Hệ thống tài khoản kế toán theo thông tư 200

Số tài khoảnTên tài khoảnTính chấtTên tiếng AnhNgừng theo dõi
111Tiền mặtDư NợCash in handFALSE
1111Tiền Việt NamDư NợVietnam dongFALSE
1112Ngoại tệDư NợForeign currencyFALSE
1113Vàng tiền tệDư NợMonetary goldFALSE
112Tiền gửi Ngân hàngDư NợCash in bankFALSE
1121Tiền Việt NamDư NợVietnam dongFALSE
1122Ngoại tệDư NợForeign currencyFALSE
1123Vàng tiền tệDư NợMonetary goldFALSE
113Tiền đang chuyểnDư NợCash in transitFALSE
1131Tiền Việt NamDư NợVietnam dongFALSE
1132Ngoại tệDư NợForeign currencyFALSE
121Chứng khoán kinh doanhDư NợSecurities tradingFALSE
1211Cổ phiếuDư NợStocksFALSE
1212Trái phiếuDư NợBondsFALSE
1218Chứng khoán và công cụ tài chính khácDư NợSecurities and other financial instrumentsFALSE
128Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạnDư NợOther short - term investmentFALSE
1281Tiền gửi có kỳ hạnDư NợTerm depositsFALSE
1282Trái phiếuDư NợBondsFALSE
1283Cho vayDư NợLoanFALSE
1288Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạnDư NợOther short - term investmentFALSE
131Phải thu của khách hàngLưỡng tínhAccounts receivable - tradeFALSE
133Thuế GTGT được khấu trừDư NợVAT deductedFALSE
1331Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụDư NợVAT deduction of goods, servicesFALSE
1332Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐDư NợVAT deduction of fixed assetsFALSE
136Phải thu nội bộDư NợIntercompany receivableFALSE
1361Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcDư NợInvestment in equity of subsidiariesFALSE
1362Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giáDư NợInternal receivable on rate differencesFALSE
1363Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóaDư NợInternal receivable the borrowing costs eligible for capitalizationFALSE
1368Phải thu nội bộ khácDư NợOther receivable from subsidiariesFALSE
138Phải thu khácLưỡng tínhOther receivableFALSE
1381Tài sản thiếu chờ xử lýLưỡng tínhShortage of assets awaiting resolutionFALSE
1385Phải thu về cổ phần hóaLưỡng tínhEquitization receivableFALSE
1388Phải thu khácLưỡng tínhOther receivableFALSE
141Tạm ứngDư NợAdvancesFALSE
151Hàng mua đang đi đườngDư NợGoods in transitFALSE
152Nguyên liệu, vật liệuDư NợRaw materialsFALSE
153Công cụ, dụng cụDư NợTools and suppliesFALSE
1531Công cụ, dụng cụDư NợTools and suppliesFALSE
1532Bao bì luân chuyểnDư NợPackaging rotationFALSE
1533Đồ dùng cho thuêDư NợTools for rentFALSE
1534Thiết bị, phụ tùng thay thếDư NợEquipment spare partsFALSE
154Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dangDư NợWork in progressFALSE
155Thành phẩmDư NợFinished goodsFALSE
1551Thành phẩm nhập khoDư NợFinished goodsFALSE
1557Thành phẩm bất động sảnDư NợFinished real EstateFALSE
156Hàng hóaDư NợMerchandise inventoryFALSE
1561Giá mua hàng hóaDư NợPrice of goodsFALSE
1562Chi phí thu mua hàng hóaDư NợPurchasing expenseFALSE
1567Hàng hóa bất động sảnDư NợReal EstateFALSE
157Hàng gửi đi bánDư NợGoods on consignmentFALSE
158Hàng hóa kho bảo thuếDư NợGoods of bonded warehouseFALSE
161Chi sự nghiệpDư NợExpenditures from subsidies of state budgetFALSE
1611Chi sự nghiệp năm trướcDư NợLast yearFALSE
1612Chi sự nghiệp năm nayDư NợThis yearFALSE
171Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủLưỡng tínhTraded purchase and resell government bondsFALSE
211Tài sản cố định hữu hìnhDư NợTangible fixed assetsFALSE
2111Nhà cửa, vật kiến trúcDư NợHouses and architecturalFALSE
2112Máy móc, thiết bịDư NợEquipment & machinesFALSE
2113Phương tiện vận tải, truyền dẫnDư NợMeans of transport, conveyance equipmentFALSE
2114Thiết bị, dụng cụ quản lýDư NợManagerial equipment and instrumentsFALSE
2115Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩmDư NợLong term trees, working & killed animalsFALSE
2118TSCĐ khácDư NợOther tangible fixed assetsFALSE
212Tài sản cố định thuê tài chínhDư NợFinancial leasing fixed assetsFALSE
2121TSCĐ hữu hình thuê tài chínhDư NợTangible financial leasing fixed assetsFALSE
2122TSCĐ vô hình thuê tài chínhDư NợIntangible financial leasing fixed assetsFALSE
213Tài sản cố định vô hìnhDư NợIntangible fixed assetsFALSE
2131Quyền sử dụng đấtDư NợLand using rightFALSE
2132Quyền phát hànhDư NợDistribution rightsFALSE
2133Bản quyền, bằng sáng chếDư NợCopyright, patentsFALSE
2134Nhãn hiệu, tên thương mạiDư NợTrademarkFALSE
2135Chương trình phần mềmDư NợSoftwareFALSE
2136Giấy phép và giấy phép nhượng quyềnDư NợLicense and right concession permitsFALSE
2138TSCĐ vô hình khácDư NợOther intangible fixed assetsFALSE
214Hao mòn tài sản cố địnhDư CóDepreciation of fixed assetsFALSE
2141Hao mòn TSCĐ hữu hìnhDư CóTangible fixed assets depreciationFALSE
2142Hao mòn TSCĐ thuê tài chínhDư CóFinancial leasing fixed assets depreciationFALSE
2143Hao mòn TSCĐ vô hìnhDư CóIntangible fixed assets depreciationFALSE
2147Hao mòn bất động sản đầu tưDư CóInvestment real estate depreciationFALSE
217Bất động sản đầu tưDư NợInvestment real estateFALSE
221Đầu tư vào công ty conDư NợInvestment in equity of subsidiariesFALSE
222Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kếtDư NợJoint venture capital contributionFALSE
228Đầu tư khácDư NợOther long term investmentsFALSE
2281Đầu tư góp vốn vào đơn vị khácDư NợStocksFALSE
2288Đầu tư khácDư NợOther long-term investmentFALSE
229Dự phòng tổn thất tài sảnDư CóProvision for assetsFALSE
2291Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhDư CóProvision for the diminution in value of short-term investmentsFALSE
2292Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khácDư CóProvision for decline in long term investmentsFALSE
2293Dự phòng phải thu khó đòiDư CóProvision for bad debtsFALSE
2294Dự phòng giảm giá hàng tồn khoDư CóProvision for decline in inventoryFALSE
241Xây dựng cơ bản dở dangDư NợConstruction in processFALSE
2411Mua sắm TSCĐDư NợFixed assets purchasesFALSE
2412Xây dựng cơ bảnDư NợConstruction in processFALSE
2413Sửa chữa lớn TSCĐDư NợMajor repair of fixed assetsFALSE
242Chi phí trả trướcDư NợPrepaid expensesFALSE
243Tài sản thuế thu nhập hoãn lạiDư NợDeffered income tax assetsFALSE
244Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cượcDư NợLong term collateral & depositFALSE
331Phải trả cho người bánLưỡng tínhPayable to sellerFALSE
333Thuế và các khoản phải nộp Nhà nướcLưỡng tínhTaxes and payable to state budgetFALSE
3331Thuế giá trị gia tăng phải nộpLưỡng tínhValue Added TaxFALSE
33311Thuế GTGT đầu raLưỡng tínhVAT outputFALSE
33312Thuế GTGT hàng nhập khẩuLưỡng tínhVAT for imported goodsFALSE
3332Thuế tiêu thụ đặc biệtLưỡng tínhSpecial consumption taxFALSE
3333Thuế xuất, nhập khẩuLưỡng tínhImport & export dutiesFALSE
3334Thuế thu nhập doanh nghiệpLưỡng tínhProfit taxFALSE
3335Thuế thu nhập cá nhânLưỡng tínhPersonal income taxFALSE
3336Thuế tài nguyênLưỡng tínhNatural resource taxFALSE
3337Thuế nhà đất, tiền thuê đấtLưỡng tínhLand & housing tax, land rental chargesFALSE
3338Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khácLưỡng tínhInvironmental protection tax and other taxesFALSE
33381Thuế bảo vệ môi trườngLưỡng tínhInvironmental protection taxFALSE
33382Các loại thuế khácLưỡng tínhOther taxesFALSE
3339Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khácLưỡng tínhFee & charge & other payablesFALSE
334Phải trả người lao độngDư CóPayable to employeesFALSE
3341Phải trả công nhân viênDư CóPayable to employeesFALSE
3348Phải trả người lao động khácDư CóPayable to other employeesFALSE
335Chi phí phải trảDư CóAccrualsFALSE
336Phải trả nội bộDư CóIntercompany payableFALSE
3361Phải trả nội bộ về vốn kinh doanhDư CóInternal payable on capitalFALSE
3362Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giáDư CóInternal payable on rate differencesFALSE
3363Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóaDư CóInternal pay the borrowing costs eligible for capitalizationFALSE
3368Phải trả nội bộ khácDư CóOther internal payableFALSE
337Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngLưỡng tínhConstruction contract progress payment due to customersFALSE
338Phải trả, phải nộp khácLưỡng tínhOther payableFALSE
3381Tài sản thừa chờ giải quyếtLưỡng tínhSurplus assets awaiting for resolutionFALSE
3382Kinh phí công đoànLưỡng tínhTrade Union feesFALSE
3383Bảo hiểm xã hộiLưỡng tínhSocial insuranceFALSE
3384Bảo hiểm y tếLưỡng tínhHealth insuranceFALSE
3385Phải trả về cổ phần hóaLưỡng tínhPrivatization payableFALSE
3386Bảo hiểm thất nghiệpLưỡng tínhUnemployment insuranceFALSE
3387Doanh thu chưa thực hiệnLưỡng tínhUnrealized turnoverFALSE
3388Phải trả, phải nộp khácLưỡng tínhOther payableFALSE
341Vay và nợ thuê tài chínhDư CóBorrowing and fincance lease liabilitiesFALSE
3411Các khoản đi vayDư CóBorrowingFALSE
3412Nợ thuê tài chínhDư CóFinance lease liabilitiesFALSE
343Trái phiếu phát hànhDư CóIssued bondFALSE
3431Trái phiếu thườngDư CóCommon bondsFALSE
34311Mệnh giá trái phiếuDư CóBond face valueFALSE
34312Chiết khấu trái phiếuDư CóBond discountFALSE
34313Phụ trội trái phiếuDư CóAdditional bondFALSE
3432Trái phiếu chuyển đổiDư NợConvertible bondsFALSE
344Nhận ký quỹ, ký cượcDư CóLong-term deposits receivedFALSE
347Thuế thu nhập hoãn lại phải trảDư CóDeferred income taxFALSE
352Dự phòng phải trảDư CóProvisions for payablesFALSE
3521Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóaDư CóProduct warranty provisionFALSE
3522Dự phòng bảo hành công trình xây dựngDư CóConstruction warranty provisionFALSE
3523Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệpDư CóCorporate restructuring provisionFALSE
3524Dự phòng phải trả khácDư CóOther payables provisionFALSE
353Quỹ khen thưởng, phúc lợiDư CóBonus & welfare fundsFALSE
3531Quỹ khen thưởngDư CóBonus fundFALSE
3532Quỹ phúc lợiDư CóWelfare fundFALSE
3533Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐDư CóWelfare fund used to acquire fixed assetsFALSE
3534Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công tyDư CóReward fund for management and operating companyFALSE
356Quỹ phát triển khoa học và công nghệDư CóDevelopment of science and technology fundFALSE
3561Quỹ phát triển khoa học và công nghệDư CóDevelopment of science and technology fundFALSE
3562Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐDư CóDevelopment of science and technology fund used to fixed assetsFALSE
357Quỹ bình ổn giáDư CóStabilitization fundFALSE
411Vốn đầu tư của chủ sở hữuDư CóWorking capitalFALSE
4111Vốn góp của chủ sở hữuDư CóContributed legal capitalFALSE
41111Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyếtDư CóOrdinary shares with voting rightsFALSE
41112Cổ phiếu ưu đãiDư CóPreference sharesFALSE
4112Thặng dư vốn cổ phầnDư CóShare premiumFALSE
4113Quyền chọn chuyển đổi trái phiếuDư CóConversion option bondsFALSE
4118Vốn khácDư CóOther capitalFALSE
412Chênh lệch đánh giá lại tài sảnLưỡng tínhDifferences upon asset revaluationFALSE
413Chênh lệch tỷ giá hối đoáiLưỡng tínhForeign exchange differencesFALSE
4131Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệLưỡng tínhForeign exchange differences revaluation at the end fiscal yearFALSE
4132Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt độngLưỡng tínhForeign exchange differences in period capital construction investmentFALSE
414Quỹ đầu tư phát triểnDư CóInvestment & development fundsFALSE
417Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệpDư CóBusiness arrangements support fundFALSE
418Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữuDư CóOther fundsFALSE
419Cổ phiếu quỹDư NợTreasury stockFALSE
421Lợi nhuận sau thuế chưa phân phốiLưỡng tínhUndistributed earningsFALSE
4211Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trướcLưỡng tínhPrevious year undistributed earningsFALSE
4212Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nayLưỡng tínhThis year undistributed earningsFALSE
441Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bảnDư CóConstruction investment fundFALSE
461Nguồn kinh phí sự nghiệpDư CóBudget resourcesFALSE
4611Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trướcDư CóPrecious year budget resourcesFALSE
4612Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nayDư CóThis year budget resourcesFALSE
466Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐDư CóBudget resources used to acquire fixed assetsFALSE
511Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụLưỡng tínhSalesFALSE
5111Doanh thu bán hàng hóaLưỡng tínhGoods saleFALSE
5112Doanh thu bán các thành phẩmLưỡng tínhFinished product saleFALSE
51121Doanh thu bán các thành phẩm SXCKLưỡng tínhFinished product saleFALSE
51122Doanh thu bán các thành phẩm SXMLưỡng tínhFinished product saleFALSE
51123Doanh thu bán các thành phẩm NHLưỡng tínhFinished product saleFALSE
5113Doanh thu cung cấp dịch vụLưỡng tínhTurnover from service provisionFALSE
51131Doanh thu xây dựngLưỡng tínhTurnover from service provisionFALSE
51132Doanh thu vận tảiLưỡng tínhTurnover from service provisionFALSE
51133Doanh thu khách sạnLưỡng tínhTurnover from service provisionFALSE
51134Doanh thu dịch vụ BuffetLưỡng tínhTurnover from service provisionFALSE
5114Doanh thu trợ cấp, trợ giáLưỡng tínhSubsidization saleFALSE
5117Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tưLưỡng tínhInvestment real estate saleFALSE
5118Doanh thu khácLưỡng tínhOther salesFALSE
515Doanh thu hoạt động tài chínhLưỡng tínhTurnover from financial operationsFALSE
521Các khoản giảm trừ doanh thuLưỡng tínhDeduction from incomeFALSE
5211Chiết khấu thương mạiLưỡng tínhSale discountFALSE
5212Hàng bán bị trả lạiLưỡng tínhSale returnsFALSE
5213Giảm giá hàng bánLưỡng tínhDevaluation of sale priceFALSE
611Mua hàngLưỡng tínhPurchaseFALSE
6111Mua nguyên liệu, vật liệuLưỡng tínhRaw materials purchaseFALSE
6112Mua hàng hóaLưỡng tínhGoods purchaseFALSE
621Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếpLưỡng tínhDirect raw materials costFALSE
6211-SXCKChi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếpLưỡng tínhDirect raw materials costFALSE
6212-SXMChi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếpLưỡng tínhDirect raw materials costFALSE
6213-NHChi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếpLưỡng tínhDirect raw materials costFALSE
6214-XDChi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếpLưỡng tínhDirect raw materials costFALSE
6215-VTChi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếpLưỡng tínhDirect raw materials costFALSE
622Chi phí nhân công trực tiếpLưỡng tínhDirect labor costFALSE
6221-SXCKChi phí nhân công trực tiếpLưỡng tínhDirect labor costFALSE
6222-SXMChi phí nhân công trực tiếpLưỡng tínhDirect labor costFALSE
6223-NHChi phí nhân công trực tiếpLưỡng tínhDirect labor costFALSE
6224-XDChi phí nhân công trực tiếpLưỡng tínhDirect labor costFALSE
6225-VTChi phí nhân công trực tiếpLưỡng tínhDirect labor costFALSE
6226-KSChi phí nhân công trực tiếpLưỡng tínhDirect labor costFALSE
623Chi phí sử dụng máy thi côngLưỡng tínhExecuting machine using costFALSE
6231Chi phí nhân côngLưỡng tínhLabor costFALSE
6232Chi phí vật liệuLưỡng tínhMaterial costFALSE
6233Chi phí dụng cụ sản xuấtLưỡng tínhProduction tool costFALSE
6234Chi phí khấu hao máy thi côngLưỡng tínhExecuting machine depreciationFALSE
6237Chi phí dịch vụ mua ngoàiLưỡng tínhOutside purchasing services costFALSE
6238Chi phí bằng tiền khácLưỡng tínhOther cost of cashFALSE
627Chi phí sản xuất chungLưỡng tínhGeneral operation costFALSE
6271Chi phí nhân viên phân xưởngLưỡng tínhEmployees costFALSE
6272Chi phí vật liệuLưỡng tínhMaterial costFALSE
6273Chi phí dụng cụ sản xuấtLưỡng tínhProduction tool costFALSE
62731-SXCKChi phí dụng cụ sản xuấtLưỡng tínhProduction tool costFALSE
62732-SXMChi phí dụng cụ sản xuấtLưỡng tínhProduction tool costFALSE
62733-NHChi phí dụng cụ sản xuấtLưỡng tínhProduction tool costFALSE
62734-XDChi phí dụng cụ sản xuấtLưỡng tínhProduction tool costFALSE
62735-VTChi phí dụng cụ sản xuấtLưỡng tínhProduction tool costFALSE
62736-KSChi phí dụng cụ sản xuấtLưỡng tínhProduction tool costFALSE
6274Chi phí khấu hao TSCĐLưỡng tínhFixed asset depreciationFALSE
62741-SXCKChi phí khấu hao TSCĐLưỡng tínhFixed asset depreciationFALSE
62742-SXMChi phí khấu hao TSCĐLưỡng tínhFixed asset depreciationFALSE
62743-NHChi phí khấu hao TSCĐLưỡng tínhFixed asset depreciationFALSE
62744-XDChi phí khấu hao TSCĐLưỡng tínhFixed asset depreciationFALSE
62745-VTChi phí khấu hao TSCĐLưỡng tínhFixed asset depreciationFALSE
62746-KSChi phí khấu hao TSCĐLưỡng tínhFixed asset depreciationFALSE
6277Chi phí dịch vụ mua ngoàiLưỡng tínhOutside purchasing services costFALSE
62771-SXCKChi phí dịch vụ mua ngoàiLưỡng tínhOutside purchasing services costFALSE
62772-SXMChi phí dịch vụ mua ngoàiLưỡng tínhOutside purchasing services costFALSE
62773-NHChi phí dịch vụ mua ngoàiLưỡng tínhOutside purchasing services costFALSE
62774-XDChi phí dịch vụ mua ngoàiLưỡng tínhOutside purchasing services costFALSE
62775-VTChi phí dịch vụ mua ngoàiLưỡng tínhOutside purchasing services costFALSE
62776-KSChi phí dịch vụ mua ngoàiLưỡng tínhOutside purchasing services costFALSE
6278Chi phí bằng tiền khácLưỡng tínhOther cost of cashFALSE
631Giá thành sản xuấtLưỡng tínhProduction costFALSE
632Giá vốn hàng bánLưỡng tínhCost of goods soldFALSE
6321Giá vốn hàng bánLưỡng tínhCost of goods soldFALSE
6322Giá vốn thành phẩmLưỡng tínhCost of goods soldFALSE
63221Giá vốn thành phẩm SXCKLưỡng tínhCost of goods soldFALSE
63222Giá vốn thành phẩm SXMLưỡng tínhCost of goods soldFALSE
63223Giá vốn thành phẩm NHLưỡng tínhCost of goods soldFALSE
6323Giá vốn dịch vụLưỡng tínhCost of goods soldFALSE
63231Giá vốn xây dựngLưỡng tínhCost of goods soldFALSE
63232Giá vốn dịch vụ vận tảiLưỡng tínhCost of goods soldFALSE
63233Giá vốn dịch vụ khách sạnLưỡng tínhCost of goods soldFALSE
63234Giá vốn dịch vụ BuffetLưỡng tínhCost of goods soldFALSE
635Chi phí tài chínhLưỡng tínhFinancial activities expensesFALSE
641Chi phí bán hàngLưỡng tínhSelling expensesFALSE
6411Chi phí nhân viênLưỡng tínhEmployees costFALSE
6412Chi phí vật liệu, bao bìLưỡng tínhMaterial, packing costFALSE
6413Chi phí dụng cụ, đồ dùngLưỡng tínhTool costFALSE
6414Chi phí khấu hao TSCĐLưỡng tínhFixed asset depreciationFALSE
6415Chi phí bảo hànhLưỡng tínhWarranty costFALSE
6417Chi phí dịch vụ mua ngoàiLưỡng tínhOutside purchasing services costFALSE
6418Chi phí bằng tiền khácLưỡng tínhOther cost of cashFALSE
642Chi phí quản lý doanh nghiệpLưỡng tínhGeneral & administration expensesFALSE
6421Chi phí nhân viên quản lýLưỡng tínhEmployees costFALSE
6422Chi phí vật liệu quản lýLưỡng tínhTools costFALSE
6423Chi phí đồ dùng văn phòngLưỡng tínhStationery costFALSE
6424Chi phí khấu hao TSCĐLưỡng tínhFixed asset depreciationFALSE
6425Thuế, phí và lệ phíLưỡng tínhTaxes, fees, chargesFALSE
6426Chi phí dự phòngLưỡng tínhProvision costFALSE
6427Chi phí dịch vụ mua ngoàiLưỡng tínhOutside purchasing services costFALSE
6428Chi phí bằng tiền khácLưỡng tínhOther cost of cashFALSE
711Thu nhập khácLưỡng tínhOther incomeFALSE
811Chi phí khácLưỡng tínhOther expensesFALSE
821Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệpLưỡng tínhBusiness Income tax chargeFALSE
8211Chi phí thuế TNDN hiện hànhLưỡng tínhCurrent business income tax chargeFALSE
8212Chi phí thuế TNDN hoãn lạiLưỡng tínhDeffered business income tax chargeFALSE
911Xác định kết quả kinh doanhLưỡng tínhEvaluation of business resultsFALSE

– Thông tư 200 /2014 do Bộ tài chính ban hành thay thế cho Quyết định số 48/2016 và Thông tư 244/2009 để hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp;

– Ngoài ra, Thông tư 53/2016 của Bộ tài chính đã sửa đổi và bổ sung một số điều khoản trong Thông tư 200/2014;

1. Đối tượng áp dụng Thông tư 200 /2014/TT-BTC

Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 200 áp dụng cho tất cả các Doanh nghiệp từ lớn đến nhỏ thuộc mọi lĩnh vực, mọi thành phần kinh tế.

-> Không áp dụng cho việc xác định nghĩa vụ thuế của DN đối với ngân sách NN.

2. Điểm khác biệt của hệ thống tài khoản kế toán Thông tư 200 so với Thông tư 133

hệ thống tài khoản thông tư 200 2
Điểm khác biệt của hệ thống tài khoản Thông tư 200
 

NỘI DUNG

CHẾ ĐỘ BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Hệ thống BCTC năm với DN hoạt động liên tục

– Bảng cân đối kế toán (mẫu B01 – DN)

– Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (mẫu B02 – DN)

– Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (mẫu B03 – DN)

– Bản thuyết minh báo cáo tài chính (mẫu B09 – DN)

Hệ thống BCTC năm với DN không hoạt động liên tục

Báo cáo BẮT BUỘC:

– Báo cáo tình hình tài chính (mẫu B01 – DNNKLT)

– Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (mẫu B02 – DNN)

– Bản thuyết minh BCTC (mẫu B09 – DNNKLT)

Báo cáo KHÔNG BẮT BUỘC:

– Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (mẫu B03 – DNN)

Hệ thống BCTC giữa niên độ

Quy định rõ ràng với các dạng mẫu tóm lược, đầy đủ để làm báo cáo tài chính quý (kể cả quý IV) và bán niên.

Không được gửi báo cáo đến

– DN cấp trên

– Cơ quan tài chính – Chỉ được gửi đến các nơi sau: 

– Cơ quan quản lý thuế+ Cơ quan thống kế

– Cơ quan đăng ký kinh doanh

– Ban quản lý khu chế xuất, khu công nghiệp, khu công nghệ cao (nếu được yêu cầu)

 

0 0 Bình chọn
Bình chọn