Đánh giá

Hệ thống tài khoản kế toán theo thông tư 113

Số tài khoảnTên tài khoảnTính chấtTên tiếng AnhNgừng theo dõi
111Tiền mặtDư NợCash in handFALSE
1111Tiền Việt NamDư NợVietnam dongFALSE
1112Ngoại tệDư NợForeign currencyFALSE
112Tiền gửi Ngân hàngDư NợCash in bankFALSE
1121Tiền Việt NamDư NợVietnam dongFALSE
11211-MBTiền Việt NamDư NợVietnam dongFALSE
11212-AgribankTiền Việt NamDư NợVietnam dongFALSE
1122Ngoại tệDư NợForeign currencyFALSE
121Chứng khoán kinh doanhDư NợSecurities tradingFALSE
128Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạnDư NợOther short - term investmentFALSE
1281Tiền gửi có kỳ hạnDư NợTerm depositsFALSE
1288Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạnDư NợOther short - term investmentFALSE
131Phải thu của khách hàngLưỡng tínhAccounts receivable - tradeFALSE
133Thuế GTGT được khấu trừDư NợVAT deductedFALSE
1331Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụDư NợVAT deduction of goods, servicesFALSE
1332Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐDư NợVAT deduction of fixed assetsFALSE
136Phải thu nội bộDư NợIntercompany receivableFALSE
1361Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộcDư NợInvestment in equity of subsidiariesFALSE
1368Phải thu nội bộ khácDư NợOther receivable from subsidiariesFALSE
138Phải thu khácLưỡng tínhOther receivableFALSE
1381Tài sản thiếu chờ xử lýLưỡng tínhShortage of assets awaiting resolutionFALSE
1386Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cượcDư NợDeposits, mortgages and collateralFALSE
1388Phải thu khácLưỡng tínhOther receivableFALSE
141Tạm ứngDư NợAdvancesFALSE
151Hàng mua đang đi đườngDư NợGoods in transitFALSE
152Nguyên liệu, vật liệuDư NợRaw materialsFALSE
153Công cụ, dụng cụDư NợTools and suppliesFALSE
154Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dangDư NợWork in progressFALSE
155Thành phẩmDư NợFinished goodsFALSE
156Hàng hóaDư NợMerchandise inventoryFALSE
157Hàng gửi đi bánDư NợGoods on consignmentFALSE
211Tài sản cố địnhDư NợFixed assetsFALSE
2111TSCĐ hữu hìnhDư NợTangible fixed assetsFALSE
21111Nhà cửa, vật kiến trúcDư NợHouses and architecturalFALSE
21112Máy móc thiết bịDư NợEquipment & machinesFALSE
21113Phương tiện vận tải truyền dẫnDư NợMeans of transport, conveyance equipmentFALSE
21114Thiết bị dụng cụ quản lýDư NợManagerial equipment and instrumentsFALSE
21115Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩmDư NợLong term trees, working & killed animalsFALSE
21116Các TSCĐ là kết cấu hạ tầng, có giá trị lớn do Nhà nước ĐTXD từ NSNN giao cho các tổ chức kinh tế quản lý, khai thác, sử dụngDư NợFixed assets are high value infrastructure funded from State Budget, transferred to business entities to manage, exploit, useFALSE
21118TSCĐ khácDư NợOther tangible fixed assetsFALSE
2112TSCĐ thuê tài chínhDư NợFinancial leasing fixed assetsFALSE
2113TSCĐ vô hìnhDư NợIntangible fixed assetsFALSE
21131Quyền sử dụng đấtDư NợLand using rightFALSE
21132Quyền phát hànhDư NợDistribution rightsFALSE
21133Bản quyền, bằng sáng chếDư NợCopyright, patentsFALSE
21134Nhãn hiệu hàng hóaDư NợTrademarkFALSE
21135Phần mềm máy vi tínhDư NợSoftwareFALSE
21136Giấy phép và giấy chuyển nhượng quyềnDư NợLicense and right concession permitsFALSE
21138TSCĐ vô hình khácDư NợOther intangible fixed assetsFALSE
214Hao mòn TSCĐDư CóDepreciation of fixed assetsFALSE
2141Hao mòn TSCĐ hữu hìnhDư CóTangible fixed assets depreciationFALSE
2142Hao mòn TSCĐ thuê tài chínhDư CóFinancial leasing fixed assets depreciationFALSE
2143Hao mòn TSCĐ vô hìnhDư CóIntangible fixed assets depreciationFALSE
2147Hao mòn bất động sản đầu tưDư CóInvestment real estate depreciationFALSE
217Bất động sản đầu tưDư NợInvestment real estateFALSE
228Đầu tư góp vốn vào đơn vị khácDư NợStocksFALSE
2281Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kếtDư NợJoint venture capital contributionFALSE
2288Đầu tư khácDư NợOther long term investmentsFALSE
229Dự phòng tổn thất tài sảnDư CóProvision for decline in long term investmentsFALSE
2291Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhDư CóProvision for the diminution in value of short-term investmentsFALSE
2292Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khácDư CóProvision for decline in long term investmentsFALSE
2293Dự phòng phải thu khó đòiDư CóProvision for bad debtsFALSE
2294Dự phòng giảm giá hàng tồn khoDư CóProvision for decline in inventoryFALSE
241Xây dựng cơ bản dở dangDư NợConstruction in processFALSE
2411Mua sắm TSCĐDư NợFixed assets purchasesFALSE
2412Xây dựng cơ bảnDư NợConstruction in processFALSE
2413Sửa chữa lớn TSCĐDư NợMajor repair of fixed assetsFALSE
242Chi phí trả trướcDư NợLong-term prepaid expensesFALSE
331Phải trả cho người bánLưỡng tínhPayable to sellerFALSE
333Thuế và các khoản phải nộp Nhà nướcLưỡng tínhTaxes and payable to state budgetFALSE
3331Thuế giá trị gia tăng phải nộpLưỡng tínhValue Added TaxFALSE
33311Thuế GTGT đầu raLưỡng tínhVAT outputFALSE
33312Thuế GTGT hàng nhập khẩuLưỡng tínhVAT for imported goodsFALSE
3332Thuế tiêu thụ đặc biệtLưỡng tínhSpecial consumption taxFALSE
3333Thuế xuất, nhập khẩuLưỡng tínhImport & export dutiesFALSE
3334Thuế thu nhập doanh nghiệpLưỡng tínhProfit taxFALSE
3335Thuế thu nhập cá nhânLưỡng tínhPersonal income taxFALSE
3336Thuế tài nguyênLưỡng tínhNatural resource taxFALSE
3337Thuế nhà đất, tiền thuê đấtLưỡng tínhLand & housing tax, land rental chargesFALSE
3338Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khácLưỡng tínhInvironmental protection tax and other taxesFALSE
33381Thuế bảo vệ môi trườngLưỡng tínhInvironmental protection taxFALSE
33382Các loại thuế khácLưỡng tínhOther taxesFALSE
3339Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khácLưỡng tínhFee & charge & other payablesFALSE
334Phải trả người lao độngDư CóPayable to employeesFALSE
335Chi phí phải trảDư CóAccrualsFALSE
336Phải trả nội bộDư CóInternal payableFALSE
3361Phải trả nội bộ về vốn kinh doanhDư CóInternal payable on capitalFALSE
3368Phải trả nội bộ khácDư CóOther internal payableFALSE
338Phải trả, phải nộp khácLưỡng tínhOther payableFALSE
3381Tài sản thừa chờ giải quyếtLưỡng tínhSurplus assets awaiting for resolutionFALSE
3382Kinh phí công đoànLưỡng tínhTrade Union feesFALSE
3383Bảo hiểm xã hộiLưỡng tínhSocial insuranceFALSE
3384Bảo hiểm y tếLưỡng tínhHealth insuranceFALSE
3385Bảo hiểm thất nghiệpLưỡng tínhUnemployment insuranceFALSE
3386Nhận ký quỹ, ký cượcLưỡng tínhShort-term deposits receivedFALSE
3387Doanh thu chưa thực hiệnLưỡng tínhUnrealized turnoverFALSE
3388Phải trả, phải nộp khácLưỡng tínhOther payableFALSE
341Vay và nợ thuê tài chínhDư CóLong-term borrowing and liabilitiesFALSE
3411Các khoản đi vayDư CóLong-term borrowingFALSE
3412Nợ thuê tài chínhDư CóLong-term liabilitesFALSE
352Dự phòng phải trảDư CóProvisions for payablesFALSE
3521Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóaDư CóProduct warranty provisionFALSE
3522Dự phòng bảo hành công trình xây dựngDư CóConstruction warranty provisionFALSE
3524Dự phòng phải trả khácDư CóOther payables provisionFALSE
353Quỹ khen thưởng, phúc lợiDư CóBonus & welfare fundsFALSE
3531Quỹ khen thưởngDư CóBonus fundFALSE
3532Quỹ phúc lợiDư CóWelfare fundFALSE
3533Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐDư CóWelfare fund used to acquire fixed assetsFALSE
3534Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công tyDư CóReward fund for management and operating companyFALSE
356Quỹ phát triển khoa học và công nghệDư CóDevelopment of science and technology fundFALSE
3561Quỹ phát triển khoa học và công nghệDư CóDevelopment of science and technology fundFALSE
3562Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐDư CóDevelopment of science and technology fund used to fixed assetsFALSE
411Vốn đầu tư của chủ sở hữuDư CóWorking capitalFALSE
4111Vốn góp của chủ sở hữuDư CóContributed legal capitalFALSE
4112Thặng dư vốn cổ phầnDư CóShare premiumFALSE
4118Vốn khácDư CóOther capitalFALSE
413Chênh lệch tỷ giá hối đoáiLưỡng tínhForeign exchange differencesFALSE
418Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữuDư CóOther fundsFALSE
419Cổ phiếu quỹDư NợTreasury stockFALSE
421Lợi nhuận sau thuế chưa phân phốiLưỡng tínhUndistributed earningsFALSE
4211Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trướcLưỡng tínhPrevious year undistributed earningsFALSE
4212Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nayLưỡng tínhThis year undistributed earningsFALSE
511Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụLưỡng tínhSalesFALSE
5111Doanh thu bán hàng hóaLưỡng tínhGoods saleFALSE
5112Doanh thu bán thành phẩmLưỡng tínhFinished product saleFALSE
5113Doanh thu cung cấp dịch vụLưỡng tínhTurnover from service provisionFALSE
5118Doanh thu khácLưỡng tínhOther salesFALSE
515Doanh thu hoạt động tài chínhLưỡng tínhTurnover from financial operationsFALSE
611Mua hàngLưỡng tínhPurchaseFALSE
631Giá thành sản xuấtLưỡng tínhProduction costFALSE
632Giá vốn hàng bánLưỡng tínhCost of goods soldFALSE
6321Giá vốn hàng bánLưỡng tínhCost of goods soldFALSE
6322Giá vốn thành phẩmLưỡng tínhCost of goods soldFALSE
6323Giá vốn dịch vụ công trìnhLưỡng tínhCost of goods soldFALSE
635Chi phí tài chínhLưỡng tínhFinancial activities expensesFALSE
642Chi phí quản lý kinh doanhLưỡng tínhBusiness management expensesFALSE
6421Chi phí bán hàngLưỡng tínhSelling expensesFALSE
6422Chi phí quản lý doanh nghiệpLưỡng tínhGeneral & administration expensesFALSE
711Thu nhập khácLưỡng tínhOther incomeFALSE
811Chi phí khácLưỡng tínhOther expensesFALSE
821Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệpLưỡng tínhBusiness Income tax chargeFALSE
911Xác định kết quả kinh doanhLưỡng tínhEvaluation of business resultsFALSE

– Thông tư 133 /2016 của Bộ Tài chính – hướng dẫn chế độ kế toán cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, thay thế cho Quyết định 48/2006 và 138/2011.

1. Đối tượng áp dụng Thông tư 133 /2016/TT-BTC

Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133 áp dụng cho Doanh nghiệp VỪA và NHỎ thuộc mọi lĩnh vực, mọi thành phần kinh tế.

2. Điểm khác biệt của hệ thống tài khoản kế toán Thông tư 133 so với Thông tư 200

hệ thống tài khoản thông tư 133 2
Điểm khác biệt của hệ thống tài khoản Thông tư 133

NỘI DUNG

CHẾ ĐỘ BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Hệ thống BCTC năm với DN hoạt động liên tục

Bắt buộc phải bao gồm các báo cáo:

– Báo cáo về tình hình tài chính (mẫu B01a – DNN hoặc B01b – DNN)

– Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp (mẫu B02 – DNN)

– Bản thuyết minh BCTC của doanh nghiệp (mẫu B09 – DNN)

– Bảng cân đối kế toán (Mẫu B01 – DN)

Báo cáo tùy chọn:

– Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (mẫu B03 – DNN)

Riêng với doanh nghiệp siêu nhỏ, các báo cáo tài chính gồm:

– Báo cáo tình hình tài chính (Mẫu B01 – DNSN)

– Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Mẫu B02 – DN)

– Bản thuyết minh BCTC (mẫu B09 – DNSN)

Hệ thống BCTC năm với DN không hoạt động liên tục

Báo cáo BẮT BUỘC:

– Báo cáo tình hình tài chính (mẫu B01 – DNNKLT)

– Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (mẫu B02 – DNN)

– Bản thuyết minh BCTC (mẫu B09 – DNNKLT)

Báo cáo KHÔNG BẮT BUỘC:

– Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (mẫu B03 – DNN)

Hệ thống BCTC giữa niên độ

Không quy định

Không được gửi báo cáo đến

– Cơ quan quản lý thuế

– Cơ quan thống kế

– Cơ quan đăng ký kinh doanh

– Ban quản lý khu chế xuất, khu công nghiệp, khu công nghệ cao (nếu được yêu cầu)

 

0 0 Bình chọn
Bình chọn