Hợp đồng vận chuyển là một thỏa thuận pháp lý giữa người gửi hàng (hoặc chủ hàng) và người vận chuyển (có thể là một công ty vận tải hoặc người vận chuyển độc lập), trong đó người vận chuyển đồng ý chuyển giao hàng hóa từ một địa điểm này đến một địa điểm khác theo yêu cầu của người gửi hàng, và người gửi hàng đồng ý thanh toán tiền cước phí cho dịch vụ đó.
Hợp đồng vận chuyển thường được quy định như sau:
1. Thông tin cơ bản:
- Tên và địa chỉ của người gửi hàng và người vận chuyển.
- Thông tin chi tiết về hàng hóa: loại hàng, trọng lượng, kích thước, giá trị, v.v.
2. Điều khoản vận chuyển:
- Phương thức vận chuyển (đường bộ, đường hàng không, đường biển, đường sắt).
- Điều kiện giao nhận hàng hóa, bao gồm thời gian và địa điểm giao nhận.
3. Cước phí vận chuyển:
- Mức cước phí và cách thức tính cước.
- Điều kiện thanh toán cước phí, bao gồm cả thời hạn và hình thức thanh toán.
4. Trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên:
- Trách nhiệm của người vận chuyển trong việc bảo quản hàng hóa và giao hàng đúng hạn.
- Nghĩa vụ của người gửi hàng trong việc cung cấp thông tin chính xác về hàng hóa và thanh toán cước phí.
5. Bảo hiểm hàng hóa:
- Các quy định về việc bảo hiểm hàng hóa, nếu có.
6. Giải quyết tranh chấp và vi phạm hợp đồng:
- Cơ chế giải quyết tranh chấp giữa người gửi hàng và người vận chuyển.
- Các biện pháp xử lý khi có vi phạm hợp đồng từ bất kỳ bên nào.
7. Điều khoản chung và pháp lý:
- Các điều khoản khác liên quan đến việc thực thi hợp đồng, bao gồm cả điều kiện chấm dứt hợp đồng.
Hợp đồng vận chuyển phải tuân thủ các quy định của pháp luật liên quan đến vận tải và thương mại. Cụ thể, hợp đồng phải phù hợp với các quy định về an toàn giao thông, quy định về bảo vệ môi trường, quy định về thương mại quốc tế (nếu vận chuyển quốc tế), và các quy định về thuế và phí liên quan. Hợp đồng cần được lập thành văn bản và có thể yêu cầu phải được công chứng hoặc chứng thực tùy theo quy định của pháp luật và giá trị của giao dịch.