mặt cơ bản; Thuốc tẩy; Nước hoa, nước thơm, dầu thơm; Các chế phẩm vệ sinh: xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi; Hóa mỹ phẩm: son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt, các chế phẩm chống nắng hoặc bắt nắng, các chế phẩm dùng để trang điểm móng tay hoặc móng chân, chế phẩm dùng cho tóc,...; Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng, kể cả kem và bột làm chặt chân răng; Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế | G47 4700621 | Gồm dịch vụ bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế như: Thuốc tân dược,...; Dược phẩm các loại,...; Dụng cụ y tế khác,...; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh | G47 470062 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | G47 470064700614700613 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ giày dép | G47 470064700614700612 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ hàng may mặc | G47 470064700614700611 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da, giả da | G47 47006470061 | Gồm dịch vụ bán lẻ hàng may mặc như: quần áo, tất,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ hàng hóa khác | G47 47006 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ trò chơi, đồ chơi | G47 4700564700560 | Gồm dịch vụ bán lẻ trò chơi, đồ chơi như: búp bê, đồ chơi các loại, trò chơi điện tử dùng với máy vô tuyến,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao | G47 4700554700550 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) | G47 4700544700540 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ văn phòng phẩm | G47 4700534700530 | Gồm dịch vụ bán lẻ văn phòng phẩm như: - Tem, mẫu séc, giấy chứng nhận các loại, bưu thiếp, ấn phẩm quảng cáo; đề can,...; - Sổ đăng ký, sổ sách kế toán, sổ ghi chép, quyển biên lai, nhật ký và các sản phẩm tương tự; - Giấy thấm, bìa đóng giấy, bìa hồ sơ, tờ khai và những sản phẩm văn phòng khác bằng giấy hoặc bìa giấy; - Các sản phẩm văn phòng khác (bút viết, bút chì, bảng các loại, phấn vẽ,...; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ báo, tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm khác | G47 4700524700520 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ sách, truyện các loại | G47 4700514700510 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ hàng văn hóa, giải trí | G47 47005 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu | G47 4700449 | Gồm dịch vụ bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân loại ở trên | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ nhạc cụ | G47 4700444 | Gồm dịch vụ bán lẻ nhạc cụ như: - Đàn piano và các loại nhạc cụ có dây, có bàn phím khác; - Nhạc cụ có dây; - Nhạc cụ hơi; - Nhạc cụ khác,..; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh | G47 4700443 | Gồm dịch vụ bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh như: - Bộ đồ ăn, bộ đồ làm bếp bằng gốm, sứ, thủy tinh; - Đồ gia đình, đồ trang trí bằng gốm, sứ, thủy tinh; - Đồ gốm, sứ, thủy tinh dùng để cách ly (cách điện,...); | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự | G47 4700442 | Gồm dịch vụ bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự như: - Giường, tủ, bàn, ghế,...; - Đồ nội thất trong gia đình khác,...; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | G47 470044700444700441 | Gồm dịch vụ bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện như: - Đèn, các thiết bị điện và các bộ phận của chúng; - Máy điều hòa, quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, bàn là, máy sấy tóc,...; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu | G47 47004470044 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn | G47 470044700434700430 | Gồm dịch vụ bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn như: - Chăn, túi ngủ,...; - Khăn, ga trải giường, khăn ăn, khăn bàn hoặc bếp; - Chăn, chăn lông vịt, đệm ghế, gối và túi ngủ; - Màn, rèm, mành, ga trải giường, áo gối, tấm phủ máy móc hoặc bàn ghế; - Vải nhựa, vải dầu, lều bạt, đồ cắm trại, buồm, bạt che ô tô, che máy móc và bàn ghế; - Cờ, biểu ngữ, cờ hiệu, diềm, thảm chải sàn,...; - Vải lau bụi, khăn lau bát, chén, đĩa và các đồ tương tự, áo cứu đắm, dù,...; - Quần áo hóa trang,...; - Bao tải, túi các loại được sử dụng cho việc đóng gói hàng hóa; - Dây bện, dây thừng, dây chão, dây cáp, nút dây lưới,...; - Nhãn, mác và các nguyên vật liệu tương tự không được thêu, dải viền, dây tết từng mảnh; đồ có tính chất trang trí từng mảnh không thêu, trừ được đan, móc; quả tua, núm tua, quả ngù len dùng để trang trí và các đồ tương tự,..; - Dây đăng ten, ren, vải ren rời từng miếng...; - Đồ độn, lót (bông, len,...),...; - Sợi, chỉ bọc kim loại, sợi dây viền quần áo, cái khâu, cái móc, khuyết áo,...; - Dây ni lông dai, dây poliamit, dây pôliexte, sợi vitcô,...; - Sản phẩm sợi và các đồ sử dụng kỹ thuật (Gồm: bấc, măng xông đèn, ống phun nước, truyền hoặc dây băng tải,...; - Chỉ khâu, chỉ thêu và hàng dệt khác; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ gạch ốp lát, đá ốp lát, thiết bị vệ sinh | G47 47004 4700425 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ sơn, màu, véc ni | G47 470044700424700422 | Gồm dịch vụ bán lẻ sơn, màu, vécni như: Sơn, vécni và các sản phẩm liên quan. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ đồ ngũ kim | G47 470044700424700421 | Gồm dịch vụ bán lẻ đồ ngũ kim như: - Các kết cấu bằng kim loại và các bộ phận của nó: Cửa ra vào, cửa sổ các loại, khung cửa, ngưỡng cửa ra vào bằng sắt, thép hoặc bằng nhôm; + Bể chứa, thùng bằng sắt, thép hoặc nhôm; - Giàn giáo, ván khuôn,...; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác | G47 470044700414700412 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ vải | G47 470044700414700411 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác | G47 47004470041 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ thiết bị gia đình khác | G47 47004 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ thiết bị nghe nhìn | G47 4700324700320 | Gồm dịch vụ bán lẻ thiết bị nghe nhìn như: thiết bị truyền thanh và truyền hình, máy thu thanh, thiết bị ghi âm và sao âm thanh và hình ảnh, micro, loa phóng thanh, tai nghe, bộ nghe nói, bộ tăng âm; máy thu sóng dùng cho điện thoại vô tuyến và điện báo vô tuyến,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ thiết bị viễn thông | G47 4700312 | Gồm dịch vụ bán lẻ thiết bị viễn thông như: - Thiết bị điện thoại và truyền thông; - Ti vi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm | G47 4700311 | Gồm dịch vụ bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông như: - Máy vi tính, thiết bị ngoại vi; - Phần mềm chuyên dụng các loại; - Phần mềm trò chơi; - Van, ống điện tử; - Thiết bị bán dẫn; - Mạch tích hợp và mạch vi xử lý; - Mạch in; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông | G47 470031 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc | G47 47003 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ dầu mỡ bôi trơn và các sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác | G47 4700224700220 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ xăng, dầu | G47 4700214700210 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ nhiên liệu động cơ | G47470470047002 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | G474704700470014700144700140 | Gồm dịch vụ bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào như: thuốc lá điếu, thuốc lào, xì gà,.... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ đồ uống có cồn | G474704700470014700134700132 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ đồ uống không cồn | G474704700470014700134700131 | Gồm dịch vụ bán lẻ đồ uống không cồn như: nước ngọt, nước khoáng, nước có gas, nước quả ép, nước rau ép,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ đồ uống | G47470470047001470013 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ thực phẩm chưa phân vào đâu | G474704700470014700124700129 | Gồm dịch vụ bán lẻ thực phẩm khác chưa được phân loại ở trên. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ chè, cà phê, cacao | G474704700470014700124700128 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ bún, miến, mỳ tôm, phở và sản phẩm tương tự | G474704700470014700124700127 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ dầu, mỡ ăn | G474704700470014700124700126 | Gồm dịch vụ bán lẻ dầu, mỡ ăn như: - Mỡ trâu, bò, cừu, lợn và gia cầm tươi hoặc đã rán; - Dầu đậu tương, đậu nành, lạc, ô liu...; - Dầu cọ, dầu dừa,...; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | G474704700470014700124700125 | Gồm dịch vụ bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột như: - Sữa tươi được tiệt trùng bảo quản lạnh; - Sữa chua; - Bánh sữa; - Bánh quy các loại, bánh mì nướng, bánh ngọt, bánh bao các loại; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ trứng | G474704700470014700124700124 | Gồm dịch vụ bán lẻ trứng các loại | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ rau, quả | G474704700470014700124700123 | Nhóm này gồm dịch vụ bán lẻ rau, quả như: - Rau quả tươi sống hoặc được bảo quản lạnh các loại; - Rau quả đã được chế biến sẵn; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ thủy sản | G474704700470014700124700122 | Gồm dịch vụ bán lẻ thủy sản như: - Cá, tôm (cua, sò, hến, mực,...) tươi sống hoặc làm lạnh; - Cá, tôm (cua, sò, hến, mực,...) được chế biến sẵn thành khúc hoặc băm viên và bảo quản bằng đông lạnh; - Cá, tôm, mực được cắt khúc phơi khô, ướp muối hoặc ngâm muối; - Trứng cá muối ướp lạnh; - Món ăn hải sản được chế biến sẵn trong đó cá, tôm, cua, mực là thành phần chính; - Cá xốt các loại, đóng hộp; - Cá ngâm dầu, ngâm giấm; - Cá được tiệt trùng, khử trùng; - Cá, tôm tẩm bột, cá viên, cá xay thành bột, cá đóng thành bánh, xúc xích cá; - Pate cá, cá hun khói; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt | G474704700470014700124700121 | Gồm dịch vụ bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt như: Thịt gia súc tươi sống hoặc làm lạnh (trâu, bò, dê,...); Thịt lợn, thịt thỏ tươi sống hoặc làm lạnh; Thịt gia cầm tươi sống hoặc làm lạnh (gà, vịt, ngan, ngỗng,...); Các sản phẩm chế biến từ thịt và nội tạng thịt (lòng, ruột, gan,...) tươi sống hoặc làm lạnh | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán lẻ thực phẩm | G47470470047001470012 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ lương thực | G474704700470014700114700110 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào | G47470470047001 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | G474704700 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn tổng hợp (bán nhiều loại hàng hóa) | G464694690469004690004690000 | Gồm dịch vụ bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn các sản phẩm khác chưa được phân vào đâu | G464664669466994669994669990 | Gồm dịch vụ bán buôn các sản phẩm khác chưa được phân loại ở trên | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn đá quý | G464664669466994669924669920 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn bột giấy | G464664669466994669914669910 | Gồm dịch vụ bán buôn bột giấy như bột giấy làm từ gỗ hoặc các sợi xenlulo khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | G46466466946699 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn phế liệu, phế thải phi kim loại | G464664669466974669724669720 | Gồm dịch vụ bán buôn phế liệu thải phi kim loại gồm dịch vụ thu mua, dịch vụ sắp xếp, dịch vụ phân loại, làm sạch hàng hóa phi kim loại đã qua sử dụng để lấy ra phụ tùng có thể sử dụng lại, dịch vụ đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại | G464664669466974669714669710 | Gồm dịch vụ bán buôn phế liệu thải kim loại gồm dịch vụ thu mua, dịch vụ sắp xếp, dịch vụ phân loại, làm sạch hàng hóa kim loại đã qua sử dụng để lấy ra phụ tùng có thể sử dụng lại, dịch vụ đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | G46466466946697 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | G464664669466964669604669600 | Gồm dịch vụ bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép như: - Phụ liệu may mặc như: mex dựng, độn vai, canh tóc, khóa kéo,...; - Phụ liệu giày dép như: mũi giày, lót giày, đế giày, đinh bấm,...; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | G464664669466954669504669500 | Gồm dịch vụ bán buôn tơ, xơ, sợi dệt như: - Tơ, xơ dệt; - Sợi dệt đã xe; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn cao su | G464664669466944669404669400 | Gồm dịch vụ bán buôn cao su như: - Lốp xe cao su và ống cao su,...; - Các sản phẩm bằng cao su khác,..; - Bán thành phẩm plastic; - Những sản phẩm để đóng gói bằng plastic; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | G464664669466934669304669300 | Gồm dịch vụ bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh như: hạt, bột, bột nhão,.. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | G464664669466924669204669200 | Gồm dịch vụ bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sô đa, muối công nghiệp, axit và lưu huỳnh,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | G464664669466914669124669120 | Gồm dịch vụ bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp như: thuốc trừ sâu, sản phẩm nông hóa như: thuốc trừ cỏ, thuốc chống nảy mầm, thuốc kích thích sự tăng trưởng của cây... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn phân bón | G464664669466914669114669110 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | G46466466946691 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G464664669 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | G464664663466364663604663600 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn sơn, vécni | G464664663466354663504663500 | Gồm dịch vụ bán buôn sơn, véc ni như: - Sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; - Bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm; | Có giảm thuế | ||
Dịc vụ bán buôn xi măng | G464664663466324663204663200 | Gồm dịch vụ bán buôn xi măng như: xi măng đen, xi măng trắng; clanhke | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | G464664663466314663104663100 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn bạc và kim loại quý khác | G464664662466244662494662490 | Gồm dịch vụ bán buôn bạc và kim loại quý như: bạc dạng bột, vảy, thanh, thỏi,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn vàng | G464664662466244662414662410 | Gồm dịch vụ bán buôn vàng như: vàng dạng bột, vảy, thanh, thỏi,.. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | G46466466246624 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn kim loại khác chưa phân loại vào đâu | G464664662466234662394662390 | Gồm dịch vụ bán buôn kim loại khác chưa được phân loại ở trên | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn nhôm | G464664662466234662324662320 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn đồng | G464664662466234662314662310 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn kim loại khác | G46466466246623 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn sắt, thép | G464664662466224662204662200 | Gồm dịch vụ bán buôn sắt, thép như: - Gang thỏi, gang thỏi không hợp kim; gang thỏi hợp kim; gang thỏi giàu mangan, hợp kim sắt - cacbon chứa trên 6% nhưng không quá 30% mangan tính theo trọng lượng dạng khối hoặc dạng cơ bản khác; - Sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình (chữ T, chữ L,...) | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn quặng kim loại | G464664662466214662104662100 | Gồm dịch vụ bán buôn quặng kim loại như: - Quặng, sắt,..; - Quặng đồng, chì, nhôm, kẽm và quặng kim loại màu khác,..; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn kim loại và quặng kim loại | G464664662 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | G464664661466144661404661400 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn dầu khác và các sản phẩm liên quan | G464664661466134661394661390 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn dầu diesel | G464664661466134661324661320 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn xăng | G464664661466134661314661310 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | G46466466146613 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn dầu thô | G464664661466124661204661200 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn nhiên liệu rắn khác | G464664661466114661124661120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn than đá | G464664661466114661114661110 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | G46466466146611 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G464664661 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn chuyên doanh khác | G46466 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | G464654659465994659904659900 | Gồm dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân loại ở trên | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị y tế | G464654659465954659504659500 | Gồm dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị y tế như: - Thiết bị y tế và phẫu thuật; - Các dụng cụ khác (ngoại trừ ống tiêm, kim tiêm và các dụng cụ tương tự) được sử dụng trong khoa học nha khoa; - Máy khử trùng y tế, phẫu thuật hoặc trong thí nghiệm; - Các dụng cụ khác được sử dụng trong y tế, phẫu thuật hoặc khoa học thú y (không Gồm: ống tiêm, kim tiêm, ống thông đường tiểu, ống thông dò, dụng cụ chữa mắt và các thiết bị khác chưa được phân vào đâu và các dụng cụ điện hóa học khác chưa được phân vào đâu); - Máy trị liệu; dụng cụ mát xa; dụng cụ kiểm tra khả năng thuộc tâm lý; trị liệu bằng ozon, bằng oxy, bằng bình phun, dụng cụ hô hấp nhân tạo hoặc dụng cụ hô hấp chữa bệnh; các dụng cụ thở khác và mặt nạ phòng hơi độc (Gồm: mặt nạ bảo vệ những bộ phận y tế hoặc máy lọc có thể thay thế được); - Máy sử dụng tia phóng xạ X quang, tia anpha, bêta hoặc gramma; - Máy chẩn đoán dùng điện và máy tia cực tím hoặc tia hồng ngoại, dùng trong kỹ thuật ngành y phẫu thuật nha khoa hoặc thú y | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn máy và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | G464654659465944659494659490 | Gồm dịch vụ bán buôn máy móc, phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) như: - Máy đóng sách; - Máy sắp chữ; - Máy in, máy hủy giấy, máy fax,...; - Máy tính; - Máy photocopy; - Phụ tùng và bộ phận phụ trợ của các loại máy kể trên,..; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn thiết bị văn phòng | G464654659465944659414659410 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | G46465465946594 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | G464654659465924659204659200 | Gồm dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) như: - Động cơ điện, máy phát điện và các loại tương tự; - Biến thế, máy nắn dòng tĩnh và bộ cảm điện; - Thiết bị kiểm tra và phân phối điện và bộ phận của chúng; - Dây và cáp cách điện, cáp sợi quang; - Ắc qui, bộ pin và các loại và bộ phận của chúng; - Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện; đèn hồ quang, thiết bị chiếu sáng và bộ phận của chúng; - Thiết bị điện khác và bộ phận của chúng; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G464654659 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp khác | G464654653465304653004653009 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn máy kéo được sử dụng trong nông lâm nghiệp | G464654653465304653004653002 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn máy cắt cỏ | G464654653465304653004653001 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46465465346530465300 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G464654652465204652004652000 | Gồm dịch vụ bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông như: - Các thiết bị truyền dẫn của đài, ti vi, máy quay; - Các thiết bị điện tử dùng cho hệ thống điện thoại hoặc điện tín; - Ăng ten, hệ thống báo cháy,...; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G464654651465104651004651000 | Gồm dịch vụ bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm như: - Máy vi tính, thiết bị ngoại vi; - Phần mềm chuyên dụng các loại; - Phần mềm trò chơi; - Van, ống điện tử; - Thiết bị bán dẫn; - Mạch tích hợp và mạch vi xử lý; - Mạch in; - Thiết bị điện thoại và truyền thông; - Ti vi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy | G46465 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | G464644649464994649994649990 | Gồm dịch vụ bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân loại ở trên | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn dao, kéo | G464644649464994649964649960 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn sản phẩm trò chơi | G464644649464994649954649953 | Gồm dịch vụ bán buôn sản phẩm trò chơi như: Trò chơi video loại dùng với máy vô tuyến,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn sản phẩm đồ chơi | G464644649464994649954649952 | Gồm dịch vụ bán buôn sản phẩm đồ chơi như: Búp bê, đồ chơi tàu điện, tàu hỏa,..; các đồ chơi đố trí, các đồ chơi khác,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn nhạc cụ | G464644649464994649954649951 | Gồm dịch vụ bán buôn nhạc cụ như: Đàn piano, nhạc cụ có dây, nhạc cụ hơi, nhạc cụ mà âm thanh của nó được tạo ra hoặc phải khuyếch đại bằng điện, nhạc cụ khác,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi | G46464464946499464995 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm, hình ảnh | G464644649464994649944649940 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh | G464644649464994649934649930 | Gồm dịch vụ bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh như: - Kính đeo mắt, kính bảo hộ và các loại tương tự để hiệu chỉnh, bảo vệ hoặc mục đích khác; - Khung và gọng kính đeo, kính bảo hộ hoặc tương tự và các bộ phận của chúng; - Ống nhòm loại hai mắt, ống nhòm đơn, kính thiên văn, kính viễn vọng quang học khác; thiết bị thiên văn; - Máy đọc vi phim, vi thẻ hoặc vi bản khác, có hoặc không có khả năng sao chép; - Các tấm dùng chụp ảnh và phim chụp ảnh dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt; phim in ngay dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, đã hoặc chưa đóng gói; - Phim chụp ảnh ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt; phim in ngay ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; - Phim chụp ảnh bằng giấy, bìa và vật liệu dệt, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; - Chế phẩm hóa chất dùng trong nhiếp ảnh (trừ vecni, keo hồ, chất kết dính và các chế phẩm tương tự); các sản phẩm chưa pha trộn dùng trong nhiếp ảnh, đã đóng gói theo định lượng hoặc đóng gói để bán lẻ ở dạng sử dụng được ngay | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn đồ trang sức | G464644649464994649924649922 | Gồm dịch vụ bán buôn đồ trang sức như: ngọc trai, kim cương, đồ kim hoàn và các sản phẩm bằng kim loại quý. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường | G464644649464994649924649921 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức | G46464464946499464992 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp | G464644649464994649914649910 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | G464644649464984649804649800 | Gồm dịch vụ bán buôn dụng cụ, thiết bị thể dục, thể thao, Gồm: thuyền thể thao, du lịch giải trí | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn văn phòng phẩm | G464644649464974649724649720 | Gồm dịch vụ bán buôn văn phòng phẩm như: - Tem, mẫu séc, giấy chứng nhận các loại, bưu thiếp, ấn phẩm quảng cáo; đề can,...; - Sổ đăng ký, sổ sách kế toán, sổ ghi chép, quyển biên lai, nhật ký và các sản phẩm tương tự; - Giấy thấm, bìa đóng giấy, bìa hồ sơ, tờ khai và những sản phẩm văn phòng khác bằng giấy hoặc bìa giấy; - Các sản phẩm văn phòng khác (bút viết, bút chì, bảng các loại, phấn vẽ,...; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn sách, báo, tạp chí | G464644649464974649714649710 | Gồm dịch vụ bán buôn sách, báo, tạp chí như: - Các loại sách in, tờ in rời (loại trừ ấn phẩm quảng cáo), bản đồ, từ điển, bách khoa toàn thư; - Các loại báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ, xuất bản ít hơn 1 lần trong tháng; - Các loại báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ, xuất bản ít nhất 1 lần trong tháng; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | G46464464946497 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự bằng vật liệu khác | G464644649464964649694649690 | Gồm dịch vụ bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự bằng vật liệu khác (song, mây,..) | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự bằng gỗ | G464644649464964649614649610 | Gồm dịch vụ bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự bằng gỗ như: - Giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ; - Giá sách, kệ,... bằng gỗ; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | G46464464946496 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | G464644649464954649504649500 | Gồm dịch vụ bán buôn đồ điện dân dụng, đèn và bộ đèn điện như: - Đèn, các thiết bị điện và các bộ phận của chúng; - Máy điều hòa, quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, bàn là, máy sấy tóc,...; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | G464644649464944649404649400 | Gồm dịch vụ bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh như: - Đồ gốm, sứ, thủy tinh dùng trong gia đình và đồ gốm dùng để trang trí; - Các bức tượng gốm, sứ, thủy tinh nhỏ; - Đồ gốm, sứ, thủy tinh dùng để cách ly (cách điện,...) | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | G464644649464934649304649300 | Gồm dịch vụ bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh như: - Xà phòng, các sản phẩm hoạt động bề mặt cơ bản; - Thuốc tẩy; - Nước hoa, nước thơm, dầu thơm; - Các chế phẩm vệ sinh: xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi; - Hóa mỹ phẩm: son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt, các chế phẩm chống nắng hoặc bắt nắng, các chế phẩm dùng để trang điểm móng tay hoặc móng chân, chế phẩm dùng cho tóc,..; - Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng, kể cả kem và bột làm chặt chân răng; - Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn thuốc thú y | G464644649464924649234649230 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn dụng cụ y tế | G464644649464924649224649220 | Gồm dịch vụ bán buôn dụng cụ y tế như: - Dụng cụ y tế và chỉnh hình; dụng cụ dựa trên tia X quang hoặc tia alpha, bê ta hoặc tia gram ma; - Dụng cụ chẩn đoán mạ điện, dụng cụ chiếu siêu âm được sử dụng trong khoa nội, phẫu thuật, nha khoa hoặc khoa học thú y; - Các dụng cụ khác (Gồm: ống tiêm, kim tiêm và các dụng cụ tương tự) được sử dụng trong khoa học nha khoa; - Các dụng cụ khác được sử dụng trong y tế, phẫu thuật hoặc khoa học thú y (Gồm: ống tiêm, kim tiêm, ống thông đường tiểu, ống thông dò, dụng cụ chữa mắt và các thiết bị khác chưa được phân vào đâu và các dụng cụ điện hóa học khác chưa được phân vào đâu); - Dụng cụ chỉnh hình; các thanh nẹp và các dụng cụ dùng cho gãy xương khác; một phần cơ thể nhân tạo; trợ thính và các dụng cụ khác được mang hoặc đeo khác hoặc được cấy dưới da để bù đắp cho các khuyết điểm hoặc sự bất lực; - Trang bị nội thất cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y; ghế nha khoa và các loại ghế tương tự có thể xoay được cũng như di chuyển ngửa được ra hoặc nâng lên được; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn dược phẩm (trừ thuốc thú y) | G464644649464924649214649210 | Gồm dịch vụ bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế như: - Thuốc tân dược; - Axit salixilic và chiết xuất muối và este của nó; - Lizin và chiết xuất muối và ester của nó; - Axit glutamic và chiết xuất muối của nó,..; - Hợp chất lactoza,..; - Đường tinh luyện, đường khác,..; - Glicozit và alkaloit thực vật và chiết xuất muối của nó,..; - Dược phẩm dùng để phòng bệnh hoặc chữa bệnh; - Dược phẩm khác; - Vật phẩm khác cho mục đích phẫu thuật hoặc dược phẩm; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | G46464464946492 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | G464644649464914649104649100 | Gồm: Dịch vụ bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác như: - Túi, vali để đựng đồ đạc, túi sách tay và các loại tương tự,..; - Bộ đồ yên cương; - Các đồ bằng da khác như: thắt lưng, dây đeo đồng hồ (trừ loại bằng kim loại); - Đồ dùng cho du lịch bằng da hoặc giả da khác,..; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G464644649 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn giày dép | G464644641464144641404641400 | Gồm: Dịch vụ bán buôn giày dép bằng mọi loại chất liệu và các bộ phận của giày dép; miếng lót của giầy dép có thể tháo rời gót giầy và các sản phẩm tương tự; ghệt, ống giày và các sản phẩm tương tự và các sản phẩm của nó | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn hàng may mặc | G464644641464134641304641300 | Gồm: Dịch vụ bán buôn hàng may mặc như: - Quần áo mặc ngoài loại trừ quần áo lông thú, kể cả quần áo thể thao, cho nam giới và trẻ em trai; - Quần áo mặc ngoài loại trừ quần áo lông thú, kể cả quần áo thể thao, cho phụ nữ và trẻ em gái; - Đồ phụ trợ hàng may mặc như: Khăn quàng cổ, găng tay, tất, cravat,...; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | G464644641464124641204641200 | Gồm dịch vụ bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác như: - Chăn, túi ngủ,...; - Khăn, ga trải giường, khăn ăn, khăn bàn hoặc bếp; - Chăn, chăn lông vịt, đệm ghế, gối và túi ngủ; - Màn, rèm, mành, ga trải giường, áo gối, tấm phủ máy móc hoặc bàn ghế; - Vải nhựa, vải dầu, lều bạt, đồ cắm trại, buồm, bạt che ô tô, che máy móc và bàn ghế; - Cờ, biểu ngữ, cờ hiệu, diềm, thảm chải sàn,...; - Vải lau bụi, khăn lau bát, chén, đĩa và các đồ tương tự, áo cứu đắm, dù,...; - Quần áo hóa trang,...; - Bao tải, túi các loại được sử dụng cho việc đóng gói hàng hóa; - Dây bện, dây thừng, dây chão, dây cáp, nút dây lưới,...; - Nhãn, mác và các nguyên vật liệu tương tự không được thêu, dải viền, dây tết từng mảnh; đồ có tính chất trang trí từng mảnh không thêu, trừ được đan, móc; quả tua, núm tua, quả ngù len dùng để trang trí và các đồ tương tự,..; - Dây đăng ten, ren, vải ren rời từng miếng...; - Đồ độn, lót (bông, len,...),..; - Sợi, chỉ bọc kim loại, sợi dây viền quần áo, cái khâu, cái móc, khuyết áo,..; - Dây ni lông dai, dây poliamit, dây pôliexte, sợi vitcô,..; - Sản phẩm sợi và các đồ sử dụng kỹ thuật (Gồm: bấc, măng xông đèn, ống phun nước, truyền hoặc dây băng tải,..; - Chỉ khâu, chỉ thêu và hàng dệt khác; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn vải | G464644641464114641104641100 | Nhóm này gồm dịch vụ bán buôn vải như: - Các loại vải dệt từ sợi dệt tự nhiên; - Các loại vải dệt từ sợi bông; - Các loại vải dệt từ sợi filament tổng hợp hoặc sợi staple nhân tạo; - Các loại vải đặc biệt khác; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G464644641 | Nhóm này gồm dịch vụ bán buôn hàng dệt, quần áo và hàng quần áo may sẵn khác, giày dép,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn đồ dùng gia đình | G46464 | Nhóm này gồm dịch vụ bán buôn đồ dùng gia đình, kể cả hàng dệt. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | G464634634463404634004634000 | Gồm dịch vụ bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào như: xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu chế biến từ lá thuốc lá hoặc các chất thay thế thuốc lá lá; Thuốc lá lá đã chế biến và các chất thay thế thuốc lá lá. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn đồ uống không có cồn | G464634633463324633204633200 | Gồm dịch vụ bán buôn đồ uống không cồn như: - Nước ngọt, nước khoáng, nước có gas,...; - Nước quả ép, nước rau ép; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn bia | G464634633463314633124633120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn đồ uống có cồn | G46463463346331 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn đồ uống | G464634633 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn thực phẩm khác chưa phân vào đâu | G464634632463294632994632990 | Gồm dịch vụ bán buôn các thực phẩm khác còn lại chưa được phân vào đâu như: các chế phẩm thuần nhất từ thịt, rau, quả và hạt; các chế phẩm từ sữa, bột min, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất từ mạch nha dùng cho trẻ thơ chưa được phân vào đâu; các chế phẩm thức ăn tổng hợp chế biến thuần nhất | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn hạt tiêu và gia vị khác | G464634632463294632934632930 | Gồm các dịch vụ bán buôn như: - Nước xốt, đồ gia vị hỗn hợp; - Bột mịn và bột thô từ hạt mù tạc; - Mù tạc đã được chế biến; - Dấm và các chất thay dấm được chế biến từ axit axetic; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn dầu mỡ động thực vật | G464634632463294632924632920 | Gồm các dịch vụ bán buôn dầu mỡ động, thực vật như: - Mỡ trâu, bò, cừu, dê, lợn và gia cầm còn sống hoặc đã rán; - Dầu mỡ động, thực vật thô và đã tinh chế; - Dầu đậu tương, lạc, ô liu, hướng dương, hoa rum, hạt bông, hạt cải dầu và dầu mù tạc, thô; - Dầu cọ, dầu dừa, dầu hạt cọ, dầu babassu và dầu hạt lạnh thô; - Dầu đỗ tương, lạc, ô liu, hướng dương, hoa rum, hạt bông, hạt cải dầu, mù tạc và các thành phần của chúng, đã tinh chế nhưng không thay đổi thành phần hóa học; những dầu khác chế biến từ dầu ô liu, dầu vừng và các thành phần của chúng, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi thành phần hóa học; - Dầu ngũ cốc (ngô) và các thành phần của nó, không thay đổi thành phần hóa học; - Dầu cọ, dầu dừa, dầu hạt cọ, dầu babassu, dầu hạt lạnh và các thành phần của chúng, đã tinh chế nhưng không thay đổi thành phần hóa học; dầu thầu dầu, dầu tung, dầu jojoba, dầu và mỡ thực vật đông đặc (loại trừ dầu ngô) và các thành phần của chúng chưa được phân vào đâu, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi thành phần hóa học; - Margarin (bơ thực vật) và những chế phẩm tương tự; - Dầu và mỡ động, thực vật và các thành phần của chúng, đã qua hydro hóa, este hóa liên hợp, tái este hóa hoặc eledin hóa toàn bộ hoặc từng phần, đã hoặc chưa tinh chế nhưng chưa chế biến thêm; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng | G464634632463294632914632910 | Gồm các dịch vụ bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng như trứng tươi nguyên vỏ hoặc đã được bảo quản, nấu chín,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn thực phẩm khác | G46463463246329 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | G464634632463264632634632630 | Gồm dịch vụ bán buôn bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột như: - Bánh giòn (bánh quy, bánh mì,...), bánh bít cốt, bánh mì nướng, bánh mì ướp gừng, bánh ngọt, bánh quế và bánh xốp,...; - Bánh ngọt, bánh nướng, bánh bao các loại; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn sữa và các sản phẩm sữa | G464634632463264632624632620 | Gồm dịch vụ bán buôn sữa như: - Sữa được tiệt trùng, bảo quản lạnh (bò, dê,...); - Sữa đã được hớt váng một phần hoặc hoàn toàn; - Sữa giàu thành phần vitamin, muối khoáng hoặc thêm vào các thành phần sữa tự nhiên; - Sữa đã được peptone hóa, sữa chua,...; - Sữa đã được khôi phục lại về chất và về lượng của các chất tổng hợp; - Bánh sữa các loại; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn đường | G464634632463264632614632610 | Gồm dịch vụ bán buôn đường như: đường mía, đường từ cây củ cải đường, đường đã được tinh chế, đường viên, mật đường,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | G46463463246326 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn chè đã chế biến | G464634632463254632524632520 | Gồm các dịch vụ bán buôn chè đã chế biến như: - Chè xanh (chưa được lên men), chè đen đã được lên men và một phần chè được lên men, được đóng gói trong hộp không quá 3kg; - Chất chiết xuất, tinh chất và chất cô đặc từ chè hoặc chè Paragoay và các chế phẩm có thành phần cơ bản là các chất trên hoặc có thành phần cơ bản từ chè hoặc chè Paragoay; - Chè nhúng các loại; - Tinh chất, chiết xuất, bột chè và các chất pha chế với nguyên liệu chính từ chè | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn chè chưa chế biến | G464634632463254632514632510 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn chè | G46463463246325 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn cà phê hạt đã rang, cà phê bột | G464634632463244632424632420 | Gồm: Dịch vụ bán buôn cà phê hạt đã rang, cà phê bột như: - Cà phê hạt được lọc hết chất ca phê in hoặc được rang; - Bột cà phê, tinh chất cà phê; - Cà phê hòa tan hoặc pha, đã được lọc hết chất ca phê in hoặc chưa; - Bột cà phê đã được lọc hết chất ca phê in hoặc chưa; - Hỗn hợp cà phê (pha trộn cà phê đã được rang với vegetable fats); - Các chất pha chế cà phê: • Gồm toàn bộ hoặc một phần cà phê nguyên chất; • Gồm tinh chất cà phê, chiết xuất cà phê hoặc bột cà phê; - Các chất thay thế cà phê, tinh chất cà phê, bột cà phê được rang, Gồm: • Bột ngũ cốc, hạt dẻ, rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê), hạt quả hạnh nhân, mạch nha, đậu tương, đậu nành, v.v.... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn cà phê hạt chưa rang | G464634632463244632414632410 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn cà phê | G46463463246324 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn rau, quả chế biến | G464634632463234632324632320 | Gồm: Dịch vụ bán buôn rau, quả chế biến như: Rau, củ, quả đã được chuẩn bị sẵn hoặc đã được chế biến sẵn | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn rau, quả tươi, đông lạnh | G464634632463234632314632310 | Gồm: Dịch vụ bán buôn rau, quả tươi, đông lạnh như: - Rau lấy lá (bắp cải, súp lơ,...) tươi sống; - Rau lấy củ, lấy rễ tươi sống; - Rau, củ, quả được bảo quản lạnh; - Rau, củ, quả đóng hộp bảo quản lạnh | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn rau, quả | G46463463246323 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn thủy sản khô và chế biến khác | G464634632463224632234632230 | Gồm: Dịch vụ bán buôn thủy sản khô và chế biến khác chưa được phân loại ở trên. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn nước mắm | G464634632463224632224632220 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn thủy sản tươi, đông lạnh | G464634632463224632214632210 | Gồm: Dịch vụ bán buôn thủy sản tươi, đông lạnh như: - Cá, tôm (cua, sò, hến, mực,....) tươi sống hoặc làm lạnh; - Cá, tôm (cua, sò, hến, mực,...) được chế biến sẵn thành khúc hoặc băm viên và bảo quản bằng đông lạnh; - Cá, tôm (cua, sò, hến, mực,...) được cắt khúc phơi khô, ướp muối hoặc ngâm muối; - Trứng cá muối ướp lạnh; - Món ăn hải sản được chế biến sẵn trong đó cá (tôm, cua, mực...) là thành phần chính; - Cá xốt các loại, đóng hộp; - Cá ngâm dầu, ngâm giấm; - Cá được tiệt trùng, khử trùng; - Cá (tôm,...) tẩm bột; cá viên, cá xay thành bột, cá đóng thành bánh, xúc xích cá; - Pa tê cá, cá hun khói | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn thủy sản | G46463463246322 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn các sản phẩm chế biến từ thịt và nội tạng dạng thịt | G464634632463214632124632120 | Gồm: Dịch vụ bán buôn các sản phẩm chế biến từ thịt và nội tạng dạng thịt như: - Thịt lợn ướp muối, sấy khô hoặc hun khói (thịt lợn muối hoặc giăm bông); - Thịt bò muối, sấy khô hoặc hun khói; - Thịt khác có thể ăn được, ướp muối, ngâm muối, sấy khô hoặc hun khói (loại trừ thịt lợn, thịt bò); thịt xay; - Xúc xích và các sản phẩm tương tự; - Thịt viên,...; Loại trừ: Dịch vụ bán buôn gia súc, gia cầm sống được phân vào mã 46203. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn thịt và nội tạng dạng thịt | G464634632463214632114632110 | Gồm: Dịch vụ bán buôn thịt và nội tạng dạng thịt có thể ăn được của gia súc, gia cầm. - Thịt gia súc tươi sống hoặc làm lạnh (trâu, bò, dê,...); - Thịt lợn, thịt thỏ tươi sống hoặc làm lạnh; - Thịt gia cầm tươi sống hoặc làm lạnh (gà, vịt, ngan, ngỗng,...); Loại trừ: - Các sản phẩm chế biến từ thịt và nội tạng thịt (lòng, ruột, gan,...) tươi sống hoặc làm lạnh, ướp lạnh - 4632120. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | G46463463246321 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn thực phẩm | G464634632 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | G464634631463104631004631000 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | G46463 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn hàng nông sản khác (trừ giống cây trồng) chưa được phân vào đâu | G464624620462094620994620990 | Gồm: Dịch vụ bán buôn hàng nông sản khác (trừ giống cây trồng) chưa được phân vào các mã trên | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn da thuộc | G464624620462094620944620940 | Gồm: Dịch vụ bán buôn: - Da thuộc chưa thành phẩm, bán thành phẩm và thành phẩm; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn da sống và bì sống | G464624620462094620934620930 | Gồm: Dịch vụ bán buôn: - Da sống đã khử lông hoặc lạng xẻ của động vật các loại; - Da sống đã được gia công, chế biến sau khi thuộc hoặc làm mộc của động vật các loại | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn thuốc lá lá, lá thuốc lào | G464624620462094620924620920 | Gồm: Dịch vụ bán buôn: - Thuốc lá chưa chế biến; - Thuốc lá đã chế biến và các chất thay thế thuốc lá lá đã chế biến khác; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn hạt, quả có dầu (trừ loại dùng để làm giống) | G464624620462094620914620919 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn hạt, quả có dầu dùng để làm giống | G464624620462094620914620911 | Gồm: Dịch vụ bán buôn hạt, quả có dầu dùng để làm giống như: ngũ cốc, quả và hạt có dầu, hạt giống hoa, hạt giống quả, hạt giống rau,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn hạt, quả có dầu | G46462462046209462091 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn hàng nông lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre nứa) | G46462462046209 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | G464624620462044620404620400 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn động vật sống khác (trừ động vật cảnh) | G46462462046203 4620399 | Gồm: Dịch vụ bán buôn động vật sống khác (trừ động vật cảnh) như: trâu, bò, cừu, dê,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn động vật cảnh | G464624620462034620394620391 | Gồm: Dịch vụ bán buôn động vật cảnh như: chó, mèo, chim... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn động vật sống khác (trừ loại để làm giống) | G46462462046203462039 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn động vật giống khác | G464624620462034620314620319 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn con giống thủy sản | G464624620462034620314620311 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn động vật giống | G46462462046203462031 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn động vật sống, kể cả động vật nuôi làm cảnh. | G46462462046203 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn hoa và cây khác | G464624620462024620294620290 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn hoa và cây giống | G464624620462024620214620210 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn hoa và cây | G46462462046202 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn ngô, lúa mì, ngũ cốc khác | G464624620462014620124620129 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn ngô, lúa mì, ngũ cốc giống | G464624620462014620124620121 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn ngô, lúa mì, hạt ngũ cốc khác | G46462462046201462012 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn thóc khác | G464624620462014620114620119 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn thóc giống | G464624620462014620114620111 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn thóc | G46462462046201462011 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn thóc, ngô, lúa mì, ngũ cốc | G46462462046201 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | G464624620 | Có giảm thuế | |||
Đại lý thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | G464614610461014610114610111 | Gồm dịch vụ đại lý các mặt hàng như: ngũ cốc, lúa mì, thóc chưa qua xử lý chế biến | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | G46 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | G454544543454324543204543200 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | G454544543454314543104543100 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | G454544543 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | G454544542454204542004542000 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ mô tô, xe máy | G454544541454124541204541200 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn mô tô, xe máy | G454544541454114541104541100 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán mô tô, xe máy | G454544541 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | G45454 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ khác của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) | G454534530453024530294530290 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ săm, lốp ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) | G454534530453024530214530210 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) | G45453453045302 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ khác của ô tô và xe có động cơ khác | G454534530453014530194530190 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn săm, lốp ô tô và xe có động cơ khác | G454534530453014530114530110 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | G45453453045301 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | G454534530 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ rửa xe, đánh bóng và dịch vụ tương tự | G454524520452004520044520040 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa thân xe và các bộ phận (cửa, khóa, cửa sổ, sơn lại xe, sửa chữa xe do va chạm) | G454524520452004520034520030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống điện | G454524520452004520024520020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa thông thường (trừ dịch vụ sửa chữa hệ thống điện, lốp và thân xe) | G454524520452004520014520010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | G45452452045200 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) loại đã qua sử dụng | G454514512451204512024512020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) loại mới | G454514512451204512014512010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) | G45451451245120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn xe có động cơ khác, loại đã qua sử dụng, loại khác | G454514511451194511924511929 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn xe có động cơ khác, loại đã qua sử dụng, chở hàng hóa | G454514511451194511924511922 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn xe có động cơ khác, loại đã qua sử dụng, chở khách | G454514511451194511924511921 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn xe có động cơ khác, loại đã qua sử dụng | G45451451145119451192 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn xe có động cơ khác, loại mới, loại khác | G454514511451194511914511919 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn xe có động cơ khác, loại mới, chở hàng hóa | G454514511451194511914511912 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn xe có động cơ khác, loại mới, chở khách | G454514511451194511914511911 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn xe có động cơ khác, loại mới | G45451451145119451191 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn xe có động cơ khác | G45451451145119 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn ô tô con loại 9 chỗ ngồi trở xuống, loại đã qua sử dụng | G454514511451114511104511102 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn ô tô con loại 9 chỗ ngồi trở xuống, loại mới | G454514511451114511104511101 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) | G45451451145111451110 | Loại trừ: - Dịch vụ cho thuê ô tô có kèm người lái; - Dịch vụ cho thuê ô tô. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | G454514511 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán ô tô và xe có động cơ khác | G45451 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác | G45 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ dựng giàn giáo | F434394390439004390034390038 | Gồm: lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, Gồm: cả cho thuê cốp pha, giàn giáo | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lợp mái và chống thấm | F434394390439004390034390034 | Gồm: cả chống ẩm | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ nền móng | F434394390439004390034390032 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ đóng cọc | F434394390439004390034390031 | Gồm: cọc gỗ, cọc bê tông,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lắp đặt tất cả các loại đồ nội thất đường phố | F434394390439004390024390023 | Ví dụ: nhà chờ xe buýt, băng ghế, buồng điện thoại, nhà vệ sinh công cộng,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lắp đặt, lắp ráp và lắp dựng nhà tiền chế | F434394390439004390024390021 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp, dựng cấu kiện đúc sẵn | F43439439043900439002 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt hệ thống tự hoại | F434394390439004390014390013 | Gồm: - Hệ thống tự hoại hiếu khí; - Các hệ thống tự hoại thoát hơi (ET): (thoát nước thải thông qua sự bay hơi từ bề mặt đất hoặc hô hấp của cây trồng mà không cần xả nước ra ngoài); - Hệ thống nước xám (nước thải từ sinh hoạt không chứa chất phân như: nước thải từ tắm giặt, nấu ăn..); - Hệ thống tự hoại bể phốt - Hệ thống khử khuẩn tự hoại - Nhà vệ sinh hóa chất, ủ phân, đốt rác và không có nước | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ khoan giếng và lắp đặt hệ thống tự hoại | F43439439043900439001 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt nội thất cho nhà không để ở và các công trình khác | F434334330433004330084330082 | Cửa hàng, thuyền, nhà chờ xe buýt BRT... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lắp đặt thiết bị nhà bếp cố định, cầu thang, tủ âm tường và các công việc tương tự cho nhà ở | F434334330433004330084330081 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt nội thất | F43433433043300433008 | Dịch vụ lắp đặt các thiết bị bên trong công trình nhà | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lắp đặt ngoại thất khác | F434334330433004330074330079 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt cầu thang thoát hiểm bằng kim loại | F434334330433004330074330072 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt hàng rào, lan can và các công việc tương tự | F434334330433004330074330071 | Bằng tất cả các loại vật liệu: dây, gỗ, thép, sợi thủy tinh... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lắp đặt ngoại thất | F43433433043300433007 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt tấm lớp, vách ngăn khác | F434334330433004330064330069 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt nhà kính (trồng cây) | F434334330433004330064330068 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt lưới tản nhiệt | F434334330433004330064330067 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt tấm kim loại trang trí hoặc kiến trúc | F434334330433004330064330066 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt tấm kim loại chế tạo tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh | F434334330433004330064330065 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt tấm lợp, ván che, ván ốp... | F434334330433004330064330064 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt rui, kèo nhà bằng gỗ và các vật liệu khác (trừ kim loại) | F434334330433004330064330063 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt mái hiên cho nhà riêng | F434334330433004330064330062 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt vách ngăn di động và trần lửng (trần giả) trên kết cấu kim loại | F434334330433004330064330061 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp tấm lợp, vách ngăn | F43433433043300433006 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt cửa chống cháy | F434334330433004330054330053 | Có giảm thuế | |||
Bọc thép cửa ngoài trời và dịch vụ lắp đặt cửa bọc thép | F434334330433004330054330052 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt cửa và khung cửa | F434334330433004330054330051 | Gồm: Dịch vụ lắp đặt khung cửa sổ, khung cửa ra vào, cửa sổ, cửa ra vào, cửa chớp, cửa thông gió, cửa nhà để xe,... được làm từ bất kỳ loại vật liệu nào | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ phủ sàn và tường | F434334330433004330044330042 | Gồm: - Trải thảm, vải sơn lót sàn nhà hoặc các tấm trải sàn khác và các dịch vụ hoàn thiện có liên quan. - Dịch vụ lắp đặt sàn bằng gỗ và các vật liệu tương tự, Gồm: cả lót ván sàn và dịch vụ hoàn thiện liên quan như: chà nhám, đánh bóng sáp, bịt kín, - Dịch vụ dán giấy gián tường và các loại tấm phủ tường khác - Dịch vụ bóc giấy dán tường | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lát sàn và ốp tường | F434334330433004330044330041 | Gồm: Dịch vụ ốp tường bằng gốm, bê tông hoặc đá, lát sàn bằng gạch và đá bên trong trong và ngoài công trình; trang trí tường của các tòa nhà với vật liệu gốm, đá, gạch,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sàn và tường | F43433433043300433004 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sơn | F434334330433004330034330030 | Gồm: - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, sơn các kết cấu công trình dân dụng... - Dịch vụ tẩy sơn. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lắp kính | F434334330433004330014330010 | Gồm: - Dịch vụ lắp đặt tấm ốp kính, tường gương và các sản phẩm thủy tinh khác; - Dịch vụ lắp đặt cửa sổ, cửa ra vào bằng kính. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lắp đặt khác chưa phân vào đâu | F434324329432904329034329039 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt biển báo (phát quang hoặc không phát quang) | F434324329432904329034329036 | Không có điện | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lắp đặt dây dẫn sét | F434324329432904329034329035 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt mái che và mái hiên | F434324329432904329034329034 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt mành treo và rèm cửa | F434324329432904329034329033 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt cửa cuốn, cửa tự động | F434324329432904329034329032 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt thang máy, thang cuốn, đường bộ lăn | F434324329432904329024329020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt chống cháy | F434324329432904329014329014 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt cách âm | F434324329432904329014329013 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt cách nhiệt của đường ống nước nóng và nước lạnh, nồi hơi và đường ống dẫn | F434324329432904329014329012 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt cách nhiệt | F434324329432904329014329011 | Chống nhiệt (nóng, lạnh) ngoài trời và trong nhà | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lắp đặt các tấm cách ly | F43432432943290432901 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt các bộ phận và thiết bị để cung cấp khí oxy và các loại khí khác được sử dụng trong bệnh viện, nhà cửa,... | F434324322432224322234322231 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt hệ thống khí | F43432432243222432223 | Gồm: cả khí gas | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lắp đặt thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hòa không khí | F434324322432224322224322220 | Gồm: dịch vụ lắp đặt thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hòa không khí cho nhà ở, trung tâm máy tính, văn phòng và cửa hàng; Gồm: dịch vụ lắp đặt đường ống nước, ống dẫn nhiệt và tấm kim loại | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo trì, sửa chữa lò hơi và đèn đốt | F434324322432224322214322213 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt thiết bị sưởi ấm | F434324322432224322214322211 | Gồm: dịch vụ lắp đặt đường ống nước, ống dẫn nhiệt và tấm kim loại, ví dụ: hệ thống thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện, hệ thống sưởi bằng điện, gas, dầu... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lắp đặt hệ thống sưởi | F43432432243222432221 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt hệ thống sưởi và điều hòa không khí | F43432432243222 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt hệ thống thoát nước | F43432432243221432212 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt các thiết bị cấp nước tăng áp để chữa cháy, tưới cây (Gồm: phích cắm có vòi và vòi) | F434324322432214322114322114 | Lắp đặt hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống phun nước tưới cây | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lắp đặt ống nước | F434324322432214322114322113 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt thiết bị vệ sinh cố định | F434324322432214322114322112 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt hệ thống đường ống cấp nước (nước nóng và lạnh đầu nguồn), Gồm: cả lắp đặt vòi nước | F434324322432214322114322111 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt hệ thống cấp nước | F43432432243221432211 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | F43432432243221 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hòa không khí | F434324322 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt điện khác | F434324321432104321094321099 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt hệ thống dây dẫn viễn thông, Gồm: cáp quang | F434324321432104321094321094 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt thiết bị điện nặng | F434324321432104321094321093 | Hệ thống điện nặng là hệ thống điện chính của tòa nhà Gồm: hệ thống Điện Động Lực và hệ thống Điện Nhẹ; Sử dụng nguồn điện chính 3 pha 380 Volt hoặc 1 pha 220 Volt. Nguồn Cấp điện chính: Trạm biến áp điện lực + tủ tụ bù ==> ATS + máy phát ==> UPS lưu điện ==> tải sử dụng trực tiếp. Tải sử dụng trực tiếp: từng căn hộ sử dụng điện 1 pha, máy bơm cấp thoát nước, thang máy, điều hòa,... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lắp đặt điện chiếu sáng và hệ thống báo hiệu cho đường bộ, đường sắt, sân bay, bến cảng và các công trình tương tự | F434324321432104321094321092 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt điện của thiết bị viễn thông | F434324321432104321094321091 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt các đường dây truyền hình cáp trong tòa nhà | F434324321432104321044321042 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt các loại ăng ten dân cư | F434324321432104321044321041 | Gồm: cả ăng-ten vệ tinh | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lắp đặt ăng-ten dân cư | F43432432143210432104 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt hệ thống báo động chống trộm | F434324321432104321034321030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt hệ thống báo cháy | F434324321432104321024321020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt đồng hồ đo điện | F434324321432104321014321014 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ điện phát sinh từ việc lắp đặt thiết bị điện | F434324321432104321014321013 | Có giảm thuế | |||
Hệ thống dây điện và dịch vụ lắp đặt hệ thống cấp điện khẩn cấp | F434324321432104321014321012 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt hệ thống mạch điện và thiết bị điện | F43432432143210432101 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt hệ thống điện | F43432432143210 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ khai quật và đào đất khác | F434314312431204312024312029 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cải tạo đất, làm sạch đất bị ô nhiễm | F434314312431204312024312023 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ khai quật và đào đất | F43431431243120431202 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chuẩn bị mặt bằng khác | F434314312431204312014312019 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ khoan ngang định hướng lắp đặt ống cáp hoặc ống cống | F434314312431204312014312016 | Khoan ngang định hướng là kỹ thuật khoan ngầm tạo thành một đường ống theo kích thước mong muốn để kéo và lắp đặt đường ống nước, ống cáp điện, ống thông tin... ở chiều sâu lớn dưới các chướng ngại vật mà không cần đào lộ thiên để thực hiện Khoang ngang định hướng còn gọi là khoan bê tông lỗ hoặc khoan rút lõi bê tông | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chuẩn bị mặt bằng để khai thác mỏ, Gồm: cả dịch vụ nổ mìn và vận chuyển đất, đá | F434314312431204312014312012 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chuẩn bị đất trong nông nghiệp, kể cả thoát nước | F434314312431204312014312011 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hình thành và giải phóng mặt bằng | F43431431243120431201 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chuẩn bị mặt bằng | F43431431243120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phá dỡ công trình kỹ thuật dân dụng khác | F434314311431104311024311029 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phá dỡ công trình đường | F434314311431104311024311021 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phá dỡ công trình kỹ thuật dân dụng | F43431431143110431102 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phá dỡ công trình nhà không để ở | F434314311431104311014311012 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phá dỡ công trình nhà để ở | F434314311431104311014311011 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phá dỡ công trình nhà | F43431431143110431101 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phá dỡ | F43431431143110 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng | F43431 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xử lý ô nhiễm khác và dịch vụ kiểm soát ô nhiễm chuyên biệt | E393903900390003900023900020 | Gồm: Dịch vụ làm sạch mặt bằng, dịch vụ kiểm tra và giám sát, dịch vụ xử lý mặt bằng khác; dịch vụ xử lý ô nhiễm khác; dịch vụ kiểm soát ô nhiễm chuyên biệt khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | E39390390039000 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ tái chế phế liệu phi kim loại | E383833830383023830203830203 | Có giảm thuế | |||
Phế liệu phi kim loại; dịch vụ tái chế phế liệu phi kim loại | E38383383038302383020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ tái chế phế liệu kim loại | E383833830383013830123830123 | Có giảm thuế | |||
Vật liệu kim loại thứ cấp; dịch vụ tái chế phế liệu kim loại | E38383383038301383012 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ tháo dỡ cấu kiện kim loại | E383833830383013830113830110 | Gồm: Dịch vụ tháo dỡ tầu thuyền; dịch vụ tháo dỡ cấu kiện kim loại khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tái chế phế liệu | E383833830 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác | E383823822382293822903822900 | Gồm: Dịch vụ xử lý và tiêu hủy rác thải hạt nhân; dịch vụ xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ xử lý và tiêu hủy rác thải y tế | E383823822382213822103822100 | Gồm: Dịch vụ xử lý cho tiêu hủy rác thải y tế; dịch vụ tiêu hủy rác thải y tế | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại | E383823822 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ tiêu hủy rác thải không độc hại | E383823821382103821023821020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xử lý rác thải không độc hại trước khi tiêu hủy | E383823821382103821013821010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại | E38382382138210 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xử lý và tiêu hủy rác thải | E38382 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chuyển rác thải độc hại | E383813812381293812933812930 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thu gom rác thải sinh hoạt và công nghiệp độc hại | E383813812381293812913812910 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thu gom rác thải độc hại khác | E38381381238129 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thu gom rác thải y tế | E383813812381213812103812100 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thu gom rác thải độc hại | E383813812 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chuyển rác thải không độc hại | E383813811381103811043811040 | Gồm: Dịch vụ chuyển rác thải không độc hai có thể tái chế; dịch vụ chuyển rác thải không độc hại khác không thể tái chế | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ thu gom rác thải không độc hại không thể tái chế | E383813811381103811013811012 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thu gom rác thải không độc hại có thể tái chế | E383813811381103811013811011 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thu gom rác thải không độc hại | E38381381138110381101 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thu gom rác thải | E38381 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu | E38 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xử lý bùn cặn của nước thải | E373703700370023700203700202 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xử lý nước thải | E373703700370023700203700201 | Gồm: Dịch vụ làm sạch bể phốt và bể chứa; dịch vụ xử lý nước thải bằng quy trình vật lý, hóa học và sinh học | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ thoát nước | E373703700370013700103700100 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thoát nước và xử lý nước thải | E373703700 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ mua bán nước bằng đường ống | E363603600360003600033600030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phân phối nước bằng đường ống | E363603600360003600023600020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ cung cấp khí lạnh | D35353 353023530203530202 | Có giảm thuế | |||
Nước đá, dịch vụ cung cấp khí lạnh | D35353 35302353020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phân phối hơi nước, nước nóng và điều hòa không khí | D35353 353013530103530102 | Có giảm thuế | |||
Hơi nước, nước nóng; Dịch vụ phân phối hơi nước, nước nóng và điều hòa không khí | D35353 35301353010 | Có giảm thuế | |||
Hơi nước, nước nóng, nước đá; Dịch vụ phân phối hơi nước, nước nóng, nước đá và điều hòa không khí qua đường ống | D353533530 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán khí đốt thông qua đường ống | D353523520352023520223520220 | Dịch vụ của các trung gian hoặc đại lý mà sắp xếp việc mua bán khí thông qua hệ thống phân phối khí được vận hành bởi người khác | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | D353523520352023520213520210 | Dịch vụ phân phối và cung cấp nhiên liệu khí thông qua hệ thống đường ống | Có giảm thuế | ||
Khí đốt, dịch vụ phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | D353523520 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bán điện | D353513512351223512203512202 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phân phối điện | D353513512351223512203512201 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ truyền tải điện | D353513512351213512103512100 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ truyền tải và phân phối điện | D353513512 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt máy móc thiết bị công nghiệp khác chưa được phân vào đâu | C333323320332003320093320090 | Gồm: Lắp đặt thiết bị viễn thông, máy tính, thiết bị chống phóng xạ... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lắp đặt thiết bị kiểm tra quy trình công nghiệp | C333323320332003320063320060 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt thiết bị điện công nghiệp | C333323320332003320053320050 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt thiết bị điện tử chuyên dụng | C333323320332003320043320042 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt máy chuyên dụng dùng trong y tế, các thiết bị đo độ chính xác và các thiết bị quang học | C333323320332003320043320041 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt thiết bị điện tử và quang học | C33332332033200332004 | Dịch vụ lắp đặt máy móc thiết bị của ngành 26, 27 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lắp đặt máy chuyên dụng khác | C333323320332003320033320039 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị dùng cho khai thác | C333323320332003320033320034 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị dùng cho luyện kim | C333323320332003320033320033 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt máy tạo hình kim loại | C333323320332003320033320032 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị dùng trong nông nghiệp | C333323320332003320033320031 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt máy chuyên dụng | C33332332033200332003 | Dịch vụ lắp đặt máy móc thiết bị của ngành 282 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lắp đặt cho máy thông dụng khác chưa được phân vào đâu | C333323320332003320023320029 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt máy văn phòng và máy dùng để tính toán | C333323320332003320023320021 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt cho máy thông dụng | C33332332033200332002 | Dịch vụ lắp đặt máy móc thiết bị của ngành 281 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ lắp đặt các sản phẩm được chế tạo bằng kim loại khác, trừ máy móc và thiết bị | C333323320332003320013320019 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt các sản phẩm được chế tạo bằng kim loại, trừ máy móc và thiết bị | C33332332033200332001 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | C33332332033200 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa thiết bị khác | C333313319331903319003319000 | Gồm: Sửa chữa dây, đòn bẩy, buồm, mái che, máy chơi game và máy bắn bóng, Phục hồi đàn organ và nhạc cụ tương tự. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng xe chiến đấu quân sự | C333313315331503315003315004 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các đầu máy xe lửa và đường ray | C333313315331503315003315003 | Gồm: dịch vụ sửa chữa bảo dưỡng các động cơ máy bay. Loại trừ việc chuyển đổi, khảo sát đại tu, làm mới. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy bay và tàu vũ trụ | C333313315331503315003315002 | Gồm: dịch vụ sửa chữa bảo dưỡng của ngành 30 trừ motô và xe đạp | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng tàu, thuyền | C333313315331503315003315001 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị điện chuyên dụng khác | C333313314331403314003314009 | Loại trừ sửa chữa máy tính và thiết bị ngoại vi, sửa chữa thiết bị viễn thông, sửa chữa thiết bị điện tử tiêu dùng, sửa chữa đồng hồ | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng động cơ điện, máy phát điện, máy biến thế, thiết bị phân phối và điều khiển điện | C333313314331403314003314001 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa thiết bị điện | C33331331433140331400 | Gồm: sửa chữa và bảo dưỡng các hàng hóa của ngành 27, trừ các sản phẩm trong nhóm 2750 (Thiết bị gia dụng) | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị điện chuyên dụng khác | C333313313331303313003313009 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị quang học chuyên dụng và thiết bị chụp ảnh | C333313313331303313003313003 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | C333313313331303313003313002 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị đo đạc và thiết bị dùng trong đo lường, nghiên cứu và dùng cho ngành hàng hải | C333313313331303313003313001 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | C33331331333130331300 | Gồm: Dịch vụ sửa chữa bảo dưỡng các thiết bị của nhóm ngành 265, 266 và 267 trừ những thiết bị được coi là đồ gia dụng | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy móc chuyên dụng khác | C333313312331203312023312029 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy dùng cho chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | C333313312331203312023312025 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy dùng cho luyện kim | C333313312331203312023312023 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy tạo hình kim loại và công cụ máy móc | C333313312331203312023312022 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy nông nghiệp và lâm nghiệp | C333313312331203312023312021 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy móc chuyên dụng | C33331331233120331202 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thông dụng khác chưa được phân vào đâu | C333313312331203312013312019 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh và thông gió | C333313312331203312013312018 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ cầm tay có động cơ | C333313312331203312013312017 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy và thiết bị văn phòng (trừ máy tính và các phụ kiện của chúng) | C333313312331203312013312016 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy nâng và băng tải hoạt động liên tục | C333313312331203312013312015 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng lò, lò luyện kim và lò nung | C333313312331203312013312014 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng trụ, bánh răng, sự truyền động bằng pin và hệ thống bánh răng | C333313312331203312013312013 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị năng lượng chiết lưu, điều khiển máy bơm, máy nén, vòi và van điều khiển chất lỏng | C333313312331203312013312012 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng động cơ và tubin trừ máy bay, tàu lượn, mô tô, xe máy và xe đạp máy. | C333313312331203312013312011 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị thông dụng | C33331331233120331201 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa máy móc, thiết bị | C33331331233120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn khác | C333313311331103311003311009 | Gồm: cả sửa chữa hàn động cơ, sửa chữa và bảo dưỡng lò phản ứng hạt nhân, loại trừ máy tách chất đồng vị | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sửa chữa bảo dưỡng vũ khí, đạn dược bằng kim loại | C333313311331103311003311004 | Gồm: cả sửa chữa súng thể thao và giải trí | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các máy phát điện bằng hơi nước ngoại trừ nồi hơi làm nóng nước | C333313311331103311003311003 | Gồm: sửa chữa tụ điện, bộ phận tiết kiệm, ắc quy | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng các thùng, bể chứa làm bằng kim loại | C333313311331103311003311002 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các sản phẩm cấu kiện kim loại. | C333313311331103311003311001 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | C33331331133110331100 | Gồm: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các sản phẩm kim loại đúc sẵn của ngành 25 (Trừ máy móc thiết bị) | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn | C33331 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị | C33 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nhồi bông thú | C323293290329003290073290070 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hoàn thiện đồ nội thất mới bằng kim loại | C313103100310023100243100240 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hoàn thiện đồ nội thất mới bằng gỗ | C313103100310013100143100140 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sửa chữa lớn máy bay và tàu vũ trụ | C303033030303003030063030060 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ tu sửa và trang bị (toàn bộ) của đường ray xe lửa, đầu máy xe điện và toa xe lửa | C303023020302003020063020061 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chuyển đổi, dựng lại, trang bị tàu, nền và cấu kiện nổi | C303013011301103011063011061 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp ráp các bộ phận và phụ tùng cho ôtô và xe có động cơ chưa được phân vào đâu | C292932930293002930022930027 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lắp ráp toàn bộ cho ôtô và xe có động cơ | C292932930293002930022930026 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ gia công cơ khí | C252592592259202592032592030 | Gồm: Dịch vụ tiện các bộ phận kim loại; dịch vụ gia công cơ khí khác ví dụ: khoan, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối, cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ xử lý khác cho kim loại | C252592592259202592022592020 | Gồm: Dịch vụ xử lý nhiệt kim loại (trừ tráng phủ kim loại); dịch vụ xử lý bề mặt khác cho kim loại | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ mạ, tráng phủ kim loại bằng phi kim | C252592592259202592012592012 | Gồm: Dịch vụ tráng phủ nhựa cho kim loại; dịch vụ sơn ướt và tráng men cho kim loại; dịch vụ tráng phủ phi kim khác cho kim loại; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tráng phủ kim loại bằng kim loại | C252592592259202592012592011 | Gồm: Dịch vụ tráng phủ kim loại bằng cách nhúng vào kim loại nấu chảy (như mạ kẽm hay nhúng thiếc..); dịch vụ tráng phủ kim loại bằng cách phun nóng; dịch vụ tráng kẽm bằng phương pháp điện phân; dịch vụ tráng phủ kim loại bằng phương pháp điện phân hay xử lý hóa học với các kim loại khác trừ kẽm (như niken, đồng, kim loại quý,...) | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tráng phủ kim loại | C25259259225920259201 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ tạo hình khác cho kim loại | C252592591259102591012591013 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nghiền kim loại | C252592591259102591012591012 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ ép nén kim loại | C252592591259102591012591011 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ rèn, dập, ép nén, nghiền, cán và tạo hình cho kim loại | C25259259125910259101 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hoàn thiện thủy tinh khác và thủy tinh kỹ thuật | C232312310231092310922310927 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hoàn thiện thủy tinh rỗng | C232312310231022310252310250 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sao chép phần mềm | C181821820182001820001820002 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sao chép băng | C181821820182001820001820001 | Gồm: Dịch vụ sao chép băng đĩa và băng video | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sao chép bản ghi các loại | C18182182018200182000 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ liên quan đến in | C181811812181201812001812000 | Gồm: Dịch vụ in thử; Dịch vụ sắp chữ in (khuôn in) hoặc trục lăn và các phương tiện truyền thông đại chúng dùng trong in; Dịch vụ phụ thuộc liên quan đến in; Dịch vụ đóng sách và các dịch vụ liên quan | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ in khác | C181811811181101811001811009 | Gồm cả các loại lịch blog, lịch tờ, lịch lò xo, biểu mẫu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ in các loại sách báo | C181811811181101811001811001 | Gồm: Dịch vụ in báo và Dịch vụ in sách | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ in ấn | C18181181118110181100 | Gồm: trang in typo, trang in offset, in lưới, in lụa | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ in ấn và dịch vụ liên quan đến in | C18181 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ in, sao chép bản ghi các loại | C18 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ xử lý, bảo quản gỗ | C161611610161021610221610220 | Gia công xử lý, bảo quản gỗ | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ hoàn thiện sản phẩm dệt khác | C131311313131301313001313003 | Gồm: xếp nếp và các công việc tương tự trên sản phẩm dệt, chống thấm, phủ, tráng cao su hoặc ngâm tẩm hàng may mặc. Loại trừ: vải dệt đã ngâm tẩm, tráng phủ với cao su là thành phần chính (thuộc nhóm 2219) | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ in trên hàng dệt và may mặc | C131311313131301313001313002 | Loại trừ: vải dệt đã ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép với cao su là thành phần chính (thuộc nhóm 2219) | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ tẩy sợi và vải dệt (gồm cả đồ để mặc) | C131311313131301313001313001 | Gồm: Dịch vụ tẩy, sấy khô sợi và vải dệt (gồm cả đồ để mặc) | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ hoàn thiện sản phẩm dệt | C13131131313130131300 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chế biến thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản | C101081080108001080051080050 | Gia công chế biến thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chế biến thực phẩm còn lại | C101071079107901079021079020 | Gia công chế biến thực phẩm còn lại | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chế biến cà phê | C101071077107701077001077003 | Gia công chế biến cà phê | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chế biến chè | C101071076107601076001076003 | Gia công chế biến chè | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chế biến món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác | C101071075107591075921075920 | Gia công chế biến món ăn, thức ăn chế biến sẵn | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chế biến món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản | C101071075107521075221075220 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chế biến món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt | C101071075107511075121075120 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chế biến mỳ ống, mỳ ăn liền, mỳ sợi và các loại tương tự | C101071074107401074031074030 | Gia công chế biến mỳ ống, mỳ ăn liền, mỳ sợi và các loại tương tự | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chế biến bánh từ bột bảo quản được | C101071071107101071021071024 | Gia công chế biến bánh từ bột bảo quản được | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ làm bánh mỳ và bánh tươi | C101071071107101071011071013 | Gia công làm bánh mỳ và bánh tươi | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chế biến tinh bột | C101061062106201062031062030 | Gia công chế biến tinh bột | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | C101051050105001050021050020 | Gia công chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chế biến dầu và bơ thực vật | C101041040104021040201040207 | Gia công chế biến dầu và bơ thực vật | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chế biến dầu và mỡ | C101041040104011040101040104 | Gia công chế biến dầu và mỡ. | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chế biến rau và quả | C101031030103091030941030942 | Gia công chế biến rau và quả | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chuẩn bị cho chế biến rau và quả | C101031030103091030941030941 | Gia công chuẩn bị cho chế biến rau và quả | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chuẩn bị và chế biến rau quả | C10103103010309103094 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chế biến, bảo quản thủy sản | C101021020102091020921020922 | Gia công chế biến, bảo quản thủy sản | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chuẩn bị cho chế biến thủy hải sản | C101021020102091020921020921 | Gia công chuẩn bị cho chế biến thủy hải sản | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chế biến thủy hải sản | C10102102010209102092 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | C101011010101091010991010992 | Gia công chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | C10101101010109101099 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ giết mổ gia súc, gia cầm | C101011010101011010101010100 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hỗ trợ khai thác than cứng | B999990990099001990010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác | B9999909900 | Gồm: các dịch vụ như: Dịch vụ thăm dò theo phương pháp truyền thống và lấy mẫu quặng, thực hiện các quan sát địa chất tại khu vực có tiềm năng; dịch vụ bơm và tháo nước; dịch vụ khoan thử và đào thử | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | B991910910091000910000 | Gồm: Dịch vụ phục vụ thăm dò dầu khí như: lấy mẫu quặng, quan sát địa chất ở những khu vực có tiềm năng; Dịch vụ khoan định hướng, đào lớp ngoài, xây dựng giàn khoan, sửa chữa và tháo dỡ thiết bị dàn khoan dầu, trát bờ giếng, bơm giếng, bịt giếng, hủy giếng dầu và giếng thăm dò dầu khí; Dịch vụ bơm và tháo nước vào các giếng dầu hay giếng thăm dò dầu khí; Dịch vụ hóa lỏng và tái hóa khí phục vụ cho việc vận chuyển được thực hiện tại nơi khai thác mỏ; Dịch vụ chữa cháy do khí ga và dầu | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ hỗ trợ khai khoáng | B9 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lâm nghiệp khác | A224240240024009240090 | Gồm: Dịch vụ đốn gỗ; dịch vụ vận chuyển gỗ và lâm sản khai thác đến cửa rừng, dịch vụ môi trường rừng... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ đánh giá, ước lượng số lượng và sản lượng cây lâm nghiệp | A224240240024004240040 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phòng cháy, chữa cháy rừng | A224240240024003240030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp | A224240240024002240020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ bảo vệ rừng | A224240240024001240010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ lâm nghiệp | A2242402400 | Có giảm thuế | |||
Sản phẩm lâm nghiệp và dịch vụ có liên quan | A2 | Có giảm thuế | |||
Sản phẩm săn bắt, đánh bẫy và dịch vụ có liên quan | A117170170017000170000 | Gồm: Động vật săn bắt và bẫy để kinh doanh; để làm thực phẩm, lấy lông, lấy da hoặc để phục vụ cho mục đích nghiên cứu, nuôi trong sở thú hay trong gia đình; để lấy da, lông thú, da bò sát và lông chim; dịch vụ khai thác yến ở hang; động vật có vú ở biển như hà mã và hải cẩu đánh bắt; Loại trừ: Lông, da thú, da bò sát, lông chim từ hoạt động chăn nuôi; cá voi, cá mập đánh bắt được phân vào nhóm 03110 | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ xử lý hạt giống để nhân giống | A116164164016400164000 | Gồm: Dịch vụ tuyển chọn những hạt giống đủ chất lượng như loại bỏ những hạt không đủ chất lượng như bị sâu, hạt giống non, hạt giống chưa khô để bảo quản trong kho... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sau thu hoạch khác | A116163163016309163090 | Gồm: Dịch vụ chuẩn bị trước khi bán sản phẩm như làm sạch, phân loại sản phẩm trồng trọt; tỉa hạt bông; | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ sơ chế sản phẩm trồng trọt | A116163163016302163020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ phơi, sấy lúa, ngô,... | A116163163016301163010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ sau thu hoạch | A1161631630 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thụ tinh nhân tạo | A116162162016204162040 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ thiến hoạn vật nuôi | A116162162016203162030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ kiểm tra vật nuôi | A116162162016202162020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chăn dắt, chăm sóc vật nuôi | A116162162016201162010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ chăn nuôi | A1161621620 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ trồng trọt khác | A116161161016109161090 | Gồm: Kiểm soát loài sinh vật gây hại trên giống cây trồng; cắt, xén, tỉa cây; cấy ghép cây, thu hoạch; cho thuê máy nông nghiệp có cả người điều khiển... | Có giảm thuế | ||
Dịch vụ bảo vệ thực vật, kích thích tăng trưởng | A116161161016106161060 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ tuốt lúa | A116161161016105161050 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ gặt lúa | A116161161016104161040 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ làm đất | A116161161016103161030 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ tưới, tiêu nước | A116161161016102161020 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ gieo cấy, sạ | A116161161016101161010 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ trồng trọt | A1161611610 | Có giảm thuế | |||
Dịch vụ nông nghiệp | A116 | Có giảm thuế | |||
Sản phẩm nông nghiệp và dịch vụ có liên quan | A1 | Có giảm thuế | |||
Thuốc lá tấm | C121201200120091200901200904 | Thuốc lá thuần nhất hoặc hoàn nguyên (đã được đóng gói để bán lẻ; sử dụng nguyên liệu thay thế lá thuốc lá; thuốc lá bột để hít, ngậm; dạng nhai và dạng ngậm;...) | Thuộc phụ lục II | Không giảm thuế | |
Than antraxit | 2701.11.00 | Than đá không thành khối. Than có giới hạn chất dễ bay hơi (trong điều kiện khô, không có khoáng chất) không vượt quá 14% | Không giảm thuế | ||
Than bi tum | 2701.12 | Than mỡ, than có giới hạn chất dễ bay hơi (trong điều kiện khô, không có khoáng chất) trên 14% và giới hạn nhiệt lượng từ 5833 kcal/kg trở lên (trong điều kiện ẩm, không có khoáng chất) | Không giảm thuế | ||
Than đá (than cứng) loại khác | 2701.19.00 | Không giảm thuế | |||
Than non | 27.02 | Than non còn gọi là than nâu, chỉ tính than non đã hoặc chưa nghiền thành bột và chưa đóng bánh. Than non đóng bánh thuộc ngành 19200 | Không giảm thuế | ||
Dầu mỏ và dầu thu được từ khoáng bitum, ở dạng thô | 27.09 | Gồm: dầu mỏ thô; Condensate và dầu thô loại khác | Không giảm thuế | ||
Đá phiến sét dầu hoặc đá phiến sét bitum, cát hắc ín | 2714.10.00 | Không giảm thuế | |||
Khí tự nhiên dạng hóa lỏng | 2711.11.00 | Không giảm thuế | |||
Khí tự nhiên dạng khí | 2711.21 | Không giảm thuế | |||
Quặng uranium, quặng thorium và tinh các loại quặng đó | 26.12 | Chỉ tính phần khai thác các loại quặng uranium và quặng thorium, không tính phần làm giàu các loại quặng đó | Không giảm thuế | ||
Quặng kim loại khác không chứa sắt | 26.17 | Tính cả sản phẩm trong quá trình khai thác và làm giàu | Không giảm thuế | ||
Quặng mangan và tinh quặng mangan | 2602.00.00 | Kể cả quặng mangan chứa sắt và tinh quặng mangan chứa sắt với hàm lượng magan từ 20% trở lên, tính theo trọng lượng khô | Không giảm thuế | ||
Quặng đồng và tinh quặng đồng | 2603.00.00 | Không giảm thuế | |||
Quặng niken và tinh quặng niken | 2604.00.00 | Không giảm thuế | |||
Quặng coban và tinh quặng coban | 2605.00.00 | Không giảm thuế | |||
Quặng crôm và tinh quặng crôm | 2610.00.00 | Không giảm thuế | |||
Quặng vonfram và tinh quặng vonfram | 2611.00.00 | Không giảm thuế | |||
Quặng chì và tinh quặng chì | 2607.00.00 | Không giảm thuế | |||
Quặng kẽm và tinh quặng kẽm | 2608.00.00 | Không giảm thuế | |||
Quặng thiếc và tinh quặng thiếc | 2609.00.00 | Không giảm thuế | |||
Quặng ilmenite và tinh quặng ilmenite | 2614.00.10 | Không giảm thuế | |||
Quặng rutil và tinh quặng rutil | 2614.00.90 | Không giảm thuế | |||
Quặng monazite và tinh quặng monaztie | 2612.20.00 | Không giảm thuế | |||
Quặng titan khác và tinh quặng titan khác | 2614.00.90 | Không giảm thuế | |||
Quặng antimon và tinh quặng antimon | 2617.10.00 | Không giảm thuế | |||
Quặng zircon và tinh quặng zircon | 2615.10.00 | Không giảm thuế | |||
Quặng niobi tantali, vanadi và tinh quặng niobi | 2615.90.00 | Không giảm thuế | |||
Quặng và tinh quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu còn lại | 2617.90.00 | Không giảm thuế | |||
Quặng bạc và tinh quặng bạc | 2616.10.00 | Không giảm thuế | |||
Quặng vàng và tinh quặng vàng | 2616.90.00 | Không giảm thuế | |||
Quặng bạch kim và tinh quặng bạch kim | 2616.90.00 | Không giảm thuế | |||
Quặng kim loại quý và tinh quặng kim loại quý khác | 2616.90.00 | Không giảm thuế | |||
Đá cẩm thạch (đá hoa), đá hoa trắng, travertine, ecausine và đá vôi khác, thạch cao tuyết hoa, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt thành khối hoặc tấm hình chữ nhật, hình vuông. | 25.15 | Đá dùng để làm tượng đài hoặc đá xây dựng có trọng lượng riêng từ 2,5 trở lên | Không giảm thuế | ||
Đá granit, đá pocfia, bazan, đá cát kết (sa thạch), đá quartzite và đá khác đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt thành khối hoặc tấm hình chữ nhật, hình vuông. | 25.16 | Đá dùng để làm tượng đài hoặc đá xây dựng | Không giảm thuế | ||
Thạch cao, thạch cao khan | 2520.10.00 | Không giảm thuế | |||
Đá phấn | 2509.00.00 | Đá phấn làm vật liệu chịu lửa | Không giảm thuế | ||
Đolomit chưa nung hoặc thiêu kết | 25.18 | Đolomit không chứa canxi Đolomit đã nung hoặc thiêu kết thuộc ngành 2394 | Không giảm thuế | ||
Đá phiến, đã hoặc chưa đẽo thô hay mới chỉ cắt thành khối hoặc tấm hình chữ nhật, hình vuông. | 2514.00.00 | Không giảm thuế | |||
Cát tự nhiên, đã hoặc chưa nhuộm màu | 25.05 | Gồm: cát ôxit silic, cát thạch anh và cát tự nhiên khác. | Không giảm thuế | ||
Sỏi, đá cuội | 2517.10.00 | Chủ yếu để làm cốt bê tổng, để rải đường bộ hay đường sắt | Không giảm thuế | ||
Cao lanh và đất sét cao lanh khác đã hoặc chưa nung | 2507.00.00 | Không giảm thuế | |||
Đất sét khác, andalusite, kyanite và silimanite, mullite; đất chịu lửa hay đất dinas | 25.08 | Bao gồm các loại đất sét như: đất sét chịu lửa; Bentonit; Andalusite, kyanite và silimanite; Mullite và đất chịu lửa hay đất dinas... Không gom đất sét trương nở | Không giảm thuế | ||
Canxi phosphat tự nhiên, canxi phosphal nhôm tự nhiên và đá phấn có chứa phosphat | 25.1 | Bao gồm cả quặng apatit | Không giảm thuế | ||
Quặng Pirit sắt chưa nung | 2502.00.00 | Quặng Pirit chứa 33% lưu huỳnh; Quặng Pirit sắt đã nung thuộc ngành 2011 | Không giảm thuế | ||
Bari sulfat tự nhiên, bari carbonat tự nhiên đã hoặc chưa nung, trừ bari oxit | 25.11 | Không giảm thuế | |||
Quặng borat tự nhiên, tinh quặng borat tự nhiên, nhưng không kể borat tách từ nước biển tự nhiên. Axit boric tự nhiên chứa không quá 85% H3BO4 tính theo trọng lượng khô | 2528.00.00 | Quặng borat, tinh quặng borat đã hoặc chưa nung | Không giảm thuế | ||
Khoáng flourit | 2529.21.00 2529.22.00 | Không giảm thuế | |||
Kiezerit, epsomit (magie sulphat tự nhiên) | 2530.20.10 2530.20.20 | Không giảm thuế | |||
Khoáng có chứa kali | 2530.90.90 | Gồm: Khoáng Carnallite; Khoáng Sylvite | Không giảm thuế | ||
Khoáng từ phân động vật dùng để làm phân bón hoặc nhiên liệu | * | Không giảm thuế | |||
Khoáng hóa chất và khoáng phân bón khác chưa phân vào đâu | * | Không giảm thuế | |||
Than bùn | 27.03 | Chỉ tính than bùn khai thác và thu gom. Than bùn đóng bánh thuộc ngành 192001 | Không giảm thuế | ||
Muối | 25.01 | Gồm muối biển và muối mỏ khai thác, chưa qua chế biến. | Không giảm thuế | ||
Đá quí, đá bán quí chưa được gia công | 7103.1 | Gồm các loại đá quí như: đá rubi, ngọc bích... Sản phẩm này cũng bao gồm cả các loại mới chỉ cắt đơn giản hoặc tạo hình thô | Không giảm thuế | ||
Kim cương (trừ kim cương công nghiệp) | 7102.10.00 7102.31.00 7102.39.00 | Gồm kim cương chưa được phân loại hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua | Không giảm thuế | ||
Kim cương chất lượng công nghiệp, chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua | 7102.21.00 7102.29.00 | Không giảm thuế | |||
Đá bọt, đá nhám, corundum tự nhiên, granet (dạ minh châu) tự nhiên và đá mài tự nhiên khác | 25.13 | Không giảm thuế | |||
Bitum và asphalt ở dạng tự nhiên; Asphantite và đá chứa asphalt | 2714.90.00 | Không giảm thuế | |||
Quặng graphit tự nhiên | 25.04 | Không giảm thuế | |||
Quặng thạch anh, trừ cát tự nhiên | 2506.10.00 | Không giảm thuế | |||
Bột hóa thạch silic và đất silic tương tự | 2512.00.00 | Gồm cả đất tảo cát tripolite và diatomite | Không giảm thuế | ||
Magiê carbonat tự nhiên (magiezit), magiê ôxit nấu chảy, Magiê ôxit nung trơ (thiêu kết), magiê ôxit khác tinh khiết hoặc không | 25.19 | Không giảm thuế | |||
Quặng amiang | 25.24 | Không giảm thuế | |||
Quặng mica | 25.25 | Gồm: Mica thô và mica đã tách thành tấm hay lớp; Bột mica | Không giảm thuế | ||
Quặng steatit | 25.26 | Gồm quặng steatit tự nhiên thô hoặc cắt thành khối hoặc tấm và quặng steatit đã nghiền thành bột | Không giảm thuế | ||
Tràng thạch (đá bồ tát) | 2529.1 | Còn gọi là Felspar | Không giảm thuế | ||
Sản phẩm khai khoáng khác chưa được phân vào đâu còn lại | 2529.30.00 25.30 | Gồm các loại như: Leucite, nepheline và nepheline syenite; Vermiculite, đá trân châu và clorit, chưa giãn nở;... | Không giảm thuế | ||
Than cốc và bán cốc luyện từ than đá, than bùn hoặc than non; muội bình chưng than đá | 27.04 | Gồm: Than cốc và bán cốc luyện từ than đá; Than cốc và bán cốc luyện từ than non hay than bùn; Gas cốc và Muội bình chưng than đá | Không giảm thuế | ||
Hắc ín chưng cất từ than đá, than non hoặc than bùn, và các loại hắc ín khoáng chất khác | 2706.00.00 | Không giảm thuế | |||
Dầu nhẹ và các chế phẩm | 2710.12 | Gồm: Xăng động cơ; Xăng máy bay; Dầu nhẹ và các chế phẩm khác | Không giảm thuế | ||
Nhiên liệu dầu và xăng; dầu mỡ bôi trơn khác | 2710.12 2710.19 2710.20.00 | Gồm: Dầu trung (có khoảng sôi trung bình) và các chế phẩm; Dầu và mỡ bôi trơn; Dầu dùng trong bộ hãm thủy lực (dầu phanh); Dầu biến thể và dầu dùng cho bộ phận ngắt mạch; Dầu nhiên liệu và Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ khác | Không giảm thuế | ||
Dầu thải | 2710.91.00 2710.99.00 | Chứa biphenyl đã polyclo hóa terphenyl đã polyclo hóa hoặc biphenyl đã polyclo hóa | Không giảm thuế | ||
Propan và bu tan đã được hóa lỏng (LPG) | 2711.12.00 2711.13.00 2711.19.00 | Gồm: Propan đã được hóa lỏng; Bu tan đã được hóa lỏng (LPG); Khí khô thương phẩm | Không giảm thuế | ||
Etylen, propylen, butylen, butadien và các loại khí dầu khác hoặc khí hidro cacbon trừ khí ga tự nhiên | 2711.14 2711.29.00 | Không giảm thuế | |||
Vazơlin, sáp parafin, sáp dầu mỏ và sáp khác | 2712.10.00 2712.20.00 2712.90 | Không giảm thuế | |||
Cốc dầu mỏ, bi tum dầu mỏ và các cặn khác từ dầu mỏ | 2713.11.00 2713.12.00 2713.20.00 2713.90.00 | Không giảm thuế | |||
Sản phẩm hóa chất | 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 | Không giảm thuế | |||
Sản phẩm hóa chất hữu cơ cơ bản hỗn hợp | 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 | Không giảm thuế | |||
Dẫn xuất của các sản phẩm thực vật hoặc nhựa thông | 3802.90 3803.00.00 38.05 38.06 3807.00.00 | Gồm: Sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính; muội động vật; Dầu nhựa thông (dầu tall), đã hoặc chưa tinh chế; Dầu turpentin và các loại dầu tecpen khác; chất dipenten thô; dầu sulfit nhựa thông và các chất para-xymen thô khác; dầu thông có chứa chất alpha- tecpineol như thành phần chủ yếu; Colophan và axit nhựa cây và các dẫn xuất của chúng; gôm nấu chảy lại; Hắc ín gỗ; dầu hắc ín gỗ; chất creosote gỗ, chất naphtha gỗ, hắc ín thực vật; hắc ín từ quá trình ủ rượu bia và các chế phẩm tương tự làm từ colophan, axit nhựa cây hay hắc ín thực vật | Không giảm thuế | ||
Than củi | 44.02 | Gồm: cả than đốt từ vỏ quả hoặc hạt, đã hoặc chưa đóng thành khối, trừ than đốt tại rừng | Không giảm thuế | ||
Dầu và các sản phẩm khác từ chưng cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao và các sản phẩm tương tự | 2706.00.00 27.08 | Gồm: Dầu và các sản phẩm khác từ chưng cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao; các sản phẩm tương tự có khối lượng cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm; Nhựa chưng (hắc ín) và than cốc nhựa chưng, thu được từ hắc ín than đá hoặc hắc ín khoáng chất khác | Không giảm thuế | ||
Cồn etilic chưa biến tính có nồng độ cồn tính theo thể tích từ 80% trở lên | 2207.10.00 | Không giảm thuế | |||
Cồn etilic và rượu mạnh khác đã biến tính ở mọi nồng độ | 2207.2 | Không giảm thuế | |||
Amoniac dạng khan | 2814.10.00 | Không giảm thuế | |||
Phân amoni có xử lý nước | 3102.21.00 3102.29.00 3102.30.00 3102.40.00 | Không giảm thuế | |||
Phân amoni clorua | 3102.90.00 | Không giảm thuế | |||
Nitrit; nitrat của kali | 2834.10.00 2834.21.00 | Trừ nitrat của bismut và loại khác | Không giảm thuế | ||
Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa ni tơ | 31.02 | Gồm: Ure; Sunphat Amoni; Nitorat Amoni; Muối kép và hỗn hợp muối nitơrat can xi và nitơrat amoni; Hỗn hợp nitơrat amoni và canxi cacbonat hoặc các chất vô cơ không có chất làm màu mỡ cho đất khác: Phân bón và các hỗn hợp nitơ khác chưa phân vào đâu | Không giảm thuế | ||
Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa photphat | 31.03 | Gồm: Supe Photphat (P2O5) (Gồm: loại dùng làm thức ăn chăn nuôi và loại khác); Phân lân nung chảy; Phân bón photphat khác | Không giảm thuế | ||
Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa kali | 31.04 | Gồm: Kali Clorua; Kali Sunphat; Phân hóa học cacnalit xinvinit và phân kali khác | Không giảm thuế | ||
Phân khoáng hoặc phân hóa học khác chưa phân vào đâu | 31.05 | Gồm: Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa 3 nguyên tố: ni tơ, photpho và kali (NPK); Diamoni photphat; Monoamoni Photphat; Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa 2 nguyên tố: nitơ và photpho; Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa 2 nguyên tố: photpho và kali; Nitơrat Kali; Các phân khoáng và hóa học khác chứa ít nhất 2 nguyên tố (photpho, nitơ, kali) chưa phân vào đâu | Không giảm thuế | ||
Polyme dạng nguyên sinh | 39.01 39.02 39.03 39.04 39.05 39.06 39.07 39.08 39.09 39.10 39.11 39.12 39.13 | Gồm: Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh; Polyme từ styren, dạng nguyên sinh; Polyme từ vinyl clorua hoặc từ olefin đã halogen hóa khác, dạng nguyên sinh; Polyme từ propylen hoặc từ oleic khác dạng nguyên sinh; Polyme từ axetat vinyl hoặc từ este vinyl và polime vinyl khác dạng nguyên sinh: Polyme acrylic dạng nguyên sinh; Poliamit dạng nguyên sinh; Polyme tự nhiên và các polyme tự nhiên đã biến đổi (Ví dụ: axit alginic, muối và este của nó; protein đã làm cứng, các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên) | Không giảm thuế | ||
Plastic khác dạng nguyên sinh, chất trao đổi ion | 39.01 39.02 39.03 39.04 39.05 39.06 39.07 39.08 39.09 39.10 39.11 39.12 39.13 3914.00.00 | Gồm: Polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxy, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa ankyt, polyalyl este và polyeste khác, dạng nguyên sinh: Nhựa amino, nhựa phenolic và polyuretan dạng nguyên sinh; Silicon dạng nguyên sinh; Plastic khác dạng nguyên sinh chưa được phân vào đâu; chất trao đổi ion | Không giảm thuế | ||
Cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 40.02 | Không giảm thuế | |||
Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu và các hợp chất từ cao su tổng hợp và cao su tự nhiên và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải | 40.01 40.02 | Gồm: Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải (Gồm: cả dạng mủ cao su); Các hợp chất từ cao su tổng hợp và cao su tự nhiên và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải (Gồm: cả hỗn hợp mủ cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp) | Không giảm thuế | ||
Thuốc diệt nấm | 3808.59.21 3808.59.29 3808.92 | Không giảm thuế | |||
Thuốc diệt cỏ, Thuốc chống nảy mầm và thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng | 3808.59.31 3808.59.39 3808.59.40 3808.59.50 3808.93 | Không giảm thuế | |||
Thuốc khử trùng | 3808.59.60 3808.94.10 3808.94.20 3808.94.90 | Dùng cho nông nghiệp và cho các mục đích sử dụng khác | Không giảm thuế | ||
Thuốc trừ sâu khác và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp | 3808.52.10 3808.52.20 3808.52.90 3808.59.91 3808.59.99 3808.99.10 3808.99.90 | Không giảm thuế | |||
Sơn và véc ni từ polyme | 32.08 32.09 32.10 | Gồm: Sơn và véc ni, tan trong môi trường nước (Gồm: cả các loại men tráng làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hay hòa tan trong môi trường nước); Sơn và véc ni, tan trong môi trường không chứa nước (Gồm: cả các loại men tráng làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hay hòa tan trong môi trường không chứa nước) | Không giảm thuế | ||
Ma tít và sản phẩm tương tự | 32.14 | Gồm: Ma tít; các chất bã bề mặt trước khi sơn (Gồm: ma tít để gắn kính, ma tít để ghép nối, các chất gắn nhựa, các hợp chất dùng để trát, gắn và các loại ma tít khác); Các vật liệu phủ bề mặt không chịu nhiệt | Không giảm thuế | ||
Mực in | 32.15 | Gồm: Mực in màu đen và mực in khác (trừ màu đen) | Không giảm thuế | ||
Chế phẩm trang điểm môi, mắt | 3304.10.00 3304.20.00 | Không giảm thuế | |||
Chế phẩm chăm sóc móng tay, móng chân | 3304.30.00 | Không giảm thuế | |||
Mỹ phẩm hoặc chế phẩm trang điểm khác | 3304.91.00 3304.99 | Gồm: Phấn, đã hoặc chưa nén: Kem và nước thơm dùng cho mặt và da; Kem trị mụn trứng cá; Mỹ phẩm hoặc chế phẩm trang điểm khác chưa phân vào đâu | Không giảm thuế | ||
Dầu gội đầu, keo xịt tóc, thuốc làm sóng tóc và ép tóc | 33.05 34.01 | Gồm: Dầu gội đầu, dầu xả kể cả loại trị nấm có chứa thành phần hóa dược; Các sản phẩm chăm sóc tóc như: Keo xịt tóc, thuốc làm sóng tóc và ép tóc, chế phẩm uốn tóc hoặc làm duỗi tóc | Không giảm thuế | ||
Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng miệng (kể cả kem và bột làm chặt chân răng) | 33.06 | Gồm: Thuốc đánh răng (cả dạng kem và dạng bột để ngăn ngừa các bệnh về răng); Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng miệng khác trừ chỉ tơ nha khoa như: nước súc miệng, nước thơm,... | Không giảm thuế | ||
Chỉ tơ nha khoa | 3306.20.00 | Không giảm thuế | |||
Chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, chất khử mùi cơ thể; chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và chế phẩm vệ sinh khác chưa được phân vào đâu | 33.07 3401.30.00 | Gồm: Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt; Chất khử mùi cá nhân và chất chống ra mồ hôi; Sữa tắm, sửa rửa mặt và các chế phẩm dùng để tắm khác; Chế phẩm vệ sinh khác chưa được phân vào đâu (Gồm: chế phẩm vệ sinh động vật, dung dịch nhỏ mắt khi đeo kính áp tròng, nước hoa và mỹ phẩm khác, kể cả thuốc làm rụng lông,...) | Không giảm thuế | ||
Nước hoa và nước thơm | 3303.00.00 | Không giảm thuế | |||
Glycerin thô; nước glycerin và dung dịch kiềm glycerin | 2905.45.00 | Không giảm thuế | |||
Các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, ngoại trừ xà phòng | 3402.31 3402.39 3402.41.00 3402.42 3402.49 | Không giảm thuế | |||
Xà phòng; sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng như xà phòng; giấy, đồ chèn lót, nỉ, vải không dệt, không thấm, phủ hoặc tráng xà phòng hoặc bột giặt | 34.01 34.02 | Gồm: Xà phòng; sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt; giấy, mền xơ, nỉ và sản phẩm không dệt, đã tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy; Các sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da | Không giảm thuế | ||
Bột giặt và các chế phẩm dùng để tẩy, rửa | 34.01 34.02 3809.91.10 | Dạng lỏng, bột hoặc kem. Sản phẩm này cung gồm: cả chất xả vải | Không giảm thuế | ||
Chế phẩm dùng để làm thơm hoặc khử mùi trong phòng | 3307.41 3307.49 | Kể cả các chế phẩm có mùi dùng trong nghi lễ tôn giáo (Hương/nhang cây; Hương/nhang vòng); Các chế phẩm có mùi thơm khi đốt cháy | Không giảm thuế | ||
Sáp nhân tạo và sáp chế biến | 34.04 | Không giảm thuế | |||
Chất đánh bóng và kem dùng cho giày dép, đồ nội thất, sàn, kính, kim loại và thùng xe | 34.05 | Gồm: Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng cho giày dép hoặc da thuộc; Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng để bảo quản đồ gỗ, sàn gỗ, khuôn cửa hoặc các hàng hóa khác bằng gỗ; Chất đánh bóng và các chế phẩm tương tự dùng để đánh bóng thân xe (coachwork), trừ các chất đánh bóng kim loại; Chất đánh bóng và các chế phẩm tương tự dùng cho để đánh bóng các sản phẩm khác | Không giảm thuế | ||
Bột nhão và bột khô để cọ rửa và các chế phẩm cọ rửa khác | 3405.4 | Không giảm thuế | |||
Thuốc nổ đã điều chế | 3601.00 00 3602.00.00 | Gốm: Bột nổ đầy; Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đầy | Không giảm thuế | ||
Ngòi an toàn, ngòi nổ, nụ xòe hoặc kíp nổ, bộ phận đánh lửa, kíp nổ điện | 36.03 | Gồm: cả ngòi bán thành phẩm, đầu đạn cơ bản, tuýp tín hiệu,... | Không giảm thuế | ||
Pháo hoa, pháo hiệu, pháo mưa, pháo hiệu sương mù và các sản phẩm pháo hoa khác | 36.04 | Không giảm thuế | |||
Diêm | 3605.00.00 | Không giảm thuế | |||
Tinh dầu thực vật | 33.01 | Gồm: tinh dầu của các loại chi cam quýt, cây bạc hà, húng chanh, sả, quế, gừng... | Không giảm thuế | ||
Phim và tấm dùng để chụp ảnh, phim in ngay, chưa phơi sáng | 37.01 37.02 37.03 | Gồm: Các tấm dùng chụp ảnh và phim chụp ảnh dạng phẳng bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bia hoặc vật liệu dệt (Có thể dùng cho chụp X quang, phim in ngay hoặc loại chế tạo đặc biệt dùng cho công nghiệp in, Phim chụp ảnh, ở dạng cuộn bằng vật liệu bất kỳ trữ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt (Dùng cho chụp X quang, chụp ảnh đa màu, hoặc loại chuyên dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y hoặc trong công nghiệp in, ...); Phim chụp ảnh bằng giấy, bìa và vật liệu dệt (Dùng cho chụp ảnh đa màu) | Không giảm thuế | ||
Chế phẩm hóa chất dùng trong nhiếp ảnh, các sản phẩm chưa pha trộn dùng trong nhiếp ảnh chưa phân vào đâu | 37.07 | Trừ vécni, keo hồ, chất kết dính và các chế phẩm tương tự | Không giảm thuế | ||
Mỡ và dầu động thực vật được chế biến theo phương pháp hóa học; hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật | 15.01 15.02 15.03 15.05 15.17 15.18 | Gồm: Mỡ và dầu động thực vật và các phần phân đoạn của chúng, đã được chế biến theo phương pháp hóa học (đã đun sôi, ô xi hóa, khử nước, sun phát hóa, thổi khô, polyme hóa bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ hoặc bằng biện pháp thay đổi về mặt hóa học); Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật và các phần phân đoạn của các loại mỡ và dầu khác nhau. Loại trừ: các loại được hidro hóa, este hóa liên hợp, tái este hóa. | Không giảm thuế | ||
Chế phẩm bôi trơn | 34.03 | Không giảm thuế | |||
Chất chống kích nổ; chất phụ gia dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) và các sản phẩm tương tự | 38.11 | Không giảm thuế | |||
Chất lỏng dùng trong bộ hãm thủy lực; chế phẩm chống đông và chất lỏng chống đóng băng | 3819.00.00 3820.00.00 | Không giảm thuế | |||
Peptone và các dẫn xuất của chúng, prôtêin khác và các dẫn xuất của chúng chưa được phân vào đâu; bột da sống, đã hoặc chưa crôm hóa | 3504.00.00 | Không giảm thuế | |||
Bột nhão dùng để làm khuôn mẫu; các chế phẩm được coi như sáp dùng trong nha khoa; các chế phẩm khác dùng trong nha khoa với thành phần cơ bản là thạch cao: các chế phẩm và chất liệu nạp cho bình dập lửa; môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển | 34.07 3813.00.00 38.21 38.22 2520.20.90 | Gồm: Bột nhão dùng để làm khuôn mẫu; kể cả loại làm đồ chơi trẻ em; Các chế phẩm được coi như “sáp dùng trong nha khoa” hay như “các chất làm khuôn răng”; Các chế phẩm khác dùng trong nha khoa với thành phần cơ bản là thạch cao trừ chất hàn răng được phân vào ngành 3250; Các chế phẩm và chất liệu nạp cho bình dập lửa; Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển và duy trì các vi sinh vật hoặc thực vật, tế bào người hoặc động vật; Thạch cao dùng trong bó bột; Chất thử chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm hỗn hợp chưa phân loại (Gồm: tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm; bìa giấy, nỉ xenlulo và băng giấy bằng sợi xenlulo đước.... | Không giảm thuế | ||
Nguyên tố hóa học và các hợp chất hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử | 3818.00.00 | Ở dạng đĩa, tấm mỏng hoặc các dạng tương tự | Không giảm thuế | ||
Các bon hoạt tính | 3802.1 | Không giảm thuế | |||
Chất để hoàn tất, chất tải thuốc để làm tăng tốc độ nhuộm màu hoặc để hãm màu; sản phẩm, chế phẩm tương tự | 38.09 | Ví dụ, chất xử lý hoàn tất vải và thuốc gắn màu; dùng trong ngành dệt, giấy, thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự | Không giảm thuế | ||
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại, chất giúp chảy; Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế; chế phẩm xúc tác chưa phân vào đâu; alkylbenzen hỗn hợp và alkyl naptalin hỗn hợp chưa được phân vào đâu | 38.10 38.15 3817.00.00 | Gồm: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại; chất giúp chảy và các chế phẩm phụ trợ khác dùng cho hàn, bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn; chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho điện cực hàn hoặc que hàn (Gồm: cả hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện); Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế; hợp chất hóa dẻo cao su hoặc plastic, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; chế phẩm chống ô xy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hoặc plastic; Chất khơi mào phản ứng, các chất xúc tiến phản ứng và các chế phẩm xúc tác; Các loại alkylbenzen hỗn hợp và các loại alkylnapthalen hỗn hợp chưa được phân vào đâu. Trừ các chất thuộc nhóm 2707 (dầu và các sản phẩm khác từ chưng cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao và ... | Không giảm thuế | ||
Chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc, lõi đúc | 3824.10.00 3824.30.00 3824.40.00 | Gồm: Chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc hoặc lõi đúc; Carbua kim loại không kết tụ trộn với nhau hoặc trộn với các chất gắn kim loại; Phụ gia đã điều chế dùng cho xi măng, vữa hoặc bê tông | Không giảm thuế | ||
Sản phẩm hóa chất hỗn hợp khác chưa được phân vào đâu | 38.24 | Không giảm thuế | |||
Gelatin và các dẫn xuất gelatin, anbumin sữa; keo điều chế từ bong bóng cá: các loại keo khác có nguồn gốc động vật | 35.02 35.03 | Gồm: Gelatin và các dẫn xuất gelatin; Albumin sữa, kể cả các chất cô đặc của hai hoặc nhiều whey protein; Keo điều chế từ bong bóng cá; các loại keo khác có nguồn gốc động vật; Các muối của albumin và các dẫn xuất albumin khác | Không giảm thuế | ||
Các muối của casein và các dẫn xuất casein khác: Keo casein: các loại keo dựa trên tinh bột, hoặc dextrin hoặc các dạng tinh bột biến tính khác | 35.01 35.05 | Không giảm thuế | |||
Sản phẩm còn lại của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan chưa phân vào đâu | 38.24 | Không giảm thuế | |||
Tô (tow) filament tổng hợp; xơ staple tổng hợp, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ | 55.01 55.03 | Gồm: Tô (tow) filament tổng hợp từ nylon, polyamit khác. polyeste, acrylic hoặc modacrylic, polvpropylen, ... và xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi từ nylon, polyamit khác, polyeste, actylic hoặc modacrylic, polypropylen,... | Không giảm thuế | ||
Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp | 54.02 54.04 | Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng potiamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác: Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự | Không giảm thuế | ||
Tô (tow) filament nhân tạo; xơ staple nhân tạo, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ | 55.01 55.02 55 03 55.04 | Gồm: Tô (tow) filament nhân tạo; Xơ staple nhân tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi | Không giảm thuế | ||
Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo | 54.02 54.03 54.04 54.05 54.06 55.06 5507.00.00 | Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayom Sợi filament đơn nhân tạo khác; sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự | Không giảm thuế | ||
Gang, gang thỏi không hợp kim; gang thỏi hợp kim; gang thỏi giàu mangan, hợp kim sắt-cacbon chứa trên 6% nhưng không quá 30% man gan tính theo trọng lượng dạng khối hoặc dạng cơ bản khác | 72.01 7204.10.00 72.05 73.03 | Không giảm thuế | |||
Hợp kim sắt (hợp kim Fero) | 72.02 | Gồm: Hợp kim sắt Man gan; Hợp kim sắt Silic; Hợp kim sắt Silic - Mangan; Hợp kim sắt Crôm; Hợp kim sắt Silic - Crôm; Hợp kim sắt Niken; Hợp kim sắt Molipden; Hợp kim sắt Vonfram và hợp kim Silic -Vonfram; Hợp kim sắt khác | Không giảm thuế | ||
Sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt và các sản phẩm sắt xốp khác | 72.03 | Dạng tảng, cục hoặc dạng tương tự; sắt có độ sạch tối thiểu 99,94% dạng tảng, cục hoặc dạng tương tự | Không giảm thuế | ||
Hột và bột của gang thỏi không hợp kim; gang thỏi hợp kim; gang thỏi giàu mangan, hợp kim sắt-cacbon chứa trên 6% nhưng không quá 30% man gan tính theo trọng lượng dạng khối hoặc dạng cơ bản khác, sắt, thép | 72.05 7201.50.00 | Không giảm thuế | |||
Thép không hợp kim dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm | 72.06 72.07 | Không giảm thuế | |||
Thép không gỉ dạng thỏi hoặc dạng cơ bản thô khác; Thép không gỉ ở dạng bán thành phẩm | 72.18 | Không giảm thuế | |||
Thép hợp kim khác dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; Thép hợp kim khác ở dạng bán thành phẩm | 72.24 | Không giảm thuế | |||
Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng | 72.08 | Gồm: Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng; Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng không cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng | Không giảm thuế | ||
Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng ≥ 600mm | 7219.11.00 7219.12.00 7219.13.00 7219.14.00 7219.21.00 7219.22.00 7219.23.00 7219.24.00 | Gồm: Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm; Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng không cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm | Không giảm thuế | ||
Thép hợp kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng ≥ 600mm | 7225.30 7225.40 | Gồm: Thép hợp kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm; Thép hợp kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng không cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm | Không giảm thuế | ||
Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng < 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng | 7211.13 7211.14 7211.19 | Không giảm thuế | |||
Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng < 600mm | 7220.11 7220.12 | Không giảm thuế | |||
Thép hợp kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng < 600mm | 7226.91 | Không giảm thuế | |||
Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng | 72.09 | Gồm: Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, dạng cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng; Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, dạng không cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng | Không giảm thuế | ||
Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng | 7219.31.00 7219.32.00 7219.33.00 7219.34.00 7219.35.00 | Không giảm thuế | |||
Thép hợp kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng | 7225.5 | Không giảm thuế | |||
Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng < 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng | 7211.23 7211.29 | Không giảm thuế | |||
Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng < 600mm | 7220.2 | Không giảm thuế | |||
Thép hợp kim khác cuộn mỏng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng < 600mm | 7226.92 | Không giảm thuế | |||
Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, đã được dát phủ, mạ hoặc tráng | 72.1 | Gồm: Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng thiếc; Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng chì kể cả hợp kim chì thiếc; Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân; Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác; Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng oxit crôm hoặc bằng crôm và oxit crôm; Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng nhôm; Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic | Không giảm thuế | ||
Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, đã được dát phủ, mạ hoặc tráng | 72.12 | Gồm: Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được mạ hoặc tráng thiếc; Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân; Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác; Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic; Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được dát phủ; Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, đã mạ hoặc tráng bằng phương pháp khác | Không giảm thuế | ||
Thép hợp kim cán phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, đã được dát phủ, mạ hoặc tráng | 72.25 | Gồm: Thép hợp kim cán phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân; Thép hợp kim cán phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác; Thép hợp kim cán phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, được phủ, mạ, tráng khác | Không giảm thuế | ||
Thép hợp kim cuộn phẳng, có chiều rộng < 600mm | 72.26 | Không giảm thuế | |||
Thép hợp kim cuộn phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, bằng thép silic kỹ thuật điện | 7225.11.00 7225.19.00 | Không giảm thuế | |||
Thép hợp kim cuộn phẳng, có chiều rộng < 600mm, bằng thép silic kỹ thuật điện | 7226.11 7226.19 | Không giảm thuế | |||
Thép hợp kim cán mỏng, có chiều rộng < 600mm, bằng thép gió | 7226.2 | Không giảm thuế | |||
Thanh, que Thép không hợp kim được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều | 72.13 | Không giảm thuế | |||
Thanh, que thép không gỉ được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều | 7221.00.00 | Không giảm thuế | |||
Thanh, que thép hợp kim khác được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều | 72.27 | Không giảm thuế | |||
Thép hợp kim ở dạng thanh và que khác, chưa được gia công quá mức rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, nhưng kể cả những dạng này được xoắn sau khi cán | 72.14 72.27 7228.10 7228.20 7228.30 7228.40 7228.60 7228.70 7228.80 | Gồm: Thanh, que thép không hợp kim mới chỉ qua rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, kể cả công đoạn xoắn sau khi nóng; Thanh, que thép không hợp kim, tạo hình nguội | Không giảm thuế | ||
Thép không gỉ dạng thanh, que khác | 7222.11 7222.19 7222.20 7222.30 | Gồm: Thanh, que thép không gỉ, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn; Thanh, que thép không gỉ, mới được gia công tạo hình nguội hoặc gia công kết nguội; Thanh, que thép không gỉ khác | Không giảm thuế | ||
Các dạng thanh, que khác bằng hợp kim khác | 72.28 | Gồm: Thanh, que bằng thép gió; Thanh, que bằng thép silic mangan; Thanh, que bằng thép hợp kim rỗng; Thanh, que bằng thép hợp kim khác | Không giảm thuế | ||
Thép thanh, que ở dạng rỗng | 7228.8 | Không giảm thuế | |||
Ống bằng Thép không nối ghép | 73.04 | Gồm: Ống dẫn bằng Thép không nối, dùng để dẫn dầu hoặc khí; ống chống bằng Thép không nối, dùng trong khoan dầu hoặc khí; ống khác không nối, mặt cắt hình tròn bằng Thép không hợp kim; Ống khác không nối, mặt cắt hình tròn bằng thép không gỉ; ống khác không nối, mặt cắt hình tròn bằng thép hợp kim khác; Ống và đường ống bằng Thép không nối khác | Không giảm thuế | ||
Ống và ống dẫn bằng thép có nối ghép (được hàn, tán bằng đinh, ghép với nhau bằng cách tương tự...) | 73.05 73.06 | Gồm: Ống dẫn bằng Thép có nối, dùng để dẫn dầu hoặc khí; Ống chống bằng Thép có nối, dùng trong khoan dầu hoặc khí; ống bằng Thép có nối khác | Không giảm thuế | ||
Phụ kiện ghép nối (trừ phụ kiện đúc) | 7307.21 7307.22 7307.23 7307.29 7307.91 7307.92 7307.93 7307.99 | Không giảm thuế | |||
Thanh, que cán nguội | 7228.5 | Không giảm thuế | |||
Thép cuốn cỡ nhỏ (<600 mm) | 72.11 72.12 72.20 72.26 | Không giảm thuế | |||
Thép hình, gấp | 7222.40 7228.70 | Không giảm thuế | |||
Dây thép | 72.17 72.23 72.29 | Gồm: Dây thép không hợp kim (Gồm cả dây thép không hợp kim đã mạ hoặc chưa mạ); Dây thép không gỉ; Dây thép hợp kim khác | Không giảm thuế | ||
Kim loại quý | 71.06 7107.00.00 71.08 7109.00.00 71.10 71.11 71.12 | Gồm: Bạc (Gồm: bạc đồ với vàng hoặc platin) chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm hoặc bột; Vàng (Gồm: vàng đồ với platin) chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm hoặc bột; Bạch kim, chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm hoặc bột (Bạch kim là platin, paladi, rodi, iridi, osimi, ruteni); Kim loại cơ bản hoặc bạc, có tán vàng, chưa được gia công quá mức bán thành phẩm ("Kim loại cơ bản" có nghĩa là: Thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypden, tantali, magie, coban, bismut, cadimi, titan, zirconi, antimon, mangan, berili, crom, gemani, vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni, tali); Kim loại cơ bản tán bạc, kim loại cơ bản, bạc hoặc vàng tán platin, chưa được gia công quá mức bán thành phẩm | Không giảm thuế | ||
Nhôm chưa gia công, nhôm ôxit | 76.01 2818.20.00 | Gồm: Nhôm chưa gia công; Oxit nhôm, trừ nhân tạo | Không giảm thuế | ||
Bán thành phẩm bằng nhôm hoặc hợp kim nhôm | * | Gồm: Bột và mảnh vụn nhôm; Thanh nhôm, que nhôm, nhôm ở dạng hình; Dây nhôm; Lát, tấm, mảng bằng nhôm dày hơn 0.2mm; Nhôm lá mỏng có độ dày không quá 0.2mm; ống và ống dẫn bằng nhôm; ống nối, khớp nối... các loại bằng nhôm | Không giảm thuế | ||
Chì, kẽm, thiếc chưa gia công | 78.01 79.01 80.01 | Gồm: Chì chưa gia công; Kẽm chưa gia công; Thiếc chưa gia công | Không giảm thuế | ||
Bán thành phẩm bằng chì, kẽm, thiếc hoặc hợp kim của chúng | * | Gồm: Bột và vảy chì; Bột và vảy kẽm; Lát, tấm, dải, lá và lá mỏng bằng chì; Lát, tấm, dải, lá và lá mỏng bằng kẽm; Tấm cách nhiệt; Thanh, que và dây kẽm; Thanh, que, hình và dây thiếc | Không giảm thuế | ||
Bán thành phẩm, sản phẩm bằng đồng hoặc hợp kim đồng | * | Gồm: Bột đồng và vảy đồng; Thanh, que bằng đồng; Dây đồng; Lát, tấm, mảng bằng đồng dày hơn 0.15mm; Đồng lá mỏng có độ dày không quá 0.15mm; Ống và ống dẫn bằng đồng; Ống nối của ống hoặc của ống dẫn bằng đồng (VD: Khớp nối đôi, nối khủyu, măng sông...) | Không giảm thuế | ||
Khuôn đúc bằng gang, thép | 7325.10.90 7325.99.90 7326.90.99 8480.10.00 8480.20.00 8480.30.90 8480.41.00 8480.49.00 | Không giảm thuế | |||
Ống, ống dẫn, thanh hình có mặt cắt rỗng bằng gang đúc | 73.03 | Gồm cả trụ cứu hỏa | Không giảm thuế | ||
Phụ kiện ghép nối dạng đúc | 7307.11 7307.19 | Không giảm thuế | |||
Khuôn đúc bằng kim loại màu | * | Không giảm thuế | |||
Cấu kiện nhà lắp sẵn bằng kim loại | * | Không giảm thuế | |||
Cấu kiện cầu và nhịp cầu bằng sắt, thép, nhôm | 7308.10 7610.90.91 | Không giảm thuế | |||
Cấu kiện tháp và cột lưới làm bằng sắt, thép, nhôm | 7308.20 7610.90.91 | Gồm: Cấu kiện tháp và cột làm bằng những thanh sắt, thép bắt chéo nhau; cấu kiện tháp và cột làm bằng những thanh nhôm bắt chéo nhau kết cấu giàn | Không giảm thuế | ||
Cửa ra vào, cửa sổ và bộ phận của chúng bằng sắt, thép, nhôm | 7308.30 7610.10 | Gồm: Cửa ra vào, cửa sổ bằng sắt, thép; cửa ra vào, cửa sổ bằng nhôm; khung cửa, ngưỡng cửa các loại bằng sắt, thép; khung cửa, ngưỡng cửa các loại bằng nhôm | Không giảm thuế | ||
Thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 73.09 73.10 73.11 7419.20.20 7419.80.80 7508.90.90 7611.00.00 76.12 7613.00.00 7806.00.90 7907.00.99 8007.00.99 8101.99.90 8102.99.00 8103.91.00 8103.99.00 8104.90.00 8105.90.00 8106.10.90 8106.90.90 8112.69.90 8108.90.00 8109.91.00 8109.99.00 8110.90.00 8111.00.90 8112.19.00 8112.29.00 8112.59.00 8112.39.00 8112.49.00 8112.99.00 8113.00.00 | Không giảm thuế | |||
Thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng khác bằng kim loại | 73.09 73.10 73.11 7419.20.20 7419.80.80 7508.90.90 7611.00.00 76.12 7613.00.00 7806.00.90 7907.00.99 8007.00.99 8101.99.90 8102.99.00 8103.91.00 8103.99.00 8104.90.00 8105.90.00 8106.10.90 8106.90.90 8112.69.90 8108.90.00 8109.91.00 8109.99.00 8110.90.00 8111.00.90 8112.19.00 8112.29.00 8112.59.00 8112.39.00 8112.49.00 8112.99.00 8113.00.00 | Không giảm thuế | |||
Bể chứa, két, bình chứa và các thùng chứa tương tự (trừ ga nén hoặc ga lỏng) bằng sắt, thép, nhôm có dung tích > 300l chưa được gắn với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt | 73.09 7611.00.00 | Gồm: Thùng, bể chứa và các vật chứa bằng sắt, thép có dung tích > 300lít; Thùng, bể chứa và các vật chứa bằng nhôm có dung tích > 300lít | Không giảm thuế | ||
Bình chứa ga nén hoặc ga lỏng bằng sắt, thép, nhôm | 73.11 7613.00.00 | Gồm: Bình chứa ga bằng sắt, thép <1 lít; Bình chứa ga bằng sắt, thép ≥ 1 lít và < 30lít; Bình chứa ga bằng sắt, thép ≥ 30lít đến < 110 lít; Bình chứa ga bằng sắt, thép > 110 lít; Bình chứa ga bằng nhôm | Không giảm thuế | ||
Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác | 84.04 | Không giảm thuế | |||
Các bộ phận của các sản phẩm thuộc nhóm 2513011 và 2513012 | 8402.90 8404.90 | Không giảm thuế | |||
Lò phản ứng hạt nhân và bộ phận của chúng | 84.01 | Gồm: Lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị; bộ phận của lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị | Không giảm thuế | ||
Vũ khí quân sự (trừ súng lục ổ quay, súng lục, kiếm và các loại vũ khí tương tự) | 93.01 | Gồm: Vũ khí pháo binh (ví dụ: súng, súng cối, súng móc trê...); súng phóng tên lửa; súng phun lửa; súng phóng lựu đạn; súng phóng ngư lôi; súng phóng các loại tương tự ; vũ khí quân sự khác | Không giảm thuế | ||
Súng lục ổ quay, súng lục (trừ súng để bắn đạn giả và súng sử dụng lò xo, hơi hoặc khí ga) | 9302.00.00 | Không giảm thuế | |||
Súng phát hỏa khác và các loại súng tương tự hoạt động bằng cách đốt cháy lượng thuốc nổ đã nạp | 93.03 | Gồm: Súng nạp đạn bằng nòng; súng săn ngắn nòng; súng ngắn thể thao; súng ngắn bắn bia khác; súng ngắn liên hoàn; súng trường thể thao; súng trường săn; súng trường bắn bia khác; súng phát hỏa khác ví dụ: súng được thiết kế chỉ để bắn pháo hiệu, súng lục và súng lục ổ quay để bắn đạn giả, súng phóng dây... | Không giảm thuế | ||
Vũ khí khác | 93.04 9307.00.00 | Ví dụ: Súng lục và súng lục sử dụng lò xo, súng hơi hoặc khí gas, dùi cui ... trừ kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự | Không giảm thuế | ||
Bom, lựu đạn, ngư lôi, mìn, tên lửa và các loại đạn dược tương tự | 93.06 | Gồm: Bom; mìn; lựu đạn; ngư lôi; tên lửa; trừ đầu đạn, ngòi nổ, kíp nổ hay pháo sáng thuộc nhóm 20290 | Không giảm thuế | ||
Đạn | 9306.21.00 9306.29.00 9306.30 | Đạn cartridge (cát tut) và các loại đạn khác | Không giảm thuế | ||
Bộ phận của bom, mìn, lựu đạn, ngư lôi, tên lửa, đạn | 9306.29.00 9306.30.19 9306.30.20 9306.30.99 9306.90.10 9306.90.90 | Đầu đạn và bộ phận của chúng, kể cả nùi đạn ghém và nùi đạn cartridge... Trừ đầu đạn, ngòi nổ, kíp nổ hay pháo sáng thuộc nhóm ngành 20290 | Không giảm thuế | ||
Bộ phận và đồ phụ trợ của vũ khí quân sự, súng lục, súng lục ổ quay, súng phát hỏa và các loại vũ khí khác | 93.05 9306.29.00 9306.30.19 9306.30.20 9306.30.99 9306.90.10 9306.90.90 9307.00.00 | Không giảm thuế | |||
Dao, kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | * | Không giảm thuế | |||
Dao (trừ loại dùng cho máy, dao cạo) và kéo; Lưỡi của chúng | 8201.50.00 8201.60.00 8201.90.00 82.11 8213.00.00 82.14 82.15 | Gồm: Bộ sản phẩm tổ hợp; dao và lưỡi dao (trừ dao dùng cho máy, dao cạo); kéo các loại và lưỡi kéo, dao có lưỡi cắt, có hoặc không có răng cưa (kể cả dao tỉa), trừ kéo cắt móng tay, móng chân, kéo dùng trong nông, lâm nghiệp và làm vườn | Không giảm thuế | ||
Dao cạo, lưỡi dao cạo (Gồm: lưỡi dao cạo bán thành phẩm ở dạng dải) | 82.12 | Gồm: Dao cạo; lưỡi dao cạo (gồm cả lưỡi dao cạo bán thành phẩm ở dạng dải); bộ phận khác | Không giảm thuế | ||
Các đồ khác của dao kéo; Bộ cắt sửa móng tay, móng chân | 82.14 | Gồm: Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay, móng chân (kể cả dũa móng); các đồ khác của dao kéo. Ví dụ: dao dọc giấy, dao mở thư, dao cào giấy, dao pha dùng cho cửa hàng thịt hoặc làm bếp, dao bầu và dao băm, gọt bút chì, tông đơ cắt tóc, ... và lưỡi của các đồ dao kéo đó | Không giảm thuế | ||
Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, dao ăn cá, dao gạt bơ, đồ xúc bánh, cặp đường và các đồ nhà bếp và bộ đồ ăn tương tự | 82.15 | Trừ dao ăn có lưỡi cố định. Dao bằng kim loại quý thì phân vào nhóm 32110 | Không giảm thuế | ||
Kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự và bộ phận của chúng | 9307.00.00 | Không giảm thuế | |||
Khóa móc, khóa bằng kim loại được dùng cho xe có động cơ và dùng cho nội thất | 8301.10.00 8301.20.00 8301.30.00 | Gồm: Khóa móc; ổ khóa thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ; ổ khóa thuộc loại sử dụng cho đồ dùng trong nhà | Không giảm thuế | ||
Khóa khác bằng kim loại | 8301.40 9607.11.00 9607.19.00 | Không giảm thuế | |||
Móc và các phụ kiện đi kèm với móc tạo thành khóa; Bộ phận của khóa | 8301.50.00 8301.60.00 8301.70.00 8308.10.00 8308.90.90 9607.20.00 | Ví dụ: Chốt móc và khung có chốt móc đi cùng với ổ khóa, bộ phận của khóa và ổ khóa, chìa rời... | Không giảm thuế | ||
Bản lề, khung giá, đồ dùng để lắp ráp và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản, thích hợp cho xe có động cơ, cửa ra vào, cửa sổ, đồ đạc và các đồ tương tự | 83.02 | Ví dụ: Bản lề, chốt cửa, bánh xe đẩy loại nhỏ; giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự khác dùng cho xe có động cơ;... | Không giảm thuế | ||
Dụng cụ cầm tay được sử dụng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc trong lâm nghiệp | 82.01 | Gồm: Mai và xẻng; chĩa và cào; cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới và cào đất; rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt chặt; kéo tỉa cây và kéo cắt tỉa tương tự loại sử dụng một tay của người làm vườn và kéo để tỉa loại lớn (kể cả kéo xén lông gia cầm); kéo xén tỉa hàng rào, dao cắt xén và các dụng cụ tương tự loại sử dụng hai tay; dụng cụ cầm tay khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp | Không giảm thuế | ||
Cưa tay; Lưỡi cưa các loại | 82.02 | Gồm: Cưa tay; lưỡi cưa các loại ví dụ: lưỡi cưa thẳng bản to, lưỡi cưa đĩa kể cả loại lưỡi cưa đã rạch hoặc khía, lưỡi cưa xích, lưỡi cưa khác... | Không giảm thuế | ||
Dụng cụ cầm tay khác | 82.03 82.04 82.05 8206.00.00 84.67 | Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác | Không giảm thuế | ||
Dụng cụ cầm tay có thể thay đổi được, có hoặc không gắn động cơ, hoặc dùng cho máy công cụ | 82.07 | Ví dụ: Khuôn dùng để kéo hoặc ép đùn kim loại; dụng cụ để ép, cán, dập, đục lỗ, để ren hoặc taro, để doa hoặc chuốt, để tiện, dao và lưỡi cắt dùng cho máy hoặc dụng cụ cơ khí, ... | Không giảm thuế | ||
Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình | 84.8 | Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật | Không giảm thuế | ||
Đèn hàn (đèn xì) | 8205.60.00 | Không giảm thuế | |||
Dụng cụ khác chưa được phân vào đâu | * | Gồm: Mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự; đe, bộ bệ rèn xách tay, bàn mài hình tròn quay tay hoặc đạp chân có giá đỡ; dụng cụ khác chưa được phân vào đâu | Không giảm thuế | ||
Bồn rửa bát, chậu rửa, bồn tắm, các thiết bị vệ sinh khác và bộ phận của nó bằng thép, sắt, đồng hoặc nhôm | 73.24 7418.10.90 7418.20.00 7615.10.90 7615.20.90 | Gồm: Chậu rửa và bồn rửa bằng thép không gỉ; bồn tắm bằng sắt, thép, gang đã hoặc chưa tráng men; thiết bị khác dùng trong nhà vệ sinh và bộ phận của chúng bằng sắt, thép, đồng, nhôm | Không giảm thuế | ||
Đồ dùng cơ khí cầm tay, nặng 10kg trở xuống dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ việc làm đồ ăn hoặc đồ uống | 8210.00.00 | Không giảm thuế | |||
Đồ gia dụng khác dùng trong nhà bếp và bộ phận của chúng bằng kim loại cơ bản | * | Gồm: Đĩa, bát, cặp lồng bằng kim loại; Nồi, ấm, chảo bằng kim loại; Đồ gia dụng khác dùng trong nhà bếp và bộ phận của chúng bằng kim loại | Không giảm thuế | ||
Thùng và các loại đồ dùng để chứa đựng tương tự bằng Thép; Nút chai, nắp và các phụ kiện đóng gói khác bằng kim loại cơ bản | 73.09 73.10 73.11 83.09 | Không giảm thuế | |||
Thùng và các loại đồ dùng để chứa đựng tương tự bằng Thép, nhôm | 73.09 73.10 73.11 7611.00.00 76.12 7613.00.00 | Gồm: Thùng, can, hộp và các đồ dùng để chứa đựng tương tự cho mọi nguyên liệu (trừ xăng dầu) bằng sắt hoặc thép có dung tích ≥ 50 lít nhưng ≤ 300 lít, không lắp ráp máy móc hoặc thiết bị nhiệt; thùng, can (trừ các đồ được hàn hoặc uốn, ép theo khuôn), hộp và các đồ dùng để chứa đựng tương tự cho mọi nguyên liệu (trừ xăng dầu) bằng sắt hoặc thép có dung tích < 50 lít, không lắp ráp máy móc hoặc thiết bị nhiệt; cán bằng sắt hoặc thép được hàn hoặc uốn, ép theo khuôn có dung tích < 50 lít; thùng, can, hộp và các đồ dùng để chứa đựng tương tự cho mọi nguyên liệu (trừ xăng dầu) có dung tích ≤ 300 lít, bằng nhôm | Không giảm thuế | ||
Nút chai, nắp, vung, vỏ bọc chai, dây nút thùng, nắp thùng, xi gắn và các phụ kiện đóng gói khác bằng kim loại cơ bản | 83.09 | Không giảm thuế | |||
Dây bện, dây chão, dây cáp, dải băng tết bện, dây treo và các loại tương tự bằng kim loại, không cách điện | * | Gồm: Dây bện, dây chão, dây cáp, dải băng tết bện, dây treo và các loại tương tự bằng sắt, thép, không cách điện; dây bện, dây cáp, dây tết bện và các loại tương tự bằng đồng, không cách điện; dây bện, dây cáp, dây tết bện và các loại tương tự bằng nhôm, không cách điện; dây và cáp cho truyền điện phân vào nhóm 27320 | Không giảm thuế | ||
Dây gai bằng Thép | 7313.00.00 | Dây thép gai; gồm cả dây đai xoắn hoặc dây đơn dẹt có gai hoặc không, dây đôi xoắn dùng làm hàng rào bằng sắt hoặc thép. Dây và cáp cho truyền điện phân vào nhóm 27320 | Không giảm thuế | ||
Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới và rào làm bằng dây sắt hoặc thép; Sản phẩm dạng lưới sắt hoặc thép được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo dãn thành lưới | 73.14 | Không giảm thuế | |||
Đinh, đinh mũ, ghim dập (trừ ghim dập dạng mảnh), đinh vít, then, đai ốc, đinh móc, đinh tán, chốt, chốt định vị, vòng đệm và các đồ tương tự bằng Thép, đồng hoặc nhôm | 73.17 73.18 74.15 7616.10 | Đinh, đinh bấm, đinh ấn, đinh gấp, ghim rập (trừ ghim cài, kẹp tài liệu) và các sản phẩm tương tự bằng sắt, thép, đồng, nhôm; các sản phẩm có ren hoặc không ren bằng sắt, thép, đồng, nhôm... ví dụ: vít, bulông, đai ốc, đinh treo, chốt định vị... | Không giảm thuế | ||
Dây, que, ống, tấm, cực điện và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản hoặc cacbua kim loại, được bọc, phủ hoặc có lõi bằng chất dễ chẩy thuộc loại dùng để hàn xì, hàn hơi, hàn điện hoặc bằng cách ngưng tụ kim loại hoặc cacbua kim loại; Dây và thanh bằng bột kim loại cơ bản, đã được thêu kết, sử dụng trong phun kim loại | 83.11 | Không giảm thuế | |||
Lò xo và lá lò xo bằng Thép hoặc đồng | 73.20 7419.80.30 7419.80.90 9114.90.00 | Gồm: Lo xo lá và các lá lò xo bằng sắt, thép; lò xo cuộn bằng sắt, thép; lò xo khác bằng sắt, thép hoặc đồng trừ lò xo đồng hồ đeo tay và treo tường phân vào nhóm 26520 | Không giảm thuế | ||
Xích (trừ xích nối có đốt) và bộ phận của xích bằng Thép hoặc đồng | 73.15 7419.20.10 7419.80.10 | Gồm: Xích trượt bằng sắt, thép; xích khác bằng sắt, thép (trừ xích nối có đốt); xích và bộ phận của xích bằng đồng; bộ phận của xích bằng sắt, thép; xích nối có đốt, xích truyền năng lượng được phân vào ngành 28140 | Không giảm thuế | ||
Kim khâu, kim đan, kim móc, kim thêu và các sản phẩm tương tự sử dụng bằng tay, bằng sắt hoặc thép; Ghim dập an toàn và các ghim dập khác bằng sắt hoặc thép chưa được phân vào đâu | 73.19 8305.20 8305.90.90 | Không giảm thuế | |||
Két an toàn, khóa ngăn an toàn và các đồ tương tự bằng kim loại cơ bản | 8303.00.00 | Không giảm thuế | |||
Khay, giá đặt giấy, bút, con dấu... và các đồ dùng văn phòng hoặc các thiết bị để bàn tương tự bằng kim loại cơ bản (trừ đồ nội thất) | 83.04 83.05 | Không giảm thuế | |||
Khớp nối của các quyển vở có thể tháo rời, kẹp giấy, ghim giấy, nhãn chỉ số và các đồ văn phòng tương tự bằng kim loại cơ bản | 83.05 | Gồm: cả huy hiệu | Không giảm thuế | ||
Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác bằng kim loại cơ bản, ảnh, tranh và các khung tương tự bằng kim loại cơ bản, gương bằng kim loại cơ bản | 8306.21.00 8306.29 8306.30 | Gồm: Tượng nhỏ và đồ trang trí được mạ bằng kim loại quý; tượng nhỏ và đồ trang trí được mạ kim loại khác; khung ảnh, khung tranh và các loại khung tương tự, gương bằng kim loại cơ bản | Không giảm thuế | ||
Móc cài, khóa móc cài, khóa thắt lưng, khóa có chốt, mắt cài khóa, lỗ xâu dây và các loại tương tự bằng kim loại cơ bản, dùng cho quần áo, giầy dép, tăng bạt, túi xách tay, hàng du lịch hoặc các sản phẩm hoàn thiện khác; đinh tán hình ống hoặc đinh tán có chân xòe bằng kim loại cơ bản; hạt trang trí và trang kim bằng kim loại cơ bản | 83.08 | Không giảm thuế | |||
Chân vịt tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịt | 8487.10.00 | Không giảm thuế | |||
Sản phẩm khác bằng kim loại cơ bản chưa được phân vào đâu | * | Gồm: Neo, móc và các bộ phận rời của chúng bằng sắt hoặc thép; chuông, chuông đĩa và các loại tương tự bằng kim loại cơ bản, không dùng điện; sản phẩm khác bằng nhôm chưa được phân vào đâu; sản phẩm khác bằng chì, kẽm, thiếc chưa được phân vào đâu; sản phẩm khác bằng đồng chưa được phân vào đâu; sản phẩm khác bằng niken chưa được phân vào đâu; sản phẩm bằng kim loại cơ bản khác chưa được phân vào đâu Ví dụ: Tấm đan, phên, lưới bằng nhôm; ống chỉ, lõi suốt, guồng quay tơ bằng nhôm;... Ví dụ: Thanh, que, hình và dây chì; ống, ống dẫn và phụ kiện của ống hoặc của ống dẫn bằng chì; ống máng, mái nhà, ống dẫn, ống, phụ kiện của ống hoặc ống dẫn bằng kẽm; tấm, dải, ...... | Không giảm thuế | ||
Dịch vụ điện thoại cố định -truy cập và sử dụng | Không giảm thuế | ||||
Dịch vụ điện thoại cố định - gọi | Không giảm thuế | ||||
Dịch vụ mạng riêng cho hệ thống viễn thông có dây | Không giảm thuế | ||||
Dịch vụ viễn thông di động -truy cập và sử dụng | Không giảm thuế | ||||
Dịch vụ tiền gửi cho các tập đoàn và các thể chế | Không giảm thuế | ||||
Dịch vụ bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo hiểm xã hội bắt buộc) | Không giảm thuế |