Hợp đồng nguyên tắc, còn được gọi là hợp đồng khung hoặc hợp đồng chung, là một loại hợp đồng đặt ra các điều khoản và nguyên tắc cơ bản cho một loạt các giao dịch hoặc hợp đồng cụ thể sẽ được ký kết trong tương lai giữa các bên. Hợp đồng này thường không chi tiết từng giao dịch riêng lẻ mà chỉ đề ra khung chung cho các giao dịch đó.
Hợp đồng nguyên tắc thường được quy định như sau:
1. Mục đích và phạm vi hợp đồng: Xác định rõ mục đích chung và phạm vi các giao dịch mà hợp đồng sẽ bao gồm.
2. Các nguyên tắc cơ bản: Đặt ra các nguyên tắc chung như nguyên tắc công bằng, nguyên tắc tuân thủ pháp luật, và các nguyên tắc đạo đức kinh doanh.
3. Cơ chế xác định giá cả và thanh toán: Đưa ra cách thức xác định giá cả và các điều kiện thanh toán cho các giao dịch.
4. Quy định về giao nhận hàng hóa hoặc dịch vụ: Đề cập đến cách thức và thời hạn giao nhận hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ.
5. Giải quyết tranh chấp: Thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các bên, có thể thông qua trọng tài hoặc tòa án có thẩm quyền.
6. Thời hạn của hợp đồng: Quy định về thời hạn hợp đồng có hiệu lực và điều kiện để gia hạn hoặc chấm dứt hợp đồng.
7. Điều khoản sửa đổi, bổ sung: Điều khoản cho phép sửa đổi hoặc bổ sung hợp đồng để phản ánh các thay đổi trong quan hệ hợp tác giữa các bên.
8. Điều khoản chung: Các quy định khác như bảo mật thông tin, quyền sở hữu trí tuệ, và các điều khoản pháp lý cần thiết khác.
Hợp đồng nguyên tắc cần phải được soạn thảo dựa trên các quy định của pháp luật và phù hợp với chuẩn mực kinh doanh. Nó cần phải được lập thành văn bản và có thể yêu cầu phải được công chứng hoặc chứng thực tùy thuộc vào quy định pháp luật của từng quốc gia.
Do hợp đồng nguyên tắc có tính chất khung chung, các hợp đồng cụ thể sau này sẽ cần phải được ký kết dựa trên cơ sở của các điều khoản được thiết lập trong hợp đồng nguyên tắc và tuân thủ các nguyên tắc đã định. Khi xảy ra tranh chấp hoặc cần xem xét lại các điều khoản, hợp đồng nguyên tắc sẽ là tài liệu tham khảo chính để xác định quyền và nghĩa vụ của các bên.